MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 5 Tháng 7 17, 2025 11:36 pm

BÀI 301 Bí quyết giảm cân bằng baking soda –
https://youtu.be/0uPjXrERoOc
BÀI 302- Các loại đường khác nhau ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào
https://youtu.be/PrJHpoQnazg
BÀI 303- 10 Triệu chứng Thầm lặng của Bệnh Tiểu đường
https://youtu.be/mdEkn_ryXog
BÀI 304- Dấu hiệu cảnh báo sớm nguyên nhân gây ra cholesterol cao
https://youtu.be/qSwsBQ3adf8
BÀI 305- Dấu hiệu của gan nhiễm mỡ là gì, có thể đảo ngược không
https://youtu.be/OiUBar91JBk
BÀI 306- Họng đau như lưỡi dao biến thể của covid-19 mới nổi
https://youtu.be/M5yxsY8gntM
BÀI 307- Vi khuẩn đường ruột loại bỏ "hóa chất vĩnh cửu" khỏi cơ thể
https://youtu.be/Z_l0N9WqXWo
BÀI 308- Vitamin C bảo vệ da, còn có thể đảo ngược quá trình lão hóa
https://youtu.be/odSC9MunsK0
BÀI 309- Ăn ít chất xơ có nguy cơ mắc mảng bám tim cao hơn nhiều
https://youtu.be/7TpQNcRyUNI
BÀI 310- Hóa chất não ảnh hưởng đến sự thèm ăn và đường trong máu
https://youtu.be/hisFnRpAjdk
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 5 Tháng 7 17, 2025 11:39 pm

BÀI 301- Bí quyết giảm cân bằng baking soda:
22 tháng 3, 2025 bởi Trung tâm Y tế Meridian
Những lầm tưởng y khoa, rủi ro và thực tế

Trung tâm Y tế Meridian cung cấp nội dung thông tin, dựa trên bằng chứng về các phương pháp chăm sóc sức khỏe tự nhiên, bổ sung cho chăm sóc lâm sàng. Trọng tâm của chúng tôi là trao quyền cho mọi người đưa ra lựa chọn sức khỏe sáng suốt, với nội dung bắt nguồn từ nghiên cứu khoa học và chuyên môn. Mặc dù chúng tôi nhận thức được vai trò của các giải pháp sức khỏe toàn diện, nhưng chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn y tế cá nhân hóa. Phương pháp của chúng tôi mang tính đạo đức, minh bạch và dễ tiếp cận, đảm bảo người đọc nhận được thông tin sức khỏe đáng tin cậy, kết hợp các giải pháp tự nhiên và lâm sàng để đạt được kết quả sức khỏe tốt hơn.

Tìm hiểu về baking soda và các tuyên bố giảm cân
Baking soda (natri bicacbonat) đã trở nên phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok như một công cụ hỗ trợ giảm cân. Những người ủng hộ cho rằng việc thêm một muỗng nhỏ baking soda vào nước - một phương pháp được gọi là "nạp soda" – có thể tăng cường sức bền, hỗ trợ tiêu hóa, giảm trào ngược axit và thậm chí hỗ trợ giảm cân. Tuy nhiên, liệu bằng chứng khoa học có ủng hộ những tuyên bố này không? Quan trọng hơn, liệu phương pháp này có an toàn không?

Bài viết này đánh giá những lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của baking soda liên quan đến việc kiểm soát cân nặng và sức khỏe tổng thể, dựa trên phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu.

Baking Soda là gì và nó hoạt động như thế nào?
Baking soda là một hợp chất kiềm bao gồm natri, hydro, cacbon và oxy. Nó có nhiều ứng dụng khác nhau, từ làm nguyên liệu nấu ăn và chất tẩy rửa đến thành phần phổ biến trong thuốc kháng axit. Khi hòa tan trong nước, nó giải phóng các ion bicarbonate, có thể trung hòa axit và điều chỉnh độ pH trong cơ thể.

Baking Soda có thể hỗ trợ giảm cân không? Kiểm tra bằng chứng
Bất chấp những tuyên bố trên mạng xã hội, không có bằng chứng khoa học nào cho thấy baking soda trực tiếp góp phần giảm cân. Không giống như các tác nhân sinh nhiệt hoặc các hợp chất tăng cường trao đổi chất, baking soda không làm tăng quá trình đốt cháy calo, quá trình oxy hóa chất béo hoặc tốc độ trao đổi chất. Mối liên hệ duy nhất có thể có giữa baking soda và việc giảm cân là khả năng gây đầy hơi tạm thời và khó chịu đường tiêu hóa, có thể làm giảm cảm giác thèm ăn—nhưng đây không phải là một phương pháp giảm cân bền vững hoặc lành mạnh.

1. Tác dụng Kiềm hóa và Chuyển hóa
Một số người ủng hộ cho rằng đặc tính kiềm hóa của baking soda tạo ra một môi trường bên trong thúc đẩy quá trình giảm mỡ. Tuy nhiên, độ pH của cơ thể được điều chỉnh chặt chẽ, và thực phẩm hoặc thực phẩm bổ sung có tác động tối thiểu đến độ pH tổng thể của cơ thể. Không có nghiên cứu lâm sàng nào ủng hộ ý kiến cho rằng việc thay đổi độ pH máu thông qua việc tiêu thụ baking soda sẽ đẩy nhanh quá trình giảm cân.

2. Ức chế Cảm giác Thèm Ăn do Đau Dạ Dày
Baking soda có thể gây đầy hơi và khó chịu do phản ứng với axit dạ dày, dẫn đến sản sinh khí. Một số người có thể bị giảm cảm giác thèm ăn do buồn nôn hoặc đau dạ dày, nhưng đây không phải là phương pháp giảm cân khả thi hoặc an toàn.

3. Cải thiện Hiệu suất Tập luyện
Mặc dù baking soda không phải là chất đốt mỡ, nhưng nó đã được nghiên cứu về tác dụng tăng cường năng lượng trong thể thao và thể hình. Nghiên cứu được công bố trên Hiệp hội Dinh dưỡng Thể thao Quốc tế (2021) cho thấy baking soda có thể tăng cường hiệu suất trong các bài tập cường độ cao kéo dài tới 12 phút bằng cách đệm sự tích tụ axit lactic. Một nghiên cứu riêng biệt cho thấy những người tham gia sử dụng baking soda trước khi tập luyện thực hiện nhiều lần lặp lại hơn với ít mệt mỏi hơn.

Mặc dù việc tăng cường sức bền khi tập luyện có thể gián tiếp hỗ trợ giảm cân, nhưng bản thân baking soda không giúp giảm mỡ mà chỉ có tăng cường hoạt động thể chất mới có tác dụng.

Rủi ro và tác dụng phụ của việc tiêu thụ baking soda
Mặc dù baking soda có một số lợi ích tiềm năng, nhưng việc tiêu thụ quá nhiều hoặc thường xuyên có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm:

Lượng natri cao: Một thìa cà phê baking soda chứa khoảng 1.200 mg natri, gần một nửa lượng khuyến nghị hàng ngày. Tiêu thụ quá nhiều natri mãn tính có liên quan đến huyết áp cao, tổn thương thận và bệnh tim mạch.

Kiềm chuyển hóa: Tiêu thụ quá nhiều baking soda có thể dẫn đến kiềm chuyển hóa, một tình trạng mà độ pH của máu trở nên quá kiềm (trên 7,45). Các triệu chứng bao gồm co giật cơ, lú lẫn, buồn nôn, nôn mửa, và trong trường hợp nghiêm trọng, giảm lưu lượng oxy đến các mô.

Rối loạn tiêu hóa: Baking soda phản ứng với axit dạ dày, tạo ra khí carbon dioxide, có thể dẫn đến đầy hơi, chuột rút và tiêu chảy.

Mất cân bằng điện giải: Natri bicarbonate có thể gây rối loạn cân bằng kali và canxi, dẫn đến yếu cơ và nhịp tim không đều.

Vai trò của Baking Soda trong các tình trạng sức khỏe khác
1. Trào ngược axit và khó tiêu
Baking soda có vai trò được ghi nhận rõ ràng là một chất kháng axit, giúp trung hòa axit dạ dày và làm giảm các triệu chứng ợ nóng và khó tiêu. Một đánh giá năm 2022 đã xác nhận hiệu quả của nó trong việc giảm axit dạ dày; tuy nhiên, không khuyến khích sử dụng lâu dài, vì nó có thể làm suy giảm chức năng tiêu hóa bình thường và dẫn đến tình trạng axit trào ngược (khi dạ dày sản xuất nhiều axit hơn để bù trừ).

2. Quản lý bệnh thận
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học Hoa Kỳ (2021) cho thấy việc bổ sung bicarbonate hàng ngày có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh thận mãn tính (CKD) bằng cách giảm tải axit lên thận. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng với những người mắc bệnh thận mãn tính đang được theo dõi y tế—baking soda không ngăn ngừa bệnh thận ở người khỏe mạnh.

Bạn có nên sử dụng baking soda để giảm cân không?
Dựa trên các bằng chứng khoa học hiện tại, baking soda không hỗ trợ giảm cân một cách có ý nghĩa hoặc bền vững. Mặc dù nó có thể có ứng dụng trong hoạt động thể thao và điều hòa axit, nhưng rủi ro của nó lớn hơn bất kỳ lợi ích tiềm năng nào đối với việc quản lý cân nặng. Thay vì dựa vào các xu hướng chưa được chứng minh, những người muốn giảm cân nên tập trung vào các chiến lược dựa trên bằng chứng như:
• Dinh dưỡng cân bằng: Ưu tiên thực phẩm nguyên chất, protein nạc, chất béo lành mạnh và carbohydrate giàu chất xơ.
• Hoạt động thể chất thường xuyên: Tham gia các bài tập sức bền và bài tập aerobic để tăng cường đốt cháy calo.
• Cấp nước và giấc ngủ: Tối ưu hóa lượng nước uống vào và duy trì giấc ngủ đầy đủ để đảm bảo sức khỏe trao đổi chất.
• Giám sát y tế: Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe trước khi thử các chiến lược ăn kiêng hoặc thực phẩm bổ sung mới.

Kết luận
Bất chấp những tuyên bố lan rộng trên mạng xã hội, baking soda không phải là một công cụ giảm cân hiệu quả hoặc an toàn. Mặc dù baking soda đã được chứng minh có những ứng dụng trong việc tăng cường hiệu suất tập luyện, giảm trào ngược axit và kiểm soát bệnh thận, nhưng việc sử dụng baking soda để giảm cân vẫn chưa được nghiên cứu chứng minh. Phương pháp tốt nhất để giảm cân bền vững bao gồm cân bằng dinh dưỡng, hoạt động thể chất và thói quen lối sống dựa trên bằng chứng - chứ không phải các xu hướng khắc phục nhanh chóng với những rủi ro tiềm ẩn cho sức khỏe.




BÀI 302- Các loại đường khác nhau ảnh hưởng đến cơ thể bạn như thế nào

Tác giả: Brendon Fallon và Emily Allison
Cập nhật:30/6/2025
Bánh mì so với Coca-cola: Các loại đường khác nhau ảnh hưởng đến cơ thể bạn như thế nào
Tiến sĩ Jason Fung, chuyên gia về bệnh tiểu đường và béo phì, tiết lộ rằng không phải tất cả các loại đường đều giống nhau.
Chúng ta thường nghĩ đường là những tinh thể màu trắng mà chúng ta khuấy vào cà phê hoặc rắc lên món tráng miệng. Tuy nhiên, đường có nhiều dạng—và một số loại có hại nhất lại ẩn trong các loại thực phẩm hàng ngày mà bạn không ngờ tới.

Tiến sĩ Jason Fung, một bác sĩ và chuyên gia về thận, đã giải thích trên chương trình “Vital Signs” của Epoch TV rằng mối nguy hiểm thực sự của đường không phải là vị ngọt của một thứ gì đó—mà là cách nó hoạt động trong cơ thể. Ông cho biết fructose, một loại đường có trong trái cây và thực phẩm chế biến, có thể âm thầm góp phần gây ra bệnh gan nhiễm mỡ, béo phì và tiểu đường loại 2, ngay cả khi nó không gây ra sự gia tăng đáng kể lượng đường trong máu.

Các loại đường khác nhau
Mỗi loại đường ảnh hưởng đến cơ thể chúng ta theo những cách khác nhau. Biết được các loại đường khác nhau giúp chúng ta đưa ra lựa chọn chế độ ăn uống thông minh, kiểm soát lượng đường trong máu và đạt được lợi ích sức khỏe tối ưu.
Glucose
Glucose có trong tinh bột và carbohydrate như bánh mì, gạo và khoai tây. Cơ thể bạn sử dụng glucose làm nguồn năng lượng. Glucose làm tăng lượng đường trong máu nhanh hơn các loại đường khác, kích thích giải phóng insulin và được đưa đến các tế bào của bạn để sử dụng. Tuy nhiên, lượng glucose dư thừa sẽ được chuyển thành glycogen và được lưu trữ trong cơ hoặc gan cho đến khi cơ thể cần.
Glucose là một loại đường đơn, còn được gọi là monosaccharide, nghĩa là nó chỉ bao gồm một đơn vị đường và không thể bị phân hủy thêm. Vì nó đã ở dạng đơn giản nhất, glucose có thể được hấp thụ vào máu qua ruột non và có thể được cơ thể sử dụng ngay để tạo năng lượng.
Fructose
Fructose cũng là một monosaccharide. Đây là đường trong trái cây, mật ong, agave và rau củ. Tuy nhiên, đừng cho rằng nó luôn lành mạnh, vì nó thường được thêm vào các thực phẩm chế biến như xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao.
Mặc dù fructose được hấp thụ vào máu ngay lập tức, nhưng nó làm tăng lượng đường trong máu từ từ hơn và không làm tăng đột biến nồng độ insulin nhanh như vậy. Fung cho biết fructose có hậu quả sức khỏe nghiêm trọng hơn, lâu dài hơn do cách nó được chuyển hóa trong gan.

Fung cho biết gan phải chuyển hóa fructose thành glucose để tạo năng lượng. Nếu cơ thể không cần năng lượng vào thời điểm đó, thì fructose sẽ được lưu trữ dưới dạng chất béo. Quá nhiều fructose có thể dẫn đến tích trữ chất béo quá mức, gây căng thẳng cho gan và dẫn đến các vấn đề sức khỏe như bệnh gan nhiễm mỡ, bệnh tim và bệnh tiểu đường loại 2.
Sucrose
Sucrose là một loại carbohydrate tự nhiên có trong trái cây và rau quả. Tuy nhiên, nó cũng có trong đường ăn, hầu hết các loại thực phẩm chế biến và đồ uống có đường, bao gồm soda, kẹo, ngũ cốc, kem, v.v.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa sucrose và các loại đường khác là sucrose bao gồm cả fructose và glucose. Điều này khiến nó trở thành một loại disaccharide, có nghĩa là nó có hai monosaccharide liên kết với nhau. Do đó, sucrose phải được phân hủy thành fructose và glucose trong quá trình tiêu hóa. Theo Fung, sau khi sucrose bị phân hủy, cơ thể phải sử dụng hoặc lưu trữ cả glucose và fructose.
Hãy nhớ rằng glucose được sử dụng làm năng lượng trước tiên—do đó, fructose có khả năng sẽ được lưu trữ dưới dạng chất béo. Điểm mấu chốt là nếu bạn đang cố gắng cắt giảm fructose, bạn cần lưu ý đến sucrose vì sau khi tiêu hóa, bạn có thể sẽ có nhiều fructose hơn mức cần thiết, Fung nói.
Có phải tất cả các loại đường đều xấu không? Nguồn gốc có quan trọng không?
Không phải tất cả các loại đường đều cần phải tránh. Fung, tác giả của “The Diabetes Code”, cho biết nguồn gốc của đường là điều quan trọng. Trong khi fructose trong trái cây giống như trong xi-rô ngô, thì lượng fructose lại khác nhau rất nhiều. Ví dụ, một quả táo chứa ít fructose hơn nhiều so với một lon Coca-Cola. Fung cũng lưu ý rằng mọi người có xu hướng tiêu thụ quá nhiều thực phẩm và đồ uống không lành mạnh như soda và đồ ngọt, những thứ này hầu như không có giá trị dinh dưỡng, nhưng hiếm khi ăn quá nhiều trái cây và rau quả, những thứ này có xu hướng giàu chất dinh dưỡng thiết yếu, hỗ trợ sức khỏe tổng thể và tạo cảm giác no hơn.

Đo lượng đường trong máu: Những điều bạn cần biết
Làm sao để biết lượng đường trong máu của bạn nằm trong phạm vi tốt? Rất có thể, bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu của bạn bằng phương pháp chỉ số đường huyết. Tuy nhiên, Fung cho biết phương pháp này có thể có những hạn chế.
Chỉ số đường huyết đo lượng đường trong máu sau khi ăn. Mỗi loại thực phẩm được chỉ định một điểm từ 0 đến 100—số càng cao thì lượng đường trong máu càng tăng. Tuy nhiên, Fung lưu ý rằng chỉ số đường huyết chỉ đo lượng glucose, không phải các loại đường khác như fructose, và đồ uống như Coca-Cola có hàm lượng fructose cao hơn glucose.

"Vì vậy, khi bạn đo lượng đường trong máu, lượng đường trong máu của bạn sẽ tăng cao hơn nếu bạn ăn một lát bánh mì so với khi bạn uống Coca-Cola. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là Coca-Cola tốt hơn cho bạn", Fung nói.

Chỉ theo dõi lượng đường trong máu của bạn có thể dẫn đến lượng đường dư thừa từ các nguồn khác, chẳng hạn như fructose và sucrose, và lượng fructose dư thừa sẽ gây gánh nặng cho gan
"Gan phải chuyển fructose này thành glucose hoặc phải chuyển thành chất béo, có thể gây ra gan nhiễm mỡ và sau đó dẫn đến tình trạng kháng insulin như thế này", Fung nói, lưu ý rằng tình trạng kháng insulin, xảy ra ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, là tình trạng các tế bào của cơ thể bị quá tải glucose và không còn có thể hấp thụ được nữa.

Chỉ riêng việc theo dõi lượng đường trong máu có thể khiến bạn hạn chế lượng glucose nạp vào cơ thể, điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho sức khỏe.

Nguyên nhân là do, trong một số trường hợp, glucose thực sự tốt cho bạn vì cơ thể sử dụng glucose để tạo năng lượng.

"Tất cả các tế bào trong cơ thể bạn đều có thể chuyển hóa glucose đó", Fung cho biết. "Vì vậy, não của bạn có thể sử dụng nó, tim của bạn có thể sử dụng nó, gan của bạn có thể sử dụng nó, thận của bạn có thể sử dụng nó".

Trong khi đó, fructose - mặc dù không làm tăng lượng đường trong máu như glucose - nhưng cơ thể không thể sử dụng fructose để tạo năng lượng dễ dàng hoặc trực tiếp như glucose (chẳng hạn như glucose có trong một lát bánh mì).

Đường tăng đột biến và giảm mạnh
Mặc dù glucose mang lại một số lợi ích cho cơ thể, nhưng quá nhiều thứ tốt có thể gây hại cho sức khỏe của bạn, như đã thấy ở tình trạng kháng insulin. Khi nói đến việc kiểm soát lượng đường trong máu, Fung cho biết hãy thận trọng với carbohydrate. Ông cho biết carbohydrate đã qua chế biến nhiều như bánh mì trắng sẽ làm tăng lượng đường trong máu nhanh hơn nhiều so với các nguồn thực phẩm nguyên chất như rau, vì các loại thực phẩm như bánh mì hoặc bánh quy thường được chế biến để tiêu hóa nhanh hơn.
“Khi bạn ăn một loại thực phẩm, nó phải được hấp thụ qua hệ thống tiêu hóa để đi vào máu”, Fung cho biết. “Nếu bạn tiêu hóa trước bằng cách nghiền thành bột rất mịn, ví dụ, hoặc xử lý siêu tốc theo một cách nào đó, thì bạn sẽ giúp cơ thể hấp thụ dễ dàng hơn và do đó, bạn sẽ có sự gia tăng đột biến thực sự nhanh chóng này”.

Fung cho biết lượng đường tăng đột biến nhanh chóng có thể gây hại cho sức khỏe của bạn và dẫn đến tình trạng đường huyết giảm mạnh và sau khi lượng đường trong máu tăng đột biến, chúng sẽ giảm trở lại. Tuy nhiên, chúng không trở lại mức ban đầu. Thay vào đó, lượng đường trong máu của bạn sẽ giảm xuống thấp hơn nữa so với mức ban đầu. Có lượng đường trong máu thấp là một tình trạng được gọi là hạ đường huyết và thường đi kèm với các triệu chứng khó chịu.

“Vì vậy, nếu lượng đường trong máu của bạn thấp, thì bạn sẽ bắt đầu cảm thấy run rẩy, bạn sẽ đói, bạn sẽ đổ mồ hôi. Vì vậy, những đợt tăng đột biến glucose lớn này thực sự rất có hại cho bạn”, Fung cho biết.

Hãy cẩn thận với các loại thực phẩm gây nghiện
Thực phẩm chế biến có thể gây nghiện, có thể dẫn đến ăn quá nhiều và tiêu thụ quá nhiều đường. Lý do tại sao carbohydrate chế biến cao gây nghiện là vì chúng kích thích giải phóng dopamine trong não. Những đợt tăng dopamine thường xuyên này sẽ huấn luyện não bạn muốn nhiều hơn và có thể dẫn đến ăn quá nhiều thực phẩm không lành mạnh

Fung ủng hộ việc không ăn thực phẩm gây nghiện ngay cả khi ăn ở mức độ vừa phải và cho biết cách hành động tốt nhất là loại bỏ hoàn toàn chúng
.
Danh sách kiểm tra carbohydrate
Làm sao để biết loại carbohydrate nào nên ăn và loại nào nên tránh? Khi chọn carbohydrate, Fung cho biết hãy tự hỏi bản thân xem chúng có thể tiêu hóa nhanh hay chậm. Carbohydrate có được chế biến siêu tốc, chẳng hạn như bánh mì và mì ống đóng gói hay là nguồn thực phẩm nguyên chất, chẳng hạn như rau không? Có chất phụ gia như mononatri glutamat và phẩm màu thực phẩm không? Có lượng đường cao, cụ thể là fructose không?
Những câu hỏi này có thể giúp bạn phân biệt giữa thực phẩm chế biến và thực phẩm nguyên chất.
Tập thể dục để loại bỏ lượng đường dư thừa khỏi cơ thể
Ngoài việc tránh carbohydrate chế biến và lựa chọn thực phẩm nguyên chất, tự nhiên, Fung cho biết một cách tuyệt vời khác để loại bỏ lượng đường dư thừa trong cơ thể là thông qua tập thể dục. Khi bạn tập thể dục, cơ thể bạn sử dụng glucose để tạo năng lượng, do đó đốt cháy đường.
Tuy nhiên, chế độ ăn uống vẫn quan trọng.
"Vấn đề là đối với hầu hết mọi người, lượng bài tập họ thực hiện không đủ để bù đắp cho chế độ ăn kiêng", Fung cho biết.

Ví dụ, sau khi tập thể dục, nhiều người tự thưởng cho mình một món ăn như kem. Tuy nhiên, kem chứa nhiều đường hơn nhiều so với lượng đường có thể bị đốt cháy trong quá trình tập thể dục. Ông cũng cảnh báo không nên uống đồ uống thể thao như Gatorade trong hoặc sau khi tập thể dục vì chúng chứa nhiều đường.



BÀI 303-10 Triệu chứng Thầm lặng của Bệnh Tiểu đường
22 tháng 1, 2020

Hơn 30 triệu người Mỹ mắc bệnh tiểu đường, bao gồm 7,2 triệu người chưa được chẩn đoán. Ngoài ra, 1,5 triệu người Mỹ mới được chẩn đoán mỗi năm. Tiểu đường tuýp 2 chiếm 90 đến 95% tổng số ca tiểu đường. Bệnh tiểu đường có rất nhiều dấu hiệu ban đầu, nhưng một số triệu chứng lại rất khó nhận biết. Dưới đây là 10 dấu hiệu khó nhận biết của bệnh tiểu đường:

1. Đi tiểu thường xuyên
Hầu hết mọi người đi tiểu từ bốn đến bảy lần một ngày. Nếu bạn đi tiểu nhiều lần, đặc biệt là thức dậy nhiều lần vào ban đêm để đi tiểu, thì đó có thể là dấu hiệu cho thấy thận của bạn đang làm việc quá sức để đào thải lượng đường dư thừa trong máu.

Hãy nhớ rằng uống nhiều nước, đặc biệt là vào buổi tối, có thể là lý do khiến bạn đi tiểu thường xuyên.

“Nếu bạn đi tiểu nhiều hơn một đến hai lần trong đêm, hãy cố gắng không uống nước sau 7 giờ tối và không uống đồ uống có chứa caffeine sau 5 giờ chiều. Nếu bạn vẫn phải thức dậy nhiều lần để đi vệ sinh vào ban đêm, đó có thể là dấu hiệu cho thấy có vấn đề khác đang xảy ra”, Katherine Bergamo, RN, MSN, FNP-C, một y tá hành nghề tại Phòng khám Nội tiết và Tiểu đường UNC, cho biết.
Cảnh báo: Thường xuyên đi vệ sinh ngay cả khi bạn hạn chế uống nước và caffeine vào buổi tối.

2. Khát nước quá mức
Nếu bạn uống hơn 4 lít (khoảng 4 lít) mỗi ngày và nước không làm dịu cơn khát, điều này có thể là do lượng đường trong máu cao.
Cảnh báo: Bạn cảm thấy khát sau khi uống nước.

3. Đói dữ dội
Khi lượng đường trong máu không được điều chỉnh đúng cách, nó sẽ gửi những thông điệp mâu thuẫn đến não về nhu cầu ăn uống.

Cảnh báo: Bạn thấy mình ăn nhiều hơn bình thường trong ngày hoặc cảm thấy đói dữ dội ngay cả sau bữa ăn.

4. Yếu/mệt mỏi
Khi đường không thể vào tế bào để cung cấp năng lượng, thận của bạn phải làm việc quá sức để loại bỏ lượng đường dư thừa. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi.

“Nếu bạn cảm thấy không thể mở mắt sau bữa ăn, đó có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang phải vật lộn với lượng đường trong máu cao.”

Cảnh báo: Bạn cảm thấy mình quá yếu để thực hiện các hoạt động hàng ngày mà trước đây bạn có thể dễ dàng thực hiện hoặc bạn cảm thấy kiệt sức sau khi ăn.

5. Cảm giác kim châm
Lượng đường dư thừa trong máu có thể gây tổn thương các đầu dây thần kinh, đặc biệt là những dây thần kinh nằm xa tủy sống nhất như bàn chân.
Cảnh báo: Nếu bạn cảm thấy ngứa ran hoặc tê như nóng rát ở bàn chân khi thức dậy.

6. Nhìn mờ
Lượng đường còn sót lại trong máu có thể gây sưng thủy tinh thể, khiến bạn khó tập trung mắt. Khi lượng đường trong máu quá cao, thị lực của bạn sẽ bị mờ, nhưng khi lượng đường giảm xuống trở lại, thị lực sẽ trở nên rõ ràng.
Dấu hiệu cảnh báo: Nếu biển báo giao thông, thực đơn, sách hoặc màn hình máy tính xuất hiện rồi mờ đi vào những thời điểm khác nhau trong ngày.

7. Ngứa da
Tuần hoàn máu kém kết hợp với mất nước (do đi tiểu thường xuyên) có thể khiến da bị khô. Da khô dẫn đến ngứa da.
Dấu hiệu cảnh báo: Nếu bạn vẫn thấy ngứa nhiều hơn bình thường và da khô rõ rệt ngay cả sau khi đã tăng lượng nước uống.

8. Vết thương chậm lành và nhiễm trùng da gia tăng
Lượng đường còn sót lại trong máu gây hại cho các tĩnh mạch và động mạch, làm gián đoạn lưu thông máu. Nếu máu không lưu thông tốt, vết cắt và vết bầm tím sẽ lâu lành hơn, và bạn dễ bị nhiễm trùng da hơn.

Dấu hiệu cảnh báo: Vết cắt do giấy, vết sưng và vết bầm tím mất hơn vài ngày để lành, vết cắt đóng vảy nhiều lần hoặc vết thương kéo dài hàng tuần đến hàng tháng.

9. Tâm trạng thất thường
Việc đường huyết không ổn định có thể gây ra tính khí thất thường. Đường huyết cao cũng có các triệu chứng tương tự như trầm cảm, chẳng hạn như thiếu năng lượng và muốn nằm liệt giường.

Dấu hiệu cảnh báo: Bạn dễ cáu kỉnh hoặc khó chịu, gia đình hoặc bạn bè nhận xét về thái độ bất thường của bạn, hoặc bạn có các triệu chứng giống trầm cảm.

10. Nhiễm trùng đường tiết niệu và nhiễm trùng nấm men
Nồng độ đường cao trong nước tiểu là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và nấm men sinh sôi gần bộ phận sinh dục. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) đi kèm với cảm giác nóng rát khi đi tiểu và nước tiểu đục, sẫm màu hoặc có mùi hôi. Nhiễm trùng nấm men đi kèm với ngứa, rát và ra dịch. Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc các loại nhiễm trùng này cao gấp đôi.
Dấu hiệu cảnh báo: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm trùng nấm men thường xuyên xảy ra.

Thay đổi chế độ ăn uống trước khi gọi bác sĩ
Bergamo khuyên bạn nên thử một chế độ ăn ít carbohydrate với protein và rau lá xanh. Tránh đồ uống có đường và uống ít nhất 2 lít nước trong vài ngày để xem các triệu chứng này có cải thiện không.
Bergamo cho biết: "Các triệu chứng tinh tế có thể chỉ là do bạn ăn quá nhiều carbohydrate và cơ thể không thể xử lý được". “Điều đó không nhất thiết có nghĩa là bạn bị tiểu đường, nhưng đó là lời cảnh tỉnh rằng có thể bạn đang trên đường đến đó.”


BÀI 304- Dấu hiệu cảnh báo sớm và nguyên nhân gây ra cholesterol cao
Theo Healthyfye ·
Cholesterol được coi là kẻ thù lớn nhất của tim. Số ca mắc bệnh tim đã tăng nhanh chóng trong vài năm gần đây. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, bệnh tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Chúng tôi xin giới thiệu với bạn rằng cholesterol cao là nguyên nhân chính gây ra hầu hết các bệnh tim mạch. Hãy cho chúng tôi biết cholesterol cao là gì? Các triệu chứng của cholesterol cao hoặc thấp là gì? Lượng cholesterol nên ở mức bao nhiêu là đủ? v.v.

Cholesterol cao là gì?
Cholesterol là một chất giống như chất béo được sản xuất bởi gan, cần thiết cho quá trình tiêu hóa, vitamin D, hình thành màng tế bào và một số hormone. Cholesterol không hòa tan, vì vậy nó không thể tự vận chuyển đến các cơ quan khác. Để làm được điều này, cần có các hạt gọi là lipoprotein, giúp vận chuyển cholesterol đến các cơ quan khác qua máu. Có hai loại lipoprotein:

1. Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL)
Lipoprotein tỷ trọng thấp còn được gọi là cholesterol xấu. Cholesterol có thể tích tụ trong động mạch và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như đột quỵ, đau tim, v.v.
2. Lipoprotein tỷ trọng cao (HDL)
Polyprotein tỷ trọng cao còn được gọi là cholesterol tốt. Nó giúp đưa cholesterol trở lại gan để loại bỏ cholesterol. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu lượng cholesterol LDL và lượng cholesterol HDL nên ở mức nào.

Triệu chứng của cholesterol cao là gì?
Mặc dù không có triệu chứng của tình trạng tăng cholesterol, nhưng nó là một yếu tố nguy cơ gây ra các bệnh khác. Tuy nhiên, một số thay đổi về tình trạng thể chất có thể chỉ ra tình trạng tăng cholesterol. Hãy cùng tìm hiểu các triệu chứng và biện pháp khắc phục tình trạng tăng cholesterol:

Tăng cân
Việc tăng cân liên tục là một triệu chứng của cholesterol cao. Nghĩa là, khi cân nặng của bạn đang bình thường và đột nhiên béo phì tăng lên, thì nguy cơ cholesterol cao là rất cao. Khi cholesterol tăng, trước tiên bác sĩ sẽ yêu cầu bạn giảm cân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa liên quan đến thói quen ăn uống.
Đau chân dai dẳng
Đau chân dai dẳng mà không rõ nguyên nhân là một triệu chứng của cholesterol cao. Không nên xem nhẹ tình trạng này và nếu nó kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức.
Đổ mồ hôi quá nhiều
Đổ mồ hôi không phải là vấn đề lớn. Nhưng nếu ai đó đổ mồ hôi nhiều hơn mức cần thiết, thì đó có thể là triệu chứng của tình trạng tăng cholesterol.
Thay đổi màu da
Nếu mức cholesterol trong cơ thể bạn cao, thì màu da của bạn có thể thay đổi. Trong trường hợp này, màu da tay và chân có thể chuyển sang màu vàng. Lúc này, bạn nên đi kiểm tra mức cholesterol.
Đau ngực
Đau ngực cũng có thể là triệu chứng của tình trạng cholesterol cao. Nếu bạn bị đau ngực dai dẳng, bạn nên đi kiểm tra cholesterol. Vấn đề này có thể nghiêm trọng. Đôi khi cơn đau này cũng có thể là triệu chứng của một cơn đau tim.
Chuột rút
Đôi khi bạn có thể cảm thấy chuột rút ở chân, đùi, hông và ngón chân, đây cũng là triệu chứng của tình trạng cholesterol cao. Do đó, nếu bạn bị đau dai dẳng ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể hoặc cảm thấy cứng cơ, bạn nên đi khám.

Nguyên nhân gây tăng cholesterol là gì?

Nguyên nhân gây tăng cholesterol như sau:
Chế độ ăn uống không cân bằng
Nguyên nhân di truyền
Căng thẳng
Uống rượu



BÀI 305- Dấu hiệu của gan nhiễm mỡ là gì, có thể đảo ngược không
Thomas Cayne
Hai năm trước, tôi cần phải làm xét nghiệm y tế do những vấn đề mơ hồ ở bụng, có thể là bất cứ điều gì.
Trong một lần siêu âm, bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa nhận thấy tôi đang bị gan nhiễm mỡ (ở giai đoạn đầu). Tuy nhiên, các vấn đề ở bụng không liên quan. Trong trường hợp của tôi, giải pháp rất rõ ràng: giảm chứng nghiện rượu (nói thì dễ hơn làm).

Rõ ràng, gan nhiễm mỡ ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, và khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện, giai đoạn đã được thiết lập cho các giải pháp quyết liệt hơn. Một số triệu chứng đó là: vàng da (mắt vàng), mạch máu dưới da giãn nở, sụt cân, bụng chướng, buồn nôn và lú lẫn, nhưng còn nhiều triệu chứng khác nữa, và không cần phải nói, nhiều tình trạng khác cũng có một số triệu chứng tương tự.
Có lẽ dấu hiệu nổi bật nhất — chứ không phải triệu chứng — của gan nhiễm mỡ, dễ nhận biết nhất, chính là tình trạng béo phì nghiêm trọng:
Hơn 85% người thừa cân nặng rất nặng bị gan nhiễm mỡ. Chỉ riêng tại Hoa Kỳ, điều này có nghĩa là hơn 1/3 dân số thực sự bị gan nhiễm mỡ.
Bởi vì đó chính là gan nhiễm mỡ: một lá gan quá béo.
Giải pháp cho tình trạng béo phì rất rõ ràng: giảm lượng thức ăn nạp vào
Nói thì dễ hơn làm.



BÀI 306-Họng đau như lưỡi dao biến thể của covid-19 mới nổi
By George Citroner
Updated:7/10/2025
Biện pháp khắc phục "Họng như lưỡi dao cạo", một triệu chứng của biến thể Nimbus COVID-19 mới nổi
Theo các quan chức y tế, một biến thể phụ mới của COVID-19, được gọi là "Nimbus", đã nhanh chóng trở nên nổi tiếng trên khắp Hoa Kỳ và trở thành chủng virus chiếm ưu thế trong những tuần gần đây.
Họ đang cảnh báo về một biến thể mới của các triệu chứng COVID-19: đau họng dữ dội thường được mô tả là "cổ họng như lưỡi dao cạo" với cơn đau dữ dội hơn các triệu chứng thông thường của virus corona.

"Không giống như đau họng thông thường, có thể gây ngứa hoặc khó chịu nhẹ, phiên bản này có cảm giác như nuốt phải mảnh thủy tinh, rất thô, viêm và dữ dội", Tiến sĩ Raj Dasgupta, bác sĩ y khoa được chứng nhận bởi bốn hội đồng và là cố vấn y tế trưởng của Sleepopolis, chia sẻ với The Epoch Times.
Các bác sĩ đã khuyến cáo các biện pháp phòng ngừa cũng như các biện pháp khắc phục để kiểm soát triệu chứng đặc biệt của biến thể này.

Triệu chứng "dao cạo" độc đáo
Trong khi các triệu chứng khác như nghẹt mũi, ho và mệt mỏi vẫn phổ biến, cơn đau họng đặc trưng này đã nhanh chóng trở thành dấu hiệu đặc trưng của biến thể mới.
"Cơn đau xuất phát từ tình trạng viêm ở mô họng khi cơ thể phản ứng miễn dịch với virus", Dasgupta cho biết. "Ở một số người, phản ứng này đặc biệt mạnh, gây kích ứng các đầu dây thần kinh và gây khó chịu nghiêm trọng hơn. Quá trình sinh học này vẫn tương tự như với các cơn đau họng nhẹ hơn, chỉ là được khuếch đại."

Được phát hiện lần đầu tiên trên toàn cầu vào tháng 1, Nimbus là một nhánh phụ của biến thể Omicron có tên khoa học là NB.1.8.1. Tính đến giữa tháng 5, biến thể này đã chiếm 10,7% số ca COVID-19 được báo cáo trên toàn cầu, theo Tổ chức Y tế Thế giới.

Tuy nhiên, theo dữ liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, Nimbus chiếm khoảng 37% số ca bệnh tại Hoa Kỳ trong khoảng thời gian hai tuần kết thúc vào ngày 7 tháng 6.

Các biện pháp phòng ngừa
Mặc dù có các triệu chứng đặc trưng, các quan chức y tế nhấn mạnh rằng NB.1.8.1 dường như không nguy hiểm hơn các biến thể trước đó.
Các quan chức y tế khuyến nghị các biện pháp phòng ngừa tiêu chuẩn để giảm nguy cơ nhiễm trùng, bao gồm việc tiêm vắc-xin COVID-19 đầy đủ, thực hành vệ sinh tốt và đảm bảo thông gió thích hợp trong nhà.
"Nhìn chung, nó không nguy hiểm hơn các loại vắc-xin cũ", Tiến sĩ Jacob Teitelbaum, bác sĩ nội khoa được chứng nhận và là chuyên gia về hội chứng mệt mỏi mãn tính, đau cơ xơ hóa, giấc ngủ và đau, chia sẻ với The Epoch Times.

Tổ chức Y tế Thế giới lưu ý rằng mặc dù NB.1.8.1 lây lan nhanh chóng so với các chủng lưu hành khác, nhưng khả năng lẩn tránh miễn dịch của nó chỉ nhỉnh hơn một chút so với các biến thể khác. Một số quốc gia khu vực Tây Thái Bình Dương, nơi NB.1.8.1 phổ biến nhất, đã báo cáo sự gia tăng số ca mắc và số ca nhập viện, nhưng không có bằng chứng nào cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh nặng hơn.

Giảm Đau Họng
"Các phương pháp điều trị chủ yếu mang tính hỗ trợ", Dasgupta nói. “Thuốc giảm đau không kê đơn như acetaminophen hoặc ibuprofen giúp kiểm soát cơn đau và tình trạng viêm.”
Ông khuyến nghị nên uống nước ấm và sử dụng viên ngậm họng, thuốc xịt họng và nước muối súc miệng để làm dịu vùng bị đau.

“Bệnh nhân nên uống đủ nước và theo dõi chặt chẽ các triệu chứng,” ông nói. “Nếu cơn đau gây trở ngại cho việc nuốt, thở hoặc mất nước, đã đến lúc liên hệ với bác sĩ.”

Teitelbaum khuyên rằng đối với viêm họng do virus, “nói chung, viên ngậm kẽm có thể rất hữu ích.”

Ông khuyến nghị nên dùng hai viên ngậm kẽm 10 miligam cùng lúc, ba đến bốn lần mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

“Nồng độ kẽm cao tại chỗ này giống như một chất khử trùng tiêu diệt virus khi tiếp xúc,” Teitelbaum nói. “Sau đó, kẽm bạn nuốt vào... sẽ giúp hệ thống miễn dịch của bạn tiêu diệt virus ở những nơi khác trong cơ thể.”

Bài thuốc gia truyền
Katherine Maslen, bác sĩ y học tự nhiên, chuyên gia dinh dưỡng, tác giả và người dẫn chương trình podcast "The Shift", chia sẻ với The Epoch Times rằng có những bài thuốc dễ kiếm và tự nhiên mà những người bị "viêm họng như dao cạo" có thể sử dụng để giảm triệu chứng đau đớn này.
Bà khuyên dùng:
Cam thảo
"Cam thảo là một trong những bài thuốc tốt nhất giúp giảm đau họng nhờ đặc tính chống viêm và làm ẩm", bà nói. "Nó đã được sử dụng cho mục đích này... trong nhiều thế kỷ nhưng cũng có bằng chứng ủng hộ công dụng của nó."
Maslen cho biết nó có thể được sử dụng dưới dạng chiết xuất lỏng hoặc pha trà.
Rễ cây Marshmallow
Maslen cho biết rễ cây Marshmallow là một bài thuốc hiệu quả khác, mặc dù nó không dễ tìm như cam thảo. Mặc dù không có nhiều bằng chứng về hiệu quả của nó như cam thảo, nhưng "nó là một loại thảo mộc truyền thống có tác dụng làm dịu và giảm viêm ở cổ họng và ruột", bà nói.
Mật ong thô
Đây là một bài thuốc đã được nghiên cứu kỹ lưỡng cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên và đau họng.
Maslen cho biết mật ong thô, chưa lọc được ưa chuộng hơn “vì nó không chứa đường bổ sung, thứ mà các nhãn hiệu thương mại đã bị phát hiện có”, và vì nó chứa một lượng nhỏ phấn ong, có tác dụng kháng vi-rút và tăng cường miễn dịch.
“Mật ong là một chất làm mềm và giữ ẩm, vì vậy rất tốt cho chứng đau họng”, bà nói. “Trà mật ong và chanh là một phương thuốc cổ xưa vì lý do chính đáng.”
Trà hoa cúc
Theo Maslen, trà hoa cúc có thể giúp giảm viêm tại chỗ và làm dịu vùng bị đau.
"Từ lâu, nó đã được sử dụng để giảm viêm ở đường tiêu hóa, miệng và cổ họng", bà nói.
Vỏ cây du trơn
Vỏ cây du trơn là một loại vỏ cây nghiền thành bột, có tác dụng làm dịu và chữa lành niêm mạc bị viêm một cách đáng kinh ngạc, Maslen cho biết.
"Cách tốt nhất để sử dụng là pha trà mật ong chanh và thêm một thìa cà phê du trơn vào nước nóng", bà khuyên.

