MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 2 Tháng 8 04, 2025 3:06 pm

BÀI 396- Tại sao calo lại quan trọng?
https://youtu.be/LGrAFFDN7Lo
BÀI 397- Nhận biết và Tránh Calo Rỗng
https://youtu.be/JwTfm34bi-U
BÀI 398- 7 loại thực phẩm lành mạnh ăn mỗi ngày để sống lâu là gì?
https://youtu.be/Z8kMod8r-Fg
BÀI 399- Tại sao bạn nên ăn cả quả bơ mỗi ngày?
https://youtu.be/moVEH9oF0e8
BÀI 400- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn chuối mỗi ngày trong 30 ngày?
https://youtu.be/efbe77hH3us

------------------

BÀI 396- Tại sao calo lại quan trọng?
Chuyên gia tâm lý, Huấn luyện viên Dinh dưỡng và Giảm cân

Tại sao calo lại quan trọng?
Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của calo trong chế độ ăn uống hàng ngày. Calo thường bị hiểu lầm và bị coi là kẻ thù trong cuộc chiến chống lại cân nặng và sức khỏe. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu vai trò cơ bản của chúng trong cơ thể và cách chúng đóng góp vào sức khỏe tổng thể của chúng ta.

Calo là gì?
Calo là đơn vị đo lường năng lượng chứa trong thực phẩm chúng ta ăn. Nó đại diện cho lượng năng lượng cần thiết để tăng nhiệt độ của một gam nước thêm một độ C. Nói một cách đơn giản hơn, calo là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể và cho phép chúng ta hoạt động bình thường.

Calo là Nhiên liệu
Calo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động hàng ngày của chúng ta. Mọi chuyển động của chúng ta, từ đi bộ đến thở, đều cần năng lượng, được cung cấp bởi calo từ thức ăn. Hãy nghĩ về calo như nhiên liệu cung cấp năng lượng cho cơ thể bạn suốt cả ngày.

Cân bằng Năng lượng và Quản lý Cân nặng
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của calo là vai trò của chúng trong việc cân bằng năng lượng và quản lý cân nặng. Khi chúng ta tiêu thụ nhiều calo hơn mức đốt cháy, cơ thể sẽ lưu trữ năng lượng dư thừa dưới dạng mỡ, điều này có thể dẫn đến tăng cân. Ngược lại, nếu chúng ta đốt cháy nhiều calo hơn mức tiêu thụ, cơ thể sẽ sử dụng mỡ dự trữ để bù đắp lượng calo thiếu hụt, điều này có thể dẫn đến giảm cân.

Calo và Dinh dưỡng
Mặc dù cân bằng calo rất quan trọng đối với việc quản lý cân nặng, nhưng việc tập trung vào chất lượng dinh dưỡng của lượng calo chúng ta tiêu thụ cũng quan trọng không kém. Không phải tất cả calo đều được tạo ra như nhau. Thực phẩm giàu dinh dưỡng, chẳng hạn như trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc, mang lại giá trị dinh dưỡng vượt trội hơn so với thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường bổ sung và chất béo bão hòa.

Calo Rỗng
Một khái niệm thiết yếu cần hiểu là "calo rỗng". Đây là lượng calo từ thực phẩm cung cấp nhiều năng lượng nhưng ít hoặc không có giá trị dinh dưỡng. Đồ uống có đường, đồ ăn vặt nhiều chất béo và thực phẩm chế biến sẵn là những ví dụ điển hình. Tiêu thụ quá nhiều calo rỗng có thể dẫn đến tăng cân và thiếu hụt các chất dinh dưỡng thiết yếu.

Chất lượng hơn Số lượng
Khi nói về calo, điều quan trọng là tập trung vào chất lượng hơn số lượng. Thay vì đặt mục tiêu hạn chế calo cứng nhắc, tốt hơn nên tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng, giàu dinh dưỡng và ít chế biến. Điều này đảm bảo cơ thể chúng ta nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết trong khi vẫn duy trì sự cân bằng calo đầy đủ.

Kết luận
Tóm lại, calo rất cần thiết cho cơ thể và sức khỏe tổng thể của chúng ta. Chúng cung cấp năng lượng cần thiết cho các hoạt động hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng năng lượng và quản lý cân nặng.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tập trung vào chất lượng dinh dưỡng của lượng calo chúng ta tiêu thụ và áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng. Bằng cách hiểu tầm quan trọng của calo và lựa chọn thực phẩm sáng suốt, chúng ta có thể duy trì sức khỏe tốt và cân nặng tối ưu.

BÀI 397- Nhận biết và Tránh Calo Rỗng
Bạn đang tìm kiếm một chế độ ăn uống lành mạnh? Có lẽ bạn đã nghe nói rằng không nên nạp quá nhiều calo rỗng.

Nhiều loại thực phẩm đóng gói mà bạn tìm thấy ở cửa hàng tạp hóa chứa calo rỗng. Điều này có nghĩa là chúng có rất ít giá trị dinh dưỡng. Thay vào đó, chúng chủ yếu cung cấp cho cơ thể bạn chất béo rắn và đường bổ sung, có thể dẫn đến tăng cân và thiếu hụt dinh dưỡng.

Dưới đây là thêm thông tin về cách bạn có thể tìm thấy những thực phẩm có giá trị dinh dưỡng tốt nhất để cung cấp năng lượng cho một ngày của bạn.

Xác định calo rỗng
Để tìm ra loại thực phẩm nào chứa calo rỗng, bạn cần đọc nhãn. Bạn cần tìm chất béo rắn và đường bổ sung.
Chất béo rắn là chất béo vẫn đông cứng ngay cả ở nhiệt độ phòng. Chúng bao gồm những thứ như bơ và shortening.

Đường bổ sung là đường, thường là xi-rô, được thêm vào thực phẩm trong quá trình chế biến. Những thành phần này có thể làm cho thực phẩm có vị ngon — thực tế là rất ngon.
Vấn đề là, ngay cả khi một món ăn có vị ngon, nó cũng có thể không cung cấp cho cơ thể bạn những gì nó cần để phát triển.

“Rỗng” theo nghĩa đen là “không chứa gì cả”. Khi nói đến thực phẩm, “rỗng” có nghĩa là thực phẩm đó chứa rất ít hoặc không có vitamin hoặc khoáng chất thiết yếu. Nói cách khác, những thực phẩm này không mang lại giá trị gì cho cơ thể bạn ngoài lượng calo khiến bạn tăng cân.

