PHẦN 5B. B-CÁCH CHỌN THỨC ĂN CHỮA BỆNH THAY CHO THUỐC

PHẦN 5B.
B-CÁCH CHỌN THỨC ĂN CHỮA BỆNH THAY CHO THUỐC
1-HẠNH NHÂN VÀ SỮA HẠNH NHÂN :
a-Thành phần chính :
Những loại hạt thơm ngon này luôn được xếp hạng trong danh sách những thực phẩm tốt cho sức khỏe nhất và chúng cũng là một loại thực phẩm có tính kiềm. Hạnh nhân có liên quan đến sức khỏe não bộ tốt hơn, mức cholesterol thấp hơn và tăng cường giảm béo.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 26%
Mangan: 114%
Sắt: 21%
Kali: 20%
magnesium: 67%
b-Công dụng của hạnh nhân trong y học cổ truyền
Hạt hạnh nhân có vị đắng, tính ấm và hơi độc, thường được sử dụng để:
Trị ho và viêm họng:Hạt hạnh nhân giúp làm dịu cơn ho, giảm viêm và khàn tiếng. Đây là lựa chọn phổ biến để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như viêm phế quản, viêm họng.
Giảm táo bón và nhuận tràng:Hạnh nhân có tính nhuận tràng, giúp kích thích tiêu hóa và giảm táo bón, đặc biệt hiệu quả ở người cao tuổi.
Hỗ trợ điều trị hen suyễn:Nhờ khả năng bình suyễn và tuyên phế, hạnh nhân giúp cải thiện chức năng phổi, giảm các triệu chứng khó thở.
Chữa đầy bụng, chướng hơi:Hạnh nhân được sử dụng để điều trị các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
Bên cạnh đó, hạnh nhân còn được dùng để điều hòa cholesterol, tốt cho tim mạch và hỗ trợ phụ nữ mang thai.
c-Công dụng của hạnh nhân trong y học hiện đại
Trong y học hiện đại, hạnh nhân được đánh giá cao nhờ các thành phần dinh dưỡng phong phú và các lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Dưới đây là những công dụng nổi bật của hạnh nhân:
Ngăn ngừa bệnh tim mạch:Hạnh nhân giàu chất béo không bão hòa đơn, giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu:Nhờ chứa hàm lượng magie cao, hạnh nhân giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, cải thiện tình trạng kháng insulin, hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
Giúp giảm cân và kiểm soát cân nặng:Với hàm lượng chất xơ cao và ít carbs, hạnh nhân giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ quá trình giảm cân an toàn.
Cải thiện sức khỏe não bộ:Hạnh nhân chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào thần kinh, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh lý về não như Alzheimer.
Giảm nguy cơ ung thư:Các chất chống oxy hóa trong hạnh nhân giúp chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư.
Hỗ trợ tiêu hóa:Chất xơ trong hạnh nhân giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm các triệu chứng táo bón và đầy bụng.
Giúp hạ huyết áp:Lượng magie dồi dào trong hạnh nhân còn giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ cao huyết áp và các biến chứng liên quan như đột quỵ, suy thận.
Như vậy, hạnh nhân là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính
2-RAU DỀN
a-Thành phần chính :
Đây là loại hạt không còn xa lạ với nhiều người. Nó là một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ kế hoạch ăn kiêng tập trung vào kiềm nào. Ngoài việc là một loại thực phẩm tạo kiềm, nó còn được biết đến với hàm lượng protein tương đối cao đối với một loại ngũ cốc, đồng thời chứa đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g ):
calcium: 5%
Mangan: 43%
Sắt: 12%
Kali: 4%
magnesium: 16%
Rau dền chứa các thành phần như ngũ cốc với đa dạng chất dinh dưỡng. Cụ thể, trong khoảng 246g rau dền nấu chín sẽ cung cấp:
Calo: 251g
Carbs: 46g
Chất đạm: 9.3 gam
Chất béo: 5.2 gam
Magie: 40 %
Mangan: 105 %
Sắt: 29 %
Photpho: 36 %
Selen: 19 %
Đồng: 18 %
Trong đó, hàm lượng mangan dồi dào có vai trò quan trọng đối với chức năng não bộ và ngăn ngừa một số tình trạng thần kinh. Ngoài ra, các chất chiếm tỉ lệ cao như magie, sắt, photpho đều là khoáng chất thiết yếu với cơ thể con người.
b-Công dụng của rau dền trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, rau dền đỏ có vị ngọt, tính mát, giúp thanh nhiệt, làm mát máu, kích thích tiểu tiện, kháng khuẩn, điều trị nhiệt lỵ, mụn nhọt.
Rau dền chứa nhiều Vitamin E, Kali, Magie, Photpho và chất xơ, giúp giảm cholesterol, kiểm soát huyết áp cao, ngăn ngừa ung thư, cải thiện hệ tiêu hóa.
Giúp cải thiện tiêu hóa:Rau dền đỏ 1 nắm, sau khi nhặt sạch và rửa, luộc sôi trong 3 phút, sau đó trộn với dầu vừng hoặc bột vừng đen, có thể kết hợp với cơm hoặc dùng nấu canh, đặc biệt hữu ích trong trường hợp táo bón.
Hỗ trợ điều trị cao huyết áp:Rau dền đỏ 20g, lá mã đề non 20g, lá dâu bánh tẻ 20g. Rửa sạch, nấu canh với gia vị hợp khẩu vị, sử dụng hàng ngày trong 10 ngày.
Giải nhiệt và làm dịu ngứa do huyết nhiệt:Rau dền đỏ 20g, kim ngân hoa 12g, ké đầu ngựa 16g, cam thảo đất 16g. Sắc nước uống hàng ngày, chia làm 2 lần, trong 10 ngày.
Chữa kiết lỵ do nhiệt:Rau dền đỏ 20g, lá mơ lông 20g, rau sam 20g, cam thảo đất 16g. Sắc nước uống hàng ngày, chia làm 2 lần, trong 10 ngày. Hoặc dùng rau dền đỏ luộc chín, ăn cả nước, mỗi ngày khoảng 20g, trong vài ngày sẽ hồi phục.
Giúp giảm nhiệt và tăng cường tiêu hóa sau sinh:Dền đỏ 50g, thái khúc sau khi rửa sạch, nấu với gạo nếp thành cháo, sử dụng hàng ngày trong 5 ngày.
Thanh nhiệt, kích thích tiêu hoá:Dền đỏ 100g, dền cơm 50g, rau dệu 50g, ngọn lá mảnh cộng 50g hoặc rau đay, nấu với bột canh, bột tôm hoặc nước cua.
Chữa nọc rắn: Theo kinh nghiệm dân gian, lấy lá rau dền giã nát uống nước và bã đắp để chữa nọc rắn.
Lưu ý:Rau dền có tính mát, không phù hợp cho người bị tiêu chảy mạn tính và phụ nữ có thai bị hư hàn.
Chống oxy hóa Tương tự công dụng của hạt chia, các nghiên cứu đã chỉ ra rau dền là nguồn cung cấp dồi dào chất chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe hiệu quả. Mặt khác, hợp chất thực vật axit phenolic bao gồm p-hydroxybenzoic, axit gallic và axit vanillic cũng hoạt động tương tự nhằm chống lại các gốc tự do gây hại. Ngoài ra, hợp chất thực vật này cũng ngăn ngừa đáng kể bệnh ung thư và bệnh tim.