Maslen khuyên dùng công thức trà trị đau họng "tốt nhất" sau đây: một phần tư quả chanh, thái lát, với một thìa cà phê gừng thái mỏng và một thìa cà phê du trơn.

"Đun sôi nước và đổ ngay vào", bà hướng dẫn. "Để nước nguội bớt rồi uống, sau đó thêm một ít mật ong nguyên chất hoặc mật ong manuka."

Maslen cho biết điều này sẽ giúp thuốc ngấm tốt hơn, đồng thời vẫn giữ được đặc tính kháng khuẩn của mật ong, và khuyến nghị nên uống "vài giờ một lần".



BÀI 307- Vi khuẩn đường ruột giúp loại bỏ "hóa chất vĩnh cửu" khỏi cơ thể
By George Citroner
Cập nhật :7/10/2025

Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chín loài vi khuẩn đường ruột có thể giúp giải độc cơ thể khỏi các hóa chất vĩnh cửu, hấp thụ nhanh chóng PFAS(=Per- and polyfluoroalkyl substances) liên quan đến ung thư và các bệnh nghiêm trọng khác.

"Điều này khám phá ra một vai trò có lợi mới của vi khuẩn đường ruột đối với sức khỏe con người - giúp loại bỏ PFAS độc hại khỏi cơ thể chúng ta", tác giả chính của nghiên cứu, Kiran Patil, thành viên của Đơn vị Độc chất học MRC(=Media Research Center), Đại học Cambridge, chia sẻ với The Epoch Times.

Cơ chế hoạt động của vi khuẩn
Nghiên cứu của Đại học Cambridge, được công bố trên tạp chí Nature Microbiology, đã xác định chín loài vi khuẩn có thể hấp thụ tới 75% PFAS độc hại - các chất perfluoroalkyl và polyfluoroalkyl - từ môi trường xung quanh.
PFAS là hóa chất tổng hợp được sử dụng trong hàng ngàn sản phẩm tiêu dùng, từ chảo chống dính và quần áo chống thấm nước đến mỹ phẩm và bao bì thực phẩm. Được mệnh danh là "hóa chất vĩnh cửu" vì chúng khó phân hủy trong môi trường, PFAS tích tụ trong cơ thể con người và có liên quan đến nhiều loại ung thư, tổn thương gan và rối loạn hệ miễn dịch.
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị nào được phê duyệt để loại bỏ PFAS khỏi cơ thể người, khiến khám phá này có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

Nhóm nghiên cứu đã xác định được chín loài vi khuẩn—bao gồm sáu loài thuộc họ Bacteroides, Odoribacter splanchnicus, Parabacteroides distasonis và Parabacteroides merdae—có thể hấp thụ hai loại PFAS phổ biến: axit perfluorononanoic (PFNA) và axit perfluorooctanoic (PFOA).
Khi những vi khuẩn này được đưa vào cơ thể chuột, chúng nhanh chóng hấp thụ các hóa chất. Khi được bài tiết qua đường ruột, các hóa chất vĩnh viễn cũng được loại bỏ cùng với chúng trong chất thải. Chỉ trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc, vi khuẩn đã hấp thụ từ 25 đến 74% hóa chất PFAS ở các nồng độ khác nhau.
Các nhà nghiên cứu tin rằng cách vi khuẩn thu thập PFAS thành các khối bảo vệ bên trong tế bào của chúng là một cơ chế sinh tồn giúp ngăn chặn các hóa chất gây tổn thương tế bào.

Khi chuột tiếp xúc với nồng độ PFAS ngày càng tăng, vi khuẩn tiếp tục loại bỏ một tỷ lệ độc tố ổn định, cho thấy chúng có thể hoạt động như một bộ lọc tự nhiên trong ruột.

Tiềm năng điều trị
Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc vào loại hợp chất PFAS cụ thể, Patil cho biết.
PFAS chuỗi ngắn nhanh chóng thoát khỏi cơ thể qua nước tiểu. Tuy nhiên, PFAS chuỗi dài tồn tại trong cơ thể trong nhiều năm và chủ yếu được đào thải qua phân. Do đó, theo Patil, sử dụng vi khuẩn là phương pháp hiệu quả nhất đối với các hợp chất PFAS, vốn chủ yếu được đào thải qua phân.

Vi khuẩn đã chứng minh hiệu quả ngay cả ở mức độ phơi nhiễm rất thấp, tương tự như nồng độ được tìm thấy trong các mẫu nước ở Châu Âu và Hoa Kỳ, cho thấy tiềm năng ứng dụng trong thực tế.

Các nhà nghiên cứu có kế hoạch phát triển các chất bổ sung men vi sinh có thể thúc đẩy các vi khuẩn có lợi này, mở ra một phương pháp mới để giảm nồng độ PFAS ở người. Tuy nhiên, mặc dù đầy hứa hẹn, kết quả vẫn chưa được thử nghiệm trực tiếp trên người.

Bryan Quoc Le, một nhà khoa học thực phẩm, người sáng lập và cố vấn thực phẩm chính tại Mendocino Food Consulting, người không tham gia vào nghiên cứu này, chia sẻ với The Epoch Times rằng luôn có những yếu tố chưa biết giữa các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm trên chuột và ứng dụng thực tế trên người.

Ông cho biết: "Mặc dù vậy, nghiên cứu đã áp dụng một phương pháp tiếp cận toàn diện hơn, chẳng hạn như sử dụng các quần thể vi khuẩn đa dạng, phù hợp với con người, và thử nghiệm với các loại PFAS khác nhau."

Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng những thách thức chính của một nghiên cứu như thế này bao gồm việc không biết mọi thứ thay đổi như thế nào về lâu dài, cách những vi khuẩn được chọn lọc này tồn tại trong các hệ vi sinh vật khác nhau với chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe khác nhau, và liệu mức độ hấp thụ PFAS có diễn ra nhất quán và đáng tin cậy hay không.

"Không cần phải nói, lĩnh vực nghiên cứu này vẫn đang được phát triển, vì vậy chưa có kết luận chắc chắn nào về khả năng ứng dụng trên người, nhưng nó cho thấy việc nghiên cứu thêm sẽ rất đáng giá," Le tiếp tục.

Những cân nhắc về an toàn
Các chuyên gia y tế khuyến cáo nên thận trọng bất chấp những phát hiện này. Tiến sĩ Joseph Mercola, bác sĩ y khoa gia đình được chứng nhận hành nghề, chuyên gia nắn xương, không tham gia nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng cẩn thận khi đưa các chủng vi khuẩn mới vào đường ruột người.

Mặc dù vi khuẩn được sử dụng trong nghiên cứu đến từ các loài đã được tìm thấy ở người khỏe mạnh, nhưng ngay cả những vi khuẩn quen thuộc cũng có thể hoạt động khác nhau tùy thuộc vào sự cân bằng đường ruột, hệ miễn dịch và tình trạng sức khỏe hiện tại của chúng ta, ông nói với The Epoch Times.
“Tin tốt là những loài này không phải là ngoại lai; chúng đã là cư dân tự nhiên trong cơ thể nhiều người”, ông nói. “Tuy nhiên, việc tăng số lượng của chúng thông qua các chất bổ sung hoặc men vi sinh được thiết kế có thể làm mất cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột nếu thực hiện một cách liều lĩnh.”

Tiến sĩ Kham Ali, bác sĩ cấp cứu tại Northwell Health ở New York và không tham gia vào nghiên cứu, cảnh báo rằng việc bổ sung vi khuẩn lưu trữ PFAS độc hại vào hệ vi sinh vật đường ruột của chúng ta có thể gây ra “hậu quả không mong muốn”, chẳng hạn như phá vỡ các vi khuẩn có lợi khác hoặc ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý thực phẩm và thuốc.

“Chúng ta cần các nghiên cứu dài hạn trên người để hiểu được tính an toàn của những can thiệp như vậy”, ông nói với The Epoch Times.



BÀI 308- Vitamin C bảo vệ da mà còn có thể đảo ngược quá trình lão hóa
George Citroner
Vitamin C có thể kích hoạt lại các gen tái tạo da, ngăn ngừa da mỏng đi
Vitamin C không chỉ bảo vệ da mà còn có thể đảo ngược quá trình lão hóa ở cấp độ di truyền bằng cách kích hoạt các gen thúc đẩy tuổi trẻ đã bị ức chế theo thời gian.

Một nghiên cứu được công bố vào tháng 4 cho thấy vitamin C hoạt động vượt xa vai trò nổi tiếng của nó là tăng cường miễn dịch và chống oxy hóa. Thay vào đó, nó hoạt động như một công tắc di truyền có thể đảo ngược các quá trình lão hóa cơ bản trong tế bào da.
"Điều này mở ra cánh cửa cho việc phát triển các sản phẩm chăm sóc da mới hoặc các phương pháp điều trị nhằm giảm thiểu tình trạng lão hóa da do tuổi tác", Akihito Ishigami, tác giả chính của nghiên cứu và phó chủ tịch của Khoa Sinh học và Khoa học Y khoa tại Viện Lão khoa và Lão khoa Thủ đô Tokyo, chia sẻ với The Epoch Times.

Khám phá DNA
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng vitamin C giúp các tế bào da phát triển bằng cách kích hoạt các gen liên quan đến quá trình tái tạo da. Khi con người già đi, một số gen của họ có thể bị ức chế thông qua một quá trình gọi là methyl hóa DNA.

Khi DNA bị methyl hóa, về cơ bản nó sẽ làm các gen ngừng hoạt động. Vitamin C tham gia vào một quá trình đảo ngược sự ức chế, cho phép các gen tái tạo da hoạt động trở lại.

"VC [vitamin C] không chỉ đơn thuần là một chất chống oxy hóa, nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các gen liên quan đến quá trình tái tạo da", Ishigami nói. "Nghiên cứu của chúng tôi nhấn mạnh tầm quan trọng của nó như một yếu tố chức năng đối với sức khỏe làn da."
Các nhà khoa học đã xác định được hơn 10.000 vùng DNA bị methyl hóa ít hơn sau khi điều trị bằng vitamin C, dẫn đến hoạt động của 12 gen chính liên quan đến sự phát triển của tế bào tăng gấp 75 lần.

Trong nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Da liễu Điều tra, các nhà nghiên cứu đã sử dụng các mô hình da chuyên biệt được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, mô phỏng gần đúng da người.

Các nhà nghiên cứu đã sử dụng vitamin C ở nồng độ tương tự như nồng độ tự nhiên trong máu. Chỉ sau bảy ngày, lớp tế bào da bên trong trở nên dày hơn đáng kể. Đến tuần thứ hai, kết quả thậm chí còn rõ rệt hơn. Lớp bên trong thậm chí còn dày hơn, còn lớp ngoài mỏng hơn, cho thấy nhiều tế bào da đang phân chia và phát triển hơn. Điều này được xác nhận bởi nhiều tế bào hơn biểu hiện một dấu hiệu gọi là Ki-67, cho thấy sự phân chia tế bào đang diễn ra.

"VC dường như ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của lớp biểu bì, đặc biệt là bằng cách kiểm soát sự phát triển của các tế bào biểu bì", Ishigami cho biết.
Vitamin C giúp làm dày da bằng cách thúc đẩy sự tăng sinh của tế bào sừng, các tế bào chính được tìm thấy ở lớp ngoài cùng của da, khiến nó trở thành một phương pháp điều trị đầy hứa hẹn cho tình trạng da mỏng, đặc biệt là ở người lớn tuổi, ông lưu ý.

Cơ chế hoạt động của Vitamin C
Vitamin C hỗ trợ trẻ hóa da bằng cách cung cấp năng lượng cho các protein kích hoạt các gen tái tạo da. Các enzyme này cần electron để hoạt động và vitamin C có thêm electron để chia sẻ.
Khi các nhà nghiên cứu chặn các protein này, tác dụng chống lão hóa biến mất.

Bằng cách thúc đẩy sự phát triển của da, vitamin C có thể giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Tuy nhiên, vì nghiên cứu được thực hiện trên các mô hình da trong phòng thí nghiệm, nên cần thử nghiệm lâm sàng trên người để xác nhận liệu những tác dụng này có thể chuyển thành ứng dụng thực tế hay không.

Tối đa hóa lợi ích của vitamin C đối với làn da
Các yếu tố lối sống ảnh hưởng đến hiệu quả hỗ trợ sức khỏe làn da của vitamin C, theo Tiến sĩ Arjun Dupati, bác sĩ da liễu được chứng nhận và là người sáng lập Apollo Dermatology, người không tham gia vào nghiên cứu. Những yếu tố này bao gồm:

Hút thuốc: Làm giảm nồng độ vitamin C trong cả da và máu, đồng thời làm tăng sự phân hủy collagen.

Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời: Làm cạn kiệt nguồn dự trữ vitamin C trong da, đẩy nhanh quá trình lão hóa và làm suy yếu hàng rào bảo vệ da. Sử dụng kem chống nắng và quần áo chống nắng là điều cần thiết.

Uống nhiều rượu: Làm giảm khả năng hấp thụ vitamin C, làm giảm độ đàn hồi và độ ẩm của da.

Chế độ ăn nhiều đường huyết và thực phẩm chế biến sẵn: Thúc đẩy tổn thương collagen và thiếu hụt mật độ dinh dưỡng.

Thiếu ngủ và căng thẳng: Làm tăng tình trạng viêm và làm suy yếu quá trình phục hồi collagen, một phần được điều hòa bởi vitamin C.
Thực phẩm giàu vitamin C
Nghiên cứu không tìm hiểu xem vitamin C trong chế độ ăn uống có giúp cải thiện độ đàn hồi của da hay không. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu hụt vitamin C có thể dẫn đến da khô và bong tróc.
Ana Reisdorf, một chuyên gia dinh dưỡng chia sẻ với The Epoch Times rằng nguồn vitamin C tốt nhất trong chế độ ăn uống là trái cây và rau củ.

“Những thực phẩm này bao gồm ớt chuông đỏ và vàng, kiwi, dâu tây, cam quýt, bông cải xanh, cải Brussels và đu đủ”, bà nói.
Những thực phẩm này giàu vitamin C và cũng chứa các chất dinh dưỡng thực vật khác hỗ trợ hoạt động chống oxy hóa và collagen, giúp duy trì làn da khỏe mạnh, bà nói thêm.
Dupati lưu ý rằng một số nhóm người nhất định có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ việc tăng cường lượng vitamin C: người lớn tuổi, người đang và đã từng hút thuốc, người đang dùng thuốc làm giảm hấp thu hoặc tăng phân hủy vitamin C—chẳng hạn như thuốc steroid và một số thuốc hóa trị—và phụ nữ mang thai và cho con bú.

Ông nói thêm rằng các vận động viên, những người có mức độ hoạt động cao, những người mắc bệnh mãn tính - đặc biệt là các bệnh về đường tiêu hóa - và những người có chế độ ăn uống kém cũng có thể được hưởng lợi từ việc tăng lượng vitamin C.



BÀI 309-Ăn ít chất xơ có liên quan đến nguy cơ mắc mảng bám tim cao hơn nhiều
Tác giả: George Citroner
Cập nhật: 08/07/2025

Theo một nghiên cứu mới trên hơn 24.000 người trưởng thành, những người ăn ít chất xơ phải đối mặt với nguy cơ hình thành mảng bám nguy hiểm trong động mạch tim cao hơn nhiều.

Nghiên cứu, được công bố gần đây trên tạp chí Cardiovascular Research, cho thấy gần một nửa số người ăn chế độ ăn ít lành mạnh nhất có những thay đổi về động mạch có thể dẫn đến đau tim, so với chỉ hơn một phần ba những người ăn thực phẩm giàu chất xơ.

“Khi chúng tôi so sánh hình ảnh động mạch vành của mọi người với chế độ ăn uống của họ, chúng tôi không chỉ thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sự hiện diện của mảng bám trong động mạch vành, mà còn thấy rằng thành phần của mảng bám, mức độ nguy hiểm của chúng, có liên quan đến chế độ ăn uống”, Isabel Goncalves, giáo sư tim mạch tại Đại học Lund, cho biết trong một tuyên bố.

Tác động trực tiếp của chế độ ăn uống đến nguy cơ mắc bệnh tim
Nghiên cứu hình ảnh sinh học Tim mạch Phổi Thụy Điển (SCAPIS) đã theo dõi 24.079 người trưởng thành từ 50 đến 64 tuổi từ năm 2013 đến năm 2018, tất cả đều không mắc bệnh tim mạch khi bắt đầu nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hình ảnh tim tiên tiến để nghiên cứu sự hiện diện và loại mảng bám trong động mạch vành.

Trong số 8.344 người tham gia có chế độ ăn uống kém lành mạnh nhất, một số dạng thay đổi động mạch đã được quan sát thấy ở 44% trong số họ, so với 36% trong số 6.139 người có chế độ ăn uống lành mạnh nhất. Tình trạng hẹp động mạch nghiêm trọng và mảng bám nguy cơ cao phổ biến hơn 1,6 lần ở nhóm có chế độ ăn uống kém lành mạnh.
Nghiên cứu đã đánh giá thói quen ăn uống bằng chỉ số dinh dưỡng. Những người tham gia có điểm cao ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, thực phẩm giàu chất xơ, rau, trái cây, các loại hạt và dầu thực vật, trong khi những người có điểm thấp ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ.

Các tác giả nghiên cứu viết: "Đây là nghiên cứu quy mô lớn đầu tiên trên nam giới và phụ nữ trung niên, không mắc bệnh tim mạch vành trước đó, những người đã báo cáo thói quen ăn uống của mình trong khi được theo dõi chặt chẽ về nguy cơ tim mạch".

Chất xơ hấp thụ Cholesterol "xấu"
Những phát hiện của nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống của mọi người ảnh hưởng đến cả sự phát triển và thành phần của mảng bám, vốn là những chất béo tích tụ có thể dẫn đến các vấn đề về tim. Các nhà nghiên cứu tin rằng tình trạng viêm liên quan đến chế độ ăn uống, ít nhất là một phần, là nguyên nhân gây ra mảng bám.
Janelle Bober, chuyên gia dinh dưỡng tại Dietitian Live, không tham gia nghiên cứu, chia sẻ với The Epoch Times rằng liên quan đến mảng bám động mạch và sự phát triển của bệnh tim mạch, có một "mối liên hệ rõ ràng" với chế độ ăn ít chất xơ.

Bà nói thêm: "Chúng tôi biết rằng chế độ ăn ít chất xơ và chế độ ăn nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn hoặc thực phẩm chế biến sẵn làm tăng nguy cơ mắc mảng bám động mạch vành lên 1,6 lần". "Điều này cũng có thể dẫn đến hẹp động mạch 50%, một con số đáng kể."

Tiến sĩ Jason Itri, người sáng lập Phòng khám Sức khỏe Trường thọ và không tham gia nghiên cứu, lưu ý rằng chế độ ăn ít chất xơ không chỉ liên quan đến các vấn đề chuyển hóa như kháng insulin và tăng cân mà còn liên quan đến các nguy cơ tim mạch.

"Nghiên cứu này củng cố các khuyến nghị lâu nay, nhấn mạnh việc sử dụng thực phẩm nguyên cám, giàu chất xơ hơn là các lựa chọn chế biến sẵn, nghèo dinh dưỡng".

Chế độ ăn uống tổng thể là yếu tố quan trọng nhất
Mặc dù nghiên cứu không tìm hiểu cách thức những thay đổi này diễn ra, nhưng các nhà nghiên cứu lưu ý rằng chế độ ăn uống tổng thể là chìa khóa.
“Không có một loại thực phẩm đơn lẻ nào quyết định sức khỏe, mà chính là chế độ ăn uống tổng thể”, Ingrid Larsson, chuyên gia dinh dưỡng và phó giáo sư tại Đại học Gothenburg, cho biết trong một tuyên bố.

Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng điểm mạnh chính của nghiên cứu này là nó dựa trên một mẫu ngẫu nhiên những người trung niên không được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch, khiến kết quả có thể áp dụng cho một nhóm dân số rộng.

Họ cũng nhấn mạnh rằng việc áp dụng một chế độ ăn uống lành mạnh hơn có thể làm giảm nguy cơ mắc các mảng bám động mạch nguy hiểm và bệnh tim.

Chúng ta cần bao nhiêu chất xơ?
Hầu hết người Mỹ ăn ít hơn nhiều so với mức chất xơ được khuyến nghị.
“Việc nhắm đến ít nhất 30 gram mỗi ngày từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm trái cây, rau củ, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt, có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tim mạch”, Itri nói.
Khi xem xét chất xơ đặc biệt tốt cho sức khỏe tim mạch, chất xơ hòa tan từ các loại thực phẩm như yến mạch, đậu và trái cây có thể giúp giảm cholesterol “xấu” LDL, “vì những thực phẩm này chứa beta-glucan, giúp giảm đáng kể cholesterol LDL”, Bober nói.

Lời khuyên thiết thực cho chế độ ăn uống lành mạnh cho tim mạch
Bober đã đưa ra những lời khuyên thiết thực để cải thiện chế độ ăn uống và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

Bữa ăn cơ bản với rau củ
Hãy đặt mục tiêu ăn năm khẩu phần trái cây và rau củ mỗi ngày, thường xuyên bổ sung đậu và đậu lăng, và kết hợp các loại hạt vào chế độ ăn uống của bạn. "Khi chọn ngũ cốc, hãy chọn ngũ cốc nguyên hạt và thay thế ngũ cốc tinh chế bằng hạt diêm mạch, lúa mạch và yến mạch - hãy đảm bảo một nửa hoặc hơn lượng ngũ cốc bạn nạp vào cơ thể đến từ ngũ cốc nguyên hạt", bà nói.

Tránh thịt đỏ và thịt chế biến
Thay vì thịt đỏ và thịt chế biến, chúng ta nên chọn protein như cá, đậu và thịt gia cầm để cải thiện hồ sơ lipid, Bober nói.
"Hãy chú ý đến hàm lượng chất béo - loại chất béo là quan trọng nhất. Hãy tìm kiếm chất béo lành mạnh như dầu ô liu và dầu trái bơ, ăn nhẹ các loại hạt để bổ sung chất xơ và chất béo lành mạnh, và tập trung vào các nguồn chất béo không bão hòa và chất chống oxy hóa."

Cắt giảm đường bổ sung
"Hạn chế đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ có đường bổ sung như nước ngọt và thực phẩm siêu chế biến, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm."

Bober chỉ ra các chế độ ăn uống đã được thiết lập như chế độ ăn Địa Trung Hải và DASH, cùng các chế độ ăn "ưu tiên thực vật" khác, có thể giúp giảm nguy cơ tim mạch và tỷ lệ mắc mảng bám.


BÀI 310-Hóa chất não ảnh hưởng đến sự thèm ăn và lượng đường trong máu
Tác giả: Zena le Roux
Cập nhật: 9/7/2025
Từ lâu, bác sĩ Galen đã nhận thấy một điều quan trọng: Khi tâm trạng thay đổi, cảm giác thèm ăn cũng thường thay đổi theo. Ông cho rằng cảm giác thèm ăn liên quan đến "chất dịch", được cho là ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thèm ăn. Tuy nhiên, ngày nay chúng ta biết rằng đó là do các hóa chất trong não như dopamine và serotonin.

Khi các chất dẫn truyền thần kinh mất cân bằng, chúng có thể phá vỡ nhịp điệu bên trong cơ thể, gây ra tình trạng ăn vặt liên tục, năng lượng không ổn định và lượng đường trong máu tăng giảm thất thường. Sự thay đổi lượng đường trong máu cũng có thể làm gián đoạn chức năng dẫn truyền thần kinh, khiến cảm giác thèm ăn, thay đổi tâm trạng và mệt mỏi trở nên tồi tệ hơn.

"Khi chúng ta tập trung vào các loại thực phẩm có phản ứng đường huyết thấp, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau củ, đồng thời hạn chế các loại thực phẩm có đường huyết cao như ngũ cốc tinh chế và đường bổ sung, chúng ta có thể ổn định lượng đường trong máu và hỗ trợ các hóa chất trong não", Whitney Linsenmeyer, chuyên gia dinh dưỡng, chia sẻ với The Epoch Times trong một cuộc phỏng vấn.

Ảnh hưởng đến sự thèm ăn và lượng đường trong máu
“Các chất dẫn truyền thần kinh, các chất truyền tin hóa học cho phép các tế bào não giao tiếp—như serotonin, dopamine và norepinephrine—rất quan trọng trong việc điều chỉnh sự thèm ăn, cảm giác thèm ăn và năng lượng,” Mpho Tshukudu, một chuyên gia dinh dưỡng tích hợp và chức năng, chia sẻ với The Epoch Times.

Khi các chất dẫn truyền thần kinh được cân bằng, mọi người sẽ đưa ra những lựa chọn lối sống lành mạnh, hỗ trợ sức khỏe trao đổi chất và điều chỉnh cân nặng, Tshukudu nói.
Mặt khác, sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh có thể góp phần gây ra tình trạng ăn uống vô độ hoặc ăn uống theo cảm xúc và giảm hoạt động thể chất.
Trung tâm của quá trình điều hòa này là vùng dưới đồi, một phần của não bộ tích hợp các tín hiệu từ cả cơ thể và tâm trí để kiểm soát sự thèm ăn, quá trình trao đổi chất và hoạt động của hormone. Để não bộ hoạt động tốt, các chất dẫn truyền thần kinh phải giao tiếp rõ ràng và hiệu quả, đặc biệt là trong các tế bào thần kinh điều khiển cảm giác đói và no.

Quá trình này, được gọi là dẫn truyền thần kinh, rất quan trọng để duy trì sự cân bằng năng lượng. Đổi lại, sự mất ổn định lượng đường trong máu có thể làm suy yếu thêm chức năng dẫn truyền thần kinh, tạo ra một vòng phản hồi làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về trao đổi chất lâu dài.

Theo Tshukudu, các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe trao đổi chất theo những cách sau:

Dopamine liên quan đến phần thưởng, động lực và khoái cảm, do đó, nồng độ dopamine thấp có thể dẫn đến thèm đường, ăn uống vô độ và các hành vi gây nghiện. Dopamine đầy đủ cũng đóng một vai trò trong việc kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách khiến cơ thể bạn nhạy cảm hơn với insulin.
Serotonin hỗ trợ cân bằng tâm trạng và cảm giác no, trong khi nồng độ serotonin thấp liên quan đến việc ăn uống theo cảm xúc và thèm ăn thực phẩm giàu carbohydrate.
Norepinephrin tham gia vào sự tỉnh táo và giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất và tiêu hao năng lượng. Nồng độ serotonin thấp có thể gây mệt mỏi và giảm động lực, từ đó có thể làm gián đoạn cả hai quá trình này.
Rối loạn Tâm trí
Cũng giống như các chất dẫn truyền thần kinh giúp điều chỉnh sự thèm ăn, cảm giác thèm ăn và lượng đường trong máu, mối quan hệ này cũng diễn ra theo cả hai chiều. Sức khỏe trao đổi chất kém, do lượng đường trong máu dao động, kháng insulin hoặc chế độ ăn uống nhiều thực phẩm chế biến, có thể làm gián đoạn tín hiệu dẫn truyền thần kinh trong não.
Tshukudu cho biết, sự dao động đột ngột của lượng đường trong máu – tăng cao rồi lại giảm mạnh - có thể gây ra các triệu chứng như lo lắng, lú lẫn và kém tập trung.

“Lượng đường trong máu cao liên tục theo thời gian có thể gây tổn hại thêm đến trí nhớ và khả năng học tập, gây viêm não và làm tăng nguy cơ suy giảm nhận thức và bệnh thoái hóa thần kinh”, bà nói.

Trên thực tế, người lớn tuổi mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa bệnh tiểu đường và quá trình lão hóa não nhanh chóng.

Khôi phục sự cân bằng
Để bảo vệ sức khỏe não bộ và trao đổi chất, điều quan trọng là phải áp dụng một phương pháp tiếp cận tích hợp - hỗ trợ đường ruột, ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng, kiểm soát căng thẳng và xây dựng các thói quen hàng ngày giúp duy trì sự ổn định của cả chất dẫn truyền thần kinh và lượng đường trong máu.
Tshukudu khuyến nghị các chiến lược sau để hỗ trợ sự cân bằng chất dẫn truyền thần kinh:

Nuôi dưỡng đường ruột: Khoảng 90% serotonin được sản xuất trong ruột. Một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh giúp điều hòa tình trạng viêm, cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.

Ăn một chế độ ăn toàn thực phẩm, nhiều màu sắc: Bổ sung các lựa chọn giàu omega-3 như cá béo, rong biển, quả óc chó, hạt chia và hạt lanh. Các thực phẩm prebiotic như yến mạch, chuối, hành tây, củ dền, các loại đậu và gia vị giúp nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi cho đường ruột. Bổ sung các thực phẩm lên men, chẳng hạn như kefir, sữa chua, rau lên men và sữa chua để hỗ trợ thêm cho hệ vi sinh vật đường ruột của bạn. Uống nhiều nước và trà thảo mộc không đường để cung cấp đủ nước cho cơ thể.

Tập trung vào các tiền chất dẫn truyền thần kinh: Để sản xuất serotonin, hãy bổ sung các thực phẩm giàu tryptophan như đậu nành, trứng, chuối, các loại hạt, hạt giống, thịt gia cầm và sữa. Để sản xuất dopamine, hãy ăn các thực phẩm giàu tyrosine, bao gồm hạt mè, các loại đậu, thịt, cá, thịt gia cầm và trứng. Thực phẩm giàu magiê và omega-3 hỗ trợ thêm cho chức năng dẫn truyền thần kinh.

Hạn chế caffeine và rượu, đặc biệt là sau 2 giờ chiều: Chúng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, tín hiệu dẫn truyền thần kinh và điều hòa glucose.
Ưu tiên giấc ngủ chất lượng: Đặt mục tiêu ngủ từ bảy đến chín tiếng mỗi đêm. Ngủ kém làm gián đoạn độ nhạy insulin và sản xuất chất dẫn truyền thần kinh.

Tập thể dục thường xuyên: Các hoạt động như đi bộ, khiêu vũ, tập tạ và Pilates giúp tăng cường nồng độ dopamine và serotonin.

Kiểm soát căng thẳng: Hít thở chánh niệm, thiền định hoặc dành thời gian trong thiên nhiên có thể làm giảm nồng độ cortisol và hỗ trợ kiểm soát glucose cũng như cân bằng hệ thần kinh. Mặt khác, căng thẳng mãn tính làm gián đoạn chức năng của cả insulin và chất dẫn truyền thần kinh.
Để ổn định lượng đường trong máu, Tshukudu khuyến nghị kết hợp carbohydrate thực phẩm nguyên hạt như trái cây, các loại đậu, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt với protein, chất béo lành mạnh và chất xơ để làm chậm quá trình hấp thụ glucose và kéo dài cảm giác no. Bà cũng khuyên nên ăn các bữa chính hoặc bữa phụ ba đến bốn giờ một lần để ngăn ngừa hạ đường huyết và hạn chế tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến và đồ uống có đường
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 6 Tháng 7 18, 2025 11:31 pm

BÀI 311- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
https://youtu.be/T0SarDMIahY
BÀI 312- Trứng giúp tăng cường cơ bắp và ngăn ngừa chứng teo cơ
https://youtu.be/32ynds8fNwo
BÀI 313- Lão hóa tốt hơn với Vitamin K- Cách bổ sung đủ vitamin K
https://youtu.be/xIsn89Ixgbc
BÀI 314- Điều gì xảy ra nếu bạn ăn cà chua mỗi ngày trong 30 ngày?
https://youtu.be/XN3jDWxasIU
BÀI 315- Kim loại chiếm đoạt đường dẫn dinh dưỡng bạn như thế nào
https://youtu.be/NaZLbQqzER4

-----------------------

BÀI 311- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Tác giả: Zena le Roux
30/06/2025

Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) - Một căn bệnh ngày càng gia tăng, ảnh hưởng đến 1/5 phụ nữ và những thiếu sót trong việc chăm sóc
Tỷ lệ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) trên toàn cầu đã tăng lên qua từng năm, với tới 21% phụ nữ bị ảnh hưởng. Tình trạng này đi kèm với các biến chứng nghiêm trọng lâu dài khi phụ nữ lớn tuổi, bao gồm vô sinh, tiểu đường, bệnh tim và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Tuy nhiên, khi nhắc đến PCOS, người ta thường chỉ nghĩ đến mụn trứng cá, kinh nguyệt không đều hoặc tăng cân. Quan điểm hạn hẹp này có thể làm chậm trễ việc chăm sóc. PCOS không chỉ liên quan đến hormone và chu kỳ kinh nguyệt mà còn là một tình trạng toàn thân đòi hỏi sự chăm sóc toàn diện.
Liên quan đến Tâm trạng
PCOS có liên quan đến nguy cơ cao hơn về sức khỏe tâm thần và các vấn đề về nhận thức, bao gồm các triệu chứng trùng lặp với rối loạn thiếu tập trung/tăng động.
Một phân tích tổng hợp với khoảng 31.000 phụ nữ đã xác nhận rằng PCOS cũng liên quan đến trầm cảm, lo âu và giảm chất lượng cuộc sống.

Mpho Tshukudu, một chuyên gia dinh dưỡng tích hợp và chức năng, cho biết trong một cuộc phỏng vấn với The Epoch Times: "Sự gia tăng tỷ lệ mắc các rối loạn sức khỏe tâm thần ở phụ nữ mắc PCOS có thể một phần là do mất cân bằng nội tiết tố".

Phụ nữ mắc PCOS thường có nồng độ androgen cao - hormone nam như testosterone - có thể ảnh hưởng đến chức năng não. Họ cũng có thể gặp vấn đề về cách cơ thể xử lý tryptophan, một chất dinh dưỡng cần thiết để tạo ra serotonin, một chất hóa học tạo cảm giác dễ chịu trong não. Lượng tryptophan dư thừa làm tăng tình trạng viêm và tăng nguy cơ trầm cảm.

Kháng insulin - một đặc điểm phổ biến của PCOS - có thể ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, serotonin và axit gamma-aminobutyric, còn được gọi là GABA. Sự gián đoạn của các chất hóa học này trong não có thể làm suy yếu khả năng điều hòa tâm trạng và làm giảm năng lượng khả dụng của não, góp phần gây ra lo âu và trầm cảm, Tshukudu cho biết.

Thay đổi hình ảnh cơ thể
Những khó khăn về hình ảnh cơ thể và hành vi ăn uống không điều độ cũng thường gặp ở hội chứng PCOS. Nồng độ androgen cao hơn có thể làm tăng cảm giác thèm ăn và bất ổn cảm xúc, trong khi tình trạng kháng insulin có thể dẫn đến hạ đường huyết, gây ra cơn thèm carbohydrate dữ dội. Khi những yếu tố sinh lý này kết hợp với áp lực xã hội phải gầy và định kiến về cân nặng, nó có thể dẫn đến thói quen ăn uống vô độ hoặc chu kỳ hạn chế và ăn quá nhiều.
“Tôi đã làm việc với nhiều phụ nữ ở độ tuổi 20 và 30 được chẩn đoán mắc PCOS”, Yasi Ansari, một chuyên gia dinh dưỡng chuyên về rối loạn ăn uống, cho biết.

“Thông thường, họ được khuyên nên thay đổi chế độ ăn uống hoặc giảm cân đột ngột, điều này có thể khiến họ cảm thấy choáng ngợp và bối rối. Việc quá chú trọng vào cân nặng có thể gây ra rối loạn ăn uống và ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ với thức ăn và cơ thể.”

Sự dao động nội tiết tố cũng có thể gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá và mọc lông quá nhiều theo kiểu nam giới, có thể ảnh hưởng đến lòng tự trọng.

Điều trị toàn diện
Ansari nhấn mạnh rằng việc điều trị cần được cá nhân hóa và tích hợp, với các kế hoạch chăm sóc được thiết kế để đáp ứng toàn bộ nhu cầu sức khỏe thể chất và tinh thần của một người.
Theo Tiến sĩ Licy Yanes Cardozo, một bác sĩ-nhà khoa học và bác sĩ nội tiết đang hành nghề tại Trung tâm Y tế Đại học Mississippi, có rất nhiều cơ hội để nâng cao chất lượng chăm sóc. Bà cho biết, một phương pháp tiếp cận toàn diện, đa ngành là điều cần thiết để kiểm soát PCOS hiệu quả về lâu dài.

“Việc giải quyết vấn đề sức khỏe tâm thần nên là ưu tiên hàng đầu trong việc chăm sóc phụ nữ mắc PCOS”, Cardozo nói.

Tshukudu lưu ý rằng sức khỏe tâm thần thường bị bỏ qua hoặc không được quan tâm đầy đủ trong các kế hoạch điều trị PCOS hiện nay.

Mặc dù các hướng dẫn khuyến nghị nên có sự tham gia của các chuyên gia sức khỏe tâm thần, nhưng không phải lúc nào các nhà tâm lý học và bác sĩ tâm thần cũng là một phần của nhóm chăm sóc. Ansari lưu ý rằng trọng tâm thường vẫn là sức khỏe nội tiết tố - cân nặng, khả năng sinh sản, tình trạng kháng insulin và chu kỳ kinh nguyệt - thường được quản lý bởi các bác sĩ phụ khoa, bác sĩ nội tiết và chuyên gia dinh dưỡng.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giải quyết trực tiếp vấn đề sức khỏe tâm thần có thể tạo ra sự khác biệt thực sự. Ví dụ, một chương trình giảm căng thẳng dựa trên chánh niệm đã giúp phụ nữ mắc PCOS giảm mức độ lo lắng và bồn chồn trong một nghiên cứu trên những người tham gia là người Iran. Những phụ nữ này đã tham gia tám buổi, mỗi buổi 90 phút, hai lần một tuần, giúp họ tập trung vào việc giảm căng thẳng. Nghiên cứu đã đo lường mức độ lo lắng của họ trước, ngay sau và một tháng sau chương trình. Những phụ nữ tham gia chương trình ít lo lắng hơn nhiều so với những người không tham gia. Điểm số lo lắng của họ giảm đáng kể và vẫn thấp hơn một tháng sau đó.

Ngoài ra, những phát hiện từ một đánh giá có hệ thống cho thấy sự cải thiện về lo âu và trầm cảm ở những phụ nữ mắc PCOS tập thể dục.

Chỉnh sửa chế độ ăn uống
“Khi tôi đưa ra hướng dẫn dinh dưỡng, tôi tập trung vào các phương pháp hỗ trợ mức năng lượng, dinh dưỡng và sức khỏe, mà không tập trung mọi thứ vào cân nặng”, Ansari nói. “Mục tiêu là để khách hàng không cảm thấy xấu hổ hay áp lực phải hạn chế bất kỳ loại thực phẩm hoặc nhóm thực phẩm nào.”

Bất kể cân nặng hay độ tuổi của một người, việc cải thiện dinh dưỡng và hoạt động thể chất thường xuyên được coi là phương pháp điều trị PCOS hàng đầu.

Mặc dù không có chế độ ăn kiêng PCOS duy nhất, nhưng các chế độ ăn uống như chế độ ăn Địa Trung Hải và Chế độ ăn uống Ngăn ngừa Tăng huyết áp (DASH) đã cho thấy nhiều hứa hẹn. Chế độ ăn Địa Trung Hải nhấn mạnh vào trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại hạt, dầu ô liu và một lượng vừa phải cá và gia cầm. Chế độ ăn này được biết đến với những lợi ích tốt cho tim mạch và tác dụng chống viêm. Chế độ ăn DASH tập trung vào việc ăn nhiều trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và sữa ít béo, đồng thời hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa.

Chế độ ăn uống bao gồm nhiều trái cây và rau quả có chỉ số đường huyết thấp, một lượng nhỏ sữa ít béo, cá giàu axit béo omega-3, thịt nạc, chất béo lành mạnh, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt và uống rượu vừa phải dường như giúp cải thiện PCOS.
Mặc dù các chế độ ăn uống phổ biến hơn đã được nghiên cứu, nhưng các phương pháp chuyên biệt như nhịn ăn gián đoạn và thay thế bữa ăn vẫn chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Tuy nhiên, những phát hiện ban đầu cho thấy chúng có thể cung cấp thêm những cách để cải thiện sức khỏe trao đổi chất ở phụ nữ mắc PCOS.
Để giảm viêm, ổn định lượng đường trong máu và hỗ trợ sức khỏe tinh thần, Tshukudu khuyến nghị các chiến lược sau. Điều quan trọng là, tình trạng viêm trong PCOS khiến các tế bào của cơ thể phản ứng kém hơn với insulin, khiến lượng đường trong máu khó kiểm soát hơn.
Hãy ăn nhiều loại trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, các loại hạt thô, hạt giống, sữa lên men, thịt nạc, thảo mộc và gia vị. Những thực phẩm này rất giàu chất xơ, prebiotic và phytonutrient, hỗ trợ sức khỏe đường ruột và giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.
Chọn carbohydrate có chỉ số đường huyết thấp, chất béo và protein chất lượng cao vì chúng giúp cải thiện cảm giác no, ổn định lượng đường trong máu và giảm viêm. Xây dựng các bữa ăn cân bằng và bổ sung các món ăn nhẹ lành mạnh khi cần thiết.

Bổ sung omega-3 từ các loại cá béo như cá hồi, cá thu, cá mòi và cá trích, cũng như từ các nguồn thực vật như hạt chia, hạt lanh, quả óc chó, tảo xoắn và tảo lục chlorella.