Tránh
Các loại bánh ngọt đóng gói, bánh quy và bánh rán chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
Các loại đồ uống như soda, nước tăng lực, nước uống thể thao và nước trái cây chứa đường bổ sung.
Phô mai, kem và các sản phẩm từ sữa nguyên kem khác chứa một lượng lớn chất béo rắn.
Các loại thịt như xúc xích, xúc xích, thịt xông khói và sườn chứa chất béo rắn.
Đồ ăn nhanh — như pizza, bánh mì kẹp thịt, khoai tây chiên, sữa lắc, v.v. — thường chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
Kẹo cứng và kẹo thanh có thể chứa cả đường bổ sung và chất béo rắn.
Bạn vẫn chưa chắc mình có đang nạp quá nhiều calo rỗng không? Hãy dạo quanh cửa hàng tạp hóa gần nhà. Nhiều loại thực phẩm chứa calo rỗng được bày bán ở các quầy hàng trung tâm của cửa hàng. Chúng thường là thực phẩm đóng gói đã được chế biến tại các cơ sở có thêm đường và chất béo. Hãy tìm hiểu những cách tốt nhất để ngừng ăn đồ ăn vặt.

Thực phẩm nên ăn thay thế
Các chuyên gia khuyến nghị mọi người nên nạp khoảng 30% lượng calo hàng ngày từ chất béo và không tiêu thụ quá sáu đến chín thìa đường bổ sung.

Các loại thực phẩm tạo nên một chế độ ăn uống lành mạnh thường được bày bán ở khu vực xung quanh cửa hàng tạp hóa. Nhiều loại trong số đó không có bao bì vì chúng được trồng từ đất hoặc chưa qua chế biến. Do đó, chúng không chứa chất béo và đường bổ sung.

Thực phẩm lành mạnh
Trái cây tươi — táo, cam, quả mọng, chuối, dưa
Rau củ, tươi hoặc đông lạnh — cà rốt, rau lá xanh, bông cải xanh, củ cải đường
Ngũ cốc nguyên hạt — bánh mì nguyên cám, gạo lứt, mì ống nguyên cám
Protein nạc — trứng, đậu, cá, các loại hạt, thịt gia cầm và các loại thịt nạc khác
Các loại đậu — đậu Hà Lan và đậu lăng
Sản phẩm từ sữa — sữa ít béo, pho mát và sữa chua

Một số loại thực phẩm này, chẳng hạn như nông sản tươi, không có nhãn mác. Đối với những loại có nhãn mác, bạn có thể tìm kiếm các thuật ngữ của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) như "không thêm đường", "ít béo" hoặc "thực phẩm ít calo". Để được dán nhãn này, thực phẩm phải đáp ứng một số hướng dẫn nhất định, nghĩa là không được chế biến, thay đổi hoặc điều chỉnh công thức đặc biệt.

Một chiến lược mà một số người thấy hữu ích khi cố gắng ăn nhiều thực phẩm lành mạnh hơn là "ăn đủ màu sắc". Thực sự đơn giản như bạn nghĩ. Hãy thử biến hôm nay thành một ngày đỏ cam và bổ sung các loại thực phẩm như táo, cam và cà rốt. Ngày mai hãy cân nhắc ớt chuông vàng, bí vàng, đậu xanh và cải xoăn. Việt quất, khoai tây tím và mâm xôi đen là những lựa chọn tốt cho đầu kia của quang phổ màu sắc. Đừng quên màu trắng - các loại thực phẩm như chuối, súp lơ và củ cải vàng cũng rất giàu dinh dưỡng và hương vị.

Bài học rút ra
Có lẽ bạn đang có calo rỗng trong tủ đựng thức ăn. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ giải thích rằng một số calo rỗng trong chế độ ăn uống của bạn là ổn. Chính xác là bao nhiêu? Điều quan trọng là phải điều độ. Hãy thử giới hạn bản thân ở mức 75 calo hoặc ít hơn đối với những thực phẩm này mỗi ngày. Ít nhất, bạn có thể muốn bắt đầu ăn những thực phẩm này ít thường xuyên hơn, chẳng hạn như một lần một tuần, hoặc chia thành các phần nhỏ hơn.

Bạn cũng có thể thử thay thế calo rỗng bằng những lựa chọn lành mạnh hơn
Ăn phô mai ít béo thay vì các loại béo nguyên kem
Thử sữa chua không đường với trái cây thay vì sữa chua có đường
Chọn ngũ cốc không đường thay vì ngũ cốc có đường
Nhấm nháp nước lọc thay vì nước ngọt có đường và nước trái cây
Ăn bỏng ngô giàu chất xơ thay vì bánh quy
Ăn rau củ sấy khô, đậu giòn hoặc rong biển khô thay vì khoai tây chiên
Việc thay đổi thực phẩm một cách thông minh — và ngon miệng — cũng có thể giúp bạn bổ sung chất dinh dưỡng và thỏa mãn cơn thèm ăn. Ví dụ, bạn có thể thích hương vị của sữa lắc dâu tây. Thực phẩm này chứa cả chất béo rắn và đường bổ sung. Để có được cảm giác tương tự, hãy cân nhắc chuyển sang sinh tố trái cây được làm từ các nguyên liệu lành mạnh.

Công thức sữa lắc dâu tây-chuối này chỉ chứa 200 calo mỗi khẩu phần. Nó cũng chứa 7 gram protein, 7 gram chất xơ và chỉ 1 gram chất béo. Mặc dù chứa 18 gram đường, nhưng chúng có nguồn gốc tự nhiên thay vì được thêm vào bằng siro.


BÀI 398-7 loại thực phẩm lành mạnh nên ăn mỗi ngày để sống lâu là gì?
Ane Anderson

1. Rau lá xanh
Rau bina, cải xoăn, cải cầu vồng và rau arugula chứa nhiều vitamin A, C, K, folate và chất xơ. Chúng góp phần vào sức khỏe tim mạch, chức năng não và phục hồi tế bào.

2. Các loại quả mọng
Quả việt quất, dâu tây, mâm xôi và mâm xôi đen rất giàu chất chống oxy hóa, giúp chống viêm và stress oxy hóa, hai yếu tố liên quan đến lão hóa và bệnh tật.

3. Các loại hạt
Một nắm hạnh nhân, quả óc chó hoặc quả hồ trăn cung cấp chất béo lành mạnh, protein, chất xơ và khoáng chất. Các loại hạt góp phần vào sức khỏe tim mạch, chức năng não và tuổi thọ; nhiều người sống trăm tuổi thường xuyên ăn chúng.

4. Cá béo
Cá hồi, cá mòi và cá thu chứa axit béo omega-3, giúp giảm viêm và bảo vệ tim, não và khớp. Hãy cố gắng ăn vài khẩu phần mỗi tuần.

5. Ngũ cốc nguyên hạt
Yến mạch, hạt diêm mạch, gạo lứt và lúa mạch giúp điều hòa lượng đường trong máu, hỗ trợ tiêu hóa và cung cấp năng lượng bền vững nhờ carbohydrate phức hợp và chất xơ.

6. Các loại đậu
Đậu, đậu lăng và đậu gà rất giàu dinh dưỡng, chất xơ và protein thực vật. Chúng giúp giảm cholesterol, ổn định lượng đường trong máu và tăng cường sức khỏe đường ruột.