Giảm viêm Khi cơ thể gặp thương thích hoặc nhiễm trùng sẽ xuất hiện phản ứng miễn dịch bình thường là viêm. Tuy nhiên, nếu không xử lý dứt điểm tình trạng này sẽ chuyển thành viêm mãn tính gây các bệnh nghiêm trọng như rối loạn tự miễn dịch, ung thư,…
Giống như tác dụng của hoa cúc chi, Rau dền có hoạt chất gây ức chế sản xuất ra immunoglobulin E – một loại kháng thể liên quan chứng viêm dị ứng. Đồng thời, trong loại rau này cũng chứa chuỗi peptit có khả năng làm giảm sưng và ngăn chặn sự tấn công của các gốc tự do.
Người bị bệnh gút, viêm khớp hoặc gặp các vấn đề về viêm nên bổ sung rau dền.
Giảm Cholesterol
Các kết quả nghiên cứu đã chứng minh rau dền có hoạt chất làm giảm lượng cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL trong máu. Từ đó ngăn ngừa và hạn chế các bệnh liên quan đến tim mạch.
Giảm nguy cơ loãng xương
Trong rau dền, lượng canxi cao gấp 2 lần so với sữa và 3 lần so với rau bó xôi. Do đó, đây được xem là siêu thực phẩm giúp hỗ trợ và tăng cường sự chắc khỏe của xương, giảm nguy cơ loãng xương.
Tác dụng của rau dền đỏ trong làm đẹp
Không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe, dền đỏ còn là “trợ thủ đắc lực” cho chị em nếu muốn cải thiện làn da của mình. Sở hữu đa dạng các loại vitamin như B, C cùng khả năng chống oxy hóa ổn định, chỉ sau một thời gian sử dụng làn da sẽ trở nên trắng sáng rõ rệt.
Tuy nhiên, cũng giống như các loại “mỹ phẩm” làm đẹp từ thiên nhiên, hiệu quả còn tùy theo cơ địa mỗi người cũng như cần kiên trì dùng trong thời gian dài.
Để đảm bảo cơ thể hấp thu rau dền để tận dụng công dụng của rau dền nhật, công dụng của rau dền xanh, công dụng của rau dền cơm và tác dụng của cây rau dền đỏ ở trên, người ta sử dụng nó làm các món ăn hằng ngày
b-Công dụng của rau dền trong y học hiện đại
mỗi 100g rau dền cung cấp những chất gồm:
4g carbohydrate;
2g đạm;
2947 mg vitamin A;
0.027mg thiamine;
0.158mg riboflavin;
0.658mg niacin;
0.064mg axit pantothenic;
0.192mg vitamin B6;
85mg folate;
43.3mg vitamin C;
1140mg vitamin K;
215mg canxi;
0.162mg đồng;
2.23mg sắt;
55mg magie;
0.885mg mangan;
50mg phốt pho;
611 mg kali;
20mg natri;
0.9mg kẽm
Giảm nồng độ cholesterol trong máu:Người bị máu nhiễm mỡ, nồng độ cholesterol cao được khuyến cáo nên thêm rau dền vào bữa ăn hàng ngày bởi loại rau này kiểm soát cholesterol rất tốt. Hoạt chất tocotrienols và vitamin E trong rau dền kiểm soát cholesterol xấu, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim, bệnh mạch vành,…
Kiểm soát tình trạng tăng huyết áp:Thành phần magie và kali có trong rau dền hỗ trợ các mạch máu giãn nở hiệu quả để đưa huyết áp ở mức ổn định, từ đó tránh tăng huyết áp
Tốt cho bệnh nhân tiểu đường:Một công dụng nữa của rau dền rất đáng nhắn đến, đó là khả năng giảm nguy cơ bị bệnh tiểu đường của loại rau này. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các hoạt chất chống oxy hóa trong rau giúp hạn chế tăng đường huyết, kiểm soát lượng đường trong máu.
Cải thiện hệ tiêu hóa:Rau dền là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời cho cơ thể, cải thiện tình trạng táo bón kéo dài, đầy bụng,ợ ch,… sau khi ăn. Bên cạnh đó, hàm lượng chất xơ có trong rau dền còn hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó giúp tiêu hóa khỏe mạnh hơn, tăng cường miễn dịch từ bên trong.
Ngừa bệnh thiếu sắt:Với những bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt, bác sĩ luôn khuyến khích thêm rau dền vào bữa ăn bởi trong loại rau này có chứa rất nhiều chất khoáng có lợi, đặc biệt là chất sắt hỗ trợ tái tạo hồng cầu.
Làm đẹp da:Ăn rau dền thường xuyên thực sự có thể giúp làn da khỏe đẹp hơn nhờ hàm lượng lớn chất chống oxy hóa cùng vitamin và chất khoáng mà loại rau này cung cấp cho cơ thể.
c-Những ai không nên ăn rau dền?
Tuy rằng rau dền có giá trị dinh dưỡng cao cùng nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng ăn được loại rau này. Vậy ai không nên ăn rau dền? Những trường hợp dưới đây nên hạn chế ăn rau dền hoặc nếu ăn, chỉ nên ăn ít:
Phụ nữ mang thai:Thai phụ là đối tượng cần hết sức cẩn trọng khi ăn rau dền, đặc biệt là những mẹ bầu hư hàn, tránh bị tính mát cực mạnh của rau dền làm hại đến sức khỏe.
Người bị tiêu chảy:Ai không nên ăn rau dền? Những người đang bị tiêu chảy, thể hàn, dễ bị lạnh bụng,… thì không nên ăn quá nhiều rau dền hoặc ăn rau dền thường xuyên bởi loại rau này có tính mát, có thể khiến tình trạng tiêu chảy ngày một nặng hơn, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Người bị viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, sỏi thận:Trong rau dền có chứa một lượng nhỏ chất acid oxalic gây ức chế cơ thể hấp thụ canxi, kẽm và một số chất khoáng khác, hậu quả là những chất khoáng này tích tụ lại tạo thành sỏi oxalat. Vì vậy, khi được hỏi ai không nên ăn rau dền, các bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân bị bệnh khớp, sỏi thận, gout,… không nên ăn loại rau này.
3. ATISÔ
a-Thành phần chính :
Atiso thường được dùng trên món salad, hoặc trộn với nước chấm, nhưng có một số lý do khiến chúng trở thành một loại thực phẩm đặc trưng trong chế độ ăn uống của bạn. Một trong những lý do đó là tính kiềm của chúng, giúp nâng cao mức độ pH của cơ thể bạn. Atiso chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp thanh lọc gan, hỗ trợ tiêu hóa.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 11%
Sắt: 3%
Kali: 8%
magnesium: 10%
b-Công dụng của Atiso trong y học cổ truyền
-Lá atiso có vị đắng, có tác dụng lợi tiểu, dùng để điều trị bệnh phù nề thấp khớp có nước trong đầu gối.
Hoa để ăn dùng làm thuốc thông tiểu, thông mật, chữa bệnh suy gan thận, viêm thận cấp tính và mạn tính, lọc máu, nhuận tràng cho người lớn và trẻ em.
Cụm hoa atisô dùng trong chế độ ăn kiêng cho các bệnh nhân tiểu đường vì trong đó có có một lượng nhỏ tinh bột và carbohydrate phần lớn có chứa insulin
c-Công dụng của rau dền trong y học hiện đại
Tác dụng dược lý : Dung dịch atiso tiêm tĩnh mạch tăng mạnh lượng mật bài tiết tránh mật bị đông đặc cứng thành sạc mật hay tắc mặt,
Uống và tiêm đều có tác dụng làm tăng lượng nước tiểu và thải urê, làm giảm nồng độ cholesterol máu và ure máu.