Uống nhiều chất lỏng như nước lọc và trà thảo mộc hoặc trà trái cây không đường để hỗ trợ tiêu hóa và giữ nước.
Hạn chế thực phẩm siêu chế biến và nhiều đường, thường giàu năng lượng nhưng lại ít chất xơ, vitamin và khoáng chất. Những thực phẩm này ít tạo cảm giác no, có thể dẫn đến ăn quá nhiều và thường thay thế các thực phẩm lành mạnh hơn - ảnh hưởng tiêu cực đến lượng đường trong máu, cân bằng nội tiết tố và cân nặng.

Thay đổi Lối sống
Vì PCOS ảnh hưởng đến rất nhiều khía cạnh của sức khỏe, từ hormone và quá trình trao đổi chất đến tâm trạng và nhận thức, nên việc chăm sóc cần phải toàn diện và đa ngành.

Ngoài việc tập trung vào dinh dưỡng chất lượng, Tshukudu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố lối sống khác.

Các vấn đề về giấc ngủ thường gặp ở PCOS, nhiều người gặp phải tình trạng chất lượng giấc ngủ kém hơn và buồn ngủ ban ngày nhiều hơn. Ở thanh thiếu niên, nhịp sinh học thường thay đổi, bao gồm thời gian ngủ muộn hơn và giải phóng melatonin lâu hơn vào ban đêm.

Tshukudu cho biết các hoạt động như hít thở sâu, yoga, dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên và các sở thích sáng tạo - chẳng hạn như đan lát hoặc vẽ tranh - có thể giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ điều hòa cảm xúc.

Cuối cùng, hãy kết hợp các bài tập aerobic, tập luyện sức mạnh và các bài tập nhẹ nhàng như Pilates. Hoạt động thể chất giúp cải thiện độ nhạy insulin, cân bằng hormone sinh dục, giảm viêm và có thể làm giảm các triệu chứng lo âu và trầm cảm.



BÀI 312- Trứng giúp tăng cường cơ bắp và ngăn ngừa chứng teo cơ
Bài viết của Zena le Roux
8/7/2025

Trứng giúp tăng cường cơ bắp và ngăn ngừa chứng teo cơ – Bạn nên ăn bao nhiêu trứng?
“Ăn quá nhiều trứng sẽ làm tăng cholesterol.”

Trong nhiều năm, chúng ta đã được cảnh báo nên hạn chế trứng trong chế độ ăn uống. Tuy nhiên, vào năm 2015, Bộ Nông nghiệp đã loại bỏ giới hạn trên về cholesterol trong chế độ ăn uống khỏi Hướng dẫn Chế độ Ăn uống, đánh dấu một sự thay đổi lớn trong cách chúng ta nhìn nhận các loại thực phẩm như trứng.

Từng bị coi là kẻ thù của sức khỏe tim mạch, trứng đang được đánh giá lại là vô hại đối với tim mạch và là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng giúp tăng cường cơ bắp.

Trứng nổi bật là một trong những nguồn protein hoàn chỉnh và khả dụng sinh học nhất, khiến chúng trở thành một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ sự phát triển và duy trì cơ bắp, Jodi Duval, một bác sĩ y học tự nhiên và chủ sở hữu của Revital Health, chia sẻ với The Epoch Times.
“Chúng là một phần thiết yếu trong các khuyến nghị lâm sàng của tôi dành cho bất kỳ ai đang tập luyện để tăng khối lượng cơ bắp, sức mạnh hoặc phục hồi,” bà nói.

Trứng hỗ trợ cơ bắp
Protein trứng là nguồn cung cấp tuyệt vời tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn cần và rất dễ tiêu hóa. Do đó, trứng rất hiệu quả trong việc xây dựng cơ bắp và ngăn ngừa mất cơ, đặc biệt là khi chúng ta già đi.
Trên thực tế, trứng có thể là nguồn protein dễ tiêu hóa nhất - đạt 97%, so với nhiều loại protein thực vật chỉ đạt 45% đến 80%.
Trứng cũng rất giàu leucine, một loại axit amin được coi là chất kích thích mạnh nhất cho sự phát triển và phục hồi cơ bắp. Để có lợi ích tối ưu cho cơ bắp, bạn cần 700 đến 3.000 miligam leucine mỗi ngày. Một quả trứng chứa khoảng 500 miligam, chỉ chứa 72 calo, do đó là một lựa chọn tuyệt vời cho sức khỏe cơ bắp.

Theo Duval, trứng cũng chứa các chất dinh dưỡng khác quan trọng cho cơ bắp. Bao gồm:
Choline, hỗ trợ sự phối hợp cơ
Vitamin D, quan trọng cho sức mạnh cơ bắp
Vitamin B12 và B2, hỗ trợ sử dụng năng lượng trong cơ bắp
Selen, một chất chống oxy hóa giúp phục hồi
Chất béo lành mạnh, đặc biệt có trong trứng gà nuôi thả vườn, chứa omega-3 giúp giảm viêm cơ
Chất béo omega-3 cải thiện cách cơ bắp sử dụng axit amin và giúp giảm viêm, điều này rất quan trọng vì viêm có thể gây mất cơ.
Trứng có hiệu quả trong việc giúp ngăn ngừa tình trạng mất cơ, hay còn gọi là teo cơ. Ngay từ tuổi 30, người trưởng thành bắt đầu mất khoảng 8% khối lượng cơ mỗi thập kỷ, tốc độ này tăng nhanh hơn sau 70 tuổi.

Loại và chất lượng protein trong bữa ăn đặc biệt quan trọng khi chúng ta già đi. Protein động vật, bao gồm cả trứng, rất hiệu quả trong việc kích thích duy trì cơ bắp ở người cao tuổi. Tuy nhiên, việc bổ sung đủ protein chất lượng cao có thể là một thách thức đối với nhiều người cao tuổi do chán ăn, khó nhai hoặc nuốt, hạn chế vận động hoặc ngân sách eo hẹp.
"Trứng thực sự là lựa chọn tuyệt vời để ngăn ngừa mất cơ ở người cao tuổi", Duval nói.
Trứng có giá cả phải chăng, dễ chế biến và giàu dinh dưỡng. Protein chất lượng cao trong trứng, đặc biệt là lòng đỏ, có thể cải thiện khả năng sử dụng protein hiệu quả của cơ thể theo tuổi tác. Theo Duval, việc thường xuyên bổ sung trứng vào bữa ăn, đặc biệt là bữa sáng, có thể hỗ trợ duy trì cơ bắp và cải thiện sức mạnh cũng như chức năng ở người cao tuổi.

Lòng trắng trứng so với lòng đỏ trứng
Nhiều người tập trung vào lòng trắng trứng, cho rằng chúng là lựa chọn lành mạnh nhất. Tuy nhiên, khi nói đến việc xây dựng cơ bắp, việc bỏ đi lòng đỏ đồng nghĩa với việc bỏ lỡ một số lợi ích mạnh mẽ nhất của trứng.
Mặc dù lòng trắng trứng cung cấp nguồn protein chất lượng cao, nhưng lòng đỏ đóng góp khoảng 40% tổng lượng protein của trứng. Quan trọng hơn, lòng đỏ rất giàu các chất dinh dưỡng như lipid, vitamin, khoáng chất và axit phosphatidic, một loại phân tử chất béo kích thích sự phát triển cơ bắp.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ăn cả quả trứng mang lại lợi ích xây dựng cơ bắp lớn hơn so với chỉ ăn lòng trắng trứng. Trong một nghiên cứu, những người đàn ông trẻ khỏe mạnh đã ăn cả quả trứng sau một buổi tập luyện sức bền, với 18 gam protein và 17 gam chất béo, hoặc một lượng protein tương đương từ lòng trắng trứng, với 18 gam protein và 0 gam chất béo. Nghiên cứu cho thấy rằng ăn cả quả trứng giúp xây dựng và phục hồi cơ bắp tốt hơn, cho thấy sự kết hợp các chất dinh dưỡng trong lòng đỏ giúp tăng cường khả năng xây dựng cơ bắp của cơ thể, ngay cả khi tổng lượng protein nạp vào là như nhau.

Ăn bao nhiêu trứng?
Khoảng 20 gam protein trứng là đủ để kích thích sự phát triển cơ bắp sau khi tập luyện sức bền. Vì một quả trứng chứa khoảng 6 gram protein, nên ba quả trứng sẽ giúp bạn gần đạt được mục tiêu.

Lượng protein cần thiết cũng phụ thuộc vào mục tiêu của bạn.
Đối với các vận động viên hoặc những người muốn tăng cơ, Duval thường khuyên dùng từ hai đến bốn quả trứng sau khi tập luyện, cùng với một nguồn carbohydrate để giúp bổ sung glycogen và hỗ trợ phục hồi.

Đối với người lớn tuổi, bà gợi ý nên ăn một đến hai quả trứng vào đầu ngày, chẳng hạn như vào bữa sáng, khi thời điểm ăn protein đặc biệt quan trọng để giảm sự phân hủy cơ bắp, bất kể mức độ hoạt động.

Bà nói: "Đối với cả vận động viên và người lớn tuổi, việc duy trì lượng protein đều đặn và phân bổ đều trong ngày quan trọng hơn là nạp tất cả cùng một lúc".

Duval cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng trứng. Bà luôn khuyên dùng trứng hữu cơ, được chăn thả tự nhiên nếu có thể.
"Chúng chứa nhiều omega-3, chất chống oxy hóa và cung cấp hàm lượng dinh dưỡng tổng thể tốt hơn".

Những cách đơn giản và sáng tạo để thưởng thức trứng

Trứng không hề nhàm chán, đặc biệt là khi bạn sáng tạo một chút trong bếp.
Dưới đây là một số công thức nấu ăn yêu thích của Duval:
Shakshuka: Trứng chần trong nước sốt cà chua và ớt chuông cay với thì là Ai Cập, ớt bột paprika và các loại thảo mộc tươi.
Frittas: Một cách tuyệt vời để tận dụng rau xanh, rau củ còn thừa và các chất tăng hương vị như phô mai dê hoặc thảo mộc tươi.
Trứng luộc lòng đào với dukkah: Là hỗn hợp các loại hạt, hạt giống, thảo mộc và gia vị, dukkah rất hợp với trứng.
Trứng bác với nghệ và tiêu đen: Ăn kèm với kim chi cho một bữa ăn tốt cho đường ruột và chống viêm.
Bơ và bánh mì nướng trứng: Thêm rau mầm và ớt bột cho bữa sáng hoặc bữa trưa nhanh chóng, giàu protein.
Duval cũng khuyên bạn nên chuẩn bị trước: "Bánh muffin trứng, trứng luộc ăn vặt hoặc bát trứng chần bổ dưỡng đều là những lựa chọn tuyệt vời để chuẩn bị trước."
Lena Beal, chuyên gia dinh dưỡng tim mạch và phát ngôn viên của Viện Dinh dưỡng và Chế độ ăn kiêng, đã chia sẻ thêm một vài ý tưởng mới với The Epoch Times:
Trộn với yến mạch để tăng cường protein ngon miệng một cách bất ngờ
Trứng luộc mềm kiểu Nhật Bản hoặc trứng luộc mềm ướp đậu nành
Cà ri trứng với gia vị Ấn Độ
Đối với những người không ăn hoặc không thể ăn trứng, một số sản phẩm thay thế trứng - chẳng hạn như đậu phụ rán hoặc trứng ốp la bột đậu gà - có thể mang lại một số lợi ích khi kết hợp với các thực phẩm giàu protein khác, mặc dù chúng thiếu một số chất dinh dưỡng đặc trưng của trứng, chẳng hạn như vitamin B12 và choline.
Hãy nhớ rằng, trứng không chỉ cung cấp protein.

"Chúng là một trong những công cụ toàn phần, hoàn chỉnh nhất mà chúng ta có để tăng cường sức mạnh và tuổi thọ ở mọi giai đoạn của cuộc đời", Duval nói.



BÀI 313- Lão hóa tốt hơn với Vitamin K- Cách bổ sung đủ vitamin K
By Zena le Roux
Updated:6/30/2025
Ở một số vùng miền Nam nước Ý và Hy Lạp, nơi người dân thường sống đến 90 tuổi, bữa ăn hàng ngày thường bao gồm rau lá xanh đậm rưới dầu ô liu. Những món ăn đơn giản này từ lâu đã được cho là có liên quan đến sức khỏe tim mạch và tuổi thọ, và một chất dinh dưỡng đặc biệt có thể có nhiều tác dụng hơn chúng ta tưởng.
Nổi tiếng nhất với vai trò trong quá trình đông máu, vitamin K đang được nghiên cứu về khả năng bảo vệ xương, mạch máu và thậm chí cả hệ thống năng lượng của cơ thể khi chúng ta già đi.

Bảo vệ chống lão hóa
Lợi ích của vitamin K không chỉ giới hạn ở việc đông máu. Là một vitamin tan trong chất béo, nó có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh mãn tính ngày càng phổ biến theo tuổi tác.
Một trong những vai trò quan trọng của nó là kích hoạt các protein cụ thể phụ thuộc vào vitamin K để hoạt động.

Trong xương, vitamin K kích hoạt osteocalcin, một protein giúp liên kết canxi và duy trì sức mạnh của xương.

Trong mạch máu, nó kích hoạt một protein khác, giúp ngăn ngừa canxi tích tụ trong thành động mạch.
Nếu không có đủ vitamin K, các protein này sẽ không hoạt động, làm tăng nguy cơ xương giòn và động mạch cứng, vôi hóa. Cả hai đều liên quan đến tỷ lệ gãy xương và bệnh tim mạch cao hơn, hai trong số những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất liên quan đến tuổi tác.
Vitamin K cũng đóng một vai trò ít được biết đến nhưng thiết yếu trong các trung tâm năng lượng của cơ thể - ty thể, nơi tạo ra năng lượng cho các tế bào. Khi chúng ta già đi, chức năng ty thể suy giảm, dẫn đến tăng sản xuất các gốc oxy phản ứng, gây ra stress oxy hóa và viêm. Một dạng phổ biến của vitamin K - vitamin K2 - giúp ổn định hoạt động của ty thể và giảm tổn thương tế bào do lão hóa, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh như bệnh tim mạch và viêm xương khớp.

Mặc dù tình trạng thiếu hụt vitamin K nghiêm trọng rất hiếm gặp và thường liên quan đến một số bệnh lý hoặc thuốc nhất định, nhưng tình trạng thiếu hụt nhẹ lại phổ biến hơn và dễ bị bỏ qua. Những tình trạng này có thể làm giảm tác dụng bảo vệ của vitamin K, đặc biệt là ở xương, động mạch và não.

"Khi chúng ta già đi, mật độ xương giảm và nguy cơ mắc bệnh tim và các vấn đề về nhận thức tăng lên, khiến vitamin K ngày càng quan trọng", Angel Planells, chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký và là người phát ngôn của Viện Hàn lâm Dinh dưỡng và Chế độ ăn kiêng, chia sẻ với The Epoch Times.
Nên bổ sung bao nhiêu là đủ?
Với danh sách lợi ích ngày càng tăng của vitamin K, đặc biệt là đối với các bệnh liên quan đến lão hóa, làm thế nào chúng ta có thể chắc chắn rằng mình đang bổ sung đủ vitamin K?

Một chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng là điểm khởi đầu tốt nhất cho hầu hết mọi người.
“Hãy cố gắng bổ sung thường xuyên nhiều loại thực phẩm giàu vitamin K”, Planells nói.
Nếu bạn bổ sung vitamin K từ thực phẩm, việc hiểu rõ hai dạng vitamin K chính là rất hữu ích: vitamin K1 (phylloquinone) và vitamin K2 (menaquinone). Mặc dù cả hai đều thiết yếu, nhưng chúng đến từ các nguồn khác nhau và đóng những vai trò khác nhau trong cơ thể.
Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong các loại rau lá xanh. Các nguồn hàng đầu bao gồm:

Cải xoăn
Rau bina
Cải rổ
Cải cầu vồng
Rau cải Thụy Sĩ
Rau mùi tây
Bông cải xanh
Bắp cải Brussels
Dầu thực vật như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu ô liu
Mặt khác, vitamin K2 được tìm thấy trong thực phẩm lên men và thực phẩm có nguồn gốc động vật. Các nguồn tốt bao gồm:
Natto (một món đậu nành lên men truyền thống của Nhật Bản)
Phô mai cứng
Lòng đỏ trứng
Gan
Các loại thịt khác
Theo Planells, mặc dù K1 hỗ trợ quá trình đông máu, K2 đóng vai trò lớn hơn đối với sức khỏe tim mạch và xương lâu dài.
Ruột cũng sản xuất một lượng vitamin K2.

Vì vitamin K tan trong chất béo, nên nó được hấp thụ tốt nhất khi ăn kèm với một lượng nhỏ chất béo lành mạnh - ví dụ như dầu ô liu trong món salad hoặc bơ với rau xanh, Planells cho biết.

Thực phẩm bổ sung có thể hữu ích cho một số người, bao gồm những người gặp vấn đề về kém hấp thu chất béo, người cao tuổi bị loãng xương hoặc những người ăn kiêng hạn chế hoặc ít chất béo. Tuy nhiên, Planells khuyến nghị, chúng nên luôn được sử dụng dưới sự giám sát y tế.

Không lạm dụng vitamin K
Vì vitamin K tan trong chất béo, nó có thể tích tụ trong cơ thể theo thời gian, đặc biệt là khi dùng dưới dạng thực phẩm bổ sung. Mặc dù độc tính từ nguồn thực phẩm rất hiếm, nhưng liều lượng cao thực phẩm bổ sung có thể dẫn đến biến chứng ở một số người.
Một trong những mối lo ngại lớn nhất là sự tương tác với các thuốc làm loãng máu, chẳng hạn như warfarin (Coumadin). Những loại thuốc này hoạt động bằng cách làm chậm khả năng hình thành cục máu đông của cơ thể. Mặt khác, vitamin K thúc đẩy quá trình đông máu. Tiêu thụ quá nhiều, đặc biệt là dưới dạng thực phẩm bổ sung hoặc thông qua thay đổi chế độ ăn uống đột ngột, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc làm loãng máu và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc đột quỵ.

Những người đang dùng warfarin hoặc bất kỳ loại thuốc làm loãng máu nào không nên thay đổi đáng kể lượng vitamin K, dù là từ thực phẩm hay thực phẩm bổ sung, mà không trao đổi trước với bác sĩ.

Theo Linneberg, những người mắc bệnh đường tiêu hóa, bệnh thận mãn tính hoặc các tình trạng khác ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ có thể có nguy cơ thiếu hụt vitamin K cao hơn và cũng nên trao đổi với bác sĩ.
Một ngày ăn uống giàu vitamin K
Một ngày giàu vitamin K trên thực đơn của bạn trông như thế nào? Theo Planells, một chế độ ăn uống cân bằng bao gồm sự kết hợp giữa các loại thực phẩm giàu K1 và K2, cùng với một số chất béo lành mạnh để hỗ trợ hấp thụ.

Bữa sáng: Trứng bác (có lòng đỏ) và rau bina xào dầu ô liu, ăn kèm bánh mì nướng nguyên cám.
Bữa trưa: Salad cải xoăn và diêm mạch với cà rốt bào sợi, đậu gà, bơ và sốt dầu ô liu chanh.
Bữa ăn nhẹ: Một miếng phô mai cứng hoặc một phần sữa chua Hy Lạp.
Bữa tối: Cá hồi nướng với bông cải xanh hấp và khoai lang nướng. Thêm một thìa natto hoặc dưa cải bắp muối chua (tùy chọn) để bổ sung thêm vitamin K2.
Món tráng miệng: Một miếng sô cô la đen hoặc một nắm quả mọng - quả mâm xôi đen và quả việt quất chứa hàm lượng vitamin K cao hơn.
Nghiên cứu về chống lão hóa
Cần thêm nhiều nghiên cứu trước khi vitamin K có thể được chính thức công nhận là một chất dinh dưỡng chống lão hóa.
Tiến sĩ Allan Linneberg, bác sĩ y khoa và giáo sư nghiên cứu tại Đại học Copenhagen, chia sẻ với The Epoch Times: "Tôi không nghĩ chúng ta đã đến lúc nói rằng vitamin K là một loại thuốc thần kỳ hay thuốc chống lão hóa".

“Chúng tôi đang điều tra vấn đề này, và vẫn còn nhiều thiếu sót trong hiểu biết của chúng tôi. Nhóm của chúng tôi, cùng với các nhóm khác, hiện đang tiến hành các thử nghiệm quy mô lớn, bao gồm cả thử nghiệm InterVitaminK, dự kiến kết thúc vào năm 2027.”



BÀI 314- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn cà chua mỗi ngày trong 30 ngày?
Theo Sức khỏe & Sắc đẹp Tự nhiên ·

Cà chua không chỉ ngon mà còn chứa nhiều dưỡng chất thiết yếu có tác động tích cực đến sức khỏe của bạn. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn chúng mỗi ngày trong một tháng?

1. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Cà chua rất giàu lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Nếu bạn ăn chúng thường xuyên trong 30 ngày, bạn có thể thấy những tác động tích cực đến huyết áp và cholesterol.

2. Làn da đẹp hơn, trẻ trung hơn
Nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa cao, cà chua giúp chống lão hóa da và bảo vệ da khỏi các gốc tự do. Ăn cà chua hàng ngày có thể giúp da bạn sáng hơn, mịn màng hơn và giảm các dấu hiệu lão hóa sớm.

3. Cải thiện tiêu hóa
Cà chua là nguồn chất xơ tuyệt vời, giúp điều hòa nhu động ruột. Ăn cà chua mỗi ngày có thể giúp bạn tiêu hóa tốt hơn và giảm các vấn đề về tiêu hóa như đầy hơi.

4. Tác dụng chống viêm
Cà chua có đặc tính chống viêm tự nhiên nhờ lycopene và các hợp chất thực vật khác. Nếu bạn bị viêm mãn tính hoặc đau khớp, việc ăn cà chua hàng ngày có thể giúp giảm các triệu chứng này.

5. Sức khỏe mắt tốt hơn
Cà chua cũng chứa luthein, một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe mắt. Ăn cà chua mỗi ngày có thể giúp bảo vệ thị lực và giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng.
Tóm lại, việc bổ sung cà chua vào chế độ ăn uống hàng ngày trong 30
ngày có thể mang lại tác động rất tích cực đến sức khỏe tổng thể của bạn.


BÀI 315- Kim loại chiếm đoạt đường dẫn dinh dưỡng của bạn như thế nào
By Jennifer Sweenie
Updated:6/30/2025

Mô phỏng phân tử: Kim loại chiếm đoạt đường dẫn dinh dưỡng của bạn như thế nào
Có một khoảng cách dinh dưỡng phổ biến mà nhiều người có thể không nhận ra—và nó ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn xử lý độc tố. Việc thu hẹp khoảng cách này quan trọng hơn bạn nghĩ.

Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng và phơi nhiễm kim loại nặng ảnh hưởng đến hàng tỷ người trên toàn cầu.

Giống như một chiếc bập bênh dinh dưỡng, khi cơ thể chúng ta thiếu các khoáng chất quan trọng như sắt, canxi và kẽm, chính các hệ thống được thiết kế để hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể làm tăng sự hấp thụ các kim loại nặng độc hại. Các chất dinh dưỡng và độc tố đấu tranh cho cùng một con đường hấp thụ hạn chế trong ruột và khi chất dinh dưỡng khan hiếm trong bối cảnh thiếu hụt, ruột trở nên kém phân biệt hơn, cho phép nhiều độc tố hơn lọt qua.

Sự cạnh tranh tiềm ẩn giữa các chất dinh dưỡng và kim loại minh họa rằng việc bổ sung đủ vitamin và khoáng chất trong chế độ ăn uống của chúng ta là một tuyến phòng thủ quan trọng chống lại sự tích tụ độc tố âm thầm bên trong chúng ta.

Vi chất dinh dưỡng
Vi chất dinh dưỡng—bao gồm một loạt các vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin A, sắt và kẽm—được gọi như vậy vì lượng chúng mà cơ thể cần—rất ít.
Mặc dù là vi chất, nhưng tác động của chúng đối với sức khỏe của bạn là rất lớn. Những hợp chất thiết yếu này cho phép cơ thể sản xuất ra các enzyme, hormone và các chất khác rất quan trọng cho sự tăng trưởng, phát triển bình thường, phòng thủ miễn dịch, chuyển hóa năng lượng và duy trì tính toàn vẹn của tế bào.
Nhiều tình trạng sức khỏe liên quan đến tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng, chẳng hạn như thiếu máu và thiếu sắt, còi xương và thiếu vitamin D, thiếu iốt và rối loạn tuyến giáp.
Vi chất dinh dưỡng có trong nhiều loại thực phẩm, từ thịt và hải sản đến ngũ cốc nguyên hạt đến trái cây và rau. Việc cung cấp đầy đủ từng loại vi chất dinh dưỡng là điều cơ bản để cơ thể hoạt động tối ưu và tình trạng thiếu hụt có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh như ung thư, tiểu đường và bệnh tim, suy giảm trí tuệ, tăng trưởng kém và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa.

Kim loại nặng
Kim loại nặng được định nghĩa là các nguyên tố kim loại có mật độ tương đối cao so với nước. Một số kim loại nặng, chẳng hạn như sắt, đồng và kẽm, là các vi chất dinh dưỡng thiết yếu mà chúng ta cần với số lượng ít. Tuy nhiên, một số kim loại khác, chẳng hạn như chì, thủy ngân và asen, không mang lại lợi ích sinh học nào được biết đến và có độc ngay cả ở lượng nhỏ. Từ khóa là nồng độ. Khi nói đến kim loại nặng độc hại, bất kỳ mức độ tiếp xúc nào cũng có thể góp phần tích tụ có thể gây hại và dẫn đến tổn thương đa cơ quan.
Chúng ta tiếp xúc với kim loại nặng thông qua nhiều nguồn và con đường. Chúng có sẵn trong lớp vỏ Trái đất và được tìm thấy trong đất, đá và nước. Tuy nhiên, mức độ tiếp xúc của chúng ta bị ảnh hưởng đáng kể bởi các hoạt động của con người. Sản xuất thực phẩm và các hoạt động nông nghiệp, chẳng hạn như sử dụng một số loại phân bón và thuốc trừ sâu, là những tác nhân chính, trong đó chế độ ăn uống là nguồn tiếp xúc lớn nhất với kim loại nặng độc hại. Các sản phẩm tiêu dùng như sơn gốc chì cũ, một số loại mỹ phẩm và một số loại đồ nấu nướng hoặc hộp đựng thực phẩm cũng có thể là nguồn gây ra.
Renee Dufault, cựu nghiên cứu viên của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm và giám đốc điều hành của Viện Nghiên cứu Thành phần Thực phẩm và Sức khỏe, nói với The Epoch Times rằng: "Chì hiện diện tràn lan trong nguồn cung cấp thực phẩm ở những khu vực mà mọi người thậm chí không nhận ra". "Nó có trong màu thực phẩm gốc dầu mỏ lên tới 10 phần triệu".

Dufault cho biết chì, asen và thủy ngân là những kim loại nặng lớn nhất gây ra rủi ro, đặc biệt là đối với trẻ em, vì chúng có xu hướng ăn những thực phẩm có chứa nhiều chất tạo màu, chẳng hạn như ngũ cốc và thạch đậu.
Dufault cho rằng cách chắc chắn để giảm thiểu phơi nhiễm chì là tránh các thành phần thực phẩm có chì được phép, chẳng hạn như phẩm màu thực phẩm đã được chứng nhận.

Trong tuyên bố chính sách năm 2018, Viện Hàn lâm Nhi khoa Hoa Kỳ lưu ý rằng thuốc nhuộm thực phẩm đã được chứng nhận, chẳng hạn như Red 40 và Yellow 5 — hiện đang bị cấm vào năm 2026 vì những tác động tiềm ẩn đến sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ em — được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm chế biến và kim loại nặng, bao gồm cả chì, có thể có trong thực phẩm dưới dạng chất gây ô nhiễm, bao gồm cả trong chất tạo màu. Viện Hàn lâm nhấn mạnh rằng chưa có mức chì trong máu an toàn nào được xác định đối với trẻ em.
Dufault cũng thừa nhận rằng việc tránh hoàn toàn là một thách thức, vì phơi nhiễm chì cũng có thể đến từ bụi và ô nhiễm không khí. Bà nhấn mạnh rằng hầu hết các kim loại nặng đều có trong đất.

"Ngay cả khi bạn loại bỏ chúng khỏi chế độ ăn uống của mình, bạn vẫn sẽ bị phơi nhiễm", bà nói.

Mối nguy hiểm của kim loại nặng
Mối quan hệ giữa các vi chất dinh dưỡng thiết yếu và kim loại nặng độc hại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các rủi ro sức khỏe liên quan đến phơi nhiễm môi trường.
Dufault giải thích vấn đề cốt lõi phát sinh từ sự thay đổi chế độ ăn uống: “Mọi người bắt đầu ăn nhiều thực phẩm siêu chế biến và ít thực phẩm nguyên chất có kẽm, canxi và magiê, cũng như các chất dinh dưỡng thực sự mà bạn cần. Kết quả là rất nhiều người bị thiếu canxi, kẽm, selen... những chất thực sự. Và họ có tất cả những thứ khác đang diễn ra trong cơ thể khiến họ bị bệnh—bệnh mãn tính. Bùng nổ.”

Xu hướng chế độ ăn uống chuyển từ thực phẩm bổ dưỡng sang các lựa chọn chế biến là đáng lo ngại. Như Dufault đã lưu ý, lượng xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao mà người Mỹ trung bình tiêu thụ, một tác nhân gây mất kẽm đã biết, vượt xa lượng thực phẩm giàu dinh dưỡng như bông cải xanh mà họ ăn vào. Các chất phụ gia thực phẩm như Yellow 5 cũng có thể góp phần làm suy giảm kẽm.

Một bài đánh giá năm 2018 được công bố trên Tạp chí Công nghệ sinh học Châu Phi cho thấy ngay cả một lượng nhỏ Yellow 5 cũng làm giảm nồng độ kẽm trong gan, với mức độ cao hơn làm giảm nồng độ kẽm trong thận. Cuối cùng, các tác giả khuyến cáo nên tránh hoàn toàn thuốc nhuộm này, đặc biệt là đối với trẻ em.
Một bài đánh giá năm 2023 trên Tạp chí Nhi khoa Lâm sàng Thế giới, trong đó Dufault là tác giả chính, phát hiện ra rằng trẻ em hiếu động thường có mức kẽm thấp hơn.
Chế độ ăn uống không đầy đủ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng dễ bị nhiễm kim loại nặng của chúng ta. Nhiều kim loại độc hại, chẳng hạn như chì, thủy ngân, asen và cadmium, có vẻ ngoài tương tự về mặt hóa học với các chất dinh dưỡng thiết yếu. Do sự giống nhau này, được gọi là sự bắt chước ion và phân tử, các kim loại có hại có thể "đánh lừa" cơ thể chúng ta và chiếm đoạt các chất vận chuyển và vị trí liên kết trong ruột vốn dành cho các chất dinh dưỡng hữu ích như sắt, kẽm và canxi.
Sự giống nhau gây hiểu lầm giữa kim loại độc hại và chất dinh dưỡng có nghĩa là khi ai đó bị thiếu bất kỳ vi chất dinh dưỡng thiết yếu nào trong số này, cơ chế hấp thụ của cơ thể có thể trở nên dễ hấp thụ kim loại độc hơn.
Chì và canxi tham gia vào một cuộc cạnh tranh cụ thể, minh họa rõ ràng cách kim loại có thể "đánh lừa" cơ thể chúng ta.

Dufault cho biết: "Chì là một vấn đề vì chì cạnh tranh với canxi". ”Nó được lưu trữ trong xương và có mối liên hệ trực tiếp với bệnh loãng xương. Nếu bạn không có đủ canxi, thì bạn đang gặp rắc rối. Bạn sẽ hấp thụ nhiều chì hơn. Chì sẽ cạnh tranh với canxi.”

Bà nhấn mạnh thêm về chiến lược ăn kiêng rộng hơn, nêu rõ tầm quan trọng của việc bổ sung đủ kẽm trong chế độ ăn uống của bạn để giúp loại bỏ chì khỏi cơ thể. Dufault cũng nhấn mạnh nhu cầu bổ sung đủ canxi, giải thích rằng lượng đủ sẽ ngăn chì cạnh tranh với các trạm neo đậu của cơ thể.
Một bài đánh giá năm 2023 được công bố trên Tạp chí Khoa học Phân tử Quốc tế đã xem xét cách thiếu sắt có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tích tụ kim loại nặng ở những bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính. Nghiên cứu cho thấy rằng tình trạng thiếu sắt dẫn đến tăng hấp thụ kim loại nặng ở ruột do sự điều hòa tăng cường các thụ thể sắt chung và cũng có thể góp phần vào tình trạng giữ lại trong thận.

Ngoài việc tăng hấp thụ, tình trạng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng còn làm suy yếu các tuyến phòng thủ của cơ thể và làm suy yếu khả năng trung hòa kim loại đã hấp thụ, hỗ trợ các con đường giải độc và sửa chữa tổn thương tế bào do kim loại nặng gây ra. Tệ hơn nữa, sự hiện diện của nhiều kim loại độc hại có thể đồng thời tạo ra nguy cơ thậm chí còn nghiêm trọng hơn.
Tải lượng độc hại nhiều hơn
“Khi bạn có thủy ngân và chì cùng nhau, thì bạn sẽ có tác dụng hiệp đồng, nghĩa là thủy ngân làm cho chì trở nên độc hại hơn nữa”, Dufault cho biết.
do đó, việc tăng hấp thụ các nguyên tố độc hại do thiếu hụt vi chất dinh dưỡng có thể dẫn đến tải lượng độc hại lớn hơn, cuối cùng ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thận, miễn dịch và tim mạch, Deanna Minich, nhà khoa học dinh dưỡng và bác sĩ y học chức năng, đã nói với The Epoch Times trong một email.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ chì cao, ngay cả ở mức phơi nhiễm thấp, có liên quan chặt chẽ đến suy giảm nhận thức, các vấn đề về hành vi và chậm phát triển thần kinh ở trẻ em.

Một phân tích tổng hợp năm 2024 đã kết luận rằng phơi nhiễm chì ở trẻ em làm tăng nguy cơ chẩn đoán rối loạn tăng động giảm chú ý.
Sự tích tụ cadmium có thể góp phần gây tổn thương thận, mất khoáng xương và tăng nguy cơ ung thư, trong khi phơi nhiễm asen cũng có liên quan chặt chẽ đến các tác động gây ung thư, Minich cho biết.
Sự hấp thụ và tích tụ tăng lên, do thiếu hụt, tạo ra sự tương tác nguy hiểm khi kết hợp với tác động có hại của độc tố đối với cơ thể. Mức vi chất dinh dưỡng thấp cho phép nhiều độc tố xâm nhập hơn và làm suy yếu khả năng chống lại tác động của chúng của cơ thể.

Bảo vệ bằng vi chất dinh dưỡng
Việc hấp thụ đủ chất dinh dưỡng từ thực phẩm là điều bắt buộc để chống lại tác động có hại của kim loại nặng. Các vitamin và khoáng chất thiết yếu đóng vai trò bảo vệ đa diện, tích cực hoạt động để chống lại tác hại mà kim loại độc hại gây ra.
Bằng cách đảm bảo rằng các vị trí hấp thụ và liên kết của cơ thể được bão hòa đầy đủ với vitamin và khoáng chất, các vi chất dinh dưỡng cung cấp khả năng phòng vệ ngay tại điểm xâm nhập. Mặc dù kim loại nặng độc hại thường cạnh tranh với các con đường tương tự do sự bắt chước phân tử, nhưng mức độ dồi dào các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể ngăn chặn hiệu quả sự tiếp quản

Ví dụ, mức canxi cao có thể làm giảm đáng kể sự hấp thụ chì, ngăn không cho chì chiếm đoạt các con đường dành cho sức khỏe xương. Các kho dự trữ sắt lành mạnh có thể tạo ra một rào cản trong ruột, hạn chế sự hấp thụ cadmium và asen cố gắng sử dụng các chất vận chuyển sắt.

Minich cho biết "Một chế độ ăn uống cân bằng giàu chất dinh dưỡng thiết yếu và chất chống oxy hóa giúp giảm sự hấp thụ các nguyên tố độc hại bằng cách cạnh tranh với kim loại để hấp thụ và hỗ trợ các quá trình giải độc của cơ thể".

Vitamin và khoáng chất cũng rất quan trọng để hỗ trợ hệ thống giải độc của cơ thể. Nhiều chất hoạt động như các cofactor cho các enzyme trong gan giúp loại bỏ độc tố. Các chất dinh dưỡng như selen, kẽm và nhiều loại vitamin B rất cần thiết để tạo ra các chất chống oxy hóa mạnh, chẳng hạn như glutathione, liên kết trực tiếp với và trung hòa các kim loại nặng, giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể một cách an toàn.

Minich cho biết "Các loại thực phẩm nguyên chất giàu khoáng chất như rau lá xanh, các loại hạt, hạt giống và ngũ cốc nguyên hạt hỗ trợ các enzyme giải độc gan giai đoạn I và II".

Kim loại nặng cũng nổi tiếng là nguyên nhân gây ra stress oxy hóa, dẫn đến tổn thương tế bào lan rộng. Các vi chất dinh dưỡng, đặc biệt là những chất có đặc tính chống oxy hóa mạnh như selen, kẽm và vitamin C và E, đóng vai trò trực tiếp trong việc loại bỏ các gốc tự do và bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương này. Chúng giúp phục hồi các mô bị tổn thương và duy trì tính toàn vẹn của tế bào, làm giảm tác động viêm lâu dài của việc tiếp xúc với kim loại mãn tính.
Minich cho biết: "Thực phẩm siêu chế biến, rượu quá mức và thực phẩm có chứa chất độc thúc đẩy tình trạng viêm và có thể làm tăng hấp thụ các nguyên tố độc hại".

Cuối cùng, giảm thiểu gánh nặng độc tố là một nỗ lực toàn diện.
Minich cho biết: "Ăn nhiều loại thực vật giàu chất xơ, nhiều màu sắc khác nhau đảm bảo hấp thụ đủ vi chất dinh dưỡng". "Ngoài ra, việc duy trì đủ nước bằng nước giàu khoáng chất (ví dụ: nước suối) và ngủ đủ giấc sẽ hỗ trợ khả năng tự nhiên của cơ thể trong việc chuyển hóa và loại bỏ các nguyên tố độc hại".
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 7 Tháng 7 19, 2025 10:17 pm

BÀI 316- Béo phì và não bộ
https://youtu.be/lTRjqqyijgE
BÀI 317- Cholesterol có cách tiếp cận mới đối với sức khỏe tim mạch
https://youtu.be/hRyJEFTVjDM
BÀI 318- Đồ uống không cồn: Khi nào chúng có ích, khi nào thì không
https://youtu.be/Qec0hCAuPbo
BÀI 319- LÝ DO TẠI SAO bạn nên ăn qủa bơ mỗi ngày.
https://youtu.be/z1FAT-YV8os
BÀI 320- Mẹo giữ gìn sức khỏe khi về già và chống lại ung thư là gì?
https://youtu.be/cRmy23PxsTw
------------
BÀI 316- Béo phì và não bộ
Tác giả Jennifer Sweenie
Cập nhật: 4/6/2025

Béo phì và não bộ: Một vòng luẩn quẩn của sự thèm ăn, viêm nhiễm và suy giảm nhận thức
Mỡ thừa trong cơ thể tái cấu trúc não bộ và thúc đẩy chế độ ăn uống không lành mạnh—và các giải pháp.
Béo phì là gánh nặng cho cơ thể—nó cũng định hình lại não bộ. Mặc dù tác hại về mặt thể chất của nó đã được biết đến rộng rãi, nhưng ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng mỡ thừa trong cơ thể làm thay đổi não bộ, ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hiểu biết.

Mối liên hệ này trở nên tồi tệ hơn vì các loại thực phẩm giàu calo, cực kỳ ngon có thể chiếm đoạt hệ thống khen thưởng của não bộ, khiến chúng ta gần như không thể cưỡng lại được.
Một vòng luẩn quẩn
Mối quan hệ giữa béo phì và não bộ không chỉ giới hạn ở những thay đổi về mặt thể chất mà còn được thúc đẩy bởi một vòng lặp liên tục, tự củng cố, trong đó béo phì bắt nguồn từ một số hành vi nhất định đồng thời củng cố và duy trì chúng.
Bộ não của chúng ta được lập trình để tìm thấy niềm vui trong những thực phẩm giàu calo, một đặc điểm tiến hóa ăn sâu vào tiềm thức từng giúp ích cho chúng ta trong thời kỳ khan hiếm. Tuy nhiên, trong môi trường thực phẩm dồi dào ngày nay, quá trình lập trình này trở thành một vấn đề.

Thực phẩm nhiều đường, chất béo và muối kích thích giải phóng dopamine mạnh mẽ trong não, tạo ra cảm giác khoái cảm mạnh mẽ và củng cố mong muốn tiếp tục ăn chúng. Thực phẩm siêu chế biến được thiết kế để kích thích quá mức con đường khen thưởng này, thực sự chiếm đoạt các tín hiệu no tự nhiên của chúng ta và khiến chúng ta khó biết khi nào đã ăn đủ.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những người béo phì có nhiều khả năng đưa ra những lựa chọn rủi ro hơn trong những tình huống liên quan đến rủi ro có thể tính toán được, đặc biệt là khi rủi ro tiềm ẩn thấp. Điều này có thể giải thích cho một số lựa chọn thực phẩm, ngay cả khi hậu quả về sức khỏe đã biết.
Thêm nhiên liệu cho chu kỳ này là việc tiếp thị liên tục các loại thực phẩm không lành mạnh. Tiến sĩ Eric Akin, một bác sĩ phẫu thuật thần kinh đã đảo ngược tình trạng tiền tiểu đường của mình, nói với The Epoch Times rằng trung bình một người phải tiếp xúc với khoảng 2.000 quảng cáo về thực phẩm mỗi ngày. Hầu hết các quảng cáo đó là về thực phẩm giàu calo, nghèo chất dinh dưỡng và nhiều đường.
Chúng có thể tác động đến bạn ở cả cấp độ tiềm thức và cấp độ trao đổi chất nếu bạn đã ăn uống kém trong một thời gian”, Akin nói. “Đòn bẩy này có lợi cho chúng”.