7. Các loại rau họ cải
Súp lơ xanh, súp lơ trắng, cải Brussels và bắp cải chứa các hợp chất giúp ngăn ngừa ung thư, giải độc cơ thể và hỗ trợ hệ miễn dịch.
Ăn những thực phẩm này hàng ngày, cùng với việc uống nước, tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc và kiểm soát căng thẳng, có thể giúp bạn sống lâu hơn.


BÀI 399- Tại sao bạn nên ăn cả quả bơ mỗi ngày?
Lisa Bend
Bơ là loại trái cây vô cùng bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Ăn cả quả bơ mỗi ngày có thể mang lại những tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể của bạn. Dưới đây là lý do:

1. Giàu chất béo lành mạnh
Bơ là nguồn cung cấp chất béo không bão hòa đơn tuyệt vời (như axit oleic), rất tốt cho tim mạch. Những chất béo này giúp giảm cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó cải thiện sức khỏe tim mạch.

2. Cải thiện khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng
Bơ chứa chất béo lành mạnh giúp bạn hấp thụ tốt hơn các vitamin tan trong chất béo như vitamin A, D, E và K. Điều này có nghĩa là bằng cách ăn bơ cùng với các loại rau hoặc trái cây khác, cơ thể bạn có thể tận dụng tốt hơn các chất dinh dưỡng trong những thực phẩm đó

.3. Lợi ích cho sức khỏe não bộ
Bơ rất giàu vitamin E và axit béo omega-3, rất cần thiết cho sức khỏe não bộ. Những dưỡng chất này có thể giúp cải thiện trí nhớ, bảo vệ tế bào não và giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer.

4. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Ngoài chất béo lành mạnh, bơ còn là nguồn cung cấp kali tuyệt vời, giúp điều hòa huyết áp. Kali có thể cân bằng tác dụng của natri trong cơ thể và giảm nguy cơ tăng huyết áp.

5. Đặc tính chống viêm
Bơ có đặc tính chống viêm nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa, chẳng hạn như vitamin E và các phân tử thực vật. Điều này giúp giảm viêm trong cơ thể, rất có lợi cho việc ngăn ngừa các bệnh mãn tính.

6. Hỗ trợ tiêu hóa
Bơ rất giàu chất xơ, giúp thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón. Ngoài ra, chất xơ giúp duy trì hệ vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, cải thiện tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Kết luận
Ăn cả quả bơ mỗi ngày có thể là một cách đơn giản và ngon miệng để cải thiện sức khỏe. Chất béo lành mạnh, chất xơ, chất chống oxy hóa và vitamin trong quả bơ có thể mang lại lợi ích cho tim mạch, não bộ, hệ tiêu hóa, v.v. Tuy nhiên, việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tiêu thụ vừa phải vẫn rất quan trọng, vì bơ cũng chứa hàm lượng calo tương đối cao.


BÀI 400-Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn chuối mỗi ngày trong 30 ngày?
Sức khỏe & Sắc đẹp Tự nhiên ·
Chuối là một trong những loại trái cây phổ biến và dễ kiếm nhất, nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn chuối mỗi ngày trong một tháng? Bạn có thể sẽ ngạc nhiên trước những lợi ích mà nó mang lại cho cơ thể.
Ngay từ những ngày đầu tiên, bạn có thể sẽ nhận thấy tâm trạng được cải thiện. Chuối rất giàu tryptophan, một loại axit amin thiết yếu mà cơ thể bạn chuyển hóa thành serotonin, một loại hormone tạo cảm giác dễ chịu. Kết quả là: bạn cảm thấy thư giãn hơn và ít căng thẳng hơn.
Sau một tuần, bạn có thể nhận thấy cơ bắp phục hồi nhanh hơn sau khi tập luyện. Nhờ hàm lượng kali cao, chuối giúp ngăn ngừa chuột rút cơ và duy trì cân bằng điện giải lành mạnh, điều này rất quan trọng đối với các vận động viên hoặc bất kỳ ai năng động.
Ăn chuối trong 30 ngày, bạn cũng có thể nhận thấy sự cải thiện trong hệ tiêu hóa. Hàm lượng chất xơ trong chuối giúp điều hòa nhu động ruột và duy trì hệ vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh, thúc đẩy tiêu hóa tốt hơn và ngăn ngừa táo bón.
Cuối cùng, nhờ đặc tính chống oxy hóa và hàm lượng vitamin C dồi dào, chuối giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh trong những tháng lạnh giá.
Vậy tại sao không thử thêm chuối vào chế độ ăn uống hàng ngày để trải nghiệm những tác động tích cực này cho cơ thể?
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 7 Tháng 8 09, 2025 4:59 pm

BÀI 401- Khám phá Lợi ích Sức khỏe của Đậu phộng
https://youtu.be/7-p3ifJUzh4
BÀI 402- Ngủ quá nhiều có hại cho sức khỏe không?
https://youtu.be/o0z3ZdnFMqc
BÀI 403- Đường ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như thế nào?
https://youtu.be/6ab60Z9GqHo
BÀI 404- Giải mã cholesterol và trứng
https://youtu.be/FheSd4w4mjI
BÀI 405- Tác dụng của mật ong và nước chanh đối với sức khỏe là gì?
https://youtu.be/Z4kb9X5Av3Y

---------------

BÀI 401- Khám phá Lợi ích Sức khỏe của Đậu phộng
Benhiba Abdelhak
Cựu Giáo sư Khoa học Vật lý,
Đậu phộng, thường được coi là loại đậu bình dân nhưng ngon miệng, đã thu hút sự chú ý không chỉ vì hương vị thơm ngon mà còn vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng. Dù là nguồn cung cấp protein hay cung cấp một loạt các chất dinh dưỡng thiết yếu, đậu phộng đã khẳng định vị thế của mình trong nhiều chế độ ăn uống trên khắp thế giới. Hãy cùng khám phá những lý do tại sao đậu phộng được coi là lành mạnh.

Thành phần Giàu Dinh dưỡng
Đậu phộng chứa đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe tổng thể. Chúng là nguồn protein thực vật tuyệt vời, chứa khoảng 25% protein theo trọng lượng, khiến chúng trở thành một thực phẩm bổ sung giá trị cho chế độ ăn chay và thuần chay. Ngoài ra, đậu phộng rất giàu chất béo lành mạnh, chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và chất béo không bão hòa đa, góp phần vào sức khỏe tim mạch khi tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

Hơn nữa, đậu phộng là nguồn chất xơ tốt, hỗ trợ tiêu hóa và giúp điều hòa lượng đường trong máu. Chúng cũng cung cấp nhiều vi chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin E, niacin, folate, magie và phốt pho, tất cả đều đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chức năng cơ thể tối ưu.

Lợi ích cho sức khỏe tim mạch
Việc tiêu thụ đậu phộng thường xuyên có liên quan đến một số lợi ích cho sức khỏe tim mạch. Chất béo lành mạnh trong đậu phộng, đặc biệt là axit oleic, đã được chứng minh là giúp giảm mức cholesterol LDL (xấu) và tăng mức cholesterol HDL (tốt), do đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Đậu phộng cũng chứa các chất chống oxy hóa như resveratrol, có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề về tim.