Atisô không độc nhưng khi mới uống làm tăng urê máu rồi mới bị thải theo nước tiểu
4-RAU XÀ LÁCH ARUGULA HAY XÀ LÁCH ROCKET
a-Thành phần chính :
Đây là một loại lá xanh thực sự đáng để tìm hiểu. Arugula thường được sử dụng như một phần của kế hoạch ăn kiêng giải độc và thực tế rằng nó là một loại thực phẩm có tính kiềm là một phần quan trọng trong số đó. Loại rau cực kỳ tốt cho sức khỏe này chứa đầy vitamin A và một lượng calcium ấn tượng.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 16%
Mangan: 16%
Sắt: 8%
Kali: 11%
magnesium: 12%
b-Những công dụng của rau rocket .
Rau rocket có tên khoa học là Arugula, thường được gọi là rau xà lách rocket. Rau này có hương vị đặc trưng là hang và cay. Arugula là một thành viên của họ Brassica hay Cruciferous, bao gồm hầu hết các loại rau họ cải. Xà lách rocket rất giàu vitamin A, vitamin C, ít calo, hàm lượng chất xơ cao. Đặc biệt chúng có sulforaphane có tác dụng chống lại bệnh ung thư mạnh mẽ. Loại rau này thường được dùng trong các món salad trộn. Đây là một món ăn không chỉ ngon miệng mà còn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về món salad rocket nhé.
Lá rocket rất giàu vitamin A, C và ít calo, hàm lượng chất xơ và chất sulforaphane trong lá giúp chống lại ung thư mạnh mẽ.Lá rocket rất tốt cho tim mạch
Hàm lượng vitamin K dồi dào trong rau rocket đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương
Rau rocket chưa nhiều nước (90%) giúp nó trở thành một loại rau xanh cấp nước cực tốt.
Rau rocket cũng có tác dụng hạ nhiệt cực đỉnh, là một món rau bạn không thể bỏ qua trong những ngày hè oi bức.
Ngoài ra, rau rocket còn có tác dụng thanh lọc cơ thể, giúp bạn luôn cảm thấy khỏe khoắn và tràn đầy năng lượng.
Rau rocket có nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe con người nên loại rau này được rất nhiều người ưa chuộng và dung làm nguyên liệu để chế biến các món ăn thanh mát ngày hè như món salad rocket.
5-MĂNG TÂY
a-Thành phần chính :
Măng tây có tác dụng kiềm hóa cơ thể, và thực tế là nó là một trong những thực phẩm giàu kiềm nhất mà bạn có thể ăn. Mỗi loại thực phẩm được xếp hạng theo mức độ kiềm của nó, và măng tây là một trong những “con chó lớn” trong bảng xếp hạng đó. Nhưng nó còn mang lại nhiều hơn thế nữa, bao gồm chất chống oxy hóa , chất dinh dưỡng và nhiều thành phần giải độc. Măng tây thậm chí còn được phát hiện là có lợi ích chống lão hóa, đủ để hầu hết mọi người bắt đầu thêm nhiều măng tây vào bữa ăn của họ!
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 8%
Sắt: 12%
Kali: 6%
magnesium: 3%
kẽm, đồng
Vitamin A, C, E, K và B - B1, B2, B3 (niacin), B5 và,choline, một chất dinh dưỡng liên quan đến vitamin.
b-Công dụng của măng tây :
-Kiểm soát cân nặng, làm giảm cân, cường hệ miễn dịch. Giảm cholesterol, ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh
Măng tây cũng cung cấp flavonoid,chất xơ, protein và axit folic (rất hữu ích trong việc gặt hái những lợi ích của vitamin B12 và trong việc tạo ra các tế bào hồng cầu mới)., giàu chất chống oxy hóa
Măng tây có chứa hàm lượng cao axit amin asparagine làm lợi tiểu để giải chất muối dư thừa, ngăn ngừa việc nhiễm trùng đường tiểu. Vitamin E chống oxy hóa, vitamin B6 và folate tăng cường cảm giác hưng phấn tình dục,, acid amine bảo vệ tế bào gan khỏi các độc tố do rượu, chữa đầy hơi chướng bụng. Trong măng tây có 22% acid folic rất tốt cho thai kỳ cho những ai muốn mang thai, giảm nguy cơ sinh non. Acid folic và B12 và chất và acid amin tryptophan trong măng tây giúp ích cải thiện tinh thần trong chữa bệnh trầm cảm.
Nấu quá chín các vitamin sẽ mất đi vào nước.
6-QUẢ BƠ VÀ DẦU BƠ
a-Thành phần chính :
Bơ nằm trong danh sách thực phẩm có tính kiềm của chúng ta, nó chứa rất nhiều dinh dưỡng. Bơ có nhiều kali cũng như chất béo lành mạnh và ngoài việc giúp bạn có tính kiềm hơn, Bạn cũng có thể sử dụng dầu bơ có tính kiềm thay cho các loại dầu khác tạo acid trong cơ thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 1%
Mangan: 7%
Sắt: 3%
Kali: 14%
magnesium: 7%
b-Công dụng của quả bơ và dầu bơ
Bơ chứa Kali duy trì hoạt động của tim mạch làm giảm áp huyết và các cơn đau tim, ngừa đột quỵ, tăng mỡ tốt HDL giảm mỡ máu xấu LDL, trái bơ ăn với đường làm giảm cân vì có cảm giác no, có nhiều chất xơ hỗ trợ tiêu hóa đường ruột. Trái bơ ăn với rau răm chấm muối tiêu giống như ăn hột vịt lộn, chống các nếp nhăn da bị lão hóa khi dùng dầu bơ thoa trên da,
Bơ có khả năng làm tăng tính hấp thụ các chất chống oxy hóa và các vitamin A,D,E,K, bổ mắt làm giảm nguy cơ đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, giảm nguy cơ ung thư, giảm ảnh hưởng của hóa xạ trị liệu trong tế bào lympho, giảm viêm khớp, chống lại bệnh hay quên mất trí nhớ, có chất boron chuyển hóa calci làm bổ xương, chất xơ trong quả bơ làm gỉảm đường huyết, chống viêm, chữa bệnh vẩy nến. Đánh nát quả bơ với qu3a trứng gà thành dung dịch hỗn hợp bôi lên chân tóc giữ ẩm 20 phút, sau đó gội đầu, làm lành vết thương với sinh tố bơ sữa. Quả bơ tốt cho bà bầu và thai nhi, không cần dùng thuốc tiểu đường thai kỳ.
7-HÚNG QUẾ
a-Thành phần chính :
Húng quế tình cờ là một gia vị tốt trong những loại giúp giữ kiềm cho bạn, và nó cũng có nhiều giá trị dinh dưỡng ấn tượng khác, chẳng hạn như flavonoid mà nó chứa. Những thứ này giúp cơ thể chữa lành và húng quế nói chung có thể giúp ích cho một số vùng khác nhau trên cơ thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 18%
Mangan: 57%
Sắt: 18%
Kali: 8%
magnesium: 16%
b-Công dụng của húng quế.
Chứa nhiều chất chống oxy hóa và tinh dầu hỗ trợ cho các tế bào beta của tuyến tụy phóng thích insulin làm giảm đường huyết, có chất eugenol bảo vệ tim mạch và ổn định áp huyết và giảm cholesterol, làm ngưng phát triển tế bào ung thư, cắt các cơn sốt do nhiễm khuẩn, và bệnh sốt rét khi uống nước sắc húng quế, ngừa stress căng thẳng, phân hủy sỏi thận tan nhỏ dần và biến mất trong 6 tháng, chữa viêm xoang, đau đầu, cảm lạnh, thông mũi cải thiện hô hấp.