Béo phì ảnh hưởng đáng kể đến các chức năng điều hành, trong đó khả năng tự chủ bị suy yếu đặc biệt. Khả năng chống lại sự thỏa mãn tức thời giảm đi cản trở việc lựa chọn thực phẩm lành mạnh mặc dù nhận thức được hậu quả lâu dài. Một phần là do rối loạn chức năng ở vỏ não trước trán, một vùng não quan trọng để kiểm soát ức chế và ra quyết định.
Theo thời gian, việc ăn quá nhiều có thể làm giảm phản ứng của não đối với cảm giác thích thú từ thức ăn, khiến bạn khó cảm thấy thỏa mãn hơn. Một nghiên cứu trên động vật năm 2025 được công bố trên tạp chí Nature đã chứng minh rằng chế độ ăn nhiều chất béo làm giảm một chất hóa học trong não liên quan đến phần thưởng thức ăn được gọi là neurotensin, có khả năng thúc đẩy việc ăn nhiều hơn.

Hội chứng thiếu hụt phần thưởng có thể tạo ra chu kỳ ăn nhiều hơn để cảm thấy thỏa mãn. Để đạt được cùng mức độ thích thú, mọi người có thể tìm kiếm những trải nghiệm thực phẩm thậm chí còn mãnh liệt hơn và thường không lành mạnh, củng cố thêm các kiểu ăn uống và góp phần làm tăng cân liên tục.
Viêm mãn tính cấp độ thấp liên quan đến lượng mỡ thừa trong cơ thể cũng có thể ảnh hưởng đến vỏ não trước trán, làm suy yếu chức năng của vỏ não này. Viêm mãn tính có thể khiến việc sử dụng ý chí để lựa chọn thực phẩm và chống lại cơn thèm ăn trở nên khó khăn hơn. Điều này tạo ra một chu kỳ mà trong đó suy giảm nhận thức dẫn đến lựa chọn thực phẩm kém, làm trầm trọng thêm tình trạng tăng cân và các hậu quả về nhận thức liên quan.
Sự mất cân bằng nội tiết tố ở bệnh béo phì càng góp phần vào chu kỳ này. Leptin, một loại hormone do các tế bào mỡ tiết ra, báo hiệu cho não khi cơ thể đã ăn đủ. Nhưng ở những người thừa mỡ, não có thể trở nên kháng leptin, nghĩa là não không thể ghi nhận các tín hiệu no đó. Điều này dẫn đến cảm giác đói liên tục, quá trình xử lý phần thưởng bị gián đoạn và dễ bị ăn quá nhiều hơn.
Kháng insulin, một hậu quả phổ biến khác của tình trạng thừa mỡ, tạo ra sự dao động lượng đường trong máu có thể gây ra cơn đói, đặc biệt là đối với thực phẩm nhiều carbohydrate và nhiều đường.
Akin cho biết hệ thống đói-no của não rất phức tạp và nhạy cảm với chế độ ăn uống của chúng ta. Tăng insulin thường xuyên và lượng đường trong máu giảm đột ngột, thường là do ăn uống kém, có thể kích thích quá mức trung tâm đói, dẫn đến cảm giác đói thường xuyên ngay cả khi cơ thể đã nạp đủ calo.
Mỡ cơ thể làm thay đổi não
Mỡ cơ thể dư thừa có thể định hình lại não theo nhiều cách khác nhau.
Một lượng lớn nghiên cứu ngày càng tăng chỉ ra rằng trọng lượng cơ thể dư thừa có thể ảnh hưởng đến cấu trúc não. Các nghiên cứu cho thấy những người thừa cân và béo phì có xu hướng có tổng thể tích não nhỏ hơn, điều này có thể khiến não trông già hơn so với tuổi thực.
Một nghiên cứu năm 2019 được công bố trên tạp chí Neurology phát hiện ra rằng việc có nhiều mỡ cơ thể, đặc biệt là mỡ bụng, có liên quan đến việc não có ít chất xám hơn, chất này kiểm soát chuyển động, trí nhớ và cảm xúc. Nghiên cứu cũng tìm thấy bằng chứng liên kết giữa béo phì với thể tích nhỏ hơn ở các vùng não cụ thể liên quan đến kiểm soát hành vi và xử lý phần thưởng, những vùng được cho là liên quan đến điều chỉnh cảm giác thèm ăn. Tuy nhiên, vẫn chưa rõ yếu tố nào đến trước.

Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí JAMA vào tháng 3 cho thấy tỷ lệ eo-hông nhỏ hơn ở tuổi trung niên có liên quan đến cấu trúc và chức năng não khỏe mạnh hơn ở tuổi già, đặc biệt là trí nhớ làm việc và chức năng điều hành. Mối liên hệ này dường như được giải thích một phần bởi sức khỏe của chất trắng trong não. Béo phì có thể làm giảm tính toàn vẹn của chất trắng, làm suy yếu sự giao tiếp giữa các vùng não. Các phát hiện cho thấy rằng những gì bạn ăn và lượng mỡ bụng bạn có ở độ tuổi 40, 50 và 60 có thể ảnh hưởng đến trung tâm trí nhớ và kỹ năng tư duy tổng thể của bạn khi bạn ở độ tuổi 70.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng lưu lượng máu giảm trong não có liên quan đến cân nặng cơ thể cao hơn, điều này có liên quan đến nguy cơ suy giảm nhận thức và chứng mất trí nhớ tăng cao.
Hậu quả về nhận thức của bệnh béo phì thường gắn liền với sức khỏe tinh thần và cảm xúc. Những người thừa cân hoặc béo phì có thể gặp phải tỷ lệ lo lắng, trầm cảm và lòng tự trọng thấp hơn. Việc tồn tại trong những trạng thái cảm xúc như vậy có thể làm suy yếu thêm các chức năng nhận thức như sự chú ý, trí nhớ và khả năng điều hành, tạo ra mối quan hệ phức tạp giữa sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và khả năng nhận thức.
Tiến sĩ Bret Scher, một bác sĩ tim mạch được cấp phép và là chuyên gia về sức khỏe chuyển hóa, đã nói với The Epoch Times qua email rằng: "Các bằng chứng mới nổi chỉ ra rằng việc sản xuất năng lượng não không được điều hòa là một cơ chế góp phần gây ra nhiều tình trạng tâm thần và các tình trạng khác liên quan đến não".
Ông ủng hộ việc đổ lỗi cho cá nhân về những thách thức về sức khỏe của họ.

"Không phải lỗi của ai cả", ông nói. "Nhưng thật tuyệt khi biết rằng bằng cách cải thiện sức khỏe trao đổi chất, chúng ta có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của mình".
Ông lưu ý rằng sức khỏe tinh thần liên quan đến sự tương tác phức tạp giữa di truyền, biểu hiện gen và ảnh hưởng của môi trường.

Những tác động liên quan đến não này không chỉ ảnh hưởng đến người lớn mà còn có thể bắt đầu sớm và ảnh hưởng đến thanh thiếu niên - với
hậu quả lâu dài.
Rủi ro đối với trẻ đang lớn
Thời thơ ấu là thời điểm quan trọng để não phát triển, đặc biệt là ở những vùng chịu trách nhiệm về chức năng điều hành và trí nhớ. Trong giai đoạn này, não phát triển nhanh chóng và rất nhạy cảm với các tác động bên ngoài. Mặc dù tính dẻo dai của não đang phát triển cho phép học tập, nhưng nó cũng làm tăng khả năng dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động có hại, chẳng hạn như tình trạng viêm mãn tính và mất cân bằng chuyển hóa liên quan đến béo phì.
Như Scher đã cảnh báo, rối loạn chuyển hóa sớm này có thể làm suy yếu chức năng não trong các giai đoạn phát triển quan trọng, có khả năng dẫn đến các vấn đề suốt đời như nhận thức chung kém hơn, rối loạn chức năng não và nguy cơ suy giảm nhận thức tăng lên khi già đi.
Chức năng điều hành rất quan trọng đối với học tập, khả năng tự điều chỉnh và ra quyết định. Những khiếm khuyết có thể cản trở khả năng học tập, kiểm soát các xung động (bao gồm cả lựa chọn thực phẩm) và lập kế hoạch cho tương lai của trẻ.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng béo phì sớm và kháng insulin có thể gây ra những thay đổi biểu sinh không thể đảo ngược, làm thay đổi cách gen được biểu hiện và góp phần gây ra các vấn đề về nhận thức sau này trong cuộc sống. Béo phì ở trẻ em cũng liên quan đến tỷ lệ lo lắng, trầm cảm và lòng tự trọng thấp cao hơn, có thể ảnh hưởng thêm đến việc học tập và các kỹ năng xã hội.

Scher cho biết: "Tôi lo ngại rằng tình trạng kháng insulin kéo dài cả đời có thể khiến trẻ em không chỉ có các triệu chứng tâm thần mà còn suy giảm nhận thức sớm". "Chúng ta không có nhiều nghiên cứu về vấn đề này ở trẻ em, nhưng thật không may, chúng ta dường như đang tiến hành một thí nghiệm thực tế đang diễn ra ngay trước mắt mình".

Mặc dù tất cả những điều trên đều đáng lo ngại, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng những tác động tiêu cực của tình trạng béo phì đối với sức khỏe não bộ của trẻ có thể được đảo ngược hoặc cải thiện bằng cách giảm cân và thay đổi lối sống, đặc biệt là vì não vẫn đang phát triển. Can thiệp và phòng ngừa sớm là chìa khóa để bảo vệ não bộ của trẻ em.

Phá vỡ chu kỳ
Hiểu được những tác động có hại của béo phì đối với não bộ làm nổi bật tầm quan trọng của việc thực hiện các bước chủ động để phá vỡ chu kỳ ở người lớn và trẻ em. Mối liên hệ đa chiều giữa mỡ cơ thể và chức năng não bộ có vẻ quá sức, nhưng tin tốt là những thay đổi tích cực là có thể. Bằng cách hiểu mọi thứ đang diễn ra, chúng ta có thể can thiệp một cách chiến lược.
Bằng chứng cho thấy việc giảm cân và duy trì cân nặng có thể khởi động quá trình thiết lập lại hệ thống khen thưởng của não bộ. Khi cân nặng giảm, đặc biệt là thông qua các phương pháp dần dần và bền vững, có khả năng sẽ có những cơn thèm ăn ít dữ dội hơn đối với những thực phẩm không lành mạnh, siêu ngon, có thể là do độ nhạy cảm tăng lên với các tín hiệu no tự nhiên và khả năng phản ứng giảm đối với các đợt tăng dopamine do những thực phẩm này kích hoạt.
Cho não thời gian để thích nghi với các mô hình lành mạnh hơn thông qua những thay đổi dần dần là rất quan trọng để thành công lâu dài và có thể giúp thúc đẩy sự thay đổi sở thích đối với các loại thực phẩm lành mạnh hơn, bổ dưỡng hơn.
Tuy nhiên, Scher cho biết, "Một trong những quan niệm sai lầm lớn nhất là giảm cân đồng nghĩa với sức khỏe".

Ông cho biết trọng tâm nên là các chiến lược giảm cân cải thiện tối đa sức khỏe trao đổi chất, bền vững và có lợi trực tiếp cho sức khỏe tinh thần, lưu ý đến tác động tích cực của các biện pháp can thiệp ít carbohydrate và ketogenic.

Chủ động tăng cường khả năng tự chủ liên quan đến lựa chọn thực phẩm có thể giúp phá vỡ chu kỳ này. Ăn uống chánh niệm, bao gồm chú ý chặt chẽ đến các tín hiệu đói và no, có thể tăng cường nhận thức và giảm ăn uống bốc đồng. Tránh các loại thực phẩm kích thích ăn liên tục và giảm thiểu tiếp xúc với các lựa chọn không lành mạnh cũng có thể làm giảm sự cám dỗ. Áp dụng các thói quen lành mạnh hơn, bao gồm hoạt động thể chất thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, cũng có thể cải thiện chức năng ở vỏ não trước trán, vùng não quan trọng đối với khả năng tự chủ.
Scher cho biết: "Khả năng tự chủ trở nên khó khăn hơn nhiều khi chúng ta ăn những loại thực phẩm kích hoạt trung tâm khen thưởng của não và không cung cấp các chất dinh dưỡng và cảm giác no mà chúng ta cần".

Ông lưu ý rằng chế độ ăn ít carbohydrate và ketogenic đã được chứng minh là làm giảm cơn đói và cảm giác thèm ăn, do đó giúp khả năng tự chủ trở nên khả thi hơn nhiều.
Hoạt động thể chất thường xuyên là một công cụ mạnh mẽ trong việc phá vỡ vòng lặp giữa béo phì và chức năng não. Ngoài những lợi ích trực tiếp đối với việc kiểm soát cân nặng và sức khỏe trao đổi chất, tập thể dục còn hỗ trợ chức năng não nói chung, bao gồm cả điều hòa tâm trạng. Bằng cách giúp giảm căng thẳng và lo lắng, thường có thể kích hoạt cơn thèm ăn đồ ăn thoải mái, và bằng cách tác động tích cực đến các chức năng nội tiết tố như độ nhạy insulin, hoạt động thể chất góp phần làm giảm cơn thèm ăn và điều hòa tốt hơn.
Akin cho biết bài tập cường độ cao kích hoạt giải phóng đáng kể interleukin 10, một phân tử chống viêm có lợi rất lớn cho não mà ông gọi là "nguồn suối tuổi trẻ". Ông cũng quảng cáo bài tập sức bền là bài tập có khả năng giúp bạn duy trì sự linh hoạt về mặt trao đổi chất, đặc biệt là trong những năm về sau.
Ông cho biết "Tập thể dục là điều tốt nhất bạn nên làm cho não của mình"
.
Nuôi dưỡng não tốt hơn
Việc áp dụng chế độ ăn uống cân bằng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định lượng đường trong máu, có thể làm giảm đáng kể cơn thèm ăn dữ dội thường liên quan đến thực phẩm chế biến và nhiều đường. Thực phẩm chưa qua chế biến giúp bạn no lâu hơn và giảm cảm giác thèm ăn quá mức. Các bữa ăn cân bằng, nhất quán giúp ổn định hormone, kiềm chế cơn thèm ăn và hỗ trợ mối quan hệ lành mạnh hơn với thực phẩm.
Scher coi những thay đổi về chế độ ăn uống là yếu tố lớn nhất hỗ trợ sức khỏe thể chất, nhận thức và cảm xúc. Ông đề xuất tập trung vào thực phẩm nguyên chất và loại bỏ các loại thực phẩm có lượng calo cao và có phần thưởng cao, thường là những loại thực phẩm được chế biến cực kỳ kỹ lưỡng.
"Có lẽ thay đổi chế độ ăn uống có tác động lớn nhất là bước vào trạng thái ketosis, vì điều này cung cấp cho não một nguồn nhiên liệu khác dưới dạng ketone", ông nói. "Điều này có thể bỏ qua tình trạng kháng insulin và cho phép não một lần nữa chuyển đổi năng lượng hiệu quả".
Các tác động về nhận thức của bệnh béo phì
Nếu bạn lo lắng về việc cân nặng dư thừa có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ của mình như thế nào, Akin đã liệt kê các dấu hiệu cụ thể cần chú ý: "Nếu bạn gặp khó khăn khi tính toán đơn giản trong đầu. Nếu bạn đang cố gắng tính toán chính xác 15 hoặc 20 phần trăm và bạn đang vật lộn để làm điều đó và bạn phải lấy giấy và bút ra để thực hiện, thì đó là dấu hiệu bạn có thể đang gặp vấn đề".

Ông cho biết, những lần mất trí nhớ thỉnh thoảng, chẳng hạn như quên tên hoặc quên điện thoại ở đâu, là bình thường và có nhiều nguyên nhân có thể xảy ra. Tuy nhiên, việc liên tục vật lộn hàng ngày hoặc gặp khó khăn với phép tính nhẩm đơn giản ở độ tuổi 20 hoặc 30 có thể gợi ý một vấn đề nghiêm trọng hơn.

Để làm phức tạp thêm mối quan hệ giữa béo phì và sức khỏe não bộ, lượng mỡ thừa trong cơ thể không phải là chỉ báo rõ ràng duy nhất về các vấn đề về nhận thức. Những người có chỉ số khối cơ thể khỏe mạnh có thể gặp phải hậu quả, vì vậy, việc theo dõi các dấu hiệu tinh tế là rất quan trọng và có thể thúc đẩy bạn xét nghiệm máu, bất kể cân nặng là bao nhiêu.

Akin cho biết: "[Hậu quả về nhận thức] có thể không liên quan đến [thừa cân và béo phì] mà liên quan nhiều hơn đến rối loạn chức năng chuyển hóa đi kèm".

Nếu bạn đang tự hỏi liệu mình có thể lấy lại khả năng nhận thức nếu giảm cân hay không, Akin cho biết ông đứng giữa ranh giới giữa thận trọng và hy vọng.

Ông cho biết: "Cũng như mọi thứ khác, luôn có điểm không thể quay lại". "Nhưng chắc chắn có khả năng phục hồi. Nhiều người thấy rằng chức năng nhận thức của họ được cải thiện đáng kể khi họ bắt đầu thay đổi hành vi và lựa chọn thực phẩm."



BÀI 317- Ngoài cholesterol, còn có cách tiếp cận mới đối với sức khỏe tim mạch
Tác giả Jennifer Sweenie
Cập nhật: 4/6/2025

Ngoài cholesterol, còn có cách tiếp cận mới đối với sức khỏe tim mạch
Theo các chuyên gia, xét nghiệm lipid nâng cao và các dấu hiệu khác có thể tiết lộ các khía cạnh quan trọng của sức khỏe chuyển hóa.
Hãy tưởng tượng một căn phòng đầy những người bạn thân và gia đình của bạn. Rất có thể bệnh tim sẽ ảnh hưởng đến ít nhất một người trong số họ. Bệnh tim là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu cho cả nam và nữ ở Hoa Kỳ, cướp đi sinh mạng của một người cứ sau 33 giây. Trong nhiều thập kỷ, chúng ta đã được cho biết rằng việc giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) - còn gọi là cholesterol xấu - là chìa khóa cho sức khỏe tim mạch. Nhưng với tỷ lệ như vậy, có điều gì đó không ổn.

Nick Norwitz, một sinh viên y khoa tại Harvard có bằng tiến sĩ về sinh lý học tại Oxford, nói với The Epoch Times rằng "Tôi nghĩ rằng mô hình hiện tại đã quá đơn giản hóa và khá thiển cận". "LDL là dấu hiệu sinh học phổ biến nhất hiện nay. Có những dấu hiệu tốt hơn".

Vượt ra ngoài LDL
Bạn có thể đã kiểm tra cholesterol và được thông báo rằng mọi thứ đều bình thường. Nhưng những xét nghiệm tiêu chuẩn đó có thể chỉ nói lên một phần câu chuyện. Các xét nghiệm cholesterol truyền thống, mặc dù vẫn có giá trị, nhưng đo lượng cholesterol.
Chúng bỏ sót những chi tiết quan trọng về chất lượng và hành vi của các hạt cholesterol và các yếu tố chuyển hóa quan trọng khác. Đây là lý do tại sao mức cholesterol "bình thường" không phải lúc nào cũng đảm bảo rủi ro thấp. Để hiểu được rủi ro của mình, bạn có thể cần phải tìm hiểu sâu hơn bằng xét nghiệm lipid tiên tiến.

Nghiên cứu mới nổi đang vẽ nên một bức tranh mới: Chỉ tập trung vào cholesterol "xấu" sẽ bỏ sót những mảnh ghép quan trọng của câu đố. Các yếu tố như kích thước và thành phần của các hạt cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL)—còn gọi là cholesterol tốt—cùng với mức triglyceride và sức khỏe chuyển hóa tổng thể, cũng quan trọng như nhau, nếu không muốn nói là quan trọng hơn, trong việc ngăn ngừa bệnh tim. Theo Norwitz, hiểu biết mới này đang định hình lại cách chúng ta đánh giá sức khỏe tim mạch, chuyển hướng sang phương pháp tiếp cận toàn diện hơn, phòng ngừa hơn và cá nhân hóa hơn, ưu tiên thay đổi lối sống như chế độ ăn uống và tập thể dục.
Sức khỏe chuyển hóa và bệnh tim
Hãy nghĩ về sức khỏe chuyển hóa của cơ thể bạn như động cơ của một chiếc ô tô. Khi nó chạy trơn tru, bạn cảm thấy tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh.
Nhưng hãy tưởng tượng bạn liên tục cảm thấy mệt mỏi, nhận thấy quần áo của bạn chật hơn ở phần giữa và phải vật lộn để kiểm soát lượng đường trong máu. Bây giờ động cơ không còn chạy tốt nữa. Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu của hội chứng chuyển hóa—một nhóm các vấn đề sức khỏe làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Hội chứng chuyển hóa giống như có một số đèn cảnh báo nhấp nháy trên bảng điều khiển của bạn: mỡ bụng, triglyceride cao, cholesterol HDL thấp, huyết áp cao và lượng đường trong máu cao.

Các vấn đề liên quan đến hội chứng chuyển hóa thường có liên quan, với tình trạng kháng insulin thường là nguyên nhân gốc rễ. Triglyceride cao—thường là hậu quả của chế độ ăn nhiều carbohydrate—và lượng glucose tăng cao là những chỉ số mạnh về tình trạng kháng insulin. Giảm độ nhạy insulin có thể phát triển nhiều năm trước khi nó xuất hiện trong các xét nghiệm máu tiêu chuẩn.

Xét nghiệm A1C đo lượng đường trong máu trung bình của bạn trong ba tháng qua, cung cấp cho bác sĩ của bạn một chỉ số hữu ích về mức độ kiểm soát lượng đường trong máu của bạn theo thời gian. Kết quả giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh tiểu đường hoặc kiểm soát tình trạng chuyển hóa hiện có như bệnh tiểu đường.

"Kháng insulin xảy ra từ 10 đến 20 năm trước khi A1c tăng cao [và] cơ thể sẽ làm mọi cách để tự điều chỉnh cho đến khi không thể nữa", Shannon Davis, một chuyên gia dinh dưỡng và chuyên gia sức khỏe chuyển hóa đã đăng ký, đã nói với The Epoch Times qua email.

Insulin giúp cơ thể bạn sử dụng lượng đường trong máu để tạo năng lượng. Khi bạn kháng insulin, các tế bào của bạn không phản ứng đúng với insulin, dẫn đến lượng đường trong máu cao và một loạt các vấn đề chuyển hóa khác. Kết hợp lại, những vấn đề này có thể làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch nghiêm trọng khác.

Để hiểu được những tương tác phức tạp này, chúng ta cần khám phá vai trò của cholesterol và cách nó di chuyển khắp cơ thể.

Cholesterol và các chất vận chuyển của nó
Cholesterol là một chất liên quan đến chất béo cần thiết để xây dựng các tế bào khỏe mạnh và sản xuất các hormone quan trọng như vitamin D. Về bản chất, nó không xấu. Gan của bạn sản xuất hầu hết cholesterol lưu thông trong cơ thể bạn. Vấn đề thực sự nằm ở cách cholesterol được vận chuyển.
"Gan của bạn tạo ra hầu hết cholesterol lưu thông xung quanh và cơ thể bạn khá giỏi trong việc duy trì cân bằng nội môi", Norwitz nói. "Vì vậy, nếu bạn ăn nhiều cholesterol hơn, gan của bạn sẽ tạo ra ít hơn. Nếu bạn ăn ít cholesterol hơn, gan của bạn sẽ tạo ra nhiều hơn".

Vì cholesterol không hòa tan trong máu nên nó được vận chuyển bởi lipoprotein, giống như những "xe buýt giao hàng" nhỏ trên đường cao tốc của dòng máu. LDL chủ yếu mang cholesterol đến các tế bào và LDL dư thừa—đặc biệt là các hạt nhỏ, đặc—có thể góp phần gây tích tụ mảng bám. HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi máu và đưa nó trở lại gan. Tóm lại, cholesterol là hàng hóa, và LDL và HDL là phương tiện vận chuyển hàng hóa.

Theo Davis, vấn đề không phải là cholesterol, mà là cách các chất mang cholesterol, lipoprotein như LDL và HDL, hoạt động trong cơ thể.

LDL bị coi là cholesterol xấu vì lượng dư thừa có thể góp phần hình thành mảng bám trong động mạch. Những hạt nhỏ hơn này có nhiều khả năng gây tổn thương thành động mạch và gây viêm. Davis so sánh chúng với những chiếc xe buýt nhỏ chạy qua chạy lại giữa dòng xe cộ, làm tăng khả năng xảy ra tai nạn. Những "tai nạn" này biểu thị tình trạng viêm, có thể dẫn đến "tắc đường" hoặc tích tụ mảng bám.

Ngược lại, các hạt LDL lớn hơn, "xốp" ít có khả năng gây ra vấn đề hơn. HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa khỏi máu và vận chuyển trở lại gan để xử lý, giảm nguy cơ tích tụ.

Nói cách khác, mối quan tâm thực sự nằm ở cách LDL và HDL hoạt động. Không phải bản thân cholesterol mà là hoạt động của các chất mang cholesterol có thể gây ra sự tích tụ mảng bám.
Bối cảnh phức tạp
Trong nhiều năm, chúng ta đã được cho biết rằng việc giảm cholesterol

LDL là cách chính để bảo vệ tim, nhưng thực tế thì phức tạp hơn nhiều. Trong khi LDL tăng cao có thể góp phần gây ra rủi ro, tác động của nó là có điều kiện, vì nó liên quan chặt chẽ đến sức khỏe trao đổi chất tổng thể và các yếu tố khác.
Một yếu tố là lượng apolipoprotein B (ApoB) trong máu của bạn, một loại protein vận chuyển cholesterol và các chất béo khác. Điều này có thể được đo bằng xét nghiệm ApoB.

Norwitz cho biết "Rủi ro liên quan đến số lượng ApoB và LDL phụ thuộc vào bối cảnh".

Bối cảnh này liên quan đến sự tương tác phức tạp của lipid, các yếu tố trao đổi chất và lối sống.
Lipid và Lipoprotein
Lipoprotein vận chuyển cholesterol qua máu và các đặc điểm của chúng—như kích thước, mật độ và chức năng—có thể ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ mắc bệnh tim.
Đặc điểm của hạt: Ngoài tổng LDL, đặc điểm của hạt rất quan trọng. Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa LDL và sự tích tụ mảng bám. Một số nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan yếu, trong khi những nghiên cứu khác lại liên kết mức LDL cao hơn ở một số người với nguy cơ tử vong cao hơn. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc xem xét các đặc điểm của hạt, bao gồm kích thước và mật độ hạt—không chỉ là tổng LDL.
Cholesterol HDL: HDL giúp loại bỏ cholesterol dư thừa, nhưng chất lượng cũng quan trọng như số lượng. Các hạt HDL lớn hơn có hiệu quả hơn trong việc vận chuyển cholesterol đến gan. Một nghiên cứu vào tháng 1 trên Tạp chí Tim mạch Quốc tế phát hiện ra rằng mức độ cao hơn của các hạt HDL nhỏ có liên quan đến các dấu hiệu ban đầu của bệnh tim, trong khi cholesterol LDL thì không.
Triglyceride: Triglyceride cao gây nguy cơ cho sức khỏe tim mạch, bất kể mức HDL hay LDL. Kiểm soát triglyceride là một phần quan trọng của sức khỏe tim mạch.
Lipoprotein(a): Yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim do di truyền này làm tăng nguy cơ ở mức cao. Tuy nhiên, tác động của nó có thể bị thay đổi bởi các yếu tố khác, đáng chú ý nhất là bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu phát hiện ra rằng lipoprotein(a) cao dự báo các vấn đề về tim trong tương lai ở những người không bị tiểu đường, nhưng không phải ở những người bị tiểu đường, làm nổi bật sự phức tạp của mối quan hệ này.
Hiểu được những sắc thái này cho phép tiếp cận sức khỏe tim mạch hiệu quả và cá nhân hóa hơn.
Các yếu tố chuyển hóa
Sức khỏe chuyển hóa đóng vai trò trung tâm trong nguy cơ tim mạch. Các yếu tố như điều hòa lượng đường trong máu và lựa chọn chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cách cơ thể xử lý cholesterol và tình trạng viêm.
Kiểm soát lượng đường trong máu: Duy trì mức đường trong máu khỏe mạnh là điều cần thiết. Nghiên cứu liên kết lượng đường trong máu với nguy cơ mắc bệnh tim, ngay cả khi mức độ được coi là "bình thường". Quản lý lượng đường trong máu chủ động, chủ yếu thông qua chế độ ăn uống, là rất quan trọng.
Chế độ ăn ketogenic: Các chế độ ăn khác nhau có thể ảnh hưởng đến sức khỏe chuyển hóa. Chế độ ăn ketogenic là chế độ ăn ít carbohydrate, nhiều chất béo đưa cơ thể vào trạng thái chuyển hóa, trong đó cơ thể đốt cháy chất béo để tạo năng lượng thay vì carbohydrate. Nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn ketogenic, mặc dù có khả năng làm tăng cholesterol LDL, nhưng không nhất thiết làm tăng sự tích tụ mảng bám. Điều này gợi ý về các cơ chế khác ảnh hưởng đến sự phát triển mảng bám ngoài mức LDL.
Các yếu tố ảnh hưởng khác
Ngoài các dấu hiệu trong máu và chế độ ăn uống, việc tiếp xúc lâu dài và thói quen lối sống cũng ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Các chiến lược phòng ngừa và hành vi hàng ngày có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ tim mạch theo thời gian.

Tiếp xúc trong suốt cuộc đời: Tiếp xúc LDL tích lũy theo thời gian là động lực chính thúc đẩy sự tích tụ mảng bám. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp phòng ngừa sớm. Ngay cả khi bạn còn trẻ và khỏe mạnh, việc duy trì thói quen lành mạnh ngay từ bây giờ có thể giảm đáng kể nguy cơ trong suốt cuộc đời của bạn.
Các yếu tố lối sống: Các thói quen hàng ngày như tập thể dục, ngủ và kiểm soát căng thẳng đóng vai trò chính trong sức khỏe trao đổi chất và ảnh hưởng đến cách LDL ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh tim.
Xét nghiệm tim mạch nâng cao
Giả sử bạn lo lắng về sức khỏe tim mạch của mình. Bạn đến gặp bác sĩ và bác sĩ thực hiện xét nghiệm cholesterol tiêu chuẩn. Kết quả của bạn trở lại bình thường—nhưng bạn vẫn còn một số lo lắng dai dẳng. Còn nếu câu chuyện còn nhiều điều hơn thế nữa thì sao?
Xét nghiệm tim mạch nâng cao có thể cung cấp bức tranh toàn cảnh hơn về nguy cơ của bạn, cho phép bạn và bác sĩ lập kế hoạch phòng ngừa được cá nhân hóa. Phương pháp này có thể bao gồm những điều sau:
Dấu hiệu lipid
Số lượng hạt LDL: Đây có thể là yếu tố dự báo rủi ro tốt hơn so với cholesterol LDL thông thường, đặc biệt ở những người mắc bệnh tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa.

Kích thước hạt LDL: Các hạt LDL nhỏ hơn, đặc hơn dễ hình thành mảng bám hơn.
ApoB: Điều này phản ánh tổng số hạt lipoprotein hình thành mảng bám.
Lipoprotein(a): Đôi khi được gọi là loại hạt LDL "dính", dấu hiệu được xác định về mặt di truyền này có liên quan đến nguy cơ tắc nghẽn động mạch tăng lên.
Tỷ lệ Triglyceride/HDL: Dấu hiệu này là một chỉ báo có giá trị về sức khỏe chuyển hóa và tình trạng kháng insulin, cũng như là yếu tố dự báo bệnh tim. Kháng insulin gây ra tình trạng tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL. Tỷ lệ cao hơn cho thấy sức khỏe chuyển hóa kém hơn và nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn do lượng chất béo lưu thông cao hơn và mức cholesterol bảo vệ giảm.
Theo Norwitz, nếu bạn có lượng triglyceride thấp hơn—dưới 100 miligam trên decilit (mg/dl)—và lượng cholesterol HDL cao hơn—trên 50 mg/dl—thì nhìn chung đó là dấu hiệu của sức khỏe trao đổi chất tốt hơn.

“Tôi tin rằng triglyceride và HDL không được nhắc đến nhiều vì không có loại thuốc nào tốt để điều chỉnh chúng”, Davis cho biết.

Các dấu hiệu chuyển hóa và viêm
Ngoài các dấu hiệu liên quan đến cholesterol, các xét nghiệm đánh giá tình trạng điều hòa lượng đường trong máu và tình trạng viêm có thể cung cấp thông tin chi tiết sâu hơn về nguy cơ tim mạch tổng thể của bạn.
Đường huyết lúc đói và hemoglobin A1c (HbA1c): Những xét nghiệm này rất cần thiết để kiểm soát lượng đường trong máu. Đường huyết lúc đói đo lượng đường trong máu sau một đêm nhịn ăn, trong khi HbA1c phản ánh lượng đường trong máu trung bình của bạn trong ba tháng qua. Mức độ cao có thể chỉ ra tình trạng kháng insulin hoặc tiểu đường, cả hai đều làm tăng đáng kể nguy cơ tim mạch.
Mức insulin: Những mức này cung cấp thông tin chi tiết bổ sung về tình trạng kháng insulin, thường xảy ra trước những thay đổi về lượng đường trong máu.
Các dấu hiệu viêm: Một số dấu hiệu chỉ ra nguy cơ tim mạch liên quan đến tình trạng viêm. Mức protein phản ứng C nhạy cảm cao tăng cao có thể dự đoán các cơn đau tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác trong tương lai ở cả người khỏe mạnh và những người mắc bệnh tim hiện tại.
Các phương pháp tiếp cận lối sống đối với sức khỏe tim mạch
Lối sống của bạn đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch của bạn. Mặc dù yếu tố di truyền góp phần, nhưng những lựa chọn bạn đưa ra hàng ngày—chẳng hạn như những gì bạn ăn và mức độ hoạt động của bạn—có tác động sâu sắc. Việc thay đổi đáng kể lối sống có vẻ khó khăn, nhưng ngay cả những bước nhỏ, nhất quán, khi kết hợp theo thời gian, cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Tim là một cơ, và giống như bất kỳ cơ nào, nó phát triển mạnh khi tập thể dục thường xuyên. Mặc dù tập thể dục thường liên quan đến việc giảm cân, nhưng lợi ích về tim mạch của nó không chỉ giới hạn ở việc đốt cháy calo. Chống lại hành vi ít vận động cũng rất quan trọng, vì tình trạng không hoạt động kéo dài làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim. Bất kể mức độ hoạt động thể chất tổng thể của bạn là bao nhiêu, thời gian ngồi nhiều hơn có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.

Cả bài tập aerobic và tập kháng lực đều quan trọng đối với sức khỏe tim mạch. Bài tập aerobic cải thiện thể lực tim mạch, trong khi tập kháng lực giúp tăng khối lượng cơ.

Davis cho biết: "Chúng ta càng có nhiều cơ, lượng glucose sẽ được kiểm soát tốt hơn và chúng ta sẽ nhạy cảm hơn với insulin"

Mô cơ đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa glucose. Khối lượng cơ tăng lên khiến cơ thể bạn nhạy cảm hơn với insulin, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giảm nguy cơ kháng insulin và bệnh tiểu đường loại 2. Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là hoạt động aerobic, cũng có thể giúp tăng mức HDL ở một số người. Chế độ tập luyện hiệu quả nhất có thể kết hợp cả bài tập aerobic và tập kháng lực để mang lại lợi ích toàn diện cho tim mạch.
Mặc dù tập thể dục rất quan trọng, chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng hơn đối với sức khỏe tim mạch. Các khuyến nghị về chế độ ăn uống cho sức khỏe tim mạch vẫn đang được tranh luận trong cộng đồng y khoa, nhưng nghiên cứu vẫn tiếp tục phát triển.

"Tôi nghĩ rằng nhiều bác sĩ cần hiểu rõ hơn về những nguy cơ [của] việc khuyến nghị chế độ ăn ít chất béo, nhiều carbohydrate và... dầu thực vật trong khi kê đơn thuốc hạ cholesterol cho mọi người", Davis nói, ám chỉ đến thuốc theo toa hạ cholesterol.

Bà khuyến nghị phương pháp ăn ít carbohydrate, nhấn mạnh vào chất xơ, chất béo lành mạnh và protein động vật, kết hợp với nhịn ăn gián đoạn để
cải thiện sức khỏe trao đổi chất. Nhịn ăn gián đoạn bao gồm việc luân phiên giữa các giai đoạn ăn và không ăn, thường là nhịn ăn qua đêm và đến sáng hôm sau.
Một bài đánh giá của Nutrients năm 2023 đã khám phá chế độ ăn ketogenic, cho thấy chúng có triển vọng trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch. Các lợi ích bao gồm cải thiện lipid máu, tác dụng chống viêm và tác động tích cực đến chức năng tim, huyết áp và giảm cân. Các chế độ ăn uống khác—chẳng hạn như chế độ ăn Địa Trung Hải, nhấn mạnh vào trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh như dầu ô liu—cũng đã được chứng minh là hỗ trợ sức khỏe tim mạch.
Một phân tích tổng hợp năm 2020 đã thách thức lời khuyên lâu nay về việc hạn chế chất béo bão hòa, không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc giảm chất béo bão hòa và giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Mặc dù chất béo bão hòa có thể làm tăng mức LDL, nhưng chúng chủ yếu làm tăng các hạt lớn hơn, ít gây hại hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu về chất béo bão hòa vẫn đang được tiến hành.
Tác động của cholesterol trong chế độ ăn uống cũng ít quan trọng hơn so với suy nghĩ trước đây.
Norwitz cho biết "Cholesterol trong chế độ ăn uống không làm tăng cholesterol huyết thanh ở hầu hết mọi người".
Ông lưu ý rằng đối với hầu hết mọi người, cholesterol trong chế độ ăn uống - chẳng hạn như cholesterol có trong lòng đỏ trứng - có ít tác động đến mức cholesterol trong máu. Ông cho biết ông sẽ chọn trứng thay vì yến mạch với chuối để có sức khỏe tim mạch và trao đổi chất tốt hơn, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh tiểu đường loại 2 hoặc hội chứng chuyển hóa.

Chỉ tập trung vào cholesterol LDL là không đủ. Đánh giá toàn diện hơn về nguy cơ tim mạch bao gồm việc xem xét tiền sử gia đình và các dấu hiệu máu bổ sung. Norwitz đề xuất đánh giá các chỉ số như HbA1c, kháng insulin, protein phản ứng C nhạy cảm cao, triglyceride và cholesterol HDL để hiểu rõ hơn về sức khỏe trao đổi chất và nguy cơ tim mạch.
"Điều này thực sự phụ thuộc vào từng cá nhân", Norwitz cho biết.

Theo dõi các số liệu này cho phép bạn theo dõi hiệu quả của những thay đổi trong lối sống và thực hiện các điều chỉnh khi cần thiết. Điều quan trọng là sử dụng thông tin này để kiểm soát sức khỏe tim mạch của bạn.


BÀI 318- Đồ uống không cồn: Khi nào chúng có ích và khi nào thì không
Tác giả Jennifer Sweenie
Cập nhật: 20/3/2025
Những sắc thái của đồ uống không cồn: Khi nào chúng có ích và khi nào thì không
Đồ uống không cồn đang ngày càng phổ biến và có thể mang lại hương vị và trải nghiệm xã hội tương tự.
Khi James và Steven bỏ rượu, cả hai đều chuyển sang bia không cồn để thay thế. Trong khi Steve phát hiện ra một công cụ hữu ích giúp ích cho cuộc sống xã hội của mình, James thấy mình đang trên con dốc trơn trượt và cuối cùng quyết định từ bỏ chai rượu.

Bia không cồn là một ngành kinh doanh lớn. Nhà máy bia lớn thứ 13 tại Hoa Kỳ chỉ sản xuất bia không cồn. Không thể phủ nhận rằng đồ uống không cồn đang thịnh hành, nhưng liệu chúng có phải là một cuộc cách mạng trong việc uống rượu có ý thức hay là một tác nhân gây nguy hiểm? Câu trả lời rất phức tạp. Với thị trường bùng nổ các lựa chọn, một câu hỏi đặt ra là: Liệu những loại đồ uống này có thể giúp mọi người cắt giảm việc uống rượu không?

Trong khi một số nghiên cứu cho thấy đồ uống không cồn có thể giúp những người có vấn đề về sử dụng rượu cắt giảm hoặc ngừng uống rượu, thì các nghiên cứu khác lại chỉ ra rằng một số người có thể uống chúng cùng với rượu thay vì thay thế. Đối với một số người, chúng thậm chí có khả năng là cánh cổng dẫn đến tình trạng uống nhiều hơn và tái nghiện. Bằng chứng hỗn hợp cho thấy đồ uống không cồn có thể là lựa chọn hữu ích cho một số người nhưng lại có hại cho những người khác, đòi hỏi phải có cách tiếp cận được cá nhân hóa.
Định nghĩa về đồ uống không cồn
Không phải tất cả đồ uống không cồn đều được tạo ra như nhau. Từ bia, rượu vang và các sản phẩm rượu mạnh đóng chai không cồn đến mocktail, lượng cồn trong chúng có thể thay đổi từ không đến lượng vết. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) định nghĩa một sản phẩm đồ uống không cồn là có 0,5 phần trăm cồn theo thể tích (ABV) với luật dán nhãn nghiêm ngặt đối với các nhà sản xuất.

Để tham khảo, một cốc bia tiêu chuẩn chứa khoảng 5 phần trăm ABV và một ly rượu vang chứa khoảng 12 phần trăm. Một số loại đồ uống không cồn được sản xuất mà không chứa cồn ngay từ đầu, trong khi một số loại khác có thể chứa cồn nhưng trải qua quá trình khử cồn để đáp ứng giới hạn 0,5 phần trăm do FDA đặt ra.