Kiểm soát cân nặng
Mặc dù chứa nhiều calo, đậu phộng vẫn có thể là một sự bổ sung hữu ích cho chế độ ăn kiêng giảm cân. Sự kết hợp giữa protein, chất béo lành mạnh và chất xơ trong đậu phộng có thể giúp tăng cảm giác no, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Điều này có khả năng làm giảm tổng lượng calo tiêu thụ trong ngày và hỗ trợ kiểm soát cân nặng.

Kiểm soát Đường huyết
Trái ngược với lo ngại về hàm lượng carbohydrate, đậu phộng có chỉ số đường huyết thấp, nghĩa là chúng làm tăng lượng đường trong máu chậm hơn và đều đặn hơn so với các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) cao. Đặc tính này khiến đậu phộng trở thành một lựa chọn ăn vặt lý tưởng cho người mắc bệnh tiểu đường hoặc những người muốn ổn định đường huyết.

Tính chất chống oxy hóa
Đậu phộng chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm resveratrol, axit phenolic và flavonoid, giúp chống lại stress oxy hóa và tình trạng viêm trong cơ thể. Các chất chống oxy hóa này đóng vai trò trong việc giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, một số bệnh ung thư và các rối loạn thoái hóa thần kinh.

Lựa chọn và Thưởng thức Đậu phộng
Khi bổ sung đậu phộng vào chế độ ăn uống, hãy chọn loại không muối hoặc ít muối để giảm thiểu lượng natri nạp vào cơ thể. Tránh đậu phộng được phủ đường hoặc hương liệu nhân tạo, vì những chất này có thể làm mất đi lợi ích sức khỏe của chúng. Bơ đậu phộng tự nhiên không thêm đường hoặc dầu hydro hóa là một cách tuyệt vời khác để tận hưởng những lợi ích dinh dưỡng của đậu phộng.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải chú ý đến khẩu phần ăn do mật độ calo của chúng. Khẩu phần ăn được khuyến nghị là khoảng một nắm nhỏ (khoảng 1 ounce hoặc 28 gram) đậu phộng mỗi ngày, như một phần của chế độ ăn uống cân bằng.

Lời kết
Tóm lại, đậu phộng thực sự có thể được coi là lành mạnh khi được tiêu thụ như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Mật độ dinh dưỡng của chúng, kết hợp với nhiều đặc tính tăng cường sức khỏe, khiến chúng trở thành một sự bổ sung giá trị cho các bữa ăn chính và bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thực phẩm nào, điều quan trọng là phải điều độ. Bằng cách tiêu thụ đậu phộng với lượng vừa phải, bạn có thể tận dụng lợi ích dinh dưỡng của chúng và đóng góp tích cực cho sức khỏe tổng thể của mình.


Bài 402- Ngủ quá nhiều có hại cho sức khỏe không?
Claire
Ngủ quá nhiều tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe; không đúng khi nói rằng ngủ càng lâu càng tốt cho sức khỏe.

Về mặt sinh lý, thời gian ngủ lý tưởng cho người trưởng thành là 7 đến 9 tiếng mỗi ngày. Vượt quá thời gian này trong thời gian dài có thể làm rối loạn đồng hồ sinh học. Quá trình trao đổi chất chậm lại trong khi ngủ. Ngủ quá nhiều khiến quá trình trao đổi chất diễn ra chậm chạp, dễ dẫn đến giảm lượng calo nạp vào, tăng cân và thậm chí làm tăng nguy cơ béo phì. Đồng thời, tuần hoàn máu chậm lại làm tăng độ nhớt của máu, về lâu dài có thể làm tăng gánh nặng cho tim và tăng tỷ lệ mắc các bệnh tim mạch như tăng huyết áp và bệnh tim mạch vành.

Về mặt thần kinh, ngủ quá nhiều có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi và trầm cảm. Não bộ bị ức chế trong thời gian dài, ảnh hưởng đến sự cân bằng dẫn truyền thần kinh, làm giảm sự tỉnh táo và tập trung, làm giảm hiệu quả làm việc và học tập ban ngày. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ngủ quá nhiều có liên quan đến suy giảm chức năng nhận thức, đặc biệt là làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Hơn nữa, ngủ quá nhiều trong thời gian dài có thể phản ánh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, chẳng hạn như trầm cảm và suy giáp, có thể dẫn đến nhu cầu ngủ bất thường do ảnh hưởng đến quá trình tiết hormone.

Tóm lại, ngủ đều đặn và vừa phải có lợi hơn cho sức khỏe. Nếu bạn thường xuyên bị buồn ngủ hoặc thời gian ngủ bất thường, bạn nên theo dõi tình trạng sức khỏe và điều chỉnh lịch trình làm việc và nghỉ ngơi kịp thời.


BÀI 403- Đường ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như thế nào?

Chúng ta đều biết rằng chế độ ăn nhiều đường không lý tưởng. Hầu hết chúng ta đều biết điều này liên quan đến việc kiểm soát cân nặng của mình – nhưng hệ thống miễn dịch thì sao? Còn cảm lạnh, cúm, tình trạng tự miễn dịch, tiểu đường, ung thư thì sao – việc tiêu thụ đường có khiến chúng ta dễ bị tổn thương hơn không? Và nếu có, thì cần bao nhiêu để tạo ra sự khác biệt? Trước khi đi sâu vào, chúng ta hãy cùng xem xét nhanh hệ thống miễn dịch.
Ở trên, bạn sẽ thấy hai phân khu chính của hệ thống miễn dịch. Chúng ta có hệ miễn dịch bẩm sinh, có thể được coi là những cầu thủ tấn công và hệ miễn dịch thích nghi, có thể được coi là những cầu thủ phòng thủ.

Hệ thống miễn dịch bẩm sinh là hệ thống đầu tiên phản ứng (trong vòng vài phút đến vài giờ) khi có tác nhân lạ xâm nhập. Đây là một phần của hệ thống miễn dịch chịu trách nhiệm gây sốt và khởi phát tình trạng viêm. Viêm hữu ích trong thời gian ngắn đối với các chấn thương hoặc bệnh cấp tính. Tuy nhiên, về lâu dài, tình trạng viêm đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một số bệnh như bệnh tự miễn, bệnh tim mạch, đái tháo đường, bệnh thận mãn tính, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và các rối loạn thoái hóa thần kinh. Phản ứng miễn dịch bẩm sinh không có trí nhớ, nghĩa là nó phản ứng theo cùng một cách với tất cả các tác nhân gây bệnh gặp phải.