8-CỦ DỀN
a-Thành phần chính :
Củ cải đường hiện đang được chú ý nhiều hơn bao giờ hết và nó là một trong nhữngloại thực phẩm có tác dụng giúp tăng mức độ pH của bạn. Lý do nó là một loại rau quan trọng cần có trong chế độ ăn uống của bạn là vì nó là một trong những nguồn cung cấp betalain dinh dưỡng thực vật duy nhất , có đặc tính chống viêm. Bạn có thể dùng củ dền để ăn kèm, dùng làm món trộn salad, cho vào sinh tố, hoặc thậm chí nướng bánh hạnh nhân với chúng! Hãy chắc chắn mua củ cải đường tươi và hấp chúng, vì loại ngâm chua đã làm giảm giá trị dinh dưỡng.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 16%
Sắt: 4%
Kali: 9%
magnesium: 6%
b-Công dụng chữa bệnh của củ dền theo đông y :
Tính vị, công năng
Củ của cây củ dền vị ngọt, hơi đắng, tính hàn: có công năng thông tâm, khai vị, mạnh tỳ, hạ khi, bổ nội tạng, làm mát máu, thông huyết mạch, chống đau đầu, sườn hông căng tức, giải phong nhiệt độc, cầm máu, sinh tân.
Hạt củ dền vị đăng có công năng thanh nhiệt, lương huyết, làm ra mô hội.
Lá có công năng tiêu sưng viêm, lợi tiểu.
Công dụng
Củ dền là loại rau bổ dưỡng và tạo năng lượng, kích thích ăn ngon miệng, giải nhiệt, chữa kiết lỵ, đại tiện ra máu. Còn có tác dụng tốt cho người thiếu ngủ, người bị bệnh thần kinh, lao, ung thư, cảm cúm.
Hàng ngày dùng một cốc dịch củ (200 – 300g củ tươi, nghiền nát rồi ép lấy nước) uống trong một tháng có tác dụng bổ dưỡng.
Để chữa bệnh ôn nhiệt sốt cao, giã khoảng 200g củ dền tươi, vắt lấy nước cốt uống để giải giải khát, sốt. Cũng dùng như trên khi bị kiết lỵ, đại tiện ra máu. Để giải nhiệt mùa hè, dùng 100g củ hoặc cây củ dền luộc rồi ăn.
Nhân dân vẫn dùng củ dền như các loại rau củ để nấu ăn.
Chú ý:
Củ dền có tỉ lệ đường cao, cẩn thận trọng với người bị đái tháo đường
Người bị tiêu chảy không dùng được
Không dùng củ dền cho phụ nữ có thai.
c-Công dụng chữa bệnh của củ dền theo tây y :
-Bảo vệ chức năng gan loại bỏ các độc tố nhờ chất betacyanin giúp ngăn ngừa mệt mỏi, thư giãn thần kinh, kháng viêm-
-Giảm cân, có chất sắt bổ máu, hình thành các tế bào máu đỏ, tăng lượng oxy cho máu, bảo vệ tim mạch, ổn định áp huyết
-Làm hạ đường huyết, làm tan chất kết tụ calci vô cơ gây ra xơ vữa động mạch, giảm suy giãn tĩnh mạch
-Tăng cường miễn dịch, tăng cường chức năng não bộ ngừa parkinson, mất trí nhớ
-Ngừa ung thư phổi và da khi dùng nước ép củ dền
9-BÔNG CẢI XANH.
a-Thành phần chính :
Là một loại thực phẩm có tính kiềm tốt cho sức khỏe. Bông cải xanh là một trong những loại rau có rất nhiều giá trị dinh dưỡng và rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe của chúng ta, vì vậy nó đã trở thành món ăn chính trên các món ăn của người phương Tây qua nhiều thế hệ. Đó là một lựa chọn nhanh chóng, dễ dàng để hấp hoặc xào như một trong những món rau của bạn vào bất kỳ bữa ăn nào trong tuần.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 5%
Mangan: 10%
Sắt: 4%
Kali: 9%
magnesium: 5%
b-Công dụng chữa bệnh của bông cải xanh.
1. Chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất sinh học
Bông cải xanh chứa nhiều vitamin C, vitamin K,vitamin B 9(Folate) và một số khoáng chất như Kali, Phốt-pho và Selen.
Bông cải xanh có thể ăn tươi hoặc nấu chính, hấp chín là phương pháp giúp bảo tồn được các chất dinh dưỡng tốt nhất.
Tuy vậy, việc hấp chín hay ăn tươi đều cung cấp lượng tốt cho cơ thể. Khoảng 78g bông cải xanh nấu chín sẽ cung cấp 84% nhu cầu năng lượng tối thiểu cho cơ thể.
2. Chứa những chất chống oxy hóa có tác dụng , bảo vệ tế bào mắt, giảm viêm, giảm đường huyết
Giúp bảo vệ các tế bảo khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra, giúp giảm viêm và bảo vệ cơ thể chống lại một số bệnh lý. giảm lượng đường trong máu, giảm cholesterol, bảo vệ những tế bào mắt khỏi tổn thương oxy hóa
3. Bông cải xanh có tác dụng chống lại một số bệnh ung thư
Bông cải xanh đã được nghiên cứu cho thấy tác dụng giảm nguy cơ ung thư ở một số cơ quan như ung thư vú, tuyến tiền liệt, dạ dày, thận, bàng quang.
4.Giảm mỡ máu xấu.
Việc sử dụng bông cải xanh trong bữa ăn cho thấy không chỉ làm giảm đáng kể nồng độ triglyceride và LDL cholesterol mà còn tăng nồng độ HDL cholesterol có lợi. Điều này giúp loại bỏ các nguy cơ về bệnh tim mạch cũng như xơ vữa mạch máu, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim
5.Chất xơ trong bông cải xanh giúp chức năng tiêu hóa, lợi khuẩn dễ đại tiện ngừa táo bón
6. Cải thiện giảm quá trình lão hóa, sa sút trí tuệ và tăng cường chức năng thần kinh não bộ
7. Tăng cường hệ miễn dịch thông qua tác dụng của vitamin C,cơ thể cần mỗi ngày 100 – 200mg vitamin C giúp ngăn ngừa một số bệnh nhiễm trùng.
8-Bảo vệ răng nhờ vitamin C và calcium, chữa bệnh nha chu, bông cải xanh có chứa sulforaphane giảm ung thư miệng họng, có thêm vitamin K bảo vệ xương, chữa viêm xương khớp,bảo vệ da chống tia cực tím của ánh nắng
của cơ thể. Hợp chất sulforaphane có trong bông cải xanh cũng giúp ngăn ngừa viêm xương khớp.
9-Nhóm vitamin B, B9 giúp phát triển thần kinh thai nhi đề phòng dị tật ống thần kinh thai nhi
10-Khám phá mới năm 2023 của các nhà nghiên cứu chất sulforaphane chữa bệnh tự kỷ, đã được chứng minh là cải thiện hành vi và ngôn ngữ ở trẻ tự kỷ—mang đến cho các gia đình một giải pháp thay thế vô hại cho thuốc chữa được bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS)
Súp broccoli bông cải xanh chữa bá bệnh, tiêu hóa, tim mạch, tiểu đường, tiêu viêm, bổ não... Dùng 1kg bông cải xanh nấu với 1 lít nước như nấu canh cho ít muối nhạt, bột nêm, nấu chín, rồi bỏ vào máy xay sinh tố cho 1 miếng bơ, thành súp. Chia 2 uống hết trong ngày.(KCYĐ)
B-CÁCH CHỌN THỨC ĂN CHỮA BỆNH THAY CHO THUỐC
1-HẠNH NHÂN VÀ SỮA HẠNH NHÂN :
a-Thành phần chính :
Những loại hạt thơm ngon này luôn được xếp hạng trong danh sách những thực phẩm tốt cho sức khỏe nhất và chúng cũng là một loại thực phẩm có tính kiềm. Hạnh nhân có liên quan đến sức khỏe não bộ tốt hơn, mức cholesterol thấp hơn và tăng cường giảm béo.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 26%
Mangan: 114%
Sắt: 21%
Kali: 20%
magnesium: 67%
b-Công dụng của hạnh nhân trong y học cổ truyền
Hạt hạnh nhân có vị đắng, tính ấm và hơi độc, thường được sử dụng để:
Trị ho và viêm họng:Hạt hạnh nhân giúp làm dịu cơn ho, giảm viêm và khàn tiếng. Đây là lựa chọn phổ biến để điều trị các bệnh liên quan đến đường hô hấp như viêm phế quản, viêm họng.