Thay thế hay bổ sung?
Sự gia tăng của đồ uống không cồn cũng đặt ra những câu hỏi quan trọng về vai trò của chúng trong văn hóa uống rượu nói chung. Chúng có được coi là chất thay thế cho rượu hay được tích hợp vào các hoạt động không chứa cồn như lái xe hoặc tập thể dục không? Hoạt động tiếp thị đồ uống không cồn nhằm giải quyết những lo ngại này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tương lai tiềm năng của chúng.
"Đồ uống ít cồn và không cồn vẫn còn trong giai đoạn mới ra đời", Taylor Foxman, người sáng lập kiêm giám đốc điều hành của The Industry Collective, một nhóm cố vấn đồ uống độc lập hàng đầu, đã nói với The Epoch Times trong một email, "Tôi nghĩ rằng danh mục này có di sản đáng kể, vì tôi không nghĩ rằng hầu hết người tiêu dùng đều có 'tâm lý tất cả hoặc không có gì' khi nói đến việc uống rượu—họ muốn tìm một mức độ vừa phải".
Đồ uống có cồn thấp và không cồn là giải pháp tuyệt vời cho những người muốn giảm lượng rượu uống vào và duy trì cách tiếp cận cân bằng. Chúng cũng hấp dẫn một số người muốn thưởng thức đồ uống trong khi vẫn kiểm soát và điều chỉnh lượng tiêu thụ tốt hơn, cô cho biết. Đồ uống không cồn có thể giúp làm chậm quá trình tiêu thụ rượu bằng cách kéo dài thời gian giữa các lần uống rượu, do đó thỏa mãn nghi thức uống mà không cần uống rượu nhanh.
Ủng hộ quan điểm này, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature vào tháng 2 đã khám phá sức hấp dẫn của bia không cồn đối với người tiêu dùng trẻ tuổi người Ba Lan. Nghiên cứu phát hiện ra rằng bia không cồn có đặc tính hóa học tương tự như bia thông thường và là một lựa chọn thay thế lành mạnh do không chứa cồn. Một cuộc khảo sát chủ yếu đối với người tiêu dùng trẻ, có học thức và thu nhập cao cho thấy họ liên tưởng bia không cồn với sự sảng khoái, thư giãn và tỉnh táo. Họ thích thưởng thức hương vị bia mà không phải từ bỏ các hoạt động như lái xe hoặc tập thể dục.

Nghiên cứu cho thấy rằng quảng cáo nên nhấn mạnh rằng bia không cồn có giá trị dinh dưỡng tương đương với bia có cồn - có khả năng khuyến khích người tiêu dùng chuyển sang bia không cồn và giảm lượng tiêu thụ rượu.

Những lợi ích tiềm năng của đồ uống không cồn
Đối với những người muốn giảm hoặc loại bỏ việc tiêu thụ rượu, đồ uống không cồn có thể mang lại nhiều lợi ích về mặt tâm lý và thực tế.
Một trong những lợi thế chính của đồ uống không cồn là chúng có thể mang lại cảm giác bình thường trong các bối cảnh xã hội nơi rượu bia phổ biến. Việc cầm một thức uống trông quen thuộc có thể làm giảm lo lắng xã hội và giảm áp lực giải thích lý do tại sao một người lựa chọn cai rượu. Điều này có thể đặc biệt hữu ích trong giai đoạn đầu phục hồi hoặc đối với những người chỉ đơn giản là không thích uống rượu nhưng không muốn trả lời các câu hỏi về nó.

"Họ đang loại bỏ hàm lượng cồn, nhưng mọi người vẫn có thể kết nối và giao lưu với nhau trong những môi trường rất giống với trước đây, mà không sợ bị kỳ thị hay phán xét", Justin Wolfe, một cố vấn về rượu và ma túy được cấp phép và là người đứng đầu lâm sàng trong việc điều trị sử dụng chất gây nghiện, chia sẻ với The Epoch Times.

Hành động nhấp một ngụm đồ uống có thể là một nghi lễ mạnh mẽ và đồ uống không cồn có thể tái tạo trải nghiệm đó mà không có tác dụng gây say của rượu. Đối với nhiều người, hương vị và cảm giác của đồ uống không cồn có thể thỏa mãn cơn thèm, mang lại cảm giác thoải mái và thậm chí gợi lên sự thư giãn. Tương tự như vậy, đồ uống không cồn có thể giúp phá vỡ thói quen tự động tìm đến đồ uống có cồn trong một số tình huống nhất định.

Bằng cách thay thế đồ uống có cồn bằng đồ uống không cồn, mọi người có thể phá vỡ các thói quen ăn sâu và tạo ra những thói quen mới lành mạnh hơn. Ví dụ, thay thế một ly rượu vang vào buổi tối bằng một loại đồ uống không cồn có thể giúp phá vỡ thói quen này đồng thời đưa ra tín hiệu để thư giãn.

Steven, người đã ngừng uống rượu cách đây năm năm, đã chia sẻ về trải nghiệm của mình với đồ uống không cồn với tờ The Epoch Times,

“Tôi nhận ra rằng tôi không nghiện cảm giác say xỉn mà là nỗi sợ bỏ lỡ các hoạt động vui vẻ mà tôi muốn làm hơn là lo lắng về các vấn đề của mình. Bây giờ, tôi vẫn có thể đi chơi với bạn bè và có khoảng thời gian tuyệt vời.”

Sự đa dạng ngày càng tăng của các sản phẩm đồ uống không cồn mang đến nhiều lựa chọn thú vị hơn. Sự đa dạng này có thể giúp giảm cảm giác thiếu thốn và mang lại sự hài lòng hơn trong các lựa chọn không cồn.
Bia không cồn giúp Steven nhận ra rằng anh ấy thích hương vị của chính bia.
“Tôi vẫn có thể có được hương vị mà tôi mong muốn khi dùng kèm với một bữa ăn tuyệt vời, chẳng hạn như bánh mì kẹp thịt hoặc cánh gà khi tôi ra ngoài xem trận đấu, mà không phải lo lắng về việc say xỉn và thức đến năm giờ sáng, đây là giải pháp đôi bên cùng có lợi cho bản thân tôi và những người xung quanh.”

Mặc dù có những lợi ích, nhưng vẫn có một số thách thức liên quan đến việc sử dụng đồ uống không cồn.

Hạn chế của đồ uống không cồn
Mặc dù đồ uống không cồn có thể mang lại những lợi ích tiềm năng, nhưng chúng cũng có thể có những bất lợi, đặc biệt là đối với những người có tiền sử rối loạn sử dụng rượu hoặc những người đang trong giai đoạn đầu phục hồi.
Đối với một số người, hương vị, mùi và nghi thức uống đồ uống không cồn có thể kích hoạt cơn thèm rượu. Trải nghiệm cảm giác, được gọi là phản ứng tín hiệu, có thể kích hoạt các đường dẫn thần kinh liên quan đến việc tiêu thụ rượu và dẫn đến mong muốn uống đồ uống thật. Điều này đặc biệt đúng đối với những người đã phát triển mối liên hệ chặt chẽ giữa các loại đồ uống cụ thể và tác động của rượu. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chỉ riêng mùi bia không cồn cũng đủ để kích hoạt cơn thèm và khả năng tái nghiện ở những người mắc chứng rối loạn sử dụng rượu.
Chỉ dựa vào đồ uống không cồn có thể vô tình củng cố sự phụ thuộc về mặt tâm lý vào hành động uống rượu.

Có nguy cơ đồ uống không cồn có khả năng tạo ra cảm giác an toàn giả tạo, phù hợp với nghiên cứu về việc phủ nhận và giảm thiểu trong chứng rối loạn sử dụng rượu, trong đó cá nhân thường đánh giá thấp khả năng tái nghiện của họ.

Ngay cả một lượng nhỏ rượu cũng có thể nguy hiểm, vì việc kiểm soát ở những người có tiền sử nghiện rượu đã được chứng minh là khó khăn. Wolfe cảnh báo về lượng cồn có trong đồ uống không cồn.
Ông đã quan sát thấy rằng những người thấy bia không cồn là một sự thay thế thỏa mãn, bắt chước hương vị và nghi lễ của bia thông thường, đôi khi uống nhiều hơn đáng kể, chọn 12 ly thay vì ba hoặc bốn ly. Điều này làm dấy lên mối lo ngại rằng ngay cả khi chỉ có một lượng nhỏ rượu, lượng tiêu thụ tăng lên này có thể kích hoạt các con đường tưởng thưởng của não, có khả năng dẫn đến thèm ăn và hành vi cưỡng chế.

Một câu chuyện cá nhân của James minh họa những rủi ro như vậy, người đã chuyển sang bia không cồn khi anh ấy bỏ rượu. Tuy nhiên, anh ấy thấy đó là một con dốc trơn trượt, đòi hỏi phải chánh niệm hơn.

“Trong một thời gian, tôi uống một hoặc hai chai bia không cồn, và thế là đủ, nhưng rồi một đêm nọ, tôi thấy mình gần như uống hết cả 6 lon một mình trên ghế dài, và tôi phải tự hỏi, 'Tại sao?' nên tôi quyết định chỉ giữ chúng trong các tình huống xã hội vì thận trọng”, anh ấy nói với The Epoch Times.

Ngoài những thách thức về mặt tâm lý này, đồ uống không cồn cũng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của chứng rối loạn sử dụng rượu, chẳng hạn như các tình trạng sức khỏe tâm thần tiềm ẩn, chấn thương hoặc các vấn đề về mối quan hệ. Chúng có thể trở thành chất thay thế thay vì giải quyết các lý do có thể gây ra việc sử dụng rượu, Wolfe cho biết. Điều này có khả năng cản trở sự phát triển của các cơ chế đối phó lành mạnh và các chiến lược phòng ngừa tái nghiện. Chuyển sang đồ uống không cồn không phải là phương pháp thay thế cho liệu pháp, tư vấn hoặc các phương pháp điều trị dựa trên bằng chứng khác.

Thực ra, điều quan trọng là phải tự hỏi, "Tôi có mối liên hệ gì với [đồ uống] này và tôi đang sử dụng nó để làm gì?" vì bất cứ thứ gì cũng có thể bị lạm dụng, Wolfe cho biết.
Chất lượng và thành phần của đồ uống không cồn cũng có thể thay đổi đáng kể. Một số có thể chứa hàm lượng đường cao, chất tạo ngọt nhân tạo hoặc các chất phụ gia khác mà bạn có thể không muốn uống. Đồ uống không cồn có xu hướng cung cấp lượng calo cao với giá trị dinh dưỡng hạn chế.
Cũng có thể có một số sự khác biệt liên quan đến hàm lượng cồn của chúng. Một nghiên cứu năm 2010 phát hiện ra rằng một số đồ uống không cồn không phải lúc nào cũng có hàm lượng cồn như họ tuyên bố. Trong số 45 sản phẩm được thử nghiệm, khoảng 29 phần trăm có nhiều cồn hơn so với nhãn ghi. Sáu trong số những sản phẩm đó, được cho là có rất ít hoặc không có cồn, có hơn 1 phần trăm cồn. Mặc dù sự khác biệt có vẻ không đáng kể, nhưng nó có thể gây rắc rối cho những người muốn kiêng rượu.

Tầm quan trọng của phương pháp tiếp cận cá nhân hóa
Mặc dù đồ uống không cồn có thể cung cấp giải pháp không gây say cho một đêm đi chơi, nhưng chúng không phải là thuốc chữa bách bệnh cho vấn đề uống rượu. Do danh mục sản phẩm này đang trong giai đoạn đầu nên không có đủ bằng chứng để đưa ra tuyên bố chung về hiệu quả của chúng trong việc giúp mọi người cắt giảm việc uống rượu cũng như xu hướng dẫn đến tái nghiện ở những người mắc bất kỳ chứng rối loạn sử dụng rượu nào.
Tuy nhiên, dữ liệu hiện có rất hứa hẹn. Một nghiên cứu năm 2023 được công bố trên BMC Medicine đã xem xét liệu việc cung cấp đồ uống không cồn miễn phí có thể làm giảm lượng tiêu thụ rượu ở những người uống quá nhiều hay không. Các nhà nghiên cứu đã tuyển dụng những người tham gia uống nhiều ít nhất bốn lần một tuần và phân ngẫu nhiên họ vào nhóm can thiệp được nhận đồ uống không cồn miễn phí bốn tuần một lần trong 12 tuần hoặc nhóm đối chứng. Cả hai nhóm đều ghi nhật ký về lượng tiêu thụ của họ trong tối đa 20 tuần sau đó.
Nghiên cứu phát hiện ra rằng nhóm can thiệp đã giảm đáng kể lượng tiêu thụ rượu của họ so với nhóm đối chứng vào cuối can thiệp và tám tuần sau đó. Vào tuần thứ 12, họ đã cắt giảm lượng tiêu thụ rượu của mình gần 23 ly tiêu chuẩn, trong khi nhóm đối chứng giảm khoảng năm đến sáu ly. Khi theo dõi sau 20 tuần, nhóm can thiệp cho thấy đã giảm gần 20 ly, so với nhóm đối chứng là khoảng chín ly.

Trong nhóm can thiệp, việc tăng lượng tiêu thụ đồ uống không cồn có liên quan đến việc giảm lượng tiêu thụ rượu. Nghiên cứu kết luận rằng việc cung cấp đồ uống không cồn có thể làm giảm đáng kể lượng rượu tiêu thụ ở những người uống quá nhiều và hiệu ứng này có thể kéo dài ít nhất hai tháng sau khi can thiệp kết thúc.

Nghiên cứu được công bố trên Addiction kể một câu chuyện tương tự. Các nhà nghiên cứu đã điều tra cách người lớn ở Hoa Kỳ uống rượu sử dụng đồ uống không cồn bằng cách tiến hành hai cuộc khảo sát trực tuyến: một cuộc để xác định mức độ phổ biến của việc sử dụng đồ uống không cồn và một cuộc khác để thu thập thông tin chi tiết hơn về các kiểu sử dụng.
Họ phát hiện ra rằng khoảng 28 phần trăm người lớn uống rượu đã sử dụng đồ uống không cồn trong năm qua, trong đó rượu mạnh và mocktail không cồn là phổ biến nhất.
Nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng những người uống rượu thường xuyên hơn và với số lượng lớn hơn cũng có nhiều khả năng uống đồ uống không cồn thường xuyên hơn và với số lượng lớn hơn. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng những người lớn mắc chứng rối loạn sử dụng rượu thường sử dụng đồ uống không cồn như một cách để giảm tác hại của rượu.
Tuy nhiên, một nghiên cứu năm 2024 xem xét việc sử dụng đồ uống không cồn ở sinh viên đại học Hà Lan phát hiện ra rằng đồ uống không cồn thường được thêm vào, thay vì thay thế cho đồ uống có cồn. Nghiên cứu phát hiện ra rằng những sinh viên gần đây uống đồ uống không cồn cũng thường xuyên uống đồ uống có cồn và có mối tương quan tích cực giữa số lượng của cả hai.
Tất cả các bằng chứng hiện có cho đến nay đều nhấn mạnh tầm quan trọng của cách tiếp cận cá nhân hóa đối với đồ uống không cồn.

Wolfe nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức về bản thân, thúc giục mọi người suy ngẫm về những kinh nghiệm trong quá khứ và đánh giá trạng thái tinh thần hiện tại và hệ thống hỗ trợ của họ trước khi sử dụng đồ uống không cồn như một công cụ để cai hoặc cắt giảm việc uống rượu.

Ông nói, “Bất kể bạn làm gì, nếu bạn sử dụng thứ gì đó để cố gắng thoát khỏi bạn, hoặc để cố gắng sửa chữa hoặc che giấu điều gì đó, thì nó có thể có tác dụng vào lúc đó, nhưng bạn sẽ luôn quay trở lại với bạn. Và nó sẽ luôn ở đó cho đến khi bạn thực hiện công việc.”


BÀI 319- LÝ DO TẠI SAO bạn nên ăn qủa bơ mỗi ngày.
Theo Emmanuel

Khám phá cách bơ, loại trái cây đặc biệt này, có thể thay đổi cuộc sống và tăng cường sức khỏe của bạn! Chúng tôi sẽ tiết lộ 10 bí mật khoa học đáng ngạc nhiên về lợi ích của bơ.

Bạn có biết rằng ăn một quả bơ mỗi ngày có thể giảm 22% cholesterol xấu? Các nghiên cứu gần đây cho thấy phytosterol trong bơ hoạt động như một lá chắn phân tử thực sự để ngăn chặn sự hấp thụ cholesterol. Nhưng đó chưa phải là tất cả!

Nhờ giàu chất chống oxy hóa, omega-3, vitamin E và C, và glutathione, bơ giúp làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện sức khỏe làn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng đường trong máu nhờ chỉ số insulin thấp, hoạt động như một bộ điều nhiệt tự nhiên cho lượng đường trong máu của bạn.
Quả bơ tăng cường sức khỏe nhận thức bằng cách tăng nồng độ lutein trong não, bảo vệ mắt khỏi ánh sáng xanh và cải thiện tiêu hóa nhờ chất xơ prebiotic giúp thúc đẩy sự đa dạng của hệ vi sinh vật đường ruột.
Đối với các bà mẹ tương lai, quả bơ là nguồn cung cấp folate quý giá, thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi . Hãy cùng khám phá những điều đáng kinh ngạc này và tìm hiểu cách kết hợp quả bơ vào thói quen hàng ngày để có một "cú hích cuối cùng" cho sức khỏe của bạn!


BÀI 320- Mẹo để giữ gìn sức khỏe khi về già và chống lại ung thư là gì?
Theo Mollie Pasternack Edmond
Tôi đã thay đổi thói quen ăn uống vài tháng trước và khi xét nghiệm máu, các chỉ số của tôi đều hoàn hảo. Đây là những gì tôi đã làm:
Tôi nhận ra rằng thực phẩm lành mạnh cũng có thể ngon như những thứ rác rưởi tôi đang ăn, và bắt đầu kiểm tra xem những thực phẩm nào là tốt nhất. Chúng chủ yếu là các loại men vi sinh như salad, rau xanh như bông cải xanh, măng tây. Rau bina và protein như cá và gà, cũng như trứng và phô mai.
Tôi ép mình đi bộ 20 phút mỗi ngày.
Tôi cắt giảm các loại đồ uống có hương vị mà tôi yêu thích. Và những người trông coi sở thú cùng những người khác chỉ uống nước lọc.
Tôi đảm bảo phòng của mình sạch sẽ vì sự bừa bộn khiến tôi lo lắng và một căn phòng sạch sẽ giúp tôi bình tĩnh hơn.
Tôi ép mình tắm rửa mỗi ngày và chú ý hơn đến việc mặc quần áo chỉnh tề thay vì mặc đồ ngủ cả ngày!

Những thay đổi này khiến tôi cảm thấy rất hài lòng về bản thân!
Chứng trầm cảm của tôi đã thuyên giảm rất nhiều sau khi thực hiện những thay đổi này.
Giờ đây, tôi nhận ra mình đã bỏ bê bản thân và việc quan tâm đến bạn không hề ích kỷ.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Chủ nhật Tháng 7 20, 2025 6:53 pm

BÀI 321- Chế độ ăn giúp cải thiện chứng trào ngược dạ dày thầm lặng.
https://youtu.be/0eqRg8c0S2I
BÀI 322- Những thực phẩm tốt nhất cho đợt bùng phát bệnh Crohn
https://youtu.be/C712P8kFcfk
BÀI 323- Nguyên nhân gây ra trào ngược thanh quản (LPR)
https://youtu.be/TMkBuxpe5_s
BÀI 324- Bạn có nên thử thải độc đường ruột không?
https://youtu.be/KEbEy2pGZw0
BÀI 325- Làm thế nào để hạ đường huyết nhanh chóng?
https://youtu.be/aG5AZ-DIfHA
------------

BÀI 321- Chế độ ăn có thể giúp cải thiện chứng trào ngược dạ dày thầm lặng.
Theo Karl Tapales/Getty Images
Thay đổi chế độ ăn có thể giúp cải thiện chứng trào ngược dạ dày thầm lặng.
Một nghiên cứu năm 20 phát hiện ra rằng những người bị trào ngược dạ dày thầm lặng ăn chế độ ăn ít protein nhưng nhiều thực phẩm có đường, axit và chất béo sẽ bị trào ngược nhiều hơn những người điều chỉnh chế độ ăn để tăng lượng protein.

Một số thực phẩm giàu protein bao gồm:
Trứng, Hạt, Hạt giống, Cá,
Một số thực phẩm ít axit bao gồm:
Dừa tươi, Thịt nạc, Gừng, Yến mạch, Lòng trắng trứng
Để tuân theo chế độ ăn ít đường, một người có thể:
Đọc nhãn sản phẩm thực phẩm và tránh thực phẩm có chứa bất kỳ loại đường hoặc xi-rô ngô nào.

Chọn bánh mì nâu hoặc gạo thay vì các loại bánh mì trắng vì chúng chứa carbohydrate đơn giản.
Chọn thực phẩm nguyên chất, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, cá và các loại hạt.
Để tuân theo chế độ ăn ít chất béo, một người có thể:

Chọn các sản phẩm từ sữa không béo hoặc ít béo.
Chọn thực phẩm nguyên hạt.
Ăn nhiều trái cây, rau hoặc các nguồn protein nạc.
Đồ uống
Các chuyên gia y tế khuyên những người bị trào ngược dạ dày thầm lặng nên uống nước hoặc trà thảo mộc.

Chế độ ăn dựa trên thực vật
Ăn chế độ ăn dựa trên thực vật có nghĩa là tránh tất cả hoặc hầu hết các loại thực phẩm có chứa sản phẩm từ động vật. Một số loại thực phẩm mà mọi người có thể ăn khi áp dụng chế độ ăn này bao gồm rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.

Một nghiên cứu năm 2017 có sự tham gia của 184 người tham gia. Trong số những người tham gia này, 99 người tuân theo chế độ ăn dựa trên thực vật theo phong cách Địa Trung Hải bao gồm các loại thực phẩm trên và họ sử dụng phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho chứng trào ngược dạ dày thầm lặng trong 6 tuần. Họ cũng uống nước kiềm.

Trong cùng khoảng thời gian đó, 85 người tham gia còn lại sử dụng cùng phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho chứng trào ngược dạ dày thầm lặng, cũng như thuốc ức chế bơm proton (PPI).
Vào cuối nghiên cứu, tất cả những người tham gia đều gặp ít triệu chứng hơn ở mức độ tương tự.

Nghiên cứu kết luận rằng việc áp dụng chế độ ăn dựa trên thực vật theo phong cách Địa Trung Hải với nước kiềm giúp giảm các triệu chứng nhiều như dùng thuốc thông thường.
Điều này có thể tiết kiệm tiền, loại bỏ nguy cơ tác dụng phụ và mang lại cho một người những lợi ích sức khỏe khác liên quan đến việc tuân theo chế độ ăn dựa trên thực vật.

Tìm hiểu về những lợi ích sức khỏe của chế độ ăn dựa trên thực vật tại đây.
Thực phẩm cần tránh
Một số loại thực phẩm có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trào ngược dạ dày thầm lặng của một người.
Một người có thể muốn tránh những thứ sau:
rượu, sô cô laé caffeine, bạc hà
Họ cũng có thể muốn tránh các loại đồ uống có ga như soda và bia, vì những thứ này có thể làm suy yếu cơ thắt dưới giữ axit dạ dày lại.

Ngoài ra, thực phẩm có tính axit có thể khiến axit dạ dày trào ngược lên cổ họng. Bao gồm:
cà chua, kiwi, dứa, thực phẩm cay
Một số loại thực phẩm có thể gây kích ứng niêm mạc thực quản. Bao gồm thực phẩm chiên hoặc nhiều chất béo, chẳng hạn như:
khoai tây chiên, sô cô la, bánh ngọt, phô mai,
Ngoài ra, thịt nguội cay và gia vị cay — bao gồm mù tạt, cà ri và ớt cay — có thể gây kích ứng trực tiếp niêm mạc cổ họng.



BÀI 322- Những thực phẩm tốt nhất cho đợt bùng phát bệnh Crohn

Được đánh giá về mặt y khoa bởi Amy Richter, RD — Được viết bởi Cathleen Crichton-Stuart — Cập nhật ngày 28 tháng 8 năm 2023
Crohn là bệnh viêm ruột
Chế độ ăn ít chất cặn bã
Ngũ cốc, Trái cây, Rau củ, Protein, Cá dầu, Sản phẩm từ sữa, Đồ uống,
Những thực phẩm cần hạn chế
Những thực phẩm giúp thuyên giảm
Tóm tắt
Ăn một số loại thực phẩm nhất định đôi khi có thể giúp làm giảm các triệu chứng của đợt bùng phát bệnh Crohn. Các lựa chọn bao gồm ngũ cốc tinh chế, trái cây ít chất xơ, protein nạc và sữa chua.

Bệnh Crohn là tình trạng kéo dài gây viêm và kích ứng dọc theo các phần của đường tiêu hóa. Giống như viêm loét đại tràng, bệnh Crohn là bệnh viêm ruột (IBD).
Trong thời gian bùng phát, một người có thể được hưởng lợi khi ăn những thực phẩm mềm, nhạt, đủ dinh dưỡng. Tốt nhất là nên tránh những thực phẩm gây viêm.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ mô tả các triệu chứng của đợt bùng phát bệnh Crohn và giải thích những thực phẩm tốt nhất nên ăn trong thời gian này. Chúng tôi cũng xem xét những loại thực phẩm nào tốt nhất nên tránh trong thời gian bùng phát
Chế độ ăn ít chất cặn bã
Maximilian Guy McNair MacEwan/Stocksy
Trong thời gian bùng phát bệnh Crohn, bác sĩ có thể khuyên một người nên áp dụng chế độ ăn ít chất cặn bã. Điều này có thể giúp ruột được nghỉ ngơi.

Bệnh Crohn bùng phát có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng như:
tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng và chuột rút, buồn nôn, chán ăn,
Tiêu chảy và chán ăn kéo dài có thể dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng.

Nếu tình trạng bùng phát nghiêm trọng, bác sĩ có thể khuyên dùng chế độ ăn lỏng, ống nuôi ăn hoặc dinh dưỡng tĩnh mạch (IV).

Phần còn lại của bài viết này sẽ tìm hiểu cách một số loại thực phẩm và đồ uống ảnh hưởng đến các triệu chứng của bệnh Crohn trong thời gian bùng phát.

Ngũ cốc tinh chế
Các nghiên cứu cho thấy một số chất xơ không hòa tan có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh IBD trong thời gian bùng phát vì chúng khó tiêu hóa hơn. Vì ngũ cốc tinh chế có ít chất xơ không hòa tan hơn ngũ cốc nguyên hạt nên chúng có xu hướng đi qua đường tiêu hóa nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Ví dụ về ngũ cốc tinh chế bao gồm:
bánh mì trắng, gạo trắng, mì ống, bánh quy giòn, đồ ăn nhẹ từ gạo, Trái cây ít chất xơ,
Trái cây ít chất xơ dễ tiêu hóa trong khi vẫn chứa nhiều chất dinh dưỡng.
Ví dụ bao gồm:
chuối, mướp mật ong, dưa hấu, dưa lưới, đào,
Lượng chất xơ trong một miếng trái cây thay đổi khi chín. Trái cây chín thường có ít chất xơ hơn trái cây chưa chín.

Chế biến trái cây
Bỏ vỏ hoặc bỏ lớp vỏ của một miếng trái cây có thể làm giảm hàm lượng chất xơ không hòa tan như lignin và cellulose.

Nấu chín trái cây có thể làm mềm trái cây, giúp chúng dễ tiêu hóa hơn. Trái cây đóng hộp là lựa chọn trái cây tiện lợi cho những người bị bùng phát bệnh Crohn. Tuy nhiên, chúng cũng có thể chứa nhiều đường bổ sung. Để giảm lượng đường bổ sung, mọi người có thể chọn trái cây đóng hộp trong nước ép thay vì xi-rô.

Mặc dù các chế phẩm này có thể giúp ruột dễ dung nạp trái cây hơn, nhưng những người bị bùng phát bệnh Crohn vẫn nên ăn chúng ở mức độ vừa phải, vì tiêu thụ quá nhiều có thể gây ra các triệu chứng.

Rau
Nhiều loại rau có nhiều chất xơ. Tuy nhiên, giống như trái cây, việc gọt vỏ rau sẽ loại bỏ lớp chất xơ không hòa tan.
Nấu rau giúp rau dễ tiêu hóa hơn.
Khám phá các loại rau giàu chất xơ khác nhau.

Protein nạc
Protein là thành phần quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và cần thiết cho sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, nhiều nguồn protein động vật cũng chứa nhiều chất béo trong chế độ ăn.

Ăn nhiều chất béo động vật là yếu tố nguy cơ mắc IBD. Tiêu thụ nhiều chất béo trong chế độ ăn cũng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng IBD hiện có.

Ưu tiên các nguồn protein nạc có thể giúp một người duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ đồng thời giảm thiểu nguy cơ mắc các triệu chứng IBD.

Tìm hiểu thêm về các lựa chọn protein nạc.
Thịt nạc
Gà và gà tây không da là những ví dụ điển hình về thịt nạc. Khi mua thịt đỏ, chẳng hạn như thịt lợn, tốt nhất bạn nên chọn phần nạc nhất có sẵn và cắt bỏ phần mỡ thừa có thể nhìn thấy được.

Các chuyên gia khuyên những người bị bùng phát bệnh Crohn nên nấu protein thành dạng mềm và tránh các loại thịt dai hoặc dai. Làm như vậy có thể giảm gánh nặng mà những thực phẩm này gây ra cho quá trình tiêu hóa.

Trứng
Trứng là nguồn cung cấp protein nạc tuyệt vời. Lòng đỏ trứng cũng chứa nhiều vitamin A và vitamin D. Những người mắc bệnh Crohn thường bị thiếu hụt hai loại vitamin này.

Sản phẩm từ đậu nành
Ngoài protein nạc, các sản phẩm từ đậu nành như đậu phụ còn chứa các peptide hoạt tính sinh học.
Một số nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy chúng có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp kiểm soát IBD.

Khám phá 15 nguồn protein thực vật tốt nhất.
Cá nhiều dầu
Không phải tất cả chất béo đều có tác động tiêu cực đến những người mắc bệnh IBD. Cá nhiều dầu chứa chất béo lành mạnh, bao gồm axit béo omega-3. Những chất béo này chống viêm và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số loại ung thư.

Các chuyên gia sức khỏe thường khuyên bạn nên ăn ít nhất hai khẩu phần cá nhiều dầu mỗi tuần. Bao gồm cá hồi, cá hồi vân, cá thu, cá trích, cá ngừ và cá mòi.

Sữa chua và các sản phẩm từ sữa khác
Nhiều loại sữa chua có chứa lợi khuẩn, là loại vi khuẩn có lợi có thể giúp giảm viêm trong ruột. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho thấy vẫn chưa có đủ bằng chứng để hiểu liệu lợi khuẩn có thực sự hiệu quả trong việc giúp kiểm soát bệnh Crohn hay không.
Các sản phẩm từ sữa khác, chẳng hạn như sữa và pho mát, có thể giàu canxi. Các nhà sản xuất cũng có thể bổ sung vitamin A cho chúng.

Tuy nhiên, nhiều loại có chứa lactose, một loại đường. Một số bác sĩ khuyên những người bị bệnh Crohn nên loại bỏ lactose khỏi chế độ ăn uống của họ vì nó có thể gây khó chịu ở những người không dung nạp lactose.

Tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa bệnh Crohn và chứng không dung nạp lactose.

Đồ uống
Đồ uống có ga có thể giúp mọi người giữ nước và tăng lượng dinh dưỡng mà không gây kích ứng dạ dày.

Nước ép
Nhiều loại nước ép rau và trái cây có hàm lượng chất xơ thấp nhưng chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Các nhà sản xuất có thể bổ sung thêm chất dinh dưỡng cho một số sản phẩm.

Mặc dù tốt nhất là tránh tiêu thụ quá nhiều đường trong thời gian bùng phát bệnh Crohn, nhưng một ly nước ép trái cây pha loãng không chứa đường bổ sung mỗi ngày có thể giúp tăng lượng chất dinh dưỡng hấp thụ vào cơ thể như một phần của chế độ ăn uống đa dạng.

Vitamin C từ nước ép trái cây cũng có thể giúp ruột hấp thụ sắt.
Tìm hiểu thêm về các lợi ích sức khỏe khác nhau của nước ép.
Sữa lắc protein và thực phẩm thay thế bữa ăn
Đôi khi mọi người không thể dung nạp bất kỳ loại thực phẩm rắn nào trong thời gian bùng phát bệnh Crohn. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể khuyên bạn nên áp dụng chế độ ăn lỏng.
Sữa lắc protein là cách tốt nhất để tối đa hóa lượng calo và protein trong chế độ ăn lỏng. Việc lựa chọn một loại sữa lắc protein có hàm lượng đường bổ sung thấp là rất quan trọng.

Tìm hiểu thêm về lợi ích sức khỏe của trà xanh.
Thực phẩm cần hạn chế
Một số loại thực phẩm có thể gây ra các triệu chứng trong thời gian bùng phát bệnh Crohn. Ví dụ bao gồm:

Ngũ cốc nguyên hạt
Trái cây và rau có vỏ và hạt
Rau họ cải, chẳng hạn như bông cải xanh và súp lơ trắng
Thực phẩm nhiều chất béo, chẳng hạn như khoai tây chiên, kem đặc và thịt xông khói
Thực phẩm cay
Caffeine, bao gồm trong cà phê và trà
Rượu
Đồ uống có ga, chẳng hạn như soda
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thực phẩm kích hoạt khác nhau ở mỗi người. Một người có thể theo dõi thực phẩm và các triệu chứng của mình để xem thực phẩm nào kích hoạt các triệu chứng. Một chuyên gia dinh dưỡng đã đăng ký cũng có thể giúp một người xác định loại thực phẩm nào cần tránh.

Nên ăn gì khi thuyên giảm
Khi mọi người thuyên giảm bệnh Crohn, bác sĩ thường khuyên họ nên tuân theo chế độ ăn uống cân bằng, bổ dưỡng bao gồm :
Ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như gạo lứt, hạt diêm mạch và các loại khác
Rau, bao gồm rau họ cải
Trái cây, bao gồm cả vỏ và hạt
Những thực phẩm này chứa chất xơ trong chế độ ăn uống, ngoài việc làm đầy phân, còn giúp hỗ trợ sức khỏe hệ vi sinh đường ruột của một người. Chúng cũng có thể làm giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

Mọi người có thể có nhu cầu hấp thụ chất xơ khác nhau và các loại thực phẩm cần tránh, tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh. Bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp xác định chế độ ăn uống bổ dưỡng trong thời gian thuyên giảm bệnh Crohn.

Tóm tắt
Bùng phát bệnh Crohn có thể gây tiêu chảy, đau bụng và chán ăn. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, chúng có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và mất nước.
Trong thời gian bùng phát, tốt nhất là uống nhiều nước và tránh các loại thực phẩm làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Ăn các loại thực phẩm dễ tiêu hóa và giàu chất dinh dưỡng có thể giúp làm dịu các triệu chứng và thúc đẩy quá trình chữa lành.

Trong thời gian thuyên giảm, điều quan trọng là phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng, bổ dưỡng. Tốt nhất là nên trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi đáng kể nào về chế độ ăn uống.


BÀI 323- Nguyên nhân gây ra trào ngược thanh quản (LPR)
Được viết bởi Tiến sĩ Michael Ruscio,

Hướng dẫn của bạn về các chiến lược ăn kiêng hiệu quả nhất cho LPR
Về chế độ ăn kiêng LPR|
Thực phẩm nào có thể gây ra LPR?|
Kế hoạch ăn kiêng LPR|
Các chế độ ăn kiêng LPR khác nhau|
Các mẹo ăn kiêng khác|
Thực phẩm bổ sung cho LPR|
Sản phẩm được đề xuất
Tìm chế độ ăn uống phù hợp là một trong những thành phần quan trọng nhất để kiểm soát trào ngược thanh quản hầu (LPR) hoặc "trào ngược thầm lặng". Nhưng chế độ ăn kiêng LPR tốt nhất là gì?

Một số loại thực phẩm và đồ uống, bao gồm thực phẩm có tính axit, thực phẩm cay và rượu, đã được chứng minh là góp phần gây ra LPR và gây ra các triệu chứng.

Nhạy cảm hoặc mất cân bằng thực phẩm tiềm ẩn cũng có thể gián tiếp góp phần gây ra các triệu chứng LPR bằng cách nuôi dưỡng sự phát triển quá mức của vi khuẩn, thúc đẩy sản xuất axit dạ dày hoặc gây viêm ở đường tiêu hóa.
Áp dụng chế độ ăn uống phù hợp có thể dẫn đến cải thiện đáng kể các triệu chứng hoặc thậm chí là khỏi hoàn toàn. Ít nhất, chế độ ăn uống lành mạnh và phù hợp với từng cá nhân đóng vai trò là nền tảng lành mạnh để tiếp cận các phương pháp điều trị khác.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về các loại chế độ ăn uống khác nhau có thể giúp ích cho LPR và chỉ cho bạn cách xác định chế độ ăn LPR nào phù hợp nhất với bạn.
Tổng quan về chế độ ăn LPR
Xác định và tối ưu hóa chế độ ăn LPR lý tưởng của bạn trông như thế nào? Trước khi đi vào chi tiết, đây là tổng quan nhanh về các bước bạn có thể thực hiện.
Loại bỏ các tác nhân gây LPR phổ biến
Thực phẩm có tính axit
Thực phẩm cay
Rượu
Thực phẩm nhiều dầu mỡ
Tìm chế độ ăn LPR lý tưởng của bạn
Bắt đầu với chế độ ăn Paleo ít axit
Nếu các triệu chứng không cải thiện, hãy cân nhắc:
Chế độ ăn ít histamine
Chế độ ăn ít FODMAP= (fermentable oligosaccharides, disaccharides, monosaccharides, and polyols)
Thay đổi thói quen ăn uống
Tránh nằm xuống sau khi ăn
Ngừng ăn 2-3 giờ trước khi đi ngủ
Ăn chậm và điều độ
Bổ sung thêm chất bổ sung khi cần thiết
Probiotic hỗ trợ đường ruột và hệ tiêu hóa khỏe mạnh
Melatonin, -tryptophan, thảo dược tăng nhu động ruột để giảm axit dạ dày
LPR hay trào ngược dạ dày thực quản là gì?
Trào ngược thanh quản hầu (LPR), giống như các rối loạn trào ngược khác, liên quan đến tình trạng dịch dạ dày trào ngược lên thực quản (nơi nối dạ dày và cổ họng).
Trong trường hợp LPR, trào ngược lên hầu (họng) và thanh quản (hộp thanh quản), thường dẫn đến các triệu chứng như ho hoặc khàn giọng.
Vì các triệu chứng thường không cụ thể và có thể bao gồm hoặc không bao gồm các dấu hiệu điển hình của chứng khó tiêu như ợ nóng, LPR thường được gọi là "trào ngược thầm lặng".

Các triệu chứng của LPR có thể bao gồm:
Đau họng, Khàn giọng Ho mãn tính, Thường xuyên hắng giọng, Cảm giác có cục u trong cổ họng, Khó nuốt, Ợ nóng,
LPR khác với bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) được biết đến nhiều hơn, xảy ra khi dịch dạ dày trào ngược lên thực quản nhưng không đến cổ họng. GERD thường gây ra các triệu chứng trào ngược điển hình như ợ nóng và trào ngược.

Nguyên nhân gây ra LPR là gì?
Có một số nguyên nhân có thể gây ra LPR và nhiều yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng này.
LPR thường chồng chéo với GERD và một số nghiên cứu cho thấy GERD gây ra LPR . Điều tương tự cũng đúng với hội chứng ruột kích thích (IBS)
Một số nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng các vấn đề về đường tiêu hóa giống nhau thường là nguyên nhân gây ra cả IBS và GERD, cho thấy rằng chúng có thể có chung một nguyên nhân.
Các nguyên nhân có thể khác gây ra LPR bao gồm:
Khả năng vận động thực quản thấp (các cơn co thắt thực quản để đưa thức ăn về phía dạ dày yếu)
Ngưng thở khi ngủ
Thoát vị khe thực quản (khi một phần dạ dày đẩy lên ngực)
Nhiễm trùng H. pylori
Nồng độ pepsin cao (một loại enzyme tiêu hóa)
Tiêu thụ một số loại thực phẩm bao gồm thực phẩm có tính axit, thực phẩm cay, rượu, caffeine, đồ uống có đường và thực phẩm lên men
Một số loại thực phẩm có thể gây ra LPR không?

Một số loại thực phẩm có thể góp phần gây ra chứng trào ngược dạ dày thực quản (LPR) và gây ra các triệu chứng trào ngược dạ dày thực quản Và nếu bạn bị LPR, bạn có thể nhận thấy rằng các triệu chứng của mình có xu hướng trở nên trầm trọng hơn khi bạn ăn đồ cay hoặc uống rượu.

Một số tác nhân gây ra chứng trào ngược dạ dày thực quản có thể ít rõ ràng hơn, đó là lý do tại sao chế độ ăn loại trừ thường hữu ích. Và trong một số trường hợp, một số loại thực phẩm có thể gián tiếp gây ra chứng trào ngược mà không nhất thiết gây ra các triệu chứng ngay lập tức.

Ví dụ, nếu tình trạng phát triển quá mức của vi khuẩn đường ruột non (SIBO= (small intestinal bacterial overgrowth) là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra rối loạn tiêu hóa bao gồm trào ngược dạ dày thực quản, thì các loại thực phẩm FODMAP cao nuôi dưỡng tình trạng phát triển quá mức của vi khuẩn có thể làm tình trạng trở nên trầm trọng hơn.

Các loại thực phẩm và đồ uống có liên quan đến sự phát triển hoặc các triệu chứng của LPR bao gồm :

Thực phẩm có tính axit (bao gồm trái cây họ cam quýt và cà chua)
Thực phẩm cay
Rượu, Sô cô la, Cà phê, Bạc hà, Thực phẩm có dầu, Thực phẩm béo, Thực phẩm lên men, Đường, Thực phẩm nhiều carbohydrate,

Kế hoạch ăn kiêng LPR của bạn
Một kế hoạch điều trị LPR tự nhiên bao gồm một vài bước khác nhau, bắt đầu bằng chế độ ăn uống làm nền tảng và chuyển sang cải thiện hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ axit dạ dày và thêm các liệu pháp bổ sung khi cần thiết.

Chỉ riêng chế độ ăn uống có thể có tác động rất lớn đến các triệu chứng LPR và sức khỏe tiêu hóa của bạn.
Ví dụ, một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng chế độ ăn Địa Trung Hải dựa trên thực vật kết hợp với nước kiềm (nước đã được xử lý để làm cho nó ít axit hơn) có hiệu quả hơn một chút so với thuốc ức chế bơm proton (PPI) trong điều trị LPR .