Hệ thống miễn dịch thích nghi, còn được gọi là "miễn dịch mắc phải", mất nhiều ngày đến nhiều tuần để phát huy tác dụng. Hệ thống này rất đặc hiệu và đa dạng đối với từng loại tác nhân gây bệnh mà nó gặp phải, nghĩa là nó tạo ra phản ứng riêng biệt với từng tác nhân gây bệnh sau khi đã được "mồi" hoặc tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đó. Hệ thống miễn dịch thích nghi có trí nhớ, nghĩa là nó sẽ phản ứng nhanh hơn vào lần tiếp theo bạn tiếp xúc với tác nhân gây bệnh đó.

Đường ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch như thế nào?
Khi chúng ta tiêu thụ thực phẩm có nhiều đường đơn, lượng đường và triglyceride trong máu của chúng ta sẽ tăng đột biến sau bữa ăn (sau bữa ăn). Điều này còn được gọi là "rối loạn chuyển hóa sau bữa ăn" và nó gây ra nhiều thay đổi tiêu cực trong cơ thể. Chỉ cần một bữa ăn nhiều đường có thể gây ra các tác dụng tạm thời như:

Ức chế bạch cầu trung tính
Bạch cầu trung tính là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh (phản ứng đầu tiên). Chúng tuần tra để tìm kiếm những kẻ xâm lược lạ và sau đó bẫy và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh khi phát hiện ra. Lượng đường trong máu cao ngăn không cho bạch cầu trung tính đến được vị trí nhiễm trùng do vi khuẩn (ức chế sự di chuyển), làm giảm khả năng bẫy các tác nhân gây bệnh (thực bào) và hơn nữa còn ức chế khả năng tiêu diệt vi khuẩn của chúng.

Tăng viêm và các dấu hiệu viêm như protein phản ứng C1
Viêm kéo dài (chẳng hạn như khi tiếp xúc nhiều lần với chế độ ăn nhiều đường) có thể gây ra sự phá vỡ khả năng dung nạp miễn dịch, có thể dẫn đến những thay đổi lớn ở tất cả các mô và cơ quan, cũng như sinh lý tế bào bình thường, có thể làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh không lây nhiễm ở cả người trẻ và người lớn tuổi. Nó cũng có thể làm suy yếu chức năng miễn dịch bình thường dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và khối u cũng như phản ứng kém với vắc-xin.

Căng thẳng oxy hóa tức thời (sản xuất gốc tự do)
Căng thẳng oxy hóa kích hoạt tình trạng viêm cấp tính, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, căng thẳng oxy hóa này cũng làm tăng quá trình oxy hóa LDL, co thắt mạch máu và hình thành cục máu đông, tất cả đều góp phần gây ra bệnh tim mạch.

Rối loạn chức năng nội mô (mạch máu)
Lượng đường trong máu cao làm giảm sự giãn nở của mạch máu (giảm lưu lượng máu) đồng thời làm tăng tình trạng rò rỉ của mạch máu và tốc độ đông máu do phản ứng viêm. Phản ứng này tương tự như cách nhiễm trùng do vi-rút gây ra tình trạng viêm mạch máu dẫn đến rối loạn chức năng nội mô, đông máu và bệnh tim mạch. “Tăng tính thấm” của mạch máu trong thời gian dài có liên quan đến tình trạng lão hóa và các bệnh như Parkinson và Alzheimer.

Glycosyl hóa protein và thay đổi cấu trúc bậc ba của bổ thể
Mặc dù điều này nghe có vẻ phức tạp, nhưng điều quan trọng cần hiểu là những thay đổi này khiến cơ thể khó nhận biết các tác nhân gây bệnh lạ và loại bỏ chúng. Những thay đổi trong quá trình glycosyl hóa có thể làm tăng phản ứng viêm, cho phép vi-rút trốn tránh miễn dịch (khả năng thoát khỏi) và thúc đẩy di căn tế bào ung thư. Sự phát triển của bệnh tự miễn như bệnh lupus và bệnh ruột kích thích liên quan đến quá trình glycosyl hóa một hoặc nhiều glycoprotein.

Cần bao nhiêu đường?
Để cung cấp một chút bối cảnh, biểu đồ bên dưới cho thấy tác động tức thời của việc tiêu thụ đồ uống có chứa 75g glucose. Lượng đường này tương đương với một cốc rưỡi gạo trắng (68g). Bạn sẽ nhận thấy rằng trong vòng vài giờ, lượng glucose và triglyceride tăng đáng kể dẫn đến stress oxy hóa tức thời (nitrotyrosine), viêm (protein phản ứng C [CRP]) và rối loạn chức năng nội mô thông qua việc giảm lưu lượng máu thông qua việc giảm đường kính mạch máu (FMD).
Một nghiên cứu khác xem xét tác động tức thời của việc tiêu thụ đường đã phát hiện ra rằng những người tiêu thụ 40 gam đường bổ sung chỉ từ một lon nước ngọt 375ml đã bị tăng các dấu hiệu viêm, kháng insulin và cholesterol LDL.

Ngoài những điều trên, các bữa ăn có nhiều đường có thể làm thay đổi chức năng hàng rào ruột của chúng ta và gây mất cân bằng vi khuẩn đường ruột (còn được gọi là loạn khuẩn). Điều này có thể dẫn đến tình trạng được gọi là "ruột rò rỉ" hoặc tính thấm của ruột, gây viêm và làm tăng gánh nặng cho hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, vi khuẩn đường ruột bị thay đổi đã được cho là góp phần gây ra nhiều rối loạn do miễn dịch như bệnh ruột kích thích . Hơn nữa, như đã đề cập ở trên, chế độ ăn nhiều đường có liên quan đến sự phát triển của tất cả các loại bệnh như bệnh tim mạch, tiểu đường loại hai, béo phì, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh gút và các tình trạng tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp.

Chúng ta nên ăn bao nhiêu đường và làm thế nào để giảm tác động tiêu cực của đường đối với hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể của chúng ta?
Quỹ Tim mạch và Đột quỵ khuyến cáo bạn không nên tiêu thụ quá 10% tổng lượng calo mỗi ngày từ đường bổ sung – lý tưởng nhất là dưới 5%. Điều này có nghĩa là đối với người có chế độ ăn 2000 calo/ngày, bạn nên tiêu thụ ít hơn 48g (10%) đường. Lượng đường này nhiều hơn một lon nước ngọt một chút. Sau đây là một số điều quan trọng bạn có thể cân nhắc thực hiện để giảm tác động của thực phẩm nhiều đường lên hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể của bạn:

Chất xơ và carbohydrate có chỉ số đường huyết thấp:
o Khi ăn carbohydrate, hãy cố gắng chọn thực phẩm có nhiều chất xơ, chỉ số đường huyết thấp (chỉ số đường huyết <55) như ngũ cốc nguyên hạt, đậu và các loại đậu, rau và quả mọng. Carbohydrate ở dạng này khó tiêu hóa hơn nhiều, do đó làm chậm tốc độ đường đi vào máu.