Giảm táo bón và nhuận tràng:Hạnh nhân có tính nhuận tràng, giúp kích thích tiêu hóa và giảm táo bón, đặc biệt hiệu quả ở người cao tuổi.
Hỗ trợ điều trị hen suyễn:Nhờ khả năng bình suyễn và tuyên phế, hạnh nhân giúp cải thiện chức năng phổi, giảm các triệu chứng khó thở.
Chữa đầy bụng, chướng hơi:Hạnh nhân được sử dụng để điều trị các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng, cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
Bên cạnh đó, hạnh nhân còn được dùng để điều hòa cholesterol, tốt cho tim mạch và hỗ trợ phụ nữ mang thai.
c-Công dụng của hạnh nhân trong y học hiện đại
Trong y học hiện đại, hạnh nhân được đánh giá cao nhờ các thành phần dinh dưỡng phong phú và các lợi ích sức khỏe mà nó mang lại. Dưới đây là những công dụng nổi bật của hạnh nhân:
Ngăn ngừa bệnh tim mạch:Hạnh nhân giàu chất béo không bão hòa đơn, giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
Hỗ trợ kiểm soát lượng đường trong máu:Nhờ chứa hàm lượng magie cao, hạnh nhân giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, cải thiện tình trạng kháng insulin, hỗ trợ phòng ngừa và kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2.
Giúp giảm cân và kiểm soát cân nặng:Với hàm lượng chất xơ cao và ít carbs, hạnh nhân giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ quá trình giảm cân an toàn.
Cải thiện sức khỏe não bộ:Hạnh nhân chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào thần kinh, hỗ trợ ngăn ngừa các bệnh lý về não như Alzheimer.
Giảm nguy cơ ung thư:Các chất chống oxy hóa trong hạnh nhân giúp chống lại các gốc tự do, ngăn ngừa sự hình thành và phát triển của tế bào ung thư.
Hỗ trợ tiêu hóa:Chất xơ trong hạnh nhân giúp cải thiện hệ tiêu hóa, giảm các triệu chứng táo bón và đầy bụng.
Giúp hạ huyết áp:Lượng magie dồi dào trong hạnh nhân còn giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ cao huyết áp và các biến chứng liên quan như đột quỵ, suy thận.
Như vậy, hạnh nhân là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh mãn tính
2-RAU DỀN
a-Thành phần chính :
Đây là loại hạt không còn xa lạ với nhiều người. Nó là một bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ kế hoạch ăn kiêng tập trung vào kiềm nào. Ngoài việc là một loại thực phẩm tạo kiềm, nó còn được biết đến với hàm lượng protein tương đối cao đối với một loại ngũ cốc, đồng thời chứa đầy đủ các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g ):
calcium: 5%
Mangan: 43%
Sắt: 12%
Kali: 4%
magnesium: 16%
Rau dền chứa các thành phần như ngũ cốc với đa dạng chất dinh dưỡng. Cụ thể, trong khoảng 246g rau dền nấu chín sẽ cung cấp:
Calo: 251g
Carbs: 46g
Chất đạm: 9.3 gam
Chất béo: 5.2 gam
Magie: 40 %
Mangan: 105 %
Sắt: 29 %
Photpho: 36 %
Selen: 19 %
Đồng: 18 %
Trong đó, hàm lượng mangan dồi dào có vai trò quan trọng đối với chức năng não bộ và ngăn ngừa một số tình trạng thần kinh. Ngoài ra, các chất chiếm tỉ lệ cao như magie, sắt, photpho đều là khoáng chất thiết yếu với cơ thể con người.
b-Công dụng của rau dền trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, rau dền đỏ có vị ngọt, tính mát, giúp thanh nhiệt, làm mát máu, kích thích tiểu tiện, kháng khuẩn, điều trị nhiệt lỵ, mụn nhọt.
Rau dền chứa nhiều Vitamin E, Kali, Magie, Photpho và chất xơ, giúp giảm cholesterol, kiểm soát huyết áp cao, ngăn ngừa ung thư, cải thiện hệ tiêu hóa.
Giúp cải thiện tiêu hóa:Rau dền đỏ 1 nắm, sau khi nhặt sạch và rửa, luộc sôi trong 3 phút, sau đó trộn với dầu vừng hoặc bột vừng đen, có thể kết hợp với cơm hoặc dùng nấu canh, đặc biệt hữu ích trong trường hợp táo bón.
Hỗ trợ điều trị cao huyết áp:Rau dền đỏ 20g, lá mã đề non 20g, lá dâu bánh tẻ 20g. Rửa sạch, nấu canh với gia vị hợp khẩu vị, sử dụng hàng ngày trong 10 ngày.
Giải nhiệt và làm dịu ngứa do huyết nhiệt:Rau dền đỏ 20g, kim ngân hoa 12g, ké đầu ngựa 16g, cam thảo đất 16g. Sắc nước uống hàng ngày, chia làm 2 lần, trong 10 ngày.
Chữa kiết lỵ do nhiệt:Rau dền đỏ 20g, lá mơ lông 20g, rau sam 20g, cam thảo đất 16g. Sắc nước uống hàng ngày, chia làm 2 lần, trong 10 ngày. Hoặc dùng rau dền đỏ luộc chín, ăn cả nước, mỗi ngày khoảng 20g, trong vài ngày sẽ hồi phục.
Giúp giảm nhiệt và tăng cường tiêu hóa sau sinh:Dền đỏ 50g, thái khúc sau khi rửa sạch, nấu với gạo nếp thành cháo, sử dụng hàng ngày trong 5 ngày.
Thanh nhiệt, kích thích tiêu hoá:Dền đỏ 100g, dền cơm 50g, rau dệu 50g, ngọn lá mảnh cộng 50g hoặc rau đay, nấu với bột canh, bột tôm hoặc nước cua.
Chữa nọc rắn: Theo kinh nghiệm dân gian, lấy lá rau dền giã nát uống nước và bã đắp để chữa nọc rắn.
Lưu ý:Rau dền có tính mát, không phù hợp cho người bị tiêu chảy mạn tính và phụ nữ có thai bị hư hàn.
Chống oxy hóa Tương tự công dụng của hạt chia, các nghiên cứu đã chỉ ra rau dền là nguồn cung cấp dồi dào chất chống oxy hóa và tăng cường sức khỏe hiệu quả. Mặt khác, hợp chất thực vật axit phenolic bao gồm p-hydroxybenzoic, axit gallic và axit vanillic cũng hoạt động tương tự nhằm chống lại các gốc tự do gây hại. Ngoài ra, hợp chất thực vật này cũng ngăn ngừa đáng kể bệnh ung thư và bệnh tim.