Điều này cho thấy sức mạnh của chế độ ăn uống nói chung khi nói đến điều trị trào ngược dạ dày thầm lặng.
Có một số lựa chọn khác nhau để cân nhắc khi phát triển kế hoạch ăn kiêng LPR của riêng bạn.
Đầu tiên, đây là các bước cơ bản cần thực hiện để tìm ra chế độ ăn LPR lý tưởng của bạn:

Loại bỏ các tác nhân gây trào ngược đã biết. Thực phẩm có tính axit, thực phẩm cay, rượu và cà phê, là những tác nhân phổ biến gây ra các triệu chứng trào ngược, nên được loại bỏ ngay từ đầu.
Xác định và loại bỏ các thực phẩm kích hoạt cá nhân. Đối với phần này của câu đố, cần phải thử nghiệm một số thứ. Chế độ ăn loại trừ dựa trên khuôn khổ của chế độ ăn chống viêm lành mạnh (như chế độ ăn Paleo) có thể giúp bạn xác định loại thực phẩm nào phù hợp với mình và loại nào không. Thực hiện chế độ ăn đã chọn trong 2-3 tuần và theo dõi sự cải thiện. Nếu các triệu chứng của bạn không cải thiện với chế độ ăn đầu tiên bạn thử, bạn có thể chuyển sang chế độ ăn chuyên biệt hơn.
Thử nghiệm với việc giới thiệu lại. Khi bạn đã tìm thấy khuôn khổ chế độ ăn chung giúp cải thiện các triệu chứng của mình, hãy thử nghiệm giới thiệu lại từng loại thực phẩm nhất định và theo dõi cảm giác của bạn. Điều này sẽ cho phép bạn thiết lập chế độ ăn kiêng với ít hạn chế nhất có thể. Hãy nhớ rằng những thực phẩm không lành mạnh một cách khách quan như đường và thực phẩm chế biến nên tiếp tục tránh càng nhiều càng tốt.
Duy trì chế độ ăn kiêng của bạn. Khi bạn đã tìm thấy chế độ ăn phù hợp với mình, hãy tuân thủ chế độ đó. Hãy nhớ rằng bạn luôn có thể thử đưa thêm các loại thực phẩm lành mạnh vào chế độ ăn uống khi tình trạng của bạn được cải thiện.
Nếu các triệu chứng của bạn đã cải thiện nhờ chế độ ăn uống nhưng vẫn còn vấn đề, bạn có thể chuyển sang giai đoạn điều trị tiếp theo (xác định và điều trị mất cân bằng sức khỏe đường ruột). Chế độ ăn uống lành mạnh của bạn có thể đã xây dựng được nền tảng vững chắc.

Bạn có nên áp dụng chế độ ăn ít axit không?
Một đánh giá có hệ thống năm 2020 đã kết luận rằng chế độ ăn ít axit kết hợp với nước kiềm có thể giúp giảm các triệu chứng của LPR . Tuy nhiên, chế độ ăn này vẫn chưa được định nghĩa rõ ràng và tốt nhất là chỉ nên tránh các loại thực phẩm có tính axit cao như một thành phần trong chế độ ăn LPR của bạn.
Nguyên tắc chung của chế độ ăn ít axit là loại bỏ các loại thực phẩm có tính axit (như trái cây họ cam quýt) và các loại thực phẩm khác đã được chứng minh là gây trào ngược axit, như thực phẩm có dầu hoặc chiên. Một số danh sách thực phẩm sẽ tiến xa hơn một bước, đánh giá các loại thực phẩm dựa trên phép đo độ axit hoặc độ kiềm của chúng.

Tránh các loại thực phẩm có tính axit và các tác nhân gây trào ngược khác là điều quan trọng, nhưng tập trung quá nhiều năng lượng vào mức độ axit của mọi loại thực phẩm bạn ăn có thể phản tác dụng, vì nó có thể dẫn đến lo lắng về thực phẩm và làm mất tập trung vào các vấn đề tiềm ẩn.

Một cách tiếp cận cân bằng hơn có thể là tuân theo chế độ ăn uống lành mạnh được xác định rõ ràng hơn (như chế độ ăn Paleo), điều chỉnh chế độ ăn khi cần thiết để loại bỏ các loại thực phẩm có tính axit cao và các tác nhân gây trào ngược khác.
Chế độ ăn Paleo
Tôi thường đề xuất chế độ ăn Paleo như một điểm khởi đầu, vì nó loại bỏ nhiều tác nhân gây bệnh phổ biến, đã được chứng minh là có tác dụng giảm viêm và cải thiện sức khỏe đường ruột, đồng thời cho phép hấp thụ nhiều loại thực phẩm nguyên chất.

Chế độ ăn Paleo loại bỏ thực phẩm chế biến, chất phụ gia, ngũ cốc và các sản phẩm từ sữa. Chế độ này nhấn mạnh vào lượng trái cây và rau quả, chất béo lành mạnh, thịt và gia cầm ăn cỏ hoặc chăn thả trên đồng cỏ, cá và trứng cân bằng.

Trong khuôn khổ chế độ ăn Paleo (hoặc bất kỳ chế độ ăn nào), bạn luôn có thể điều chỉnh chế độ ăn theo ý muốn. Ví dụ, mặc dù cà chua và trái cây họ cam quýt có thể tốt cho hầu hết những người theo chế độ ăn Paleo, nhưng chúng cũng được chứng minh là gây trào ngược, vì vậy có thể cần phải loại bỏ chúng.
Trong giai đoạn tái áp dụng chế độ ăn Paleo, bạn có thể thấy rằng mình có thể dung nạp một số loại ngũ cốc nguyên hạt hoặc sản phẩm từ sữa ở mức độ vừa phải và chế độ ăn cuối cùng của bạn có thể trông giống chế độ ăn Địa Trung Hải hơn, ít hạn chế hơn.

Tôi khuyên bạn nên thử chế độ ăn Paleo nếu:
Chế độ ăn hiện tại của bạn chứa các tác nhân gây bệnh phổ biến như thực phẩm chế biến hoặc ngũ cốc, và;
Bạn không có bất kỳ tình trạng không dung nạp hoặc tình trạng nào được biết đến có thể yêu cầu chế độ ăn uống chuyên biệt hơn.
Chế độ ăn ít histamine
Một trong những chức năng của histamine trong cơ thể là thúc đẩy sản xuất axit dạ dày, vì vậy đối với những người có lượng axit sản xuất quá cao, việc giảm histamine có thể hữu ích. Đây là lý do tại sao thuốc kháng histamine (thuốc chẹn H2 như Zantac) thường được khuyến nghị cho chứng trào ngược.
Chế độ ăn ít histamine nhằm mục đích giảm nồng độ histamine một cách tự nhiên bằng cách loại bỏ các loại thực phẩm có nhiều histamine cũng như những loại thực phẩm kích hoạt sản xuất hoặc giải phóng histamine.

Chế độ ăn ít histamine loại bỏ thực phẩm lên men, thực phẩm để lâu, rượu và một số loại trái cây và rau quả, bao gồm trái cây họ cam quýt và cà chua.

Mặc dù chế độ ăn ít histamine chưa được nghiên cứu để điều trị LPR, nhưng một số loại thực phẩm có nhiều histamine hoặc giải phóng histamine đã được chứng minh là gây ra chứng trào ngược và các triệu chứng LPR.

Tôi khuyên bạn nên thử chế độ ăn ít histamine nếu:
Các triệu chứng không cải thiện khi áp dụng chế độ ăn ít axit hoặc chế độ ăn Paleo và;
Bạn nghi ngờ hoặc được chẩn đoán mắc chứng không dung nạp histamine hoặc rối loạn tế bào mast.
Chế độ ăn ít FODMAP
Chế độ ăn ít FODMAP loại bỏ nhiều loại carbohydrate lên men nuôi dưỡng vi khuẩn đường ruột dư thừa. Thực phẩm và chế độ ăn nhiều carbohydrate có liên quan đến các triệu chứng LPR

Chế độ ăn ít FODMAP và chế độ ăn ít carbohydrate tương tự đã được chứng minh là làm giảm chứng ợ nóng và các triệu chứng trào ngược khác cho những người bị GERD. Chế độ ăn ít FODMAP cũng là phương pháp điều trị phổ biến cho SIBO và IBS. Nó đã được chứng minh là cải thiện đáng kể các triệu chứng tiêu hóa và không tiêu hóa của cả hai.

Vì có rất nhiều điểm trùng lặp giữa LPR, GERD và IBS, nên chế độ ăn ít FODMAP cũng có thể giúp ích cho LPR. Nếu các triệu chứng cải thiện khi áp dụng chế độ ăn ít FODMAP, thì điều đó cũng có thể chỉ ra tình trạng phát triển quá mức của vi khuẩn tiềm ẩn (như SIBO), sau đó có thể điều trị được.

Chế độ ăn ít FODMAP cũng đã được chứng minh là làm giảm đáng kể mức histamine trong hệ vi sinh đường ruột, có thể giúp giảm sản xuất axit dạ dày dư thừa.

Tôi khuyên bạn nên thử chế độ ăn ít FODMAP nếu:
Các triệu chứng không cải thiện khi áp dụng chế độ ăn ít axit hoặc Paleo và :

Bạn nghi ngờ hoặc được chẩn đoán mắc SIBO, IBS hoặc GERD.
Các mẹo ăn kiêng khác
Một chế độ ăn uống lành mạnh không chỉ liên quan đến những gì bạn ăn. Thói quen ăn uống, bao gồm cách và thời điểm bạn ăn, cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và các triệu chứng LPR của bạn.

Các thói quen và thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa các triệu chứng LPR bao gồm:

Ăn xong bữa trong ngày ít nhất hai giờ trước khi đi ngủ
Cố gắng ăn các bữa nhỏ hơn và tránh ăn quá nhiều
Tránh nằm xuống càng lâu càng tốt sau khi ăn
Thận trọng khi nhịn ăn

Bạn có nên uống nước kiềm không?
Nước kiềm đã được ion hóa để giảm độ axit. Mặc dù không có khả năng gây hại, nhưng nước kiềm có lẽ không phải là thành phần chính của chế độ ăn LPR hiệu quả.
Nghiên cứu hạn chế cho thấy nước kiềm có thể hữu ích trong việc điều trị LPR và các tình trạng trào ngược khác. Một đánh giá có hệ thống đã kết luận rằng chế độ ăn Địa Trung Hải dựa trên thực vật kết hợp với nước kiềm đã cải thiện các triệu chứng của LPR.

Tuy nhiên, nước kiềm không được tách khỏi chế độ ăn, vì vậy không rõ liệu nó có góp phần vào sự cải thiện hay không và ở mức độ nào.
Nếu bạn muốn thử nước kiềm, bạn có thể mua máy ion hóa tại nhà hoặc tìm nước kiềm đóng gói tại cửa hàng thực phẩm sức khỏe địa phương.
Thực phẩm bổ sung cho LPR
Một số loại thực phẩm bổ sung có thể hữu ích cùng với chế độ ăn LPR của bạn.

Lợi khuẩn, giúp khôi phục sự cân bằng trong hệ vi sinh đường ruột, đã được chứng minh là cải thiện các triệu chứng của GERD.

Ngoài ra còn có một số loại thực phẩm bổ sung có thể giúp bình thường hóa chức năng cơ thắt, giảm tổn thương thực quản và cải thiện các triệu chứng trào ngược:
Thảo dược tăng cường nhu động ruột
Melatonin
L-tryptophan (kết hợp với melatonin)
Natri alginate
Thảo dược kích thích nhu động ruột (thảo dược tăng cường nhu động ruột GI)
Chế độ ăn LPR tốt nhất được cá nhân hóa
Những gì và cách bạn ăn có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn khi nói đến việc kiểm soát trào ngược thanh quản hầu.

Một số loại thực phẩm đã được chứng minh là góp phần vào sự phát triển của LPR, gây ra các triệu chứng hoặc cả hai. Thay đổi chế độ ăn uống đã được phát hiện là cải thiện tình trạng này.

Việc tìm ra một chế độ ăn LPR lý tưởng cho bạn bao gồm việc loại bỏ các tác nhân gây trào ngược phổ biến cũng như xác định và loại bỏ các loại thực phẩm gây trào ngược cá nhân của bạn. Việc chú ý đến thời điểm ăn và hỗ trợ đường ruột bằng men vi sinh cũng có thể hữu ích khi thay đổi chế độ ăn uống của bạn.


BÀI 324- Bạn có nên thử thải độc đường ruột không?
Được viết bởi Tiến sĩ Michael Ruscio, vào ngày 25 tháng 6 năm 2025

Bạn có nên thử thải độc đường ruột không?
Nếu bạn đang phải vật lộn với tình trạng đau dạ dày tái phát, đầy hơi, tiêu chảy hoặc các triệu chứng tiêu hóa khác, bạn có thể cân nhắc đến việc thải độc hoặc thanh lọc đường ruột. Các giao thức thải độc đường ruột hợp thời tuyên bố có thể loại bỏ độc tố, tăng cường hệ vi sinh đường ruột, loại bỏ đầy hơi và thậm chí tăng cường năng lượng. Những tuyên bố này rất hấp dẫn, nhưng liệu thải độc đường ruột có thực sự hiệu quả không?

Tôi sẽ nói trước với bạn—các giao thức thải độc đường ruột có thể hiệu quả với một số người, nhưng hầu hết vẫn chưa trải qua thử nghiệm lâm sàng, nghĩa là không có gì đảm bảo chúng sẽ có tác dụng như tuyên bố. Điều đó không có nghĩa là việc thải độc đường ruột không giúp ích cho bất kỳ ai, nhưng chúng tôi không hiểu rõ chúng sẽ ảnh hưởng đến hệ thống riêng biệt của mỗi người như thế nào. Vì một số thành phần có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề đối với mọi người, nên điều quan trọng là phải có cách tiếp cận tinh tế hơn.

Hãy cùng xem "giải độc ruột" thực sự là gì, có gì trong các giao thức mua ở cửa hàng và cách hỗ trợ các con đường giải độc tự nhiên của cơ thể. Tôi cũng sẽ cung cấp cho bạn các phương pháp thiết lập lại ruột khác đã được nghiên cứu lâm sàng chứng minh.

Giải độc đường ruột là gì?
Về mặt kỹ thuật, “giải độc đường ruột” không phải là thuật ngữ y khoa, mà là thuật ngữ phổ biến mà nhiều người và bác sĩ sử dụng cho một quy trình được cho là loại bỏ độc tố và chất thải còn sót lại (phân) từ ruột, đại tràng và hệ tiêu hóa.

Thông thường, bộ dụng cụ giải độc đường ruột bao gồm:

Thực phẩm bổ sung nhiều chất xơ
Thực phẩm bổ sung “hỗ trợ” có chứa men vi sinh, thảo mộc hoặc enzyme
Trà nhuận tràng
Nhiều bộ dụng cụ giải độc tuyên bố giúp loại bỏ độc tố và ký sinh trùng, đồng thời loại bỏ chất thải tích tụ và bám vào thành ruột .
Mặc dù “giải độc đường ruột” có thể không phải là thuật ngữ y khoa, nhưng quá trình giải độc cơ thể là một quá trình thực sự. Cơ quan Đăng ký Chất độc và Bệnh tật (ATSDR) định nghĩa quá trình giải độc là “quá trình loại bỏ chất độc hoặc độc tố hoặc tác động của một trong hai chất này khỏi một khu vực hoặc cá nhân” .

Cơ thể chúng ta giải độc hàng ngày thông qua các con đường sau:

Gan (cơ quan giải độc chính giúp độc tố thoát khỏi cơ thể qua nước tiểu hoặc mật)
Thận (đào thải độc tố qua nước tiểu)
Đường tiêu hóa (đào thải độc tố qua phân)
Phổi (đào thải độc tố khi chúng ta thở ra)
Da (đào thải một số độc tố qua mồ hôi)
Ngoài ra còn có một quá trình giải độc tự nhiên bên trong tế bào gọi là autophagy giúp làm sạch các tế bào bị tổn thương và thúc đẩy sự phát triển của tế bào.

Giải độc đường ruột có cải thiện sức khỏe đường ruột không?
Hiểu được lời hứa hẹn của giải độc đường ruột có thể gây nhầm lẫn, vì các sản phẩm giải độc đường ruột đóng gói có thể đưa ra nhiều tuyên bố khác nhau về tác dụng của chúng.

Nếu bạn đã mua một sản phẩm giải độc đường ruột, bạn có thể đã nhận thấy nhiều tuyên bố khác nhau, chẳng hạn như:

“Đào thải tạp chất và độc tố khỏi túi mật, gan và ruột kết của bạn”.
“Loại bỏ mọi thứ khó chịu và tạo ra môi trường tốt hơn cho vi khuẩn có lợi và hấp thụ chất dinh dưỡng.”
“Tái tạo đường ruột!”
“Hỗ trợ quá trình giải độc lành mạnh!”

Mặc dù có những tuyên bố thu hút sự chú ý này, nhưng không có sản phẩm nào chúng tôi đã xem xét nêu rõ loại độc tố nào đang được loại bỏ hoặc cách giải độc giúp cải thiện hệ vi sinh đường ruột. Nhiều trong số các phác đồ giải độc đường ruột này có chứa các chất kháng khuẩn thảo dược riêng lẻ đã được chứng minh là có lợi cho sức khỏe đường ruột và có thể giúp cân bằng các vi khuẩn trong đường ruột. Do đó, chắc chắn một số thành phần trong phác đồ có thể cải thiện các triệu chứng ở một số người.

Nhưng liệu những sản phẩm này có thực sự cung cấp “quá trình giải độc” không? Hay chúng hỗ trợ các phương pháp giải độc tích hợp của cơ thể chúng ta?
Các tuyên bố về quá trình giải độc đường ruột có được khoa học chứng minh không?
Nghiên cứu tốt nhất hỗ trợ cho một chất bổ sung giải độc là một thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên (loại nghiên cứu tiêu chuẩn vàng) đã điều tra tác dụng của một chất bổ sung giải độc có chứa một số loại thảo mộc khác nhau, một số loại được biết là có lợi cho sức khỏe đường ruột. Tuy nhiên, nghiên cứu phát hiện ra rằng thực phẩm bổ sung giải độc không mang lại bất kỳ lợi ích nào so với giả dược đối với các triệu chứng đường ruột, vòng eo (giảm cân) hoặc thành phần cơ thể .

Hơn nữa, nhiều phác đồ chứa một lượng lớn chất xơ, có thể giúp ích cho một số người. Tuy nhiên, ở nhiều người mắc các vấn đề về đường tiêu hóa lâu dài (như hội chứng ruột kích thích và bệnh viêm ruột , chất xơ có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng. Nguyên nhân chủ yếu là do một số loại chất xơ nhất định có thể lên men trong ruột, có thể gây đầy hơi, chướng bụng và tiêu chảy ở một số người, đặc biệt là nếu họ đột nhiên ăn nhiều chất xơ khi trước đó họ không ăn nhiều hàng ngày.
Vì vậy, mặc dù giải độc đường ruột có thể giúp ích cho một cá nhân, nhưng chúng ta vẫn thiếu nghiên cứu mạnh mẽ cho thấy những bộ dụng cụ này có hiệu quả hoặc an toàn nói chung. Một cách tiếp cận hiệu quả hơn và ít rủi ro hơn có thể là đưa vào từng thành phần hữu ích (như thảo mộc hoặc chất xơ) một cách riêng lẻ và trong bối cảnh phù hợp.
Thực sự có những gì hỗ trợ quá trình giải độc đường ruột?
Mặc dù ý tưởng về quá trình giải độc đường ruột giúp loại bỏ mọi độc tố có thể không được chứng minh bằng bằng chứng, nhưng một số hoạt động thúc đẩy sức khỏe, chẳng hạn như chế độ ăn kiêng nhịn ăn và loại bỏ, có thể giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và cải thiện các triệu chứng. Sau đây là bốn cách dựa trên bằng chứng để hỗ trợ quá trình giải độc tự nhiên của cơ thể và giúp thiết lập lại đường ruột của bạn.

1. Xông hơi
Liệu pháp xông hơi có thể giúp hỗ trợ quá trình giải độc của cơ thể bằng cách:
Thúc đẩy quá trình đổ mồ hôi, hỗ trợ bài tiết độc tố
Giảm viêm
Một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng phòng xông hơi thường xuyên có thể hỗ trợ sức khỏe tim mạch, trao đổi chất và thậm chí là miễn dịch . Nghiên cứu hạn chế cho thấy liệu pháp xông hơi không có tác dụng đáng kể đến hệ vi sinh vật đường ruột hoặc chức năng hàng rào ruột, nhưng việc sử dụng phòng xông hơi vẫn là một phương pháp hỗ trợ đầy hứa hẹn cho quá trình giải độc nói chung.

2. Tập thể dục
Hoạt động thể chất thường xuyên có thể đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình giải độc và sức khỏe đường ruột. Tập thể dục có thể cải thiện:

Tính đều đặn và nhu động ruột
Tuần hoàn và dẫn lưu bạch huyết
Mức độ vi khuẩn đường ruột có lợi như Bifidobacteria và Akkermansia
Sản xuất các hợp chất chống viêm trong ruột, như butyrate
Bài tập aerobic, tập kháng lực và thậm chí cả đi bộ cường độ vừa phải đều có liên quan đến việc cải thiện kết quả sức khỏe đường ruột. Giống như liệu pháp xông hơi, tập thể dục có thể bổ sung cho các phương pháp hỗ trợ đường ruột khác và tăng cường hệ thống giải độc tự nhiên của cơ thể bạn.

3. Thiết lập lại đường ruột bằng chế độ ăn uống nguyên tố
Chế độ ăn uống nguyên tố ban đầu được xây dựng như một loại thực phẩm y tế cho các vấn đề nghiêm trọng về đường tiêu hóa. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy chế độ ăn uống nguyên tố có thể được sử dụng trong thời gian ngắn để giúp làm dịu tình trạng viêm và giúp ruột nghỉ ngơi sau quá trình tiêu hóa toàn bộ thực phẩm. Thời gian nghỉ ngơi và phục hồi ngắn đó là lý do tại sao chúng ta gọi đó là thiết lập lại đường ruột.

Sử dụng chế độ ăn uống nguyên tố để giảm viêm và nuôi dưỡng hệ vi sinh vật đường ruột có thể giúp ngăn độc tố xâm nhập từ hàng rào ruột vào máu (như trong trường hợp ruột bị rò rỉ). Nó cũng có thể giúp hệ tiêu hóa đào thải độc tố, đóng vai trò như một loại "thuốc giải độc", mặc dù điều này chưa được nghiên cứu trực tiếp. Nhưng chế độ ăn nguyên tố có những lợi ích vượt xa việc giải độc, khiến nó trở thành phương pháp tiếp cận toàn diện hơn đối với sức khỏe đường ruột.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn nguyên tố có thể:
Cải thiện các triệu chứng ở những người mắc bệnh Crohn
Có hiệu quả như prednisone (một loại thuốc chống viêm) trong việc đưa bệnh Crohn vào tình trạng thuyên giảm
Cải thiện hội chứng ruột kích thích (IBS) và tình trạng phát triển quá mức của vi khuẩn đường ruột non (SIBO=small intestinal bacterial overgrowth) , bệnh celiac và viêm khớp dạng thấp
Sau khi chế độ ăn nguyên tố kết thúc, chúng tôi hướng dẫn khách hàng thực hiện chế độ ăn loại bỏ chống viêm. Nhiều nghiên cứu cho thấy chế độ ăn loại bỏ có thể cải thiện nhiều tình trạng đường tiêu hóa, đặc biệt là vì chúng loại bỏ những thực phẩm có thể gây hại cho niêm mạc ruột.

Có nhiều loại chế độ ăn kiêng loại trừ, nhưng tôi thường bắt đầu cho khách hàng của mình theo chế độ ăn Paleo, loại bỏ các chất gây kích ứng thực phẩm tiềm ẩn như ngũ cốc nguyên hạt, đậu, sữa và đường đã qua chế biến. Chế độ ăn này cũng hạn chế một số thực phẩm từ sữa, chẳng hạn như kefir, có thể gây khó chịu cho đường ruột ở một số người.
Nếu bạn đã thử chế độ ăn Paleo và vẫn gặp các triệu chứng, bạn có thể thử chế độ ăn ít FODMAP, chế độ ăn này loại bỏ carbohydrate lên men thường gây đầy hơi và tiêu chảy, có thể hữu ích cho những người mắc hội chứng ruột kích thích và IBD((inflammatory bowel disease-viêm đường ruột) .

Có khá nhiều lựa chọn cho chế độ ăn kiêng loại trừ. Để được trợ giúp điều hướng, hãy xem: Kế hoạch bữa ăn và công thức nấu ăn cho chế độ ăn kiêng loại trừ để chữa lành đường ruột.

4. Nhịn ăn gián đoạn
Nếu bạn có các triệu chứng đường tiêu hóa gián đoạn và đã thay đổi chế độ ăn uống mà không thấy cải thiện, thì việc nhịn ăn gián đoạn có thể là một chiến lược hữu ích để giúp tình hình ổn định.

Cả nhịn ăn kéo dài trong thời gian ngắn (chẳng hạn như nhịn ăn 5–10 ngày) và nhịn ăn gián đoạn (nhịn ăn 14–18 giờ mỗi ngày) đều có thể mang lại những biện pháp cải thiện sức khỏe tiêu hóa, chẳng hạn như:

Giảm các triệu chứng của IBS
Cải thiện thành phần của vi khuẩn đường ruột
Giảm tính thấm của ruột
Nhịn ăn gián đoạn có lẽ là hình thức nhịn ăn dễ tiếp cận nhất đối với hầu hết mọi người. Nếu bạn ngừng ăn vài giờ trước khi đi ngủ và trì hoãn ăn vài giờ sau khi thức dậy, bạn có thể dễ dàng đạt được mức nhịn ăn 14 giờ.

Nhịn ăn gián đoạn làm tăng quá trình giải độc tế bào tự nhiên được gọi là autophagy giúp làm sạch các tế bào bị tổn thương và thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Một nghiên cứu thậm chí còn phát hiện ra rằng nhịn ăn gián đoạn cải thiện sự đa dạng của vi khuẩn đường ruột và mức độ vi khuẩn sản xuất butyrate, đây là nguồn năng lượng cho các tế bào đường ruột của bạn.
Vì những lý do này, việc thêm nhịn ăn gián đoạn vào thói quen của bạn có thể là một cách tuyệt vời để giúp ruột của bạn được nghỉ ngơi, giúp ruột giải độc và bắt đầu chữa lành. Tuy nhiên, điều quan trọng là tránh nhịn ăn và sau đó ăn các thực phẩm gây viêm trong thời gian ăn uống của bạn—điều đó có thể phủ nhận lợi ích của việc nhịn ăn.
Tôi khuyên bạn nên thực hiện nhịn ăn gián đoạn với chế độ ăn loại trừ vì cả hai biện pháp can thiệp này đều có thể hữu ích trong việc giải quyết các vấn đề về đường ruột.

Làm sạch đại tràng thì sao?
Làm sạch đại tràng (còn gọi là liệu pháp thủy liệu pháp đại tràng, liệu pháp thủy liệu pháp đại tràng hoặc thụt rửa đại tràng) thường được khuyến nghị để cải thiện các triệu chứng đường ruột như đầy hơi, tiêu chảy, đau bụng và đặc biệt là táo bón.

Tôi đã viết một bài viết chuyên sâu về hiệu quả của việc làm sạch đại tràng, Tại sao thụt rửa đại tràng không hữu ích và phương pháp nào hiệu quả hơn thụt rửa đại tràng, nhưng sau đây là tóm tắt nhanh.

Nhìn chung, không có đủ bằng chứng để hỗ trợ việc sử dụng liệu pháp làm sạch đại tràng để cải thiện sức khỏe tổng thể hoặc sức khỏe đường ruột. Đã có một vài nghiên cứu nhỏ về thụt rửa đại tràng và một nghiên cứu nhỏ (không phải thử nghiệm lâm sàng) phát hiện ra rằng phương pháp này có liên quan đến việc đi tiêu tốt hơn ở những người kiểm soát đường ruột kém. Tuy nhiên, hầu hết những người tham gia nghiên cứu đều có tác dụng phụ khó chịu khi thụt rửa đại tràng.

Một lập luận ủng hộ việc làm sạch đại tràng cũng như làm sạch ruột là cả hai phương pháp này đều giúp loại bỏ phân còn sót lại trong ruột được cho là độc hại đối với cơ thể. Lý thuyết về tình trạng tự nhiễm độc này—rằng phân còn sót lại trong ruột gây ra bệnh—đã bị bác bỏ.

Làm sạch ruột kết đi kèm với những rủi ro nghiêm trọng, như rách ruột hoặc nhiễm trùng, và vì nghiên cứu chưa chỉ ra lợi ích rõ ràng nhưng lại cho thấy những nguy cơ thực sự, nên tôi không khuyến khích thực hiện.


BÀI 325- Làm thế nào để hạ đường huyết nhanh chóng?
Salif Zidouemba
Làm thế nào để hạ đường huyết nhanh chóng?
Để hạ đường huyết nhanh chóng, điều cần thiết là phải hành động thận trọng, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường hoặc tiền tiểu đường. Dưới đây là một số mẹo:

1. Uống nhiều nước
Nước giúp thận đào thải lượng đường dư thừa qua nước tiểu. Uống đều đặn trong ngày.

2. Tập thể dục
Đi bộ nhanh, đạp xe hoặc hoạt động vừa phải trong 30 phút có thể giúp cơ bắp sử dụng glucose làm năng lượng, giúp hạ đường huyết.

3. Ăn đồ ăn nhẹ giàu chất xơ và protein
Hạnh nhân, quả óc chó hoặc táo với bơ đậu phộng có thể giúp ổn định đường huyết.

4. Tránh carbohydrate đơn giản
Giảm hoặc tránh thực phẩm có đường, bánh mì trắng và đồ uống có đường, vì chúng có thể nhanh chóng làm tăng đường huyết.

5. Uống giấm táo pha loãng
Pha một thìa canh giấm táo vào một cốc nước. Điều này có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin.

6. Các kỹ thuật thư giãn
Căng thẳng có thể làm tăng lượng đường trong máu, vì vậy thiền, hít thở sâu hoặc yoga có thể giúp ích.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những phương pháp này chỉ mang tính tạm thời. Nếu bạn thường xuyên gặp vấn đề về lượng đường trong máu cao, tốt nhất nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để tìm ra giải pháp lâu dài phù hợp với nhu cầu cá nhân của bạn.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Chủ nhật Tháng 7 20, 2025 10:47 pm

BÀI 326- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
https://youtu.be/x50gK_dAMvs
BÀI 327- ĂN TỎI SỐNG CÓ LỢI ÍCH GÌ CHO SỨC KHỎE CỦA BẠN
https://youtu.be/ejp5CD7jel0
BÀI 328- Làm thế nào chúng ta có thể tránh ung thư?
https://youtu.be/VDglKT0PFBs
BÀI 329- Lợi ích của việc ăn chuối vào buổi tối là gì?
https://youtu.be/Ymjbg5vrAds
BÀI 330- Cách tốt nhất để tăng cơ là gì?
https://youtu.be/Qh7gLJnk-o0
-----------------
BÀI 326- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
Kevin Dekious
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
Ăn mười quả trứng mỗi ngày là quá nhiều!

Trứng cực kỳ bổ dưỡng: giàu protein chất lượng cao, vitamin (A, D, E, B2, B12), khoáng chất (sắt, kẽm, selen) và chất chống oxy hóa. Trứng thậm chí còn tốt cho cảm giác no và có thể giúp bảo vệ thị lực.

Tuy nhiên, mặc dù cholesterol trong trứng có thể gây hại, nhưng việc tiêu thụ 10 quả trứng mỗi ngày vẫn có thể là quá mức đối với một số người, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các vấn đề về cholesterol. Lượng protein cao như vậy cũng có thể gây ra các vấn đề về thận lâu dài, mặc dù điều này liên quan nhiều hơn đến lượng protein tổng thể hơn là bản thân quả trứng.
Nhìn chung, hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy tiêu thụ 1 đến 2 quả trứng mỗi ngày là an toàn cho hầu hết những người khỏe mạnh. 10 quả là một mức hoàn toàn mới!

Theo Rodolpe
Ăn hai quả trứng mỗi ngày có thể có lợi cho một số người, nhưng điều này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

Lợi ích:
1. Protein chất lượng cao: Trứng là nguồn protein tuyệt vời, cần thiết cho sự phát triển và phục hồi mô.

2. Các chất dinh dưỡng thiết yếu : Trứng giàu vitamin (D, B12, v.v.) và khoáng chất (selen, kẽm, v.v.).

Nhược điểm:
1. Cholesterol: Trứng có hàm lượng cholesterol tương đối cao, có thể gây lo ngại cho những người mắc bệnh cholesterol hoặc các vấn đề về tim mạch.

2. Ăn quá nhiều: Ăn quá nhiều trứng có thể dẫn đến tiêu thụ quá nhiều protein, gây áp lực lên thận.

Khuyến nghị:
1.Người khỏe mạnh: Đối với người trưởng thành khỏe mạnh, ăn một hoặc hai quả trứng mỗi ngày dường như không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch.

2. Người có nguy cơ:
Nếu bạn bị cholesterol, tiểu đường hoặc bệnh tim, bạn nên hạn chế tiêu thụ trứng ở mức 3-4 quả mỗi tuần.

Tóm lại, việc ăn hai quả trứng mỗi ngày có thể chấp nhận được đối với người khỏe mạnh, nhưng điều quan trọng là phải cân nhắc nhu cầu cá nhân và các yếu tố nguy cơ của bạn. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn riêng.


BÀI 327- ĂN TỎI SỐNG CÓ LỢI ÍCH GÌ CHO SỨC KHỎE CỦA BẠN
Theo Mẹo về Sức khỏe và Lối sống ·
Emmanuel
Bạn có biết rằng hai tép tỏi mỗi ngày có thể mang lại những thay đổi phi thường cho cơ thể bạn không?
Trước khi khám phá những lợi ích, hãy cùng tìm hiểu về lịch sử thú vị của tỏi. Có nguồn gốc từ Trung Á, loại rau này đã được đánh giá cao qua hàng thiên niên kỷ nhờ hương vị độc đáo và đặc tính dược liệu. Ngay cả những người thợ xây dựng kim tự tháp ở Ai Cập cũng được cung cấp một khẩu phần tỏi mỗi ngày để luôn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!

Allicin, một hợp chất lưu huỳnh mạnh mẽ trong tỏi, đóng vai trò quan trọng trong những lợi ích sức khỏe của tỏi. Khám phá cách tỏi có thể giúp hạ huyết áp, thúc đẩy mái tóc khỏe mạnh, cải thiện sức khỏe làn da, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và thậm chí ngăn ngừa các bệnh thoái hóa thần kinh!
Nếu bạn mơ ước có mái tóc óng mượt, tỏi chính là đồng minh của bạn!

Các đặc tính của tỏi kích thích sự phát triển của nang tóc, giúp chân tóc chắc khỏe và chống gàu một cách tự nhiên. Hãy thêm hai tép tỏi vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để có mái tóc khỏe mạnh!

Tỏi, một viên ngọc quý thực sự cho làn da! Các chất chống oxy hóa của tỏi chống lại lão hóa da và giảm viêm, mang đến một giải pháp tự nhiên cho làn da sáng khỏe.
Khám phá cách tỏi có thể trở thành siêu thực phẩm cho sức khỏe tim mạch tối ưu. Khả năng giảm cholesterol của tỏi có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch, thúc đẩy một trái tim khỏe mạnh hơn!

Tăng cường hệ miễn dịch với tỏi! Các chất chống oxy hóa và hợp chất lưu huỳnh trong tỏi giúp trung hòa các gốc tự do, tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Hỗ trợ sức khỏe xương khớp với tỏi! Hợp chất lưu huỳnh trong tỏi giúp duy trì mật độ xương và ngăn ngừa mất xương do tuổi tác. Một mẹo hữu ích để duy trì xương chắc khỏe!
Khám phá cách tỏi có thể giúp duy trì khả năng nhận thức và ngăn ngừa bệnh Alzheimer.


BÀI 328- Làm thế nào chúng ta có thể tránh ung thư?
Theo Omar Chad

Cơ thể chúng ta có một nhân chứa một đoạn DNA gọi là telomerase—mà ai cũng có—có khả năng ra lệnh cho các tế bào, theo chỉ dẫn, tự nhân lên, tự hủy diệt, v.v., giống như một chương trình máy tính.

Trong một số trường hợp, đoạn DNA của chúng ta có thể tự hủy hoại, do lỗi di truyền, có thể gây ra đột biến bên trong đoạn này. Đột biến này sẽ phá vỡ chức năng của tế bào mẹ, khiến nó phát triển bất thường, hỗn loạn, dẫn đến ung thư.

Một tế bào bình thường sẽ nhân lên theo đúng tiến trình bình thường của hoạt động này, khi cơ thể cho phép, không giống như tế bào ung thư, nhân lên một cách hỗn loạn, theo một cách nào đó, không chịu chết, theo đúng tiến trình bình thường của hoạt động này.

Tuy nhiên, nguyên nhân gây ra ung thư rất đa dạng: yếu tố di truyền - như tôi vừa đề cập, do sự hiện diện của gen telomerase - và sự lão hóa của tế bào trong quá trình suy yếu. Cũng cần lưu ý rằng có nhiều nguyên nhân, do việc chúng ta tiêu thụ hàng ngày các sản phẩm có thể gây hại cho gen, được gọi là tác nhân gây đột biến (vi khuẩn, vi-rút, bức xạ mặt trời, rượu, phóng xạ, thuốc lá, thuốc trừ sâu, một số chất tạo màu thực phẩm, v.v.).

Mức độ hoạt động của telomerase trong tế bào ung thư tăng lên. Đây là một trong những yếu tố góp phần vào sự tăng sinh và bất tử của tế bào ung thư.

Một khi tế bào ung thư đầu tiên xuất hiện, nó sẽ nhân lên và di chuyển qua hệ thống máu hoặc bạch huyết, bỏ qua hệ thống miễn dịch, do đó lây nhiễm sang các khu vực khác và gây tổn thương các mô và cơ quan.

Vậy, làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa ung thư?
Ung thư, với nhiều nguyên nhân, là không thể tránh khỏi. Như tôi vừa nói, chúng ta đã có sẵn khuynh hướng mắc bệnh. Dường như chúng ta đã được lập trình, một cách tất yếu, để chết. Động vật có động vật săn mồi, và chúng ta có căn bệnh này, nhằm mục đích thử nghiệm, nói theo cách tôn giáo, và để tạo chỗ cho những kẻ mới được thăng chức.


BÀI 329- Lợi ích của việc ăn chuối vào buổi tối là gì?
Theo Chanel Johnson
Ăn chuối vào buổi tối có thể mang lại những tác dụng khác nhau tùy theo từng người, nhưng nhìn chung, đây là một lựa chọn khá lành mạnh. Dưới đây là những điểm chính cần cân nhắc:
1. Hỗ trợ giấc ngủ
Giàu Tryptophan: Chuối chứa tryptophan, một loại axit amin thúc đẩy sản xuất serotonin (hormone tạo cảm giác thoải mái) và melatonin (hormone gây ngủ). Điều này có thể giúp bạn thư giãn và ngủ ngon hơn.
Magiê: Chuối giàu magie, một khoáng chất giúp thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng, thúc đẩy giấc ngủ ngon.
2. Năng lượng ổn định
Đường tự nhiên: Mặc dù chuối có vị ngọt, nhưng lượng đường tự nhiên được giải phóng chậm nhờ chất xơ. Điều này có thể cung cấp nguồn năng lượng nhẹ nhàng cho ban đêm mà không gây tăng đột biến lượng đường trong máu.
3. Tiêu hóa
Dễ tiêu hóa: Chuối rất tốt cho dạ dày, rất lý tưởng cho một bữa ăn nhẹ buổi tối, đặc biệt nếu bạn gặp vấn đề về tiêu hóa.
Chất xơ: Chất xơ trong chuối có thể thúc đẩy nhu động ruột khỏe mạnh, nhưng ở một số người, nó có thể gây đầy hơi nếu tiêu thụ quá nhiều.
. Lưu ý về lượng ăn
Lượng calo: Nếu bạn đang theo dõi lượng calo nạp vào, hãy nhớ rằng một quả chuối chứa khoảng 90–120 calo, mức này vẫn hợp lý cho một bữa ăn nhẹ.
Bệnh tiểu đường hoặc đường huyết: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về đường huyết nên theo dõi lượng chuối tiêu thụ, vì chuối chứa đường tự nhiên.

Kết luận
Ăn chuối vào buổi tối có thể có lợi cho việc thúc đẩy giấc ngủ và duy trì năng lượng ổn định. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tiêu thụ chuối ở mức độ vừa phải, đặc biệt nếu bạn bị nhạy cảm với đường tiêu hóa hoặc đang hạn chế chế độ ăn uống.
Một quả chuối vào buổi tối, như một phần cân bằng trong chế độ ăn uống của bạn, có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho một ngày thư giãn và khỏe mạnh.

BÀI 330- Cách tốt nhất để tăng cơ là gì?
Theo Elena Wilson
Cách tốt nhất để tăng cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ kinh nghiệm, chế độ ăn uống, lối sống và sự kiên trì của bạn. Dưới đây là câu trả lời đầy đủ và chi tiết giúp bạn tối đa hóa việc tăng cơ một cách lành mạnh và hiệu quả:

1. Tập luyện sức mạnh
Để tăng cơ, điều cần thiết là phải tuân theo một chương trình tập luyện sức mạnh được xây dựng bài bản:

Các bài tập cơ bản: Tập trung vào các động tác phức hợp như squat, bench press, deadlift, row và pull-up. Các bài tập này kích thích nhiều nhóm cơ cùng một lúc

Tiến triển: Tăng dần khối lượng tập (tăng dần quá tải) để buộc cơ bắp của bạn thích nghi và phát triển. Khối lượng và Tần suất: Đặt mục tiêu tập luyện từ 3 đến 5 buổi mỗi tuần. Mỗi nhóm cơ nên được tập luyện ít nhất hai lần một tuần để phát triển tối ưu
Nghỉ ngơi giữa các hiệp: Để tăng cơ, hãy nghỉ ngơi từ 60 đến 90 giây giữa các hiệp .