Protein và chất béo
o Đảm bảo bạn tiêu thụ một nguồn protein và/hoặc chất béo lành mạnh trong mỗi bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ. Việc bổ sung protein và chất béo cũng giúp làm chậm tốc độ đường được giải phóng vào máu, ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng đột biến. Một ví dụ có thể là ăn bơ hạnh nhân với chuối.

o Bên dưới bên trái là một ví dụ về cách thêm protein whey vào cùng một loại đồ uống glucose làm giảm lượng đường trong máu sau khi uống. Bên phải chúng ta có một ví dụ về cách thêm 90g hạnh nhân vào một bữa ăn có chỉ số đường huyết cao làm giảm diện tích dưới đường cong glucose xuống 58%.

Giấm:
o Nghiên cứu cho thấy thêm 1-2 thìa giấm vào bữa ăn có thể làm giảm lượng đường sau ăn từ 25%-35% cũng như tăng cảm giác no sau bữa ăn lên gấp đôi.

Tránh thực phẩm/đồ uống có chỉ số đường huyết thấp và chế biến nhiều
o Tránh thực phẩm và đồ uống chế biến nhiều thường chứa nhiều đường đơn, xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao và bột mì trắng.

Đi bộ/Tập thể dục
o Đi bộ trong 10-30 phút sau mỗi bữa ăn. Đi bộ ngắn sau mỗi bữa ăn được phát hiện có hiệu quả hơn trong việc kiểm soát lượng đường trong máu so với chế độ tập thể dục một lần mỗi ngày hoặc chỉ sử dụng metformin .

Đọc nhãn thực phẩm có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt về những thực phẩm bạn đang ăn. Hãy nhớ rằng, lượng đường khuyến nghị hàng ngày là dưới 48g.

Ví dụ: Tropicana – Một khẩu phần nước ép Tropicana là 34g đường. Lượng đường này bằng 72% lượng đường khuyến nghị hàng ngày. Ngoài ra, nước cam nói chung được coi là có chỉ số đường huyết là 66-76, được coi là ở mức trung bình đến rất cao về mức độ làm tăng lượng đường trong máu của chúng ta.

Một ví dụ khác là nước sốt BBQ. Nước sốt BBQ Bulls Eye có 12g đường/2 thìa canh. Điều này có nghĩa là chỉ cần hai thìa canh bằng 25% lượng đường khuyến nghị hàng ngày. Tuy nhiên, trong các bữa ăn có nước sốt BBQ (như bánh mì kẹp thịt), chúng ta thường ăn bánh mì, và cả tương cà và khoai tây chiên. Chỉ một bữa ăn này đã nhanh chóng khiến chúng ta vượt xa lượng đường khuyến nghị hàng ngày.

Làm việc với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể giúp bạn xác định được các yếu tố rủi ro mà bạn mắc phải và cách giảm thiểu rủi ro một cách an toàn cũng như hỗ trợ sức khỏe miễn dịch tổng thể tốt hơn. Hãy trao đổi với bác sĩ chăm sóc sức khỏe trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào về lối sống hoặc chế độ ăn uống.
Hiểu về hệ thống miễn dịch của chúng ta. Hệ thống miễn dịch là hệ thống phòng thủ của cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng và giúp cơ thể chúng ta khỏe mạnh.

Dinh dưỡng và hệ thống miễn dịch.
Hệ thống miễn dịch cần một chế độ ăn uống đa dạng, cân bằng bên cạnh giấc ngủ và hoạt động thể chất để hoạt động bình thường. Bao gồm nhiều loại trái cây và rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, nguồn protein và chất béo lành mạnh có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.

Đường và hệ thống miễn dịch.
Hệ thống miễn dịch sử dụng glucose làm nguồn năng lượng chính. Phương tiện truyền thông thường tuyên bố rằng đường có thể ức chế chức năng miễn dịch nhưng không có đủ bằng chứng để đưa ra tuyên bố này.

Hiểu về hệ thống miễn dịch của chúng ta
Hệ thống miễn dịch hoạt động tốt là rất quan trọng giúp cơ thể chúng ta chống lại nhiễm trùng hoặc bệnh tật và hỗ trợ chữa lành vết thương. Hệ thống miễn dịch bao gồm một mạng lưới phức tạp các tế bào và cơ quan, có thể được phân loại thành hệ thống miễn dịch bẩm sinh và hệ thống miễn dịch thích nghi. Hai phần này của hệ thống miễn dịch của chúng ta hoạt động như một đội để chống lại nhiễm trùng và giúp cơ thể chúng ta khỏe mạnh.

Hệ thống miễn dịch bẩm sinh là tuyến phòng thủ vật lý, tuyến phòng thủ đầu tiên bao gồm da, niêm mạc, axit dạ dày và protein trong nước bọt, nước mắt và nước tiểu cũng như các tế bào miễn dịch có thể bao bọc vi khuẩn hoặc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm bệnh.
Hệ thống miễn dịch thích nghi là tuyến phòng thủ thứ hai, bao gồm các tế bào bạch cầu xác định và chống lại các tác nhân gây bệnh (ví dụ: vi khuẩn/vi-rút có hại). Khi các tế bào này đã tiếp xúc với một kháng nguyên (ví dụ: một phần của tác nhân gây bệnh hoặc vắc-xin mà hệ thống miễn dịch nhận ra), chúng sẽ ghi nhớ kháng nguyên đó và có thể chống lại các kháng nguyên cụ thể này một lần nữa nhanh hơn khi gặp lại chúng trong tương lai.
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch. Một số yếu tố trong số đó chúng ta có thể kiểm soát, một số khác thì không. Các ví dụ bao gồm:
Viêm là một phần thiết yếu của hệ thống miễn dịch.

Có hai loại viêm: cấp tính và mãn tính.
Với tình trạng viêm cấp tính, cơ thể phản ứng nhanh với các chấn thương để chống lại các tác nhân gây bệnh và thúc đẩy quá trình chữa lành mô.
Ngược lại, tình trạng viêm mãn tính xảy ra khi tình trạng viêm tăng quá cao và kéo dài trong thời gian dài. Viêm mãn tính có thể gây hại cho các mô và cơ quan khỏe mạnh, đồng thời có liên quan đến bệnh béo phì, bệnh tim, tiểu đường, ung thư, viêm khớp và bệnh đường ruột.

Dinh dưỡng và hệ thống miễn dịch
Mặc dù chế độ ăn uống lành mạnh có vẻ khác nhau đối với mỗi người, nhưng việc kết hợp nhiều loại thực phẩm vào chế độ ăn hàng ngày sẽ cung cấp cho cơ thể bạn năng lượng và chất dinh dưỡng cần thiết để

Hỗ trợ hệ thống miễn dịch, vốn đòi hỏi nhiều năng lượng
Tạo ra các protein mới (ví dụ như kháng thể) và tái tạo các tế bào mới
Giúp các tế bào miễn dịch hoạt động tốt

Glucose là nguồn năng lượng chính cho hệ thống miễn dịch.
Khi các tế bào miễn dịch hoạt động mạnh hơn, chúng sẽ sử dụng nhiều glucose hơn. Có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc sử dụng glucose và mức độ hoạt động tốt của hệ thống miễn dịch.