Giảm viêm Khi cơ thể gặp thương thích hoặc nhiễm trùng sẽ xuất hiện phản ứng miễn dịch bình thường là viêm. Tuy nhiên, nếu không xử lý dứt điểm tình trạng này sẽ chuyển thành viêm mãn tính gây các bệnh nghiêm trọng như rối loạn tự miễn dịch, ung thư,…
Giống như tác dụng của hoa cúc chi, Rau dền có hoạt chất gây ức chế sản xuất ra immunoglobulin E – một loại kháng thể liên quan chứng viêm dị ứng. Đồng thời, trong loại rau này cũng chứa chuỗi peptit có khả năng làm giảm sưng và ngăn chặn sự tấn công của các gốc tự do.
Người bị bệnh gút, viêm khớp hoặc gặp các vấn đề về viêm nên bổ sung rau dền.
Giảm Cholesterol
Các kết quả nghiên cứu đã chứng minh rau dền có hoạt chất làm giảm lượng cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL trong máu. Từ đó ngăn ngừa và hạn chế các bệnh liên quan đến tim mạch.
Giảm nguy cơ loãng xương
Trong rau dền, lượng canxi cao gấp 2 lần so với sữa và 3 lần so với rau bó xôi. Do đó, đây được xem là siêu thực phẩm giúp hỗ trợ và tăng cường sự chắc khỏe của xương, giảm nguy cơ loãng xương.
Tác dụng của rau dền đỏ trong làm đẹp
Không chỉ mang lại lợi ích cho sức khỏe, dền đỏ còn là “trợ thủ đắc lực” cho chị em nếu muốn cải thiện làn da của mình. Sở hữu đa dạng các loại vitamin như B, C cùng khả năng chống oxy hóa ổn định, chỉ sau một thời gian sử dụng làn da sẽ trở nên trắng sáng rõ rệt.
Tuy nhiên, cũng giống như các loại “mỹ phẩm” làm đẹp từ thiên nhiên, hiệu quả còn tùy theo cơ địa mỗi người cũng như cần kiên trì dùng trong thời gian dài.
Để đảm bảo cơ thể hấp thu rau dền để tận dụng công dụng của rau dền nhật, công dụng của rau dền xanh, công dụng của rau dền cơm và tác dụng của cây rau dền đỏ ở trên, người ta sử dụng nó làm các món ăn hằng ngày
b-Công dụng của rau dền trong y học hiện đại
mỗi 100g rau dền cung cấp những chất gồm:
4g carbohydrate;
2g đạm;
2947 mg vitamin A;
0.027mg thiamine;
0.158mg riboflavin;
0.658mg niacin;
0.064mg axit pantothenic;
0.192mg vitamin B6;
85mg folate;
43.3mg vitamin C;
1140mg vitamin K;
215mg canxi;
0.162mg đồng;
2.23mg sắt;
55mg magie;
0.885mg mangan;
50mg phốt pho;
611 mg kali;
20mg natri;
0.9mg kẽm
Giảm nồng độ cholesterol trong máu:Người bị máu nhiễm mỡ, nồng độ cholesterol cao được khuyến cáo nên thêm rau dền vào bữa ăn hàng ngày bởi loại rau này kiểm soát cholesterol rất tốt. Hoạt chất tocotrienols và vitamin E trong rau dền kiểm soát cholesterol xấu, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim, bệnh mạch vành,…
Kiểm soát tình trạng tăng huyết áp:Thành phần magie và kali có trong rau dền hỗ trợ các mạch máu giãn nở hiệu quả để đưa huyết áp ở mức ổn định, từ đó tránh tăng huyết áp
Tốt cho bệnh nhân tiểu đường:Một công dụng nữa của rau dền rất đáng nhắn đến, đó là khả năng giảm nguy cơ bị bệnh tiểu đường của loại rau này. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các hoạt chất chống oxy hóa trong rau giúp hạn chế tăng đường huyết, kiểm soát lượng đường trong máu.
Cải thiện hệ tiêu hóa:Rau dền là nguồn cung cấp chất xơ tuyệt vời cho cơ thể, cải thiện tình trạng táo bón kéo dài, đầy bụng,ợ ch,… sau khi ăn. Bên cạnh đó, hàm lượng chất xơ có trong rau dền còn hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó giúp tiêu hóa khỏe mạnh hơn, tăng cường miễn dịch từ bên trong.
Ngừa bệnh thiếu sắt:Với những bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt, bác sĩ luôn khuyến khích thêm rau dền vào bữa ăn bởi trong loại rau này có chứa rất nhiều chất khoáng có lợi, đặc biệt là chất sắt hỗ trợ tái tạo hồng cầu.
Làm đẹp da:Ăn rau dền thường xuyên thực sự có thể giúp làn da khỏe đẹp hơn nhờ hàm lượng lớn chất chống oxy hóa cùng vitamin và chất khoáng mà loại rau này cung cấp cho cơ thể.
c-Những ai không nên ăn rau dền?
Tuy rằng rau dền có giá trị dinh dưỡng cao cùng nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe nhưng không phải ai cũng ăn được loại rau này. Vậy ai không nên ăn rau dền? Những trường hợp dưới đây nên hạn chế ăn rau dền hoặc nếu ăn, chỉ nên ăn ít:
Phụ nữ mang thai:Thai phụ là đối tượng cần hết sức cẩn trọng khi ăn rau dền, đặc biệt là những mẹ bầu hư hàn, tránh bị tính mát cực mạnh của rau dền làm hại đến sức khỏe.
Người bị tiêu chảy:Ai không nên ăn rau dền? Những người đang bị tiêu chảy, thể hàn, dễ bị lạnh bụng,… thì không nên ăn quá nhiều rau dền hoặc ăn rau dền thường xuyên bởi loại rau này có tính mát, có thể khiến tình trạng tiêu chảy ngày một nặng hơn, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Người bị viêm khớp dạng thấp, bệnh gút, sỏi thận:Trong rau dền có chứa một lượng nhỏ chất acid oxalic gây ức chế cơ thể hấp thụ canxi, kẽm và một số chất khoáng khác, hậu quả là những chất khoáng này tích tụ lại tạo thành sỏi oxalat. Vì vậy, khi được hỏi ai không nên ăn rau dền, các bác sĩ khuyến cáo bệnh nhân bị bệnh khớp, sỏi thận, gout,… không nên ăn loại rau này.
3. ATISÔ
a-Thành phần chính :
Atiso thường được dùng trên món salad, hoặc trộn với nước chấm, nhưng có một số lý do khiến chúng trở thành một loại thực phẩm đặc trưng trong chế độ ăn uống của bạn. Một trong những lý do đó là tính kiềm của chúng, giúp nâng cao mức độ pH của cơ thể bạn. Atiso chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp thanh lọc gan, hỗ trợ tiêu hóa.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 11%
Sắt: 3%
Kali: 8%
magnesium: 10%
b-Công dụng của Atiso trong y học cổ truyền
-Lá atiso có vị đắng, có tác dụng lợi tiểu, dùng để điều trị bệnh phù nề thấp khớp có nước trong đầu gối.
Hoa để ăn dùng làm thuốc thông tiểu, thông mật, chữa bệnh suy gan thận, viêm thận cấp tính và mạn tính, lọc máu, nhuận tràng cho người lớn và trẻ em.
Cụm hoa atisô dùng trong chế độ ăn kiêng cho các bệnh nhân tiểu đường vì trong đó có có một lượng nhỏ tinh bột và carbohydrate phần lớn có chứa insulin
c-Công dụng của rau dền trong y học hiện đại
Tác dụng dược lý : Dung dịch atiso tiêm tĩnh mạch tăng mạnh lượng mật bài tiết tránh mật bị đông đặc cứng thành sạc mật hay tắc mặt,
Uống và tiêm đều có tác dụng làm tăng lượng nước tiểu và thải urê, làm giảm nồng độ cholesterol máu và ure máu.