2. Dinh dưỡng hợp lý
Chế độ ăn uống cũng quan trọng (thậm chí còn quan trọng hơn) việc tập luyện:
Kiểm soát lượng calo dư thừa: Ăn nhiều calo hơn lượng calo bạn đốt cháy. Lý tưởng nhất, một lượng dư thừa nhỏ (khoảng 250 đến 500 calo mỗi ngày) sẽ hạn chế tích tụ mỡ
Đủ protein: Tiêu thụ từ 1,6 đến 2,2 g protein trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Chọn các nguồn protein chất lượng: thịt gà, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, các loại đậu, đậu phụ, v.v. Carbohydrate và chất béo: Carbohydrate cung cấp năng lượng để bạn tập luyện chăm chỉ (cơm, mì ống, khoai lang, trái cây, v.v.), trong khi chất béo lành mạnh hỗ trợ hormone của bạn (bơ, các loại hạt, dầu, v.v.) . Bổ sung nước : Uống nhiều nước để phục hồi tốt và nâng cao hiệu suất.
3. Nghỉ ngơi và Phục hồi
Cơ bắp được tái tạo và phát triển trong quá trình nghỉ ngơi:
Giấc ngủ: Ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm. Giấc ngủ là yếu tố then chốt trong quá trình tái tạo cơ bắp .
Nghỉ ngơi giữa các buổi tập: Không nên tập cùng một nhóm cơ mỗi ngày. Hãy cho chúng nghỉ ngơi ít nhất 48 tiếng.

Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng đến hormone và cản trở sự tiến bộ của bạn. Hãy chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn nữa nhé .

4. Theo dõi và kiên nhẫn
Theo dõi tiến trình của bạn: Chụp ảnh, đo số đo cơ thể và ghi lại khối lượng tập luyện của bạn .
Hãy kiên nhẫn: Tăng cơ là một quá trình chậm. Tăng 0,5 đến 1 kg cơ mỗi tháng đã là một con số tốt đối với một người tập tạ tự nhiên.

Tránh các phương pháp giảm cân nhanh: Thực phẩm bổ sung không phải là thần dược. Trước tiên, hãy tập trung vào chế độ ăn uống và luyện tập của bạn. Các chất bổ sung hữu ích có thể bao gồm whey, creatine hoặc omega-3, nhưng chúng vẫn là lựa chọn tùy chọn.

Kết luận
Cách tốt nhất để tăng cơ là có một phương pháp cân bằng giữa luyện tập nghiêm túc, chế độ ăn uống phong phú và hợp lý, ngủ đủ giấc và kiên trì. Đó là một lối sống thực sự . Nếu bạn kiên trì với động lực và kỷ luật, kết quả chắc chắn sẽ đến!

Và trên hết… đừng so sánh bản thân với người khác, hãy so sánh bản thân với chính mình của ngày hôm qua.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 2 Tháng 7 21, 2025 5:37 pm

BÀI 326- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
https://youtu.be/x50gK_dAMvs
BÀI 327- ĂN TỎI SỐNG CÓ LỢI ÍCH GÌ CHO SỨC KHỎE CỦA BẠN
https://youtu.be/ejp5CD7jel0
BÀI 328- Làm thế nào chúng ta có thể tránh ung thư?
https://youtu.be/VDglKT0PFBs
BÀI 329- Lợi ích của việc ăn chuối vào buổi tối là gì?
https://youtu.be/Ymjbg5vrAds
BÀI 330- Cách tốt nhất để tăng cơ là gì?
https://youtu.be/Qh7gLJnk-o0
-------------
BÀI 326- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
Kevin Dekious
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn mười quả trứng mỗi ngày?
Ăn mười quả trứng mỗi ngày là quá nhiều!

Trứng cực kỳ bổ dưỡng: giàu protein chất lượng cao, vitamin (A, D, E, B2, B12), khoáng chất (sắt, kẽm, selen) và chất chống oxy hóa. Trứng thậm chí còn tốt cho cảm giác no và có thể giúp bảo vệ thị lực.

Tuy nhiên, mặc dù cholesterol trong trứng có thể gây hại, nhưng việc tiêu thụ 10 quả trứng mỗi ngày vẫn có thể là quá mức đối với một số người, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc các vấn đề về cholesterol. Lượng protein cao như vậy cũng có thể gây ra các vấn đề về thận lâu dài, mặc dù điều này liên quan nhiều hơn đến lượng protein tổng thể hơn là bản thân quả trứng.
Nhìn chung, hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy tiêu thụ 1 đến 2 quả trứng mỗi ngày là an toàn cho hầu hết những người khỏe mạnh. 10 quả là một mức hoàn toàn mới!

Theo Rodolpe
Ăn hai quả trứng mỗi ngày có thể có lợi cho một số người, nhưng điều này phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:

Lợi ích:
1. Protein chất lượng cao: Trứng là nguồn protein tuyệt vời, cần thiết cho sự phát triển và phục hồi mô.

2. Các chất dinh dưỡng thiết yếu : Trứng giàu vitamin (D, B12, v.v.) và khoáng chất (selen, kẽm, v.v.).

Nhược điểm:
1. Cholesterol: Trứng có hàm lượng cholesterol tương đối cao, có thể gây lo ngại cho những người mắc bệnh cholesterol hoặc các vấn đề về tim mạch.

2. Ăn quá nhiều: Ăn quá nhiều trứng có thể dẫn đến tiêu thụ quá nhiều protein, gây áp lực lên thận.

Khuyến nghị:
1.Người khỏe mạnh: Đối với người trưởng thành khỏe mạnh, ăn một hoặc hai quả trứng mỗi ngày dường như không ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch.

2. Người có nguy cơ:
Nếu bạn bị cholesterol, tiểu đường hoặc bệnh tim, bạn nên hạn chế tiêu thụ trứng ở mức 3-4 quả mỗi tuần.

Tóm lại, việc ăn hai quả trứng mỗi ngày có thể chấp nhận được đối với người khỏe mạnh, nhưng điều quan trọng là phải cân nhắc nhu cầu cá nhân và các yếu tố nguy cơ của bạn. Luôn luôn nên tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn riêng.


BÀI 327- ĂN TỎI SỐNG CÓ LỢI ÍCH GÌ CHO SỨC KHỎE CỦA BẠN
Theo Mẹo về Sức khỏe và Lối sống ·
Emmanuel
Bạn có biết rằng hai tép tỏi mỗi ngày có thể mang lại những thay đổi phi thường cho cơ thể bạn không?
Trước khi khám phá những lợi ích, hãy cùng tìm hiểu về lịch sử thú vị của tỏi. Có nguồn gốc từ Trung Á, loại rau này đã được đánh giá cao qua hàng thiên niên kỷ nhờ hương vị độc đáo và đặc tính dược liệu. Ngay cả những người thợ xây dựng kim tự tháp ở Ai Cập cũng được cung cấp một khẩu phần tỏi mỗi ngày để luôn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng!

Allicin, một hợp chất lưu huỳnh mạnh mẽ trong tỏi, đóng vai trò quan trọng trong những lợi ích sức khỏe của tỏi. Khám phá cách tỏi có thể giúp hạ huyết áp, thúc đẩy mái tóc khỏe mạnh, cải thiện sức khỏe làn da, ngăn ngừa ung thư, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, tăng cường hệ miễn dịch và thậm chí ngăn ngừa các bệnh thoái hóa thần kinh!
Nếu bạn mơ ước có mái tóc óng mượt, tỏi chính là đồng minh của bạn!

Các đặc tính của tỏi kích thích sự phát triển của nang tóc, giúp chân tóc chắc khỏe và chống gàu một cách tự nhiên. Hãy thêm hai tép tỏi vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn để có mái tóc khỏe mạnh!

Tỏi, một viên ngọc quý thực sự cho làn da! Các chất chống oxy hóa của tỏi chống lại lão hóa da và giảm viêm, mang đến một giải pháp tự nhiên cho làn da sáng khỏe.
Khám phá cách tỏi có thể trở thành siêu thực phẩm cho sức khỏe tim mạch tối ưu. Khả năng giảm cholesterol của tỏi có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch, thúc đẩy một trái tim khỏe mạnh hơn!

Tăng cường hệ miễn dịch với tỏi! Các chất chống oxy hóa và hợp chất lưu huỳnh trong tỏi giúp trung hòa các gốc tự do, tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại nhiễm trùng.
Hỗ trợ sức khỏe xương khớp với tỏi! Hợp chất lưu huỳnh trong tỏi giúp duy trì mật độ xương và ngăn ngừa mất xương do tuổi tác. Một mẹo hữu ích để duy trì xương chắc khỏe!
Khám phá cách tỏi có thể giúp duy trì khả năng nhận thức và ngăn ngừa bệnh Alzheimer.


BÀI 328- Làm thế nào chúng ta có thể tránh ung thư?
Theo Omar Chad

Cơ thể chúng ta có một nhân chứa một đoạn DNA gọi là telomerase—mà ai cũng có—có khả năng ra lệnh cho các tế bào, theo chỉ dẫn, tự nhân lên, tự hủy diệt, v.v., giống như một chương trình máy tính.

Trong một số trường hợp, đoạn DNA của chúng ta có thể tự hủy hoại, do lỗi di truyền, có thể gây ra đột biến bên trong đoạn này. Đột biến này sẽ phá vỡ chức năng của tế bào mẹ, khiến nó phát triển bất thường, hỗn loạn, dẫn đến ung thư.

Một tế bào bình thường sẽ nhân lên theo đúng tiến trình bình thường của hoạt động này, khi cơ thể cho phép, không giống như tế bào ung thư, nhân lên một cách hỗn loạn, theo một cách nào đó, không chịu chết, theo đúng tiến trình bình thường của hoạt động này.

Tuy nhiên, nguyên nhân gây ra ung thư rất đa dạng: yếu tố di truyền - như tôi vừa đề cập, do sự hiện diện của gen telomerase - và sự lão hóa của tế bào trong quá trình suy yếu. Cũng cần lưu ý rằng có nhiều nguyên nhân, do việc chúng ta tiêu thụ hàng ngày các sản phẩm có thể gây hại cho gen, được gọi là tác nhân gây đột biến (vi khuẩn, vi-rút, bức xạ mặt trời, rượu, phóng xạ, thuốc lá, thuốc trừ sâu, một số chất tạo màu thực phẩm, v.v.).

Mức độ hoạt động của telomerase trong tế bào ung thư tăng lên. Đây là một trong những yếu tố góp phần vào sự tăng sinh và bất tử của tế bào ung thư.

Một khi tế bào ung thư đầu tiên xuất hiện, nó sẽ nhân lên và di chuyển qua hệ thống máu hoặc bạch huyết, bỏ qua hệ thống miễn dịch, do đó lây nhiễm sang các khu vực khác và gây tổn thương các mô và cơ quan.

Vậy, làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa ung thư?
Ung thư, với nhiều nguyên nhân, là không thể tránh khỏi. Như tôi vừa nói, chúng ta đã có sẵn khuynh hướng mắc bệnh. Dường như chúng ta đã được lập trình, một cách tất yếu, để chết. Động vật có động vật săn mồi, và chúng ta có căn bệnh này, nhằm mục đích thử nghiệm, nói theo cách tôn giáo, và để tạo chỗ cho những kẻ mới được thăng chức.


BÀI 329- Lợi ích của việc ăn chuối vào buổi tối là gì?
Theo Chanel Johnson
Ăn chuối vào buổi tối có thể mang lại những tác dụng khác nhau tùy theo từng người, nhưng nhìn chung, đây là một lựa chọn khá lành mạnh. Dưới đây là những điểm chính cần cân nhắc:
1. Hỗ trợ giấc ngủ
Giàu Tryptophan: Chuối chứa tryptophan, một loại axit amin thúc đẩy sản xuất serotonin (hormone tạo cảm giác thoải mái) và melatonin (hormone gây ngủ). Điều này có thể giúp bạn thư giãn và ngủ ngon hơn.
Magiê: Chuối giàu magie, một khoáng chất giúp thư giãn cơ bắp và giảm căng thẳng, thúc đẩy giấc ngủ ngon.
2. Năng lượng ổn định
Đường tự nhiên: Mặc dù chuối có vị ngọt, nhưng lượng đường tự nhiên được giải phóng chậm nhờ chất xơ. Điều này có thể cung cấp nguồn năng lượng nhẹ nhàng cho ban đêm mà không gây tăng đột biến lượng đường trong máu.
3. Tiêu hóa
Dễ tiêu hóa: Chuối rất tốt cho dạ dày, rất lý tưởng cho một bữa ăn nhẹ buổi tối, đặc biệt nếu bạn gặp vấn đề về tiêu hóa.
Chất xơ: Chất xơ trong chuối có thể thúc đẩy nhu động ruột khỏe mạnh, nhưng ở một số người, nó có thể gây đầy hơi nếu tiêu thụ quá nhiều.
. Lưu ý về lượng ăn
Lượng calo: Nếu bạn đang theo dõi lượng calo nạp vào, hãy nhớ rằng một quả chuối chứa khoảng 90–120 calo, mức này vẫn hợp lý cho một bữa ăn nhẹ.
Bệnh tiểu đường hoặc đường huyết: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc các vấn đề về đường huyết nên theo dõi lượng chuối tiêu thụ, vì chuối chứa đường tự nhiên.

Kết luận
Ăn chuối vào buổi tối có thể có lợi cho việc thúc đẩy giấc ngủ và duy trì năng lượng ổn định. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tiêu thụ chuối ở mức độ vừa phải, đặc biệt nếu bạn bị nhạy cảm với đường tiêu hóa hoặc đang hạn chế chế độ ăn uống.
Một quả chuối vào buổi tối, như một phần cân bằng trong chế độ ăn uống của bạn, có thể là một lựa chọn tuyệt vời cho một ngày thư giãn và khỏe mạnh.

BÀI 330- Cách tốt nhất để tăng cơ là gì?
Theo Elena Wilson
Cách tốt nhất để tăng cơ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ kinh nghiệm, chế độ ăn uống, lối sống và sự kiên trì của bạn. Dưới đây là câu trả lời đầy đủ và chi tiết giúp bạn tối đa hóa việc tăng cơ một cách lành mạnh và hiệu quả:

1. Tập luyện sức mạnh
Để tăng cơ, điều cần thiết là phải tuân theo một chương trình tập luyện sức mạnh được xây dựng bài bản:

Các bài tập cơ bản: Tập trung vào các động tác phức hợp như squat, bench press, deadlift, row và pull-up. Các bài tập này kích thích nhiều nhóm cơ cùng một lúc

Tiến triển: Tăng dần khối lượng tập (tăng dần quá tải) để buộc cơ bắp của bạn thích nghi và phát triển. Khối lượng và Tần suất: Đặt mục tiêu tập luyện từ 3 đến 5 buổi mỗi tuần. Mỗi nhóm cơ nên được tập luyện ít nhất hai lần một tuần để phát triển tối ưu
Nghỉ ngơi giữa các hiệp: Để tăng cơ, hãy nghỉ ngơi từ 60 đến 90 giây giữa các hiệp .

2. Dinh dưỡng hợp lý
Chế độ ăn uống cũng quan trọng (thậm chí còn quan trọng hơn) việc tập luyện:
Kiểm soát lượng calo dư thừa: Ăn nhiều calo hơn lượng calo bạn đốt cháy. Lý tưởng nhất, một lượng dư thừa nhỏ (khoảng 250 đến 500 calo mỗi ngày) sẽ hạn chế tích tụ mỡ
Đủ protein: Tiêu thụ từ 1,6 đến 2,2 g protein trên mỗi kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Chọn các nguồn protein chất lượng: thịt gà, cá, trứng, các sản phẩm từ sữa, các loại đậu, đậu phụ, v.v. Carbohydrate và chất béo: Carbohydrate cung cấp năng lượng để bạn tập luyện chăm chỉ (cơm, mì ống, khoai lang, trái cây, v.v.), trong khi chất béo lành mạnh hỗ trợ hormone của bạn (bơ, các loại hạt, dầu, v.v.) . Bổ sung nước : Uống nhiều nước để phục hồi tốt và nâng cao hiệu suất.
3. Nghỉ ngơi và Phục hồi
Cơ bắp được tái tạo và phát triển trong quá trình nghỉ ngơi:
Giấc ngủ: Ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm. Giấc ngủ là yếu tố then chốt trong quá trình tái tạo cơ bắp .
Nghỉ ngơi giữa các buổi tập: Không nên tập cùng một nhóm cơ mỗi ngày. Hãy cho chúng nghỉ ngơi ít nhất 48 tiếng.

Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng đến hormone và cản trở sự tiến bộ của bạn. Hãy chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn nữa nhé .

4. Theo dõi và kiên nhẫn
Theo dõi tiến trình của bạn: Chụp ảnh, đo số đo cơ thể và ghi lại khối lượng tập luyện của bạn .
Hãy kiên nhẫn: Tăng cơ là một quá trình chậm. Tăng 0,5 đến 1 kg cơ mỗi tháng đã là một con số tốt đối với một người tập tạ tự nhiên.

Tránh các phương pháp giảm cân nhanh: Thực phẩm bổ sung không phải là thần dược. Trước tiên, hãy tập trung vào chế độ ăn uống và luyện tập của bạn. Các chất bổ sung hữu ích có thể bao gồm whey, creatine hoặc omega-3, nhưng chúng vẫn là lựa chọn tùy chọn.

Kết luận
Cách tốt nhất để tăng cơ là có một phương pháp cân bằng giữa luyện tập nghiêm túc, chế độ ăn uống phong phú và hợp lý, ngủ đủ giấc và kiên trì. Đó là một lối sống thực sự . Nếu bạn kiên trì với động lực và kỷ luật, kết quả chắc chắn sẽ đến!

Và trên hết… đừng so sánh bản thân với người khác, hãy so sánh bản thân với chính mình của ngày hôm qua.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 3 Tháng 7 22, 2025 12:24 pm

BÀI 331- U nang tuyến giáp
https://youtu.be/Eh-TXIMKTEQ
BÀI 332 Ung thư gan là gì và các dấu hiệu cảnh báo?-
https://youtu.be/ITSbOvIaNAo
BÀI 333- Gừng Có Thể Giúp Giảm Cholesterol LDL (xấu) Không?
https://youtu.be/QwpSGI04TG8
BÀI 334- GFR là 55 và creatinine là 1,5 ở tuổi 60, thì tốt hay xấu?
https://youtu.be/_EjtR-YgDy0
BÀI 335- Có đúng ăn nhiều carbohydrate khiến tôi thèm ăn hơn không?
https://youtu.be/QKNBR1gSDS4
-----------

BÀI 331- U nang tuyến giáp
Hướng dẫn này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về u nang tuyến giáp, bao gồm các triệu chứng, cách xử trí và cách xác định u nang có phải là ung thư hay không.

U nang tuyến giáp là gì?
Sẽ rất hữu ích nếu bạn coi u nang tuyến giáp là một phân nhóm của nhân giáp.
U nang tuyến giáp đơn giản là một khối u trên tuyến giáp nằm ở cổ.
Những nhân này thường được chẩn đoán thông qua một cuộc kiểm tra định kỳ của bác sĩ khi bác sĩ sờ nắn cổ bạn.

U nang tuyến giáp là một loại nhân giáp chứa đầy "dịch".
Những u nang này có thể có kích thước từ rất nhỏ đến rất lớn.
Hình ảnh siêu âm của chúng cũng khác nhau.
Những u nang lớn và chứa đầy dịch hầu như luôn lành tính (không có gì đáng lo ngại).

Một số u nang, được gọi là u nang phức tạp, chứa hỗn hợp chất rắn và dịch bên trong chính nhân và những u nang này có nguy cơ ung thư cao hơn

Bạn sẽ không biết mình bị u nang tuyến giáp trừ khi siêu âm tuyến giáp.
Lý do là vì u nang tuyến giáp trông giống như các nốt sần đặc trên tuyến giáp khi khám và chỉ khi siêu âm tuyến giáp, chúng mới có thể được phân biệt.

Mối quan tâm lớn nhất của hầu hết mọi người khi nói đến u nang tuyến giáp là liệu chúng có phải là ung thư hay nguy hiểm hay không.
Hầu hết các trường hợp không có gì đáng lo ngại, nhưng chúng ta sẽ thảo luận về một số phương pháp điều trị dưới đây.

U nang có gây ra triệu chứng không?
Hầu hết các u nang tuyến giáp KHÔNG gây ra bất kỳ triệu chứng nào
Trên thực tế, chúng hầu như luôn được phát hiện thông qua các cuộc kiểm tra định kỳ và hầu hết bệnh nhân đều ngạc nhiên khi biết rằng họ có một nốt hoặc u nang trên tuyến giáp.
Một số u nang tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng nếu chúng quá lớn hoặc phát triển quá nhanh.

Những loại u nang này có thể gây ra các vấn đề về nuốt hoặc đau cổ do kích thước của chúng.

Nếu u nang của bạn là ung thư, nó cũng có thể gây ra các vấn đề như sưng hạch bạch huyết ở vùng cổ (nhưng hãy nhớ rằng điều này không phổ biến).

Dưới đây là danh sách các triệu chứng có thể liên quan đến u nang tuyến giáp:
Hầu hết các u nang và u nang đều không có triệu chứng (có nghĩa là chúng không liên quan đến bất kỳ triệu chứng nào).
Một số u nang có thể đủ lớn để gây đau khi nuốt hoặc cảm giác có vật gì đó trong cổ họng.
Nếu u nang là ung thư, nó cũng có thể gây sưng hạch bạch huyết ở vùng cổ, có thể cứng.
Các u nang lớn khác có thể gây đau, thay đổi giọng nói (thường là khàn tiếng), khó thở và đau tuyến giáp (nhưng những triệu chứng này ít phổ biến hơn).
Phần lớn, bạn có thể sẽ không có bất kỳ triệu chứng nào nếu bị u nang tuyến giáp.

Điều trị như thế nào?
Việc điều trị u nang tuyến giáp phần lớn phụ thuộc vào một số yếu tố rất quan trọng:
U nang tuyến giáp có "đơn giản" trên hình ảnh siêu âm không? (các u nang nhỏ có kích thước dưới 3cm thường có thể được theo dõi)
U nang tuyến giáp có "phức tạp" trên hình ảnh siêu âm không? (Các u nang phức tạp thường cần sinh thiết hoặc chọc hút bằng kim để loại trừ ung thư)

U nang tuyến giáp nhỏ hay lớn? (Các u nang nhỏ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào nhưng các u nang lớn có thể cần điều trị để giúp giảm bớt các triệu chứng)
U nang trông có vẻ đặc hay chứa đầy dịch? (U nang của bạn càng đặc thì càng có khả năng chứa tế bào ung thư và do đó có thể cần sinh thiết hoặc chọc hút)

Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ giúp xác định mức độ tích cực trong việc điều trị u nang.

U nang của bạn trông càng lành tính thì bạn càng có thể bảo tồn.
Nếu u nang của bạn lớn, gây ra các triệu chứng hoặc nghi ngờ ung thư thì bạn có thể cần phải điều trị tích cực hơn.

Bạn có thể tìm thấy danh sách các phương pháp điều trị dưới đây, từ bảo tồn nhất đến ít bảo tồn nhất:

1. Theo dõi cẩn thận
Nếu u nang của bạn đơn giản, nhỏ và không có bất kỳ đặc điểm nào có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp, bác sĩ có thể chỉ cần đề nghị phương pháp "chờ đợi và theo dõi".
Phương pháp này rất phổ biến vì có tới 15% u nang tuyến giáp đơn giản có thể tự khỏi hoàn toàn và hầu hết các u nang không phát triển hoặc to lên theo thời gian.
Các u nang nhỏ và đơn giản khác chỉ cần được theo dõi và kiểm tra bằng các xét nghiệm siêu âm định kỳ (6-12 tháng một lần) để đảm bảo chúng không phát triển lớn hơn.
Trong nhiều trường hợp, việc chọc kim vào tuyến giáp hoặc cố gắng loại bỏ nó bằng phẫu thuật có thể gây hại nhiều hơn lợi, thay vì chỉ theo dõi theo thời gian.

2. Chọc hút bằng kim nhỏ
Đôi khi, các u nang lớn có thể cần được dẫn lưu bằng một thủ thuật được gọi là chọc hút bằng kim nhỏ.
Đây là một thủ thuật nhỏ, trong đó một cây kim được đưa qua da (dưới sự hướng dẫn của siêu âm) vào u nang, sau đó một ống tiêm được sử dụng để "hút" dịch bên trong ra ngoài.

Quy trình này thường diễn ra rất nhanh và không đau như bạn nghĩ.
Thông thường, chọc hút kim nhỏ được sử dụng nếu u nang của bạn rất lớn hoặc nếu bác sĩ muốn đảm bảo rằng u nang không chứa tế bào ung thư.
Lý do chính khiến thủ thuật này không được sử dụng cho tất cả các u nang là ngay cả sau khi dịch bên trong u nang được loại bỏ, vẫn có tới 85% trường hợp dịch sẽ quay trở lại khiến thủ thuật không hiệu quả.
Tuy nhiên, nếu bạn cần biết u nang của mình có phải là ung thư hay không (hoặc u nang có kích thước rất lớn) thì thủ thuật này có thể là cần thiết.

3. Phá hủy u nang
Nếu việc chọc hút u nang không hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị một thủ thuật phá hủy bằng một chất nào đó như ethanol.
Phá hủy u nang được sử dụng để cố gắng tiêu diệt các tế bào sản xuất dịch làm đầy u nang của bạn
Trong thủ thuật này, một lượng nhỏ chất ăn mòn sẽ được đưa vào u nang của bạn với hy vọng rằng nó sẽ tiêu diệt các tế bào sản xuất dịch.

4. Phẫu thuật Tuyến giáp
Bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật tuyến giáp hoặc cắt bỏ hoàn toàn u nang
Phương pháp này thường không được sử dụng để điều trị u nang tuyến giáp, trừ khi chúng rất lớn, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc nếu các thủ thuật ít xâm lấn khác không thành công.

U nang tuyến giáp và chức năng tuyến giáp
Một trong những mối quan tâm của nhiều người là chức năng tuyến giáp.
Tuyến giáp kiểm soát nhiều chức năng rất quan trọng trong cơ thể, từ nhiệt độ cơ thể đến quá trình trao đổi chất và thậm chí cả nhịp tim.
Những chức năng này được điều chỉnh bởi hormone tuyến giáp, một hormone do tuyến giáp sản xuất.

Vì vậy, việc nghĩ rằng các vấn đề về tuyến giáp có thể gây ra vấn đề trong quá trình sản xuất hormone tuyến giáp là điều dễ hiểu.
May mắn thay, khi nói đến các nốt tuyến giáp và nang tuyến giáp, điều này hiếm khi xảy ra.
Hầu hết các nang tuyến giáp KHÔNG gây ra bất kỳ vấn đề nào cho tuyến giáp hoặc khả năng hoạt động và sản xuất hormone tuyến giáp của tuyến giáp

Trong một số trường hợp hiếm gặp, nếu nang/nốt của bạn đủ lớn hoặc nếu nó là ung thư, nó có thể gây tổn thương tại chỗ cho mô tuyến giáp, nhưng điều này rất hiếm gặp.
Nếu bạn bị nang tuyến giáp và đang gặp các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân, da lạnh, táo bón hoặc các triệu chứng khác của suy giáp, thì bạn có thể dễ dàng kiểm tra chức năng tuyến giáp bằng một số xét nghiệm máu tuyến giáp đơn giản và thường quy.
Những xét nghiệm này sẽ giúp xác định xem tuyến giáp của bạn có hoạt động bình thường hay không.

Nang tuyến giáp có thể là ung thư không?
Mối quan tâm chính, theo quan điểm của bạn và từ bác sĩ của bạn, là liệu nang tuyến giáp của bạn có phải là ung thư hay không.
Đây là câu hỏi quan trọng nhất mà cả hai bạn nên đặt ra.
Bởi vì nếu nghi ngờ nang của bạn là ung thư thì điều đó sẽ thay đổi hoàn toàn cách bạn nhìn nhận nốt tuyến giáp và cách bạn nên tiếp cận điều trị.
Mục tiêu chính khi xác định cách điều trị hoặc liệu pháp điều trị bạn nên sử dụng phụ thuộc vào khả năng bạn nghĩ rằng u nang của mình là ung thư.

Nhưng liệu hầu hết các u nang có phải là ung thư không?
Hóa ra, giống như các nốt tuyến giáp, hầu hết các u nang tuyến giáp KHÔNG phải là ung thư.
Nhưng vì bạn không bao giờ muốn bỏ lỡ chẩn đoán ung thư, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu siêu âm để đánh giá u nang của bạn chỉ để chắc chắn.

Vì ung thư làm thay đổi cách các tế bào của bạn hoạt động bình thường, nên các tế bào ung thư có thể dễ sản xuất dịch hơn so với các tế bào tuyến giáp bình thường.
Những thay đổi này ở các tế bào của bạn, nếu có ung thư, đôi khi có thể được phát hiện sớm dựa trên hình ảnh siêu âm.
Các đặc điểm như kích thước u nang, chứa đầy dịch hoàn toàn hay một phần, có lưu lượng máu bên trong u nang, v.v. có thể giúp dự đoán khả năng u nang của bạn là ung thư (9).
Kết quả siêu âm càng bất thường thì khả năng u nang của bạn là ung thư càng cao và bác sĩ sẽ càng tích cực điều trị.
Có tới 5% trong số tất cả các xét nghiệm chọc hút bằng kim nhỏ chứa tế bào ung thư (10) nhưng tỷ lệ này thay đổi tùy theo độ tuổi của bạn (càng lớn tuổi thì khả năng u nang của bạn là ung thư càng cao).

Các bước tiếp theo của bạn
Bạn nên làm gì nếu nghi ngờ mình có nhân giáp hoặc u nang tuyến giáp?
Bạn có thể làm theo các bước dưới đây để đảm bảo rằng bạn đang được chăm sóc đúng cách:
Hãy đến gặp bác sĩ để hỏi bệnh sử đầy đủ và khám sức khỏe tổng quát. Việc này có thể bao gồm việc sờ tuyến giáp để đảm bảo nó không bất thường.

Nếu cần, bạn có thể cần siêu âm để giúp xác định bất kỳ đặc điểm bất thường nào của u nang. Siêu âm sẽ giúp bạn biết kích thước u nang và liệu nó được coi là u nang đơn giản hay u nang phức tạp.
Hãy kiểm tra chức năng tuyến giáp nếu bạn gặp các triệu chứng như mệt mỏi, tăng cân hoặc trầm cảm. Các xét nghiệm như TSH, T3 tự do và T4 tự do có thể giúp xác định tuyến giáp của bạn có hoạt động bình thường hay không.
Nếu cần, hãy chọc hút nang bằng kim nhỏ để xác định xem có tế bào ung thư bên trong hay không.
Xác định cách tiến hành điều trị. Bạn có cần theo dõi hoặc giám sát nang bằng siêu âm thường xuyên hay cần cố gắng loại bỏ dịch bên trong?
Kiểm tra tuyến giáp định kỳ bằng cách đi khám bác sĩ và sờ nắn vùng cổ/tuyến giáp theo thời gian.

Kết luận
U nang tuyến giáp không phổ biến như các nốt tuyến giáp đặc nhưng vẫn rất quan trọng để hiểu rõ về chúng.
Việc coi nang tuyến giáp là một phân nhóm của các nốt tuyến giáp nhưng thường chứa đầy dịch là rất hữu ích.
Phần lớn các nang là lành tính và không nguy hiểm.
Một số nang, nếu có các đặc điểm bất thường, có thể là ung thư và có thể cần điều trị tích cực hơn.

Điều trị bao gồm từ việc theo dõi và theo dõi chặt chẽ đến cắt bỏ hoàn toàn.
Nếu nghi ngờ u nang của bạn có chứa tế bào ung thư, bác sĩ sẽ kiểm tra tế bào ung thư bằng phương pháp chọc hút kim nhỏ.
Mặc dù u nang tuyến giáp không phải lúc nào cũng đáp ứng với các phương pháp điều trị tự nhiên như thực phẩm chức năng, nhưng bạn nên thử chúng nếu có sẵn nguồn lực.
Vì trường hợp xấu nhất là chúng không có tác dụng gì, nhưng mặt khác, chúng thực sự có thể giúp thu nhỏ u nang của bạn.


BÀI 332- Ung thư gan là gì và các dấu hiệu cảnh báo?
Theo Russell Booth
Ung thư gan là một loại ung thư bắt đầu từ các tế bào gan, còn được gọi là ung thư gan.
Bà tôi bắt đầu khạc ra máu khô và đau bụng khi phát hiện ung thư gan. Bác sĩ đã giới thiệu bà đến gặp một chuyên gia để xem xét liệu có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ phần gan bị ung thư hay không, nhưng bác sĩ nói rằng ngay cả việc gây mê cũng có khả năng cao là bà sẽ tử vong vì bà đã 76 tuổi, sức khỏe yếu, và khả năng bà tử vong trên bàn phẫu thuật cũng rất cao.
Bà ấy qua đời 5 tháng sau khi được chẩn đoán do xuất huyết ổ bụng, tức là bà ấy bị chảy máu trong dẫn đến tử vong. Vào thời điểm đó, ung thư cũng đã ăn mòn dạ dày của bà ấy khá dữ dội. Bà ấy rất gầy gò 2 tuần trước khi qua đời khi bà ấy tham dự tiệc sinh nhật lần thứ 21 của chị gái tôi, nơi chúng tôi tụ họp và chụp bức ảnh gia đình cuối cùng của bà ấy còn sống. Sụt cân cũng là một triệu chứng của ung thư gan, cũng như chán ăn, nhưng bà ấy gần như bỏ ăn vào khoảng sinh nhật lần thứ 21 của chị gái tôi vì đôi khi bà ấy không thể nuốt được món custard và bà ấy hoàn toàn không ăn thức ăn đặc trong giai đoạn tiến triển của bệnh ung thư gan.
Đôi khi cũng không có dấu hiệu cảnh báo nào trong giai đoạn đầu!


BÀI 333- Gừng Có Thể Giúp Giảm Cholesterol LDL (xấu) Không?
Theo Robinson
Sống Khỏe Cùng Robinson ·

Gừng Có Thể Giúp Giảm Cholesterol LDL (xấu) Không?
Với sự gia tăng các vấn đề liên quan đến tim mạch như đau tim và ngừng tim, việc chú trọng đến sức khỏe tim mạch trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Cholesterol đóng một vai trò quan trọng trong việc này, vì nó có thể tiết lộ rất nhiều về tình trạng tim mạch của bạn.

Đó là lý do tại sao việc kiểm soát mức LDL (cholesterol xấu) là rất quan trọng; nó có thể âm thầm làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Mặc dù thuốc men, chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và giấc ngủ chất lượng đều có thể góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch, nhưng việc kết hợp một số phương pháp tự nhiên cũng có thể tạo nên sự khác biệt. Một trong những phương pháp đó là gừng. Hãy cùng khám phá cách bạn có thể dễ dàng bổ sung gừng vào chế độ ăn uống để tăng cường sức khỏe tim mạch.

Tại sao lại là gừng?
Gừng là một loại gia vị chủ yếu mà chúng ta thường sử dụng trong nấu ăn hàng ngày, nhưng thật thú vị khi nhận ra rằng loại gia vị này có thể làm được nhiều hơn thế nữa chứ không chỉ đơn thuần là tăng thêm hương vị. Nó thực sự có thể giúp làm dịu cảm lạnh, tăng cường sức khỏe tim mạch và thậm chí giảm viêm.

Một trong những lợi ích được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất của gừng là khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch, đặc biệt là giúp làm sạch mảng bám trên động mạch. Gừng thực hiện điều này bằng cách giảm mức cholesterol LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp), thường được gọi là cholesterol xấu. Nồng độ LDL cao có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ cao hơn, khiến các phương pháp tự nhiên như gừng trở thành một sự bổ sung tuyệt vời cho lối sống lành mạnh cho tim mạch.

Tình trạng viêm mãn tính trong cơ thể có thể gây hại cho mạch máu và dẫn đến tăng mức cholesterol. May mắn thay, gừng chứa nhiều hợp chất chống viêm mạnh mẽ được gọi là gingerol và shogaol, có tác dụng giảm viêm trong động mạch. Bằng cách giảm viêm, gừng có thể giúp giảm cholesterol LDL và bảo vệ sức khỏe tim mạch theo thời gian.

Phương pháp tiếp cận hai mặt này cho phép cơ thể kiểm soát mức cholesterol hiệu quả hơn, có khả năng dẫn đến giảm LDL và thậm chí tăng mức HDL (cholesterol tốt). Thêm vào đó, gừng rất giàu chất chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do và giảm nguy cơ oxy hóa LDL. Điều này không chỉ giúp giảm cholesterol tổng thể mà còn ngăn ngừa LDL góp phần vào sự phát triển của xơ vữa động mạch.
Một nghiên cứu được công bố trên Thư viện Y khoa Quốc gia đã khám phá tác dụng của gừng đối với mức lipid và phát hiện ra rằng nó thực sự có đặc tính làm giảm cholesterol.


BÀI 334- GFR là 55 và creatinine là 1,5 ở độ tuổi 60, thì tốt hay xấu?
Theo Kristine Kincaid
Nếu GFR là 55 và mức creatinine là 1,5 ở độ tuổi 60, thì điều đó tốt hay xấu?
Tôi bị CKD (Bệnh thận mãn tính) giai đoạn 3A, giống như bạn. Đây là tổn thương vừa phải, không tốt nhưng không cần lọc máu hoặc điều trị khác ở mức độ này. Tổn thương được chấm điểm từ 1 đến 5 (cao) và A hoặc B dựa trên kết quả xét nghiệm. Bạn không thể phục hồi tổn thương đã xảy ra nhưng bạn có thể làm chậm quá trình bệnh bằng một số lựa chọn thực phẩm và lối sống lành mạnh hơn. Bác sĩ gia đình của bạn có thể kiểm soát CKD của bạn, nhưng nếu bạn cũng có các vấn đề sức khỏe liên quan khác, bạn nên cân nhắc đến việc gặp bác sĩ chuyên khoa thận, đặc biệt nếu bạn bị tiểu đường, huyết áp cao hoặc bệnh tuyến giáp. Tôi đã tìm kiếm câu hỏi của bạn trên Google và thấy như sau:

GFR là 55 và mức creatinine là 1,5 ở một người 60 tuổi cho thấy bệnh thận mạn giai đoạn 3, được coi là suy giảm chức năng thận ở mức độ trung bình. Mặc dù không nghiêm trọng như suy thận (giai đoạn 5), nhưng nó vẫn đáng lo ngại và cần được chuyên gia chăm sóc sức khỏe đánh giá thêm.
GFR: Mức lọc cầu thận (GFR) đo lường mức độ thận lọc chất thải ra khỏ máu. GFR từ 60 trở lên thường được coi là trong phạm vi bình thường.
Creatinine: Creatinine là sản phẩm thải của quá trình phân hủy cơ, và nồng độ cao trong máu có thể báo hiệu các vấn đề về thận. Tuy nhiên, nồng độ creatinine cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khối lượng cơ, vì vậy GFR thường là một chỉ số đáng tin cậy hơn về chức năng thận.

Suy thận mạn giai đoạn 3: Ở giai đoạn này, GFR nằm trong khoảng từ 30 đến 59. Theo Quỹ Thận Quốc gia, suy thận mạn giai đoạn 3 được chia thành Giai đoạn 3A (45-59) và Giai đoạn 3B (30-44).

Ý nghĩa: Suy thận mạn giai đoạn 3 đồng nghĩa với việc thận của bạn không hoạt động hiệu quả như bình thường, và nguy cơ tổn thương thận và các vấn đề sức khỏe khác tăng cao. Điều quan trọng là phải hợp tác với bác sĩ để kiểm soát tình trạng bệnh và có khả năng làm chậm sự tiến triển của bệnh.

Bạn cũng có thể tìm kiếm trên Google về chế độ ăn uống, thực phẩm tốt nhất cho bệnh thận mạn, thay đổi lối sống, bài tập, v.v. để tìm hiểu thêm thông tin. Google (hoặc tìm kiếm trên Safari) là người bạn đồng hành tốt nhất của bạn khi bạn cần thêm thông tin. Chúc may mắn!


BÀI 335-Có đúng ăn nhiều carbohydrate khiến tôi thèm ăn hơn không?
Làm thế nào tôi có thể phá vỡ chu kỳ này mà không cần dùng thuốc?
Không, điều đó không đúng. Carbohydrate KHÔNG phải là vấn đề.

Hoặc ít nhất chúng chỉ trở thành vấn đề khi bạn làm hai việc - chủ yếu ăn carbohydrate tinh chế (gạo trắng, khoai tây trắng, bánh mì trắng, v.v.) VÀ bạn không đốt cháy chúng ngay sau khi ăn.

Khi bạn ăn carbohydrate phức hợp (gạo lứt, khoai lang, bánh mì nguyên cám, v.v.) VÀ bạn hoạt động, carbohydrate sẽ không bao giờ khiến bạn béo phì, chậm chạp, hay mắc bệnh tiểu đường loại 2, hay bất kỳ câu chuyện nhảm nhí nào khác mà Keto Krowd lan truyền.

Hãy nhớ rằng chế độ ăn nhiều protein chỉ đơn giản là một trò gian lận. Nó cố gắng buộc hệ thống nội tiết đốt cháy ở mức gần bằng (cao) mà nó đốt cháy thông qua tập thể dục. Nó cũng hấp dẫn những người nghiện thực phẩm giàu calo như thịt và sữa. Vì vậy, chế độ ăn keto về cơ bản dành cho những người lười biếng muốn tiếp tục ăn những thực phẩm nặng, nhiều chất béo. Một lần nữa, đây là một trò gian lận. Nó sẽ không bao giờ mang lại hiệu quả như chế độ ăn ít chất béo/nhiều carbohydrate kết hợp với tập thể dục - VÀ nó mang lại đủ loại rủi ro sức khỏe.

Carbohydrate là bạn của bạn. Hãy ăn chúng một cách điên cuồng - chỉ cần đảm bảo chúng luôn là carbohydrate phức hợp, và đảm bảo bạn hoạt động suốt cả ngày. Hãy đứng nhiều hơn là ngồi. Đi bộ, đi bộ, đi bộ. Chỉ cần làm bất cứ điều gì giúp bạn vận động và đốt cháy năng lượng suốt cả ngày. Đó là cách ngăn ngừa tình trạng kháng insulin/tiểu đường/béo phì/v.v.