Ngoài ra, các chất dinh dưỡng chính bao gồm nhiều vi chất dinh dưỡng (vitamin và khoáng chất) đã được chứng minh là có tác dụng hỗ trợ chức năng miễn dịch hoặc điều chỉnh tình trạng viêm hoặc cả hai. Bao gồm:

Vitamin tan trong chất béo: A, D, E, K, carotenoid;
Vitamin tan trong nước: B6, folate, B12, C;
Khoáng chất: kẽm, sắt, selen, magiê và đồng;
Axit béo: axit béo omega-3 (ví dụ: EPA, DHA);
Polyphenol thực vật.
Ăn nhiều loại ngũ cốc nguyên hạt, trái cây, rau, nguồn protein và chất béo lành mạnh, chẳng hạn như trong Chế độ ăn Địa Trung Hải, có thể giúp đảm bảo bạn nhận đủ năng lượng và các chất dinh dưỡng thiết yếu để có chức năng miễn dịch tối ưu.

"Chế độ ăn phương Tây", thường có mật độ năng lượng, chất béo, đường và thịt đỏ cao, nhưng lại ít trái cây, rau và chất xơ trong chế độ ăn uống, có liên quan đến khả năng miễn dịch yếu hơn, đặc biệt là so với chế độ ăn theo kiểu Địa Trung Hải.

Đường và Hệ thống miễn dịch
Hệ thống miễn dịch có nhu cầu năng lượng cao và glucose là nguồn nhiên liệu ưa thích của hệ thống. Tinh bột và đường là nguồn glucose chính trong chế độ ăn uống. Ở những người khỏe mạnh, lượng đường trong máu được kiểm soát chặt chẽ bởi nhiều yếu tố.

Tuy nhiên, lượng đường trong máu thấp hoặc cao đều có thể gây hại cho hệ thống miễn dịch.
Mặc dù phương tiện truyền thông thường chú ý đến mối liên hệ giữa việc tiêu thụ đường và suy giảm chức năng miễn dịch, nhưng bằng chứng hiện có vẫn chưa chắc chắn.

Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ, nhưng không rõ đây có phải là mối quan hệ nhân quả hay không, giữa chế độ ăn uống nhiều đồ uống có đường và các dấu hiệu viêm.

Một đánh giá có hệ thống và phân tích tổng hợp, đại diện cho mức bằng chứng khoa học cao nhất, đã xem xét 13 thử nghiệm can thiệp tập trung vào người lớn mắc và không mắc bệnh tiểu đường loại 2 hoặc thừa cân và béo phì để xác định tác động của đường (glucose, fructose và sucrose) từ thực phẩm hoặc đồ uống lên các dấu hiệu viêm.
Các phát hiện cho thấy không có sự khác biệt về tác động giữa các loại đường khác nhau. Đáng chú ý là nhiều nghiên cứu đã sử dụng lượng đường cao (ví dụ: 100 g đường bổ sung), không phản ánh chế độ ăn uống bình thường.
Cần có thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về vai trò của đường như một thành phần của chế độ ăn uống tổng thể đối với chức năng miễn dịch.

Làm mọi thứ có thể để giữ cho hệ thống miễn dịch của bạn khỏe mạnh có thể giống như một công việc rất nhiều. Cam kết thực hiện một thói quen tập thể dục, thói quen ngủ tốt, dùng thực phẩm bổ sung, quản lý căng thẳng và dinh dưỡng tốt không phải là một kỳ tích nhỏ, nhưng rất đáng thời gian và công sức của bạn khi nói đến việc duy trì sức khỏe. Nhưng nếu tất cả những nỗ lực dũng cảm của bạn có thể bị phá hủy (trong khoảng năm giờ) chỉ bằng cách ăn một loại thực phẩm nhất định thì sao?

Nếu cơn thèm đồ ngọt của bạn trỗi dậy dữ dội trong thời gian ở nhà và cách ly, thì hãy lắng nghe: theo các nghiên cứu về dinh dưỡng và các chuyên gia sức khỏe, bạn có thể muốn xem xét lại thói quen ăn đường của mình. "Quá nhiều đường trong hệ thống của bạn sẽ cho phép vi khuẩn hoặc vi-rút sinh sôi nhiều hơn vì hệ thống bẩm sinh ban đầu của bạn không hoạt động tốt. Đó là lý do tại sao những người bị tiểu đường, chẳng hạn, bị nhiễm trùng nhiều hơn", Tiến sĩ Michael Roizen, Tiến sĩ Y khoa và Giám đốc điều hành của Cleveland Clinic nói với CNET.

Hãy tiếp tục đọc bên dưới để tìm hiểu chính xác đường ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch của bạn như thế nào, khoa học nói gì về vấn đề này và lượng đường cần thiết để tạo ra những tác động tiêu cực.

Đọc thêm: 8 lý do ăn quá nhiều đường có hại cho sức khỏe của bạn
Đường ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của bạn như thế nào?
Bên cạnh việc là tác nhân gây ra các tình trạng sức khỏe mãn tính khác như tiểu đường và bệnh tim, lượng đường tiêu thụ còn ảnh hưởng đến khả năng chống lại vi-rút hoặc các bệnh nhiễm trùng khác trong cơ thể. Bạn có biết cơ thể bạn cần một số tế bào nhất định để chống lại các bệnh nhiễm trùng không? Các tế bào bạch cầu, còn được gọi là "tế bào sát thủ", bị ảnh hưởng rất nhiều bởi lượng đường tiêu thụ. Như Tiến sĩ Roizen đã đề cập, đường cản trở hệ thống miễn dịch vì theo một nghiên cứu được thực hiện trên ruồi giấm, các tế bào bạch cầu không thể thực hiện nhiệm vụ của mình và tiêu diệt vi khuẩn hoặc vi-rút có hại cũng như khi ai đó không ăn đường.

Một nghiên cứu khác cho thấy lượng đường trong máu cao ảnh hưởng đến cơ chế chống nhiễm trùng ở bệnh nhân tiểu đường. Chế độ ăn nhiều đường có liên quan đến bệnh tiểu đường loại 2 vì lượng đường tiêu thụ cao có thể dẫn đến bệnh tiểu đường -- một tình trạng đặc biệt liên quan đến nguy cơ cao mắc các biến chứng nghiêm trọng do COVID-19.

Cần bao nhiêu đường để làm suy yếu phản ứng miễn dịch của bạn
Nghiên cứu dinh dưỡng này cho thấy cần khoảng 75 gam đường để làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Và một khi các tế bào bạch cầu bị ảnh hưởng, người ta cho rằng hệ thống miễn dịch sẽ suy yếu trong khoảng 5 giờ sau đó. Điều này có nghĩa là ngay cả những người ngủ 8 tiếng, dùng thực phẩm bổ sung và tập thể dục cũng có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến chức năng hệ thống miễn dịch của họ bằng cách uống một vài lon soda hoặc ăn kẹo hoặc đồ tráng miệng có đường trong suốt cả ngày.