Atisô không độc nhưng khi mới uống làm tăng urê máu rồi mới bị thải theo nước tiểu
4-RAU XÀ LÁCH ARUGULA HAY XÀ LÁCH ROCKET
a-Thành phần chính :
Đây là một loại lá xanh thực sự đáng để tìm hiểu. Arugula thường được sử dụng như một phần của kế hoạch ăn kiêng giải độc và thực tế rằng nó là một loại thực phẩm có tính kiềm là một phần quan trọng trong số đó. Loại rau cực kỳ tốt cho sức khỏe này chứa đầy vitamin A và một lượng calcium ấn tượng.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 16%
Mangan: 16%
Sắt: 8%
Kali: 11%
magnesium: 12%
b-Những công dụng của rau rocket .
Rau rocket có tên khoa học là Arugula, thường được gọi là rau xà lách rocket. Rau này có hương vị đặc trưng là hang và cay. Arugula là một thành viên của họ Brassica hay Cruciferous, bao gồm hầu hết các loại rau họ cải. Xà lách rocket rất giàu vitamin A, vitamin C, ít calo, hàm lượng chất xơ cao. Đặc biệt chúng có sulforaphane có tác dụng chống lại bệnh ung thư mạnh mẽ. Loại rau này thường được dùng trong các món salad trộn. Đây là một món ăn không chỉ ngon miệng mà còn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về món salad rocket nhé.
Lá rocket rất giàu vitamin A, C và ít calo, hàm lượng chất xơ và chất sulforaphane trong lá giúp chống lại ung thư mạnh mẽ.Lá rocket rất tốt cho tim mạch
Hàm lượng vitamin K dồi dào trong rau rocket đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xương
Rau rocket chưa nhiều nước (90%) giúp nó trở thành một loại rau xanh cấp nước cực tốt.
Rau rocket cũng có tác dụng hạ nhiệt cực đỉnh, là một món rau bạn không thể bỏ qua trong những ngày hè oi bức.
Ngoài ra, rau rocket còn có tác dụng thanh lọc cơ thể, giúp bạn luôn cảm thấy khỏe khoắn và tràn đầy năng lượng.
Rau rocket có nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe con người nên loại rau này được rất nhiều người ưa chuộng và dung làm nguyên liệu để chế biến các món ăn thanh mát ngày hè như món salad rocket.
5-MĂNG TÂY
a-Thành phần chính :
Măng tây có tác dụng kiềm hóa cơ thể, và thực tế là nó là một trong những thực phẩm giàu kiềm nhất mà bạn có thể ăn. Mỗi loại thực phẩm được xếp hạng theo mức độ kiềm của nó, và măng tây là một trong những “con chó lớn” trong bảng xếp hạng đó. Nhưng nó còn mang lại nhiều hơn thế nữa, bao gồm chất chống oxy hóa , chất dinh dưỡng và nhiều thành phần giải độc. Măng tây thậm chí còn được phát hiện là có lợi ích chống lão hóa, đủ để hầu hết mọi người bắt đầu thêm nhiều măng tây vào bữa ăn của họ!
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 8%
Sắt: 12%
Kali: 6%
magnesium: 3%
kẽm, đồng
Vitamin A, C, E, K và B - B1, B2, B3 (niacin), B5 và,choline, một chất dinh dưỡng liên quan đến vitamin.
b-Công dụng của măng tây :
-Kiểm soát cân nặng, làm giảm cân, cường hệ miễn dịch. Giảm cholesterol, ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở trẻ sơ sinh
Măng tây cũng cung cấp flavonoid,chất xơ, protein và axit folic (rất hữu ích trong việc gặt hái những lợi ích của vitamin B12 và trong việc tạo ra các tế bào hồng cầu mới)., giàu chất chống oxy hóa
Măng tây có chứa hàm lượng cao axit amin asparagine làm lợi tiểu để giải chất muối dư thừa, ngăn ngừa việc nhiễm trùng đường tiểu. Vitamin E chống oxy hóa, vitamin B6 và folate tăng cường cảm giác hưng phấn tình dục,, acid amine bảo vệ tế bào gan khỏi các độc tố do rượu, chữa đầy hơi chướng bụng. Trong măng tây có 22% acid folic rất tốt cho thai kỳ cho những ai muốn mang thai, giảm nguy cơ sinh non. Acid folic và B12 và chất và acid amin tryptophan trong măng tây giúp ích cải thiện tinh thần trong chữa bệnh trầm cảm.
Nấu quá chín các vitamin sẽ mất đi vào nước.
6-QUẢ BƠ VÀ DẦU BƠ
a-Thành phần chính :
Bơ nằm trong danh sách thực phẩm có tính kiềm của chúng ta, nó chứa rất nhiều dinh dưỡng. Bơ có nhiều kali cũng như chất béo lành mạnh và ngoài việc giúp bạn có tính kiềm hơn, Bạn cũng có thể sử dụng dầu bơ có tính kiềm thay cho các loại dầu khác tạo acid trong cơ thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 1%
Mangan: 7%
Sắt: 3%
Kali: 14%
magnesium: 7%
b-Công dụng của quả bơ và dầu bơ
Bơ chứa Kali duy trì hoạt động của tim mạch làm giảm áp huyết và các cơn đau tim, ngừa đột quỵ, tăng mỡ tốt HDL giảm mỡ máu xấu LDL, trái bơ ăn với đường làm giảm cân vì có cảm giác no, có nhiều chất xơ hỗ trợ tiêu hóa đường ruột. Trái bơ ăn với rau răm chấm muối tiêu giống như ăn hột vịt lộn, chống các nếp nhăn da bị lão hóa khi dùng dầu bơ thoa trên da,
Bơ có khả năng làm tăng tính hấp thụ các chất chống oxy hóa và các vitamin A,D,E,K, bổ mắt làm giảm nguy cơ đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng, giảm nguy cơ ung thư, giảm ảnh hưởng của hóa xạ trị liệu trong tế bào lympho, giảm viêm khớp, chống lại bệnh hay quên mất trí nhớ, có chất boron chuyển hóa calci làm bổ xương, chất xơ trong quả bơ làm gỉảm đường huyết, chống viêm, chữa bệnh vẩy nến. Đánh nát quả bơ với qu3a trứng gà thành dung dịch hỗn hợp bôi lên chân tóc giữ ẩm 20 phút, sau đó gội đầu, làm lành vết thương với sinh tố bơ sữa. Quả bơ tốt cho bà bầu và thai nhi, không cần dùng thuốc tiểu đường thai kỳ.
7-HÚNG QUẾ
a-Thành phần chính :
Húng quế tình cờ là một gia vị tốt trong những loại giúp giữ kiềm cho bạn, và nó cũng có nhiều giá trị dinh dưỡng ấn tượng khác, chẳng hạn như flavonoid mà nó chứa. Những thứ này giúp cơ thể chữa lành và húng quế nói chung có thể giúp ích cho một số vùng khác nhau trên cơ thể.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 18%
Mangan: 57%
Sắt: 18%
Kali: 8%
magnesium: 16%
b-Công dụng của húng quế.
Chứa nhiều chất chống oxy hóa và tinh dầu hỗ trợ cho các tế bào beta của tuyến tụy phóng thích insulin làm giảm đường huyết, có chất eugenol bảo vệ tim mạch và ổn định áp huyết và giảm cholesterol, làm ngưng phát triển tế bào ung thư, cắt các cơn sốt do nhiễm khuẩn, và bệnh sốt rét khi uống nước sắc húng quế, ngừa stress căng thẳng, phân hủy sỏi thận tan nhỏ dần và biến mất trong 6 tháng, chữa viêm xoang, đau đầu, cảm lạnh, thông mũi cải thiện hô hấp.