Tái bút: Hãy thử những món như thế này. Cơm gạo lứt chiên. Salad khoai tây nướng. Mì ống nhiều rau củ, v.v.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 5 Tháng 7 24, 2025 10:01 am

BÀI 336- Thực phẩm nào chứa axit citric tốt cho da?

https://youtu.be/8ffKD4eE0Rg

BÀI 337- Ung thư phát triển chậm như thế nào trong cơ thể người?

https://youtu.be/8tKDpEvZYcc

BÀI 338- Chọn pp nào miễn dịch, hóa trị, xạ trị để điều trị ung thư?

https://youtu.be/KKK2oyy2zAs

BÀI 339- Cách hạ đường huyết loại 2

https://youtu.be/c1daxrK1RVw

BÀI 340- Tôi là một người sống sót sau ung thư tuyến tụy-

https://youtu.be/_udu-EkLuaM

--------------

BÀI 336- Thực phẩm nào chứa axit citric tốt cho da?
Theo Michael Brown
Thực phẩm nào chứa axit citric tốt cho da?
Này! Câu hỏi hay đấy, axit citric thật tuyệt vời, đặc biệt là trong chăm sóc da. Bạn sẽ tìm thấy axit citric trong các loại trái cây họ cam quýt như chanh, chanh xanh, cam và bưởi. Những loại trái cây này không chỉ là nguồn cung cấp dồi dào trong chế độ ăn uống mà còn khi được thoa ngoài da. Axit citric là một axit alpha hydroxy (AHA), có nghĩa là nó tẩy tế bào chết, loại bỏ tế bào chết và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào mới. Điều này giúp làn da của bạn trông sáng hơn, mịn màng hơn và trẻ trung hơn. Axit citric cũng được tìm thấy trong dâu tây, dứa và cà chua mặc dù với hàm lượng nhỏ hơn. Và nhiều sản phẩm chăm sóc da có axit citric như một chất cân bằng độ pH tự nhiên hoặc một chất tẩy tế bào chết nhẹ.
Một câu chuyện vui từ thời đại học của tôi. Tôi từng có làn da rất tệ vì ăn pizza khuya và căng thẳng (bạn biết đấy!). Một mùa hè nọ, tôi về nhà và bà tôi, người luôn khăng khăng với cụm từ "chăm sóc da từ nhà bếp", đã giới thiệu cho tôi mặt nạ chanh và mật ong. Lúc đầu, tôi cứ nghĩ bà ấy đang đùa khi đắp chanh lên làn da nhạy cảm của tôi? Nhưng tôi đã thử. Bà ấy đã làm một hỗn hợp nhỏ gồm nước cốt chanh, mật ong và một chút sữa chua, và chúng tôi dùng nó như mặt nạ hai lần một tuần. Chỉ trong vòng một tháng, làn da của tôi trông sáng và mịn màng hơn. Axit citric từ chanh hoạt động như một chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, trong khi mật ong làm dịu da. Kể từ đó, tôi đã rất yêu thích các phương pháp chăm sóc da từ trái cây. Tuy nhiên, hãy nhớ luôn thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước vì axit citric có thể gây kích ứng da nhạy cảm nếu sử dụng trực tiếp hoặc quá thường xuyên. Nhưng nếu da bạn thích, thì đây là một cách tự nhiên tuyệt vời để làm sáng da!

BÀI 337- Ung thư phát triển chậm như thế nào trong cơ thể người?
Theo Vivienne Marcus
Ung thư thường bị hiểu lầm rất nhiều. Nhiều người nghĩ rằng ung thư là thứ bạn hoặc mắc phải, hoặc không mắc phải. Nhưng sự thật (như mọi khi) lại phức tạp hơn nhiều.
Như những người khác đã chỉ ra, ung thư xảy ra khi một quần thể tế bào bắt đầu nhân lên ngoài tầm kiểm soát. Sự chuyển đổi của một quần thể tế bào từ bình thường sang ác tính không diễn ra đột ngột, mà thay vào đó, các tế bào trải qua một loạt các thay đổi.
Trong mọi trường hợp, quần thể tế bào đang trải qua những chuyển đổi này một cách từ từ, mọi lúc. Hệ thống miễn dịch kiểm soát quá trình này: nó nhận diện các tế bào bất thường và tiêu diệt chúng.
Điều đó có nghĩa là cách tốt nhất để hình dung về ung thư là sự cân bằng, sự cân bằng giữa hệ thống miễn dịch và các quá trình hình thành ung thư. Khi hệ thống miễn dịch bị suy yếu (ví dụ: thuốc chống đào thải, AIDS), ung thư trở nên phổ biến hơn nhiều. Khi ung thư có lợi thế (các tác nhân gây ung thư như hút thuốc, virus như HPV, bức xạ) thì ung thư trở nên phổ biến hơn nhiều (nhưng không phải là không thể tránh khỏi).
Điều đó có nghĩa là hầu hết chúng ta, hầu hết thời gian, đều có một vài tế bào trong cơ thể có thể trở thành ung thư nếu chúng ta có thể tìm thấy và xét nghiệm chúng. Phần lớn các tế bào này bị hệ thống miễn dịch tiêu diệt.
Vấn đề khác là, không có phương pháp quét hay xét nghiệm nào có thể phát hiện ra chúng, vì vậy việc tìm kiếm cũng vô ích.
Khi một quần thể tế bào chuyển sang ung thư và không bị hệ thống miễn dịch tấn công, nó thường là một cụm tế bào nhỏ hơn đầu kim rất nhiều. Tốc độ tăng trưởng là theo cấp số nhân, nhưng ngay cả như vậy, điều này có nghĩa là nó vẫn rất nhỏ trong nhiều tháng hoặc có thể nhiều năm trước khi dường như đột nhiên phát triển nhanh hơn nhiều - nhưng đây là điều xảy ra theo cấp số nhân.

BÀI 338- Chọn giữa liệu pháp miễn dịch, hóa trị và xạ trị để điều trị ung thư?
Theo Danielle Murphy
Một người nên cân nhắc điều gì khi quyết định lựa chọn giữa liệu pháp miễn dịch, hóa trị và xạ trị để điều trị ung thư?
Hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Nếu bác sĩ đã đưa ra cho bạn các lựa chọn điều trị, thì quyết định là tùy thuộc vào bạn. Một số cân nhắc sẽ bao gồm thời gian điều trị của từng loại, thời gian điều trị mỗi ngày, số ngày hoặc tuần điều trị; bạn có thể đưa ra những lựa chọn khác nhau nếu hiện tại bạn đang làm việc toàn thời gian so với bán thời gian hoặc không làm việc. Lựa chọn của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi việc có người ở nhà cần bạn chăm sóc, chẳng hạn như con cái hoặc vợ/chồng hoặc cha mẹ bị bệnh. Quyết định của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi nhu cầu đi lại, bạn có phải lái xe ra khỏi thị trấn đến trung tâm điều trị không? Bạn có cần ai đó đi cùng để hỗ trợ về mặt tinh thần hay nhu cầu thể chất không?
Tôi thực sự khuyên bạn nên đi cùng một người lớn có năng lực, người sẽ giữ bình tĩnh và ghi chép cho bạn trong vài lần khám đầu tiên.
Tôi đã trải qua 4 ca phẫu thuật ung thư, một trong số đó cần phải xạ trị. Chồng tôi đi cùng tôi đến khám sơ bộ với bác sĩ, nhưng tôi tự đi khám một mình vì anh ấy đang đi làm.
Lần đầu tiên được chẩn đoán ung thư, chồng tôi đã đi cùng tôi đến khám bác sĩ lần đầu và lần thứ hai vì tôi đang làm xét nghiệm và bác sĩ đã khuyến nghị điều đó.
Ung thư thứ ba là ung thư tái phát của ung thư thứ hai 13 năm sau đó, và chồng tôi đã đi cùng tôi và đưa tôi về nhà một ngày sau đó.
Ung thư thứ tư là một loại ung thư khác và không liên quan đến hóa trị hay xạ trị. Tôi đã về nhà vào ngày hôm sau. Tôi vẫn đang được kiểm tra thường xuyên để xem có khả năng ung thư thứ tư tái phát hay không.
Vì hai trong số những ung thư này là ung thư vú nên tôi luôn khám vú và chụp nhũ ảnh đều đặn.
Bạn phải tự đưa ra quyết định, bạn có thể xin lời khuyên từ những người đã từng mắc ung thư, nhưng bạn sẽ phải tự quyết định. Chỉ có bạn mới thực sự hiểu cảm giác của mình. Nếu bạn đang điều trị một số loại ung thư, bạn cũng sẽ phải quyết định về phẫu thuật tái tạo, đây cũng là quyết định của bạn, vì vậy hãy nói chuyện với càng nhiều người càng tốt, đó là quyết định của bạn.
Chúc bạn may mắn và luôn mạnh mẽ.

BÀI 339-Cách hạ đường huyết loại 2
Theo Jorge Reygadas
Thể dục & Thực phẩm lành mạnh ·
Tôi bị tiểu đường tuýp 2, HbA1c là 7,3, cảm thấy mệt mỏi, đặc biệt là vào buổi sáng và lười biếng. Làm thế nào để tôi giải quyết vấn đề này?
Tôi đã có thể đưa chỉ số A1C từ 8,6 xuống 6,1, nhờ những nỗ lực sau:
Ý thức về tình trạng bệnh. Có thể đưa chỉ số này trở lại bình thường, nhưng không được phép gian lận.
Xây dựng thói quen: thức dậy sớm, ngay cả khi bạn không cần, nhưng cũng phải đảm bảo đi ngủ sớm để tối đa hóa thời gian ngủ.
Không có chế độ ăn kiêng thần kỳ nào, nhưng có những điều bạn có thể tránh: ăn quá nhiều bữa trong ngày (sẽ làm tăng insulin), ăn tinh bột và đường đã qua chế biến, bỏ bữa vì "quá bận rộn". Dưới đây là những gì hiệu quả với tôi:
Thức dậy, chẳng hạn như lúc 7 giờ sáng; Hãy uống một cốc nước ở nhiệt độ phòng và đi bộ 30–45 phút với tốc độ vừa phải; khi về đến nhà, hãy uống thêm nước, cà phê đen tươi (không đường, không kem, v.v.) và ăn protein và rau củ tốt (ví dụ: 3–4 quả trứng, trứng bác hoặc trứng ốp la, ăn
kèm rau bina, nấm… không phô mai, không nước sốt lạ). Kết thúc bằng một chút nước, tắm rửa và bắt đầu ngày mới. (Điều chỉnh cho phù hợp với lịch trình làm việc của bạn)
Không ăn vặt giữa buổi sáng. Chúng sẽ làm tăng insulin.
Hãy đảm bảo luôn ăn trưa vào cùng một giờ. Ăn trưa ư? Một phần rau xanh tươi và sống tốt, tốt nhất là rau xanh đậm (cải xoăn, rau bina), 150–200 gram protein (cá, gà, gà tây, thịt bò, thịt lợn hoặc bất kỳ loại nào trong chế độ ăn uống của bạn), hấp, xào hoặc nướng (không chiên).
Thêm nước, luôn ở nhiệt độ phòng, trước hoặc sau bữa ăn, không uống vào giữa bữa ăn.
Bạn có thể thêm trái cây, chỉ một nắm nhỏ, nếu bạn định làm salad cho bữa trưa. Tuy nhiên, trái cây, nếu có, nên được thêm vào bữa ăn cuối cùng trong ngày.
Vào khoảng 6 giờ chiều, hãy đi bộ nhanh, 30–45 phút.
Uống thêm nước và lặp lại bữa trưa, nhưng lần này với khẩu phần nhỏ hơn.
Từ thứ Hai đến Chủ nhật. Và lặp lại. Khi cơ thể đã quen với điều này, bạn sẽ bắt đầu giảm cảm giác mệt mỏi vào buổi sáng.
Vào tuần thứ ba, bạn có thể kết hợp các bài tập thể dục bổ sung, chẳng hạn như nâng tạ hoặc tập dây kháng lực.
Uống viên dầu cá theo hướng dẫn, thường là cùng với bữa sáng. Tương tự với Vitamin D.
Có khả năng bạn sẽ đến giai đoạn không ăn đêm. Miễn là bạn làm những việc còn lại, mọi chuyện sẽ ổn.
Hãy kiên trì và đừng bỏ cuộc. Bằng cách loại bỏ carbohydrate và đường đã qua chế biến, bạn chắc chắn sẽ giúp thanh lọc cơ thể, và nhờ đó, bạn sẽ tập trung và minh mẫn hơn.
Tránh uống rượu bia và hút thuốc lá dưới mọi hình thức.
Thực hiện tất cả các xét nghiệm định kỳ trong vòng 6 tháng.
Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ gia đình về việc sử dụng thuốc và/hoặc theo dõi lượng đường trong máu. Mỗi trường hợp đều khác nhau, nhưng thuốc sẽ không thay đổi theo bất kỳ cách nào - phần khó khăn nhất: thói quen.
Chúc may mắn!


BÀI 340- Tôi là một người sống sót sau ung thư tuyến tụy,
Steven P Robinson
Tôi là một người sống sót sau ung thư tuyến tụy, tính đến nay, 6/2/15. Cập nhật 9 tháng trước
Ung thư tuyến tụy chắc chắn là một trong những khối u ác tính gây tử vong cao nhất ở người. Tại sao loại ung thư này lại nguy hiểm đến vậy?
29 THÁNG 9 NĂM 2024: Vẫn còn đây và vẫn khỏe.
8 THÁNG 9 NĂM 2023: Vào ngày 9 tháng 8, cuối cùng tôi đã được phẫu thuật để sửa chữa các khối thoát vị, vốn là di chứng của phẫu thuật Whipple. 4 giờ và 2 bác sĩ phẫu thuật. Bác sĩ thứ nhất là một chuyên gia về thoát vị, người đã đưa ruột trở lại đúng vị trí của chúng. Bác sĩ thứ hai là một chuyên gia tái tạo, người đã tái tạo thành bụng bằng các cơ còn sót lại và lưới hữu cơ. Vẫn còn hơi đau trong vài tuần sau đó, nhưng không còn đau như đau do dùng thuốc Tylenol.

Ngày 2 tháng 6 năm 2023: Tôi đã sống được 8 năm, vẫn khỏe mạnh.
Ngày 2 tháng 6 năm 2022: Tôi đã sống được 7 năm sau cơn Whipple mà không có dấu hiệu của bệnh ung thư đang hoạt động.
Ngày 3 tháng 6 năm 2021: Hôm nay là Ngày thứ nhất của Năm thứ bảy sau cơn Whipple. Vẫn chưa có dấu hiệu nào của bệnh đang hoạt động.

Tôi là người thứ 3 trong số 4 trường hợp được biết đến trong gia đình. Những người khác là bên ngoại: bà, chú và một người anh em họ nam. Tất cả họ đều được phát hiện ở giai đoạn giữa đến cuối giai đoạn IV. Qua việc đọc nhiều giai thoại của bệnh nhân, cũng như các tài liệu y khoa, kể từ khi tôi bắt đầu tìm kiếm nguyên nhân gây bệnh cho mình vào giữa tháng 3 năm 2015, tôi có thể đoán chắc rằng họ cũng bị ung thư biểu mô tuyến.

Bà tôi bị xơ gan do dùng thuốc điều trị viêm gan thử nghiệm trong hơn một thập kỷ. Về cơ bản, bà có các triệu chứng che giấu và phát triển ung thư ở cả gan và tuyến tụy. Bà đã sống sót được 5 tháng nhờ điều trị giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời. Bà được chẩn đoán mắc bệnh vào đúng tháng bà tròn 74 tuổi.
Chú tôi bị "viêm dạ dày" suốt đời, và ông thường tự điều trị bằng thuốc không kê đơn. Những lần ông có bảo hiểm y tế, ông được điều trị tốt hơn. Tôi nghĩ điều cuối cùng khiến ông phải đến khoa cấp cứu là một đợt viêm tụy. Khi khám, họ phát hiện ra ung thư tuyến tụy và di căn rất rộng. Ông sống sót sau 19 ngày nằm viện điều dưỡng tại trung tâm y tế. Ông được chẩn đoán 3 tháng sau khi tròn 55 tuổi.
Thành thật mà nói, tôi nghĩ mình bị xơ gan do uống rượu nhiều năm hoặc sỏi mật. Tôi đã gọi điện đến phòng khám và sắp xếp để đi khám sức khỏe định kỳ sớm hơn 5 tháng. 7 tuần rưỡi sau, sau một loạt xét nghiệm máu, chụp X-quang, chụp CT, siêu âm và ERCP (để đặt stent và lấy sinh thiết), tôi nhận được chẩn đoán vào ngày 14 tháng 5 năm 2015 là ung thư biểu mô tuyến giai đoạn IB đã được xác định rõ, chỉ giới hạn ở mô đầu tụy bao quanh nhưng không xâm lấn ống mật. Sự co thắt đó gây ra chứng vàng da nghiêm trọng, hầu như không đau, là triệu chứng chính của tôi. 19 ngày sau khi chẩn đoán, tôi đã trải qua phẫu thuật Whipple bảo tồn môn vị. Vào ngày 10 tháng 6, vài giờ trước khi về nhà, bác sĩ phẫu thuật đã xem qua báo cáo bệnh lý. Khối u đã phát triển, và nghi ngờ có liên quan đến 4 hạch (tổng cộng 29 hạch đã được cắt bỏ), được xếp loại lại thành IIB. Tất cả các ranh giới phẫu thuật đều âm tính với bệnh. Tôi đã trải qua hóa trị từ giữa tháng 7 đến giữa tháng 12, và không có dấu hiệu bệnh hoạt động nào kể từ sau phẫu thuật. Tôi được chẩn đoán 2 tháng sau khi tôi 58 tuổi.
Anh họ tôi là một trong những người khỏe mạnh và sung sức nhất mà tôi từng biết. Không bao giờ hút thuốc, hiếm khi uống quá một hoặc hai cốc bia, ăn uống lành mạnh, làm việc chăm chỉ và tập luyện. Tôi đoán rằng một đợt bùng phát viêm tụy đã khiến anh ấy phải đến gặp bác sĩ, điều đó và một số vấn đề về phối hợp mà mẹ anh ấy đã nói với tôi. Anh ấy sống sót được 9 tháng. Ban đầu, họ định thử hóa trị và xạ trị mạnh để cố gắng kéo dài thời gian cho anh ấy. Với sức khỏe tốt sẵn có, đây là một hướng điều trị hợp lý. Tuy nhiên, đợt hóa trị đầu tiên đã gây ra cục máu đông, cục máu đông di chuyển và ông bị đột quỵ nặng. Việc điều trị được chuyển sang chăm sóc giảm nhẹ và chăm sóc cuối đời. Ông được chẩn đoán mắc bệnh một tháng trước sinh nhật lần thứ 54.
Bốn cuộc đời, đã sống khác nhau, một người rất may mắn khi các triệu chứng thứ phát xuất hiện sớm và cấp tính.
Đây phần lớn là một loại ung thư âm thầm, không biểu hiện cho đến khi muộn, hoặc quá muộn.
Lúc chẩn đoán, tôi được thông báo rằng chưa đến 15% bệnh nhân tuyến tụy đủ điều kiện phẫu thuật. Chưa đến một nửa trong số đó có thể phẫu thuật mà không cần hóa trị và/hoặc xạ trị trước đó. Khối u của tôi, như tôi đã viết, đã được xác định rõ ràng và giới hạn. Không có mạch máu nào lớn hơn mao mạch liên quan.
Tôi cũng được thông báo rằng, nếu cộng tất cả các giai đoạn lại, tôi chỉ có 7% khả năng sống được 5 năm.
Tính đến hôm nay, tôi đã trải qua 2.095 ngày sau ca phẫu thuật Whipple, và tôi vô cùng biết ơn kiến thức, kỹ năng và bản năng của tất cả các bác sĩ, y tá và những người chăm sóc bệnh nhân khác đã giúp đỡ tôi trong suốt quá trình. Tính đến kết quả xét nghiệm và chụp CT tháng 5 năm 2020, tôi hiện đang trong thời gian theo dõi hàng năm.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 6 Tháng 7 25, 2025 9:41 am

BÀI 341- Có thể chỉ ăn trái cây vào buổi sáng và bỏ bữa sáng không?
https://youtu.be/W9r33BTLEG8
BÀI 342- Tại sao ung thư phổi lại nguy hiểm đến vậy
https://youtu.be/hAIDzXSMc5s
BÀI 343- So liệu pháp proton chữa ung thư với pp cổ điển như tế nào
https://youtu.be/7kZ72nOXKkQ
BÀI 344- Vấn đề tiểu tiện thường xuyên vào ban đêm,
https://youtu.be/MYPBU5qwH7Y
BÀI 345- Cha tôi đang bị bệnh thận.
https://youtu.be/UxUZowRaVio

-------------

BÀI 341- Tôi có thể chỉ ăn trái cây vào buổi sáng và bỏ bữa sáng không?
The Fitglamvibe

Nhiều phụ nữ thường lười ăn thực phẩm lành mạnh, sau đó tập trung vào việc tập luyện trong một thời gian ngắn rồi bỏ dở. Đây là sai lầm lớn nhất của phụ nữ. Và những người luôn đói sẽ không bao giờ giảm cân được.
Và cân nặng chỉ có thể giảm bằng cách ăn thực phẩm lành mạnh.
Bạn nên ăn nhiều rau xanh và trái cây.
Và nên ăn các loại ngũ cốc như yến mạch và gạo lứt. Với bánh mì roti, bạn có thể ăn đậu lăng, trứng, sữa và sữa đông chứa nhiều protein.
Bạn không nên ăn thực phẩm nhiều dầu mỡ, vì chúng sẽ làm tăng cân. Nếu muốn giảm cân, bạn nên lưu ý một số điều sau:
• Rau xanh và trái cây
• Ngũ cốc giàu chất xơ như yến mạch và gạo lứt
• Protein như đậu lăng, trứng, sữa, sữa đông
• Thực phẩm ít dầu mỡ
Phụ nữ nên uống càng nhiều nước càng tốt trong ngày.
Phụ nữ nên uống ít nhất 10 đến 12 cốc nước mỗi ngày. Nước giúp loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể và kiểm soát cơn đói, giúp hệ tiêu hóa hoạt động tốt.
Đặc biệt, phụ nữ nên tránh xa đồ ăn vặt
Phụ nữ không nên ăn quá nhiều đồ ngọt và không ăn đồ ăn bên ngoài, vì chúng sẽ làm tăng cân rất nhanh. Đồ ăn vặt có thể là nguyên nhân lớn nhất dẫn đến béo phì.

Tránh đồ uống lạnh, đồ ngọt và đồ chiên rán.
Thay vào đó, bạn có thể ăn trái cây khô hoặc các món ăn tự nấu lành mạnh, giúp cơ thể khỏe mạnh.

Giấc ngủ có thể là một lý do chính đối với phụ nữ, hãy cùng tìm hiểu lý do.
Nếu phụ nữ ngủ ít hơn vào ban đêm, mắt họ sẽ buồn ngủ cả ngày và họ sẽ lười biếng khi làm việc. Phụ nữ nên ngủ ít nhất bảy đến tám tiếng.

Nếu bạn không ngủ đủ bảy đến tám tiếng, những thay đổi nội tiết tố sẽ xảy ra, khiến cân nặng tăng lên từng ngày.
Đó là lý do tại sao giấc ngủ rất quan trọng đối với phụ nữ.


BÀI 342- Tại sao ung thư phổi lại nguy hiểm đến vậy
Theo H. Jack West
Bác sĩ chuyên khoa ung thư tại Seattle

Tại sao ung thư phổi lại nguy hiểm đến vậy và diễn biến nhanh đến vậy?
Điều quan trọng cần biết là ung thư phổi được chữa khỏi ở khoảng 16-18% bệnh nhân. Đây không phải là một con số đáng tự hào, nhưng điều quan trọng là phải biết rằng một số bệnh nhân chắc chắn đã được chữa khỏi ung thư phổi, chỉ là không nhiều như mong đợi.

Một phần của thách thức là ung thư phổi thường được phát hiện khi đã ở giai đoạn 3 hoặc giai đoạn 4 trong tổng số 4 giai đoạn, trong đó giai đoạn ung thư là thước đo mức độ lan rộng của ung thư trong cơ thể. Giai đoạn càng thấp, khả năng sống lâu (và trong một số trường hợp, được chữa khỏi) càng cao. Đối với "ung thư phổi không phải tế bào nhỏ" (NSCLC), chiếm khoảng 88% các ca ung thư tại Hoa Kỳ hiện nay, tỷ lệ chữa khỏi đạt được ở khoảng 70-75% bệnh nhân giai đoạn 1, 45-50% bệnh nhân giai đoạn 2, khoảng 20% bệnh nhân giai đoạn 3, và tỷ lệ này cực kỳ hiếm gặp ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn 4. Cho đến gần đây, hệ thống sàng lọc ung thư phổi của chúng ta vẫn bao gồm việc chờ đợi cho đến khi bệnh nhân có triệu chứng, thường xảy ra ở giai đoạn muộn của bệnh, với bệnh ở giai đoạn cao và khả năng chữa khỏi gần như bằng không. Hầu hết các trường hợp chữa khỏi trước đây đều xảy ra ở những bệnh nhân được phát hiện ung thư giai đoạn sớm qua hình ảnh chụp khi họ đi khám vì một số vấn đề khác, chẳng hạn như chụp X-quang định kỳ trước khi phẫu thuật túi mật, v.v. Việc sàng lọc, vốn chỉ giới hạn ở những người có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn (tuổi từ 55-75 hoặc 80 và có tiền sử hút thuốc lá đáng kể), làm tăng đáng kể khả năng phát hiện ung thư phổi khi bệnh còn sớm và có cơ hội chữa khỏi cao hơn nhiều.

Một điểm quan trọng khác là hành vi sinh học của ung thư khác nhau tùy từng bệnh nhân. Ung thư phổi có xu hướng phát triển nhanh (tương đối hung hãn) khi không được điều trị, nhưng tốc độ phát triển cũng rất đa dạng. Khi được phát hiện ở giai đoạn 4 (giai đoạn tiến triển, không thể chữa khỏi), nếu bệnh nhân không được điều trị, thời gian sống trung bình của bệnh nhân (thời gian một nửa số bệnh nhân tử vong và một nửa còn sống) là khoảng 4-5 tháng. Tuy nhiên, một số bệnh nhân sẽ mắc ung thư phát triển và lan rộng với tốc độ có thể giết chết họ chỉ trong vài ngày, trong khi những người khác sẽ mắc bệnh chậm hơn nhiều và có thể sống một năm hoặc thậm chí nhiều năm mà không cần điều trị (một số ít thậm chí có thể mắc bệnh nhẹ đến mức họ có thể không bao giờ chết vì ung thư).
Ngoài nguy cơ mắc bệnh ung thư không nhìn thấy được, nguy cơ mắc bệnh ung thư nhìn thấy được cũng tương đối cao. Đây là lý do chính tại sao tỷ lệ chữa khỏi bệnh ngay cả ở giai đoạn 1 chỉ là 75% chứ không phải 100%. Phẫu thuật có khả năng chữa khỏi bệnh ở giai đoạn đầu, và sự kết hợp các phương pháp điều trị (thường là hóa trị và xạ trị, hoặc hóa trị có hoặc không có xạ trị sau phẫu thuật) có khả năng chữa khỏi ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn III, nhưng ung thư phổi có nguy cơ di căn ở cấp độ vi mô đáng kể -- nói cách khác, có nguy cơ đáng kể mắc bệnh vô hình bên cạnh bệnh có thể nhìn thấy. Phẫu thuật và xạ trị tốt nhất sẽ không điều trị được bệnh vi mô đã di căn xa khắp cơ thể. Giai đoạn ung thư càng cao, khả năng ung thư di căn và không thể chữa khỏi hoàn toàn càng cao, ngay cả khi có vẻ như có thể.

Cuối cùng, có một thách thức về độ nhạy cảm so với khả năng kháng thuốc của ung thư. Hóa trị giúp cải thiện khả năng sống sót ở phần lớn bệnh nhân, nhưng ung thư phổi không phải là một trong những loại ung thư đáp ứng tốt nhất với điều trị toàn thân (toàn thân). Nhìn chung, hóa trị của chúng tôi hiệu quả hơn và ít độc tính hơn so với 10-20 năm trước, và hiện nay có một số phương pháp điều trị toàn thân "nhắm mục tiêu" có thể mang lại lợi ích rất đáng kể cho một số ít bệnh nhân. Tỷ lệ bệnh nhân được hưởng lợi đáng kể từ liệu pháp nhắm đích nhắm vào đích được xác định trên ung thư của họ đang tăng lên nhưng vẫn chỉ ở mức 10-20%. Nhìn chung, liệu pháp toàn thân cải thiện thời gian sống trung bình của bệnh nhân ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển/di căn ít nhất 3-4 tháng ở phần lớn bệnh nhân, và một số ít sẽ sống được hơn 6-12 tháng, đôi khi thậm chí vài năm, nhờ liệu pháp toàn thân hiệu quả cao, ngay cả khi nó không chữa khỏi bệnh. Chúng tôi hy vọng sẽ thấy tỷ lệ bệnh nhân sống lâu hơn nhờ các phương pháp điều trị này ngày càng tăng. Tuy nhiên, NSCLC giai đoạn tiến triển về cơ bản luôn trở nên kháng thuốc với các liệu pháp ban đầu có hiệu quả.



BÀI 343-So liệu pháp proton chữa ung thư với pp cổ điển như thế nào
Theo Gary Larson
Giám đốc Y khoa - Trung tâm Liệu pháp Proton

Liệu pháp proton so với các phương pháp điều trị cổ điển cho từng loại ung thư như thế nào?
Liệu pháp proton sẽ có tác động lớn nhất theo thời gian và các biến chứng lâu dài từ xạ trị sẽ giảm dần.
Mỗi năm, có hơn một triệu người sống sót sau ung thư mới tại Hoa Kỳ - 80% trong số đó đã được xạ trị như một phần của quá trình điều trị. 20% trong số những người sống sót sau xạ trị sẽ gặp các biến chứng lâu dài từ nhẹ đến nặng do quá trình điều trị. Tức là mỗi năm có 160.000 bệnh nhân tại Hoa Kỳ sẽ sống phần đời còn lại với các tác dụng phụ của xạ trị. Những bệnh nhân được lựa chọn đúng cách và được điều trị bằng liệu pháp proton, trái ngược với xạ trị thông thường, có thể tránh được hầu hết các vấn đề lâu dài đó.

Ung thư nhi khoa - Ngay cả hầu hết các công ty bảo hiểm cũng không phủ nhận những lợi ích của liệu pháp proton đối với trẻ em mắc ung thư. Ít
nhất 75% ung thư ở trẻ em được chữa khỏi và những người sống sót sẽ có nhiều thập kỷ để sống với các biến chứng do xạ trị. Liệu pháp proton làm giảm hơn 50% nguy cơ phát triển ung thư do bức xạ, đồng thời giúp trẻ em tránh được tình trạng chậm phát triển, tổn thương não, mù lòa và tổn thương tim, phổi, thận, đường tiêu hóa, v.v.

Khối u não ở người lớn - Bằng cách bảo vệ hồi hải mã, trí nhớ và chức năng nhận thức có thể được duy trì. Tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng, liệu pháp proton có thể tránh được tổn thương thị lực, thính giác, khả năng phối hợp và chức năng nhận thức. Tôi thường hỏi các chuyên gia đánh giá bảo hiểm (những bác sĩ vì lý do nào đó không thể hành nghề y) rằng nếu đây là não của họ, liệu họ có muốn xạ trị thông thường và liều bổ sung cho tất cả các cấu trúc quan trọng của nó - hay liệu pháp proton chỉ có thể điều trị khối u - họ luôn trích dẫn sổ tay hướng dẫn của công ty bảo hiểm - "Liệu pháp proton được coi là thử nghiệm cho chẩn đoán này" - và né tránh câu hỏi. Câu trả lời gần nhất mà tôi nhận được là một khoảng lặng 30 giây, sau đó là "Tôi không thể trả lời câu hỏi đó" - nghĩa là - nếu tôi thành thật, công ty bảo hiểm sẽ không thuê tôi để đánh giá thêm bất kỳ trường hợp nào nữa.

U nền sọ - Chúng tôi có hơn năm mươi năm kinh nghiệm điều trị các khối u này. Đây là cách duy nhất để cung cấp liều lượng đủ cao để khử trùng u nguyên sống và u sụn ác tính phát sinh ở nền sọ, đồng thời bảo vệ các dây thần kinh thị giác, giao thoa thị giác, thân não, v.v.
Ung thư vùng đầu và cổ - Đặc biệt đối với các khối u chỉ có thể điều trị từ một bên - ung thư amidan giai đoạn sớm, u tuyến nước bọt, u chemodectoma - hầu hết niêm mạc miệng và họng cũng như tuyến nước bọt đối diện có thể được bảo tồn. Việc tránh đau miệng/khô họng, mất vị giác trong quá trình điều trị rất hữu ích trong việc duy trì chất lượng cuộc sống, nhưng quan trọng nhất là bảo tồn chức năng tuyến nước bọt sẽ ngăn ngừa sâu răng (có thể cần phải nhổ răng - có thể dẫn đến hoại tử xương hàm dưới). Với chụp cắt lớp chùm tia bút chì, nhiều vị trí khác ở vùng đầu và cổ có thể được điều trị hiệu quả với tỷ lệ biến chứng tối thiểu.

Ung thư vú - Với mỗi Gy liều bức xạ tác động lên tim, nguy cơ mắc các biến cố tim mạch trong đời (chẳng hạn như nhồi máu cơ tim) tăng 7%. Liệu pháp proton có thể cho phép chúng ta điều trị toàn bộ mô hạch (nách, cạnh đòn VÀ chuỗi vú trong) mà không gây liều nguy hiểm cho tim và tiếp xúc tối thiểu với phổi.

Ung thư phổi - Các khối u trung tâm (thường bao gồm hạch bạch huyết trung thất) có thể được điều trị mà hầu như không gây liều cho mô phổi khỏe mạnh, đồng thời vẫn tôn trọng khả năng chịu đựng của tim và tủy sống.

Ung thư trung thất - U lympho và u tuyến ức là những phương pháp lý tưởng cho liệu pháp proton vì liều có thể được điều chỉnh để bao gồm thể tích khối u mà về cơ bản không gây liều cho tim, phổi, thực quản và tủy sống.

Ung thư thực quản - có thể được điều trị với liều tối thiểu cho tim và tủy sống và về cơ bản không gây liều cho phổi.

Ung thư tuyến tụy - Vùng này có thể được điều trị mà không gây hại cho ruột non, thận, tủy sống và dạ dày (ngoài vùng bị ung thư xâm lấn).

Ung thư tinh hoàn và các bệnh lý khác chiếm Chuỗi hạch cạnh động mạch chủ - không có liều lượng đáng kể cho ruột non, thận và tủy sống.

Ung thư mô liên kết sau phúc mạc - Liệu pháp proton là một bước tiến vượt bậc, cho phép chúng ta cung cấp liều diệt khối u - điều mà trước đây chúng ta luôn bị giới hạn bởi khả năng dung nạp của ruột non và thận.

Ung thư vùng chậu - Ung thư phụ khoa, ung thư hậu môn và trực tràng - cùng với các vùng hạch có nguy cơ - có thể được điều trị với liều lượng tối thiểu ở ruột non và đại tràng/trực tràng (tùy thuộc vào vị trí nào của vùng chậu).

Ung thư tuyến tiền liệt - Bệnh nhân có xu hướng dễ dàng vượt qua quá trình điều trị ung thư tuyến tiền liệt với rất ít hoặc không có tác dụng phụ cấp tính. Các biến chứng lâu dài liên quan đến bàng quang và trực tràng là cực kỳ hiếm gặp.
Chưa bao giờ có nhiều sự phản đối mạnh mẽ đến vậy đối với một tiến bộ vượt bậc trong điều trị ung thư. Điều này phần lớn là do các bác sĩ không được tiếp cận với liệu pháp proton - và các công ty bảo hiểm lo ngại rằng quá nhiều bác sĩ ung thư cuối cùng sẽ tiếp cận được liệu pháp này và khiến chi phí tăng cao.
Trên thực tế, sẽ không bao giờ có nhiều trung tâm proton do chi phí xây dựng quá cao. Những bệnh nhân phù hợp có thể được chuyển đến các trung tâm hiện có. Các công ty bảo hiểm chỉ muốn liệu pháp proton biến mất, và thật không may, họ có thể thành công.



BÀI 344- Vấn đề tiểu tiện thường xuyên vào ban đêm,
Theo Vette

Tôi nên mong đợi điều gì trong quá trình nội soi bàng quang nếu tôi gặp vấn đề tiểu tiện thường xuyên vào ban đêm, và làm thế nào nó có thể giúp chẩn đoán các triệu chứng của tôi?
Bệnh nhân ở đây. không phải bác sĩ. Không chắc bạn là nam hay nữ. Tôi sẽ trả lời cho nam. Tiểu tiện thường xuyên có thể do phì đại tuyến tiền liệt. Nội soi bàng quang có thể giúp xác định nguyên nhân và cung cấp cho bác sĩ thông tin giá trị về các lựa chọn điều trị tốt nhất. Bạn sẽ được yêu cầu cởi quần từ eo trở xuống và nằm trên bàn (bạn có thể được cấp áo choàng, nhưng tôi chưa bao giờ được cấp áo choàng). Lần đầu tiên, họ đặt tôi vào tư thế ngồi. Lần thứ hai và thứ ba, tôi nằm ngửa. Họ sẽ dùng ống tiêm để tiêm một ít gel gây tê vào dương vật của bạn. Họ có thể yêu cầu bạn bóp đầu để giữ gel bên trong. Sau khi gel có thời gian phát huy tác dụng, bác sĩ sẽ vào để thực hiện thủ thuật. Đối với tôi, thủ thuật này khá khó chịu nhưng không đau. Theo kinh nghiệm của tôi, có một khoảnh khắc khi ống nội soi đi qua một thứ gì đó trong giải phẫu và bác sĩ hướng dẫn tôi rặn như thể tôi phải đi tiểu. Đó là một khoảnh khắc khó chịu, nhưng sau đó thì dễ dàng hơn. Lần cuối cùng tôi cảm thấy hơi đau nhẹ khi ống nội soi được đưa vào bàng quang của tôi, nhưng không tệ. Tôi luôn có thể theo dõi toàn bộ quá trình trên màn hình, điều đó thật thú vị. Tôi cũng quên nói rằng bác sĩ có thể sử dụng nước muối sinh lý để giúp quan sát bàng quang của bạn rõ hơn. Rất ít vấn đề khi tháo ống nội soi ra, nhưng sau đó bạn có thể cần phải đi tiểu nhanh chóng. Tôi thường cảm thấy hơi khó chịu khi phải đi tiểu vào ngày đầu tiên hoặc hai ngày sau thủ thuật. Nhân tiện, tôi luôn mang theo một chiếc áo phông rộng để mặc trong trường hợp họ không cung cấp cho tôi áo choàng. Tôi không muốn mạo hiểm để bất cứ thứ gì dính vào áo của mình. Nếu bạn được lên lịch làm như vậy thì sẽ rất khó xử và hơi khó chịu, nhưng không sao cả. Chúc may mắn!


BÀI 345- Cha tôi đang bị bệnh thận.
Cô Mahendri Narayana Vasudeva
Cựu Chuyên gia Dinh dưỡng Lâm sàng,

Cha tôi đang bị bệnh thận. Mức creatinine của ông là 4,2. Phương pháp điều trị nào là tốt nhất để ông không phải chạy thận nhân tạo?
Mặc dù mức creatinine trong máu có vai trò định hướng trong điều trị bệnh thận, nhưng quyết định bắt đầu chạy thận nhân tạo không chỉ phụ thuộc vào mức creatinine. Các yếu tố khác bao gồm nồng độ kali, tải lượng axit trong cơ thể, tích tụ dịch, nồng độ urê máu, tiến triển của bệnh thận, v.v. Tình trạng chung của bệnh nhân sẽ được xem xét khi bắt đầu chạy thận nhân tạo.

GFR là thước đo tốt nhất về chức năng thận. GFR dưới 15 mL/phút/1,73 m2 là dấu hiệu của suy thận và cần được chăm sóc y tế ngay lập tức vì điều này cho thấy chức năng thận đã giảm xuống dưới 15%. Hướng dẫn của Quỹ Thận Quốc gia khuyến cáo nên bắt đầu lọc máu khi chức năng thận của một người giảm xuống 15% hoặc thấp hơn — hoặc nếu người đó có các triệu chứng nghiêm trọng do bệnh thận gây ra, chẳng hạn như: khó thở, mệt mỏi, chuột rút cơ, buồn nôn hoặc nôn .

Một chỉ số khác được sử dụng để quyết định lọc máu ở bệnh nhân suy thận là độ thanh thải creatinin. Khi độ thanh thải creatinin giảm xuống còn 10-12 cc/phút, bệnh nhân cần được lọc máu. Nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng mất khả năng loại bỏ nước dư thừa ra khỏi cơ thể, hoặc phàn nàn về các vấn đề về tim, phổi hoặc dạ dày, hoặc khó khăn về vị giác hoặc cảm giác ở chân, có thể chỉ định lọc máu ngay cả khi độ thanh thải creatinin chưa giảm xuống mức 10-12 cc/phút .

Bạn có thể tìm hiểu giai đoạn bệnh thận mạn tính (CKD) của cha mình bằng cách ước tính eGFR thông qua thông tin trực tuyến, nếu chưa được đánh giá. Việc nắm rõ giai đoạn bệnh thận mạn tính (vui lòng tham khảo tài liệu số 1 để biết thêm thông tin) là rất hữu ích để bạn có thể theo dõi tiến triển của bệnh.

Có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh thận bằng cách chăm sóc bản thân tốt bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục. Liệu pháp ăn kiêng là nền tảng trong việc kiểm soát bệnh thận. Vì vậy, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng thận có trình độ chuyên môn về chế độ ăn uống cho cha bạn và khuyến khích gia đình vận động thể chất. Theo dõi huyết áp và chức năng thận của cha, đồng thời tái khám định kỳ để nắm rõ tình trạng sức khỏe của cha.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Trang trướcTrang kế tiếp

Quay về Tài liệu Tự Học Chữa Bệnh

Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến1 khách