8-CỦ DỀN
a-Thành phần chính :
Củ cải đường hiện đang được chú ý nhiều hơn bao giờ hết và nó là một trong nhữngloại thực phẩm có tác dụng giúp tăng mức độ pH của bạn. Lý do nó là một loại rau quan trọng cần có trong chế độ ăn uống của bạn là vì nó là một trong những nguồn cung cấp betalain dinh dưỡng thực vật duy nhất , có đặc tính chống viêm. Bạn có thể dùng củ dền để ăn kèm, dùng làm món trộn salad, cho vào sinh tố, hoặc thậm chí nướng bánh hạnh nhân với chúng! Hãy chắc chắn mua củ cải đường tươi và hấp chúng, vì loại ngâm chua đã làm giảm giá trị dinh dưỡng.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 2%
Mangan: 16%
Sắt: 4%
Kali: 9%
magnesium: 6%
b-Công dụng chữa bệnh của củ dền theo đông y :
Tính vị, công năng
Củ của cây củ dền vị ngọt, hơi đắng, tính hàn: có công năng thông tâm, khai vị, mạnh tỳ, hạ khi, bổ nội tạng, làm mát máu, thông huyết mạch, chống đau đầu, sườn hông căng tức, giải phong nhiệt độc, cầm máu, sinh tân.
Hạt củ dền vị đăng có công năng thanh nhiệt, lương huyết, làm ra mô hội.
Lá có công năng tiêu sưng viêm, lợi tiểu.
Công dụng
Củ dền là loại rau bổ dưỡng và tạo năng lượng, kích thích ăn ngon miệng, giải nhiệt, chữa kiết lỵ, đại tiện ra máu. Còn có tác dụng tốt cho người thiếu ngủ, người bị bệnh thần kinh, lao, ung thư, cảm cúm.
Hàng ngày dùng một cốc dịch củ (200 – 300g củ tươi, nghiền nát rồi ép lấy nước) uống trong một tháng có tác dụng bổ dưỡng.
Để chữa bệnh ôn nhiệt sốt cao, giã khoảng 200g củ dền tươi, vắt lấy nước cốt uống để giải giải khát, sốt. Cũng dùng như trên khi bị kiết lỵ, đại tiện ra máu. Để giải nhiệt mùa hè, dùng 100g củ hoặc cây củ dền luộc rồi ăn.
Nhân dân vẫn dùng củ dền như các loại rau củ để nấu ăn.
Chú ý:
Củ dền có tỉ lệ đường cao, cẩn thận trọng với người bị đái tháo đường
Người bị tiêu chảy không dùng được
Không dùng củ dền cho phụ nữ có thai.
c-Công dụng chữa bệnh của củ dền theo tây y :
-Bảo vệ chức năng gan loại bỏ các độc tố nhờ chất betacyanin giúp ngăn ngừa mệt mỏi, thư giãn thần kinh, kháng viêm-
-Giảm cân, có chất sắt bổ máu, hình thành các tế bào máu đỏ, tăng lượng oxy cho máu, bảo vệ tim mạch, ổn định áp huyết
-Làm hạ đường huyết, làm tan chất kết tụ calci vô cơ gây ra xơ vữa động mạch, giảm suy giãn tĩnh mạch
-Tăng cường miễn dịch, tăng cường chức năng não bộ ngừa parkinson, mất trí nhớ
-Ngừa ung thư phổi và da khi dùng nước ép củ dền
9-BÔNG CẢI XANH.
a-Thành phần chính :
Là một loại thực phẩm có tính kiềm tốt cho sức khỏe. Bông cải xanh là một trong những loại rau có rất nhiều giá trị dinh dưỡng và rất nhiều lợi ích đối với sức khỏe của chúng ta, vì vậy nó đã trở thành món ăn chính trên các món ăn của người phương Tây qua nhiều thế hệ. Đó là một lựa chọn nhanh chóng, dễ dàng để hấp hoặc xào như một trong những món rau của bạn vào bất kỳ bữa ăn nào trong tuần.
Số liệu thống kê hàng đầu (trên 100g) :
calcium: 5%
Mangan: 10%
Sắt: 4%
Kali: 9%
magnesium: 5%
b-Công dụng chữa bệnh của bông cải xanh.
1. Chứa nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất sinh học
Bông cải xanh chứa nhiều vitamin C, vitamin K,vitamin B 9(Folate) và một số khoáng chất như Kali, Phốt-pho và Selen.
Bông cải xanh có thể ăn tươi hoặc nấu chính, hấp chín là phương pháp giúp bảo tồn được các chất dinh dưỡng tốt nhất.
Tuy vậy, việc hấp chín hay ăn tươi đều cung cấp lượng tốt cho cơ thể. Khoảng 78g bông cải xanh nấu chín sẽ cung cấp 84% nhu cầu năng lượng tối thiểu cho cơ thể.
2. Chứa những chất chống oxy hóa có tác dụng , bảo vệ tế bào mắt, giảm viêm, giảm đường huyết
Giúp bảo vệ các tế bảo khỏi những tổn thương do các gốc tự do gây ra, giúp giảm viêm và bảo vệ cơ thể chống lại một số bệnh lý. giảm lượng đường trong máu, giảm cholesterol, bảo vệ những tế bào mắt khỏi tổn thương oxy hóa
3. Bông cải xanh có tác dụng chống lại một số bệnh ung thư
Bông cải xanh đã được nghiên cứu cho thấy tác dụng giảm nguy cơ ung thư ở một số cơ quan như ung thư vú, tuyến tiền liệt, dạ dày, thận, bàng quang.
4.Giảm mỡ máu xấu.
Việc sử dụng bông cải xanh trong bữa ăn cho thấy không chỉ làm giảm đáng kể nồng độ triglyceride và LDL cholesterol mà còn tăng nồng độ HDL cholesterol có lợi. Điều này giúp loại bỏ các nguy cơ về bệnh tim mạch cũng như xơ vữa mạch máu, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim
5.Chất xơ trong bông cải xanh giúp chức năng tiêu hóa, lợi khuẩn dễ đại tiện ngừa táo bón
6. Cải thiện giảm quá trình lão hóa, sa sút trí tuệ và tăng cường chức năng thần kinh não bộ
7. Tăng cường hệ miễn dịch thông qua tác dụng của vitamin C,cơ thể cần mỗi ngày 100 – 200mg vitamin C giúp ngăn ngừa một số bệnh nhiễm trùng.
8-Bảo vệ răng nhờ vitamin C và calcium, chữa bệnh nha chu, bông cải xanh có chứa sulforaphane giảm ung thư miệng họng, có thêm vitamin K bảo vệ xương, chữa viêm xương khớp,bảo vệ da chống tia cực tím của ánh nắng
của cơ thể. Hợp chất sulforaphane có trong bông cải xanh cũng giúp ngăn ngừa viêm xương khớp.
9-Nhóm vitamin B, B9 giúp phát triển thần kinh thai nhi đề phòng dị tật ống thần kinh thai nhi
10-Khám phá mới năm 2023 của các nhà nghiên cứu chất sulforaphane chữa bệnh tự kỷ, đã được chứng minh là cải thiện hành vi và ngôn ngữ ở trẻ tự kỷ—mang đến cho các gia đình một giải pháp thay thế vô hại cho thuốc chữa được bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS)
Súp broccoli bông cải xanh chữa bá bệnh, tiêu hóa, tim mạch, tiểu đường, tiêu viêm, bổ não... Dùng 1kg bông cải xanh nấu với 1 lít nước như nấu canh cho ít muối nhạt, bột nêm, nấu chín, rồi bỏ vào máy xay sinh tố cho 1 miếng bơ, thành súp. Chia 2 uống hết trong ngày.(KCYĐ)