Nghiên cứu trên được công bố vào những năm 1970, nhưng một nghiên cứu khác từ năm 2011 đã mở rộng nghiên cứu trước đó và phát hiện ra rằng đường, đặc biệt là fructose (như đường trong xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao) ảnh hưởng tiêu cực đến phản ứng miễn dịch với vi-rút và vi khuẩn.

Chỉ để cung cấp cho bạn bối cảnh về cách 75 gam đường có thể cộng lại:
Một lon soda có khoảng 40 gam đường
Một loại sữa chua ít béo, có đường có thể có 47 gam đường
Một chiếc bánh nướng nhỏ có khoảng 46 gam đường
Đồ uống thể thao có thể chứa khoảng 35 gam đường

Ăn bao nhiêu đường một ngày được coi là lành mạnh?
Văn phòng Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ và Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo rằng bạn không nên nạp quá 10% lượng calo hàng ngày từ đường bổ sung mỗi ngày.

Một cách khác để xem xét lượng đường đó là hạn chế lượng đường nạp vào cơ thể không quá sáu thìa cà phê hoặc tổng cộng 25 gam. Lượng đường này bao gồm lượng đường bạn có thể thêm vào cà phê, lượng đường trong khẩu phần sô cô la hàng ngày hoặc lượng đường ẩn thường có trong các loại thực phẩm "lành mạnh" như thanh granola hoặc sinh tố.

Cuối cùng, nếu bạn tuân thủ chế độ ăn uống cân bằng và kiểm soát lượng đường tiêu thụ (lý tưởng nhất là hạn chế ở mức 25 gam một ngày), thì hệ thống miễn dịch của bạn sẽ có cơ hội thực hiện tốt hơn nhiệm vụ của mình và giúp bạn không bị ốm. Bây giờ không phải là lúc để phát điên vì nướng bánh tráng miệng (bất kể bạn muốn hoàn thiện công thức làm bánh hoặc bánh quy đó đến mức nào!). Thỉnh thoảng thưởng thức chúng là điều tốt, nhưng điều quan trọng là phải có chừng mực để duy trì sức khỏe.


BÀI 404-Giải mã cholesterol và trứng
Hỏi-Đáp Sức Khỏe
Chuyên gia tâm lý, Huấn luyện viên dinh dưỡng và giảm cân

Trứng, một loại thực phẩm gây tranh cãi và những lợi ích của nó
Trứng là thực phẩm chính ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Giá cả phải chăng, đa năng và dễ chế biến, trứng được đánh giá cao vì có thể kết hợp vào vô số món ăn, từ bữa sáng đơn giản đến những sáng tạo ẩm thực phức tạp nhất. Tuy nhiên, trong nhiều thập kỷ, trứng đã trở thành tâm điểm của cuộc tranh cãi gay gắt về dinh dưỡng, chủ yếu là do hàm lượng cholesterol trong trứng. Trứng từ lâu đã bị chỉ trích là kẻ thù thầm lặng của trái tim chúng ta, một thủ phạm tiềm ẩn gây ra bệnh tim mạch.

Quan niệm này đã khiến nhiều người hạn chế tiêu thụ trứng một cách nghiêm ngặt, hoặc thậm chí cấm chúng khỏi chế độ ăn uống của mình, vì sợ làm tăng mức cholesterol trong máu và do đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Các khuyến nghị về chế độ ăn uống trước đây thường cảnh báo về việc tiêu thụ quá nhiều, gây ra sự nhầm lẫn dai dẳng trong tâm trí công chúng.

Ngày nay, khoa học đã phát triển đáng kể và hiểu biết của chúng ta về cholesterol trong chế độ ăn uống và tác động của nó đối với sức khỏe đã được cải thiện. Nghiên cứu gần đây đã bác bỏ nhiều huyền thoại và khôi phục lại trứng như một loại thực phẩm bổ dưỡng và có lợi. Câu hỏi sau đó trở thành: Ăn hai quả trứng mỗi ngày có tốt không? Câu hỏi có vẻ đơn giản này mở ra cánh cửa khám phá hấp dẫn về dinh dưỡng hiện đại và các khuyến nghị về sức khỏe hiện tại.

Bài viết này nhằm mục đích làm sáng tỏ câu hỏi quan trọng này. Chúng ta sẽ đi sâu vào hồ sơ dinh dưỡng đặc biệt của trứng, nêu chi tiết về sự phong phú của protein chất lượng cao, các vitamin và khoáng chất thiết yếu, đồng thời làm sáng tỏ vấn đề về chất béo và cholesterol. Sau đó, chúng ta sẽ khám phá nhiều lợi ích tiềm năng của việc tiêu thụ trứng thường xuyên, từ việc kiểm soát cân nặng và sức khỏe của mắt và não đến hỗ trợ cơ và xương. Toàn bộ một chương sẽ dành riêng cho góc nhìn cập nhật về cholesterol và bệnh tim mạch, dựa trên các nghiên cứu gần đây và khuyến nghị của chuyên gia. Chúng ta cũng sẽ thảo luận về những cân nhắc riêng lẻ và các trường hợp đặc biệt cần thận trọng, cũng như tầm quan trọng của chất lượng trứng và phương pháp nấu ăn. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đưa ra lời khuyên thiết thực để kết hợp trứng vào chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn thông tin rõ ràng, chính xác và có cơ sở khoa học để bạn có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt về việc tiêu thụ trứng.

I. Hồ sơ dinh dưỡng đặc biệt của trứng
Trứng thường được gọi là "siêu thực phẩm" và có lý do chính đáng. Sự phong phú của các chất dinh dưỡng thiết yếu, tập trung trong một gói nhỏ, khiến chúng trở thành thực phẩm có giá trị dinh dưỡng đáng chú ý. Để trả lời câu hỏi "Ăn hai quả trứng một ngày có tốt không?", điều cần thiết là phải hiểu những gì chúng cung cấp cho cơ thể chúng ta.

A. Protein chất lượng cao: Một tài sản chính
Trứng là nguồn protein hoàn chỉnh đặc biệt, nghĩa là chúng chứa tất cả chín loại axit amin thiết yếu mà cơ thể không thể tự sản xuất và phải có được thông qua chế độ ăn uống. Giá trị sinh học của protein trứng được coi là chuẩn mực (chỉ số 100), nghĩa là protein trứng được cơ thể sử dụng rất tốt. Một quả trứng cỡ trung bình chứa khoảng 6 gam protein, chia thành lòng trắng (albumin) và lòng đỏ.

Các axit amin thiết yếu này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể: xây dựng và sửa chữa các mô (cơ, da, tóc), sản xuất enzyme và hormone, và hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Đối với các vận động viên, protein trứng là lý tưởng để phục hồi và phát triển cơ. Đối với người ăn chay, đây là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho protein động vật. Đối với người cao tuổi, nó giúp ngăn ngừa chứng teo cơ (mất khối lượng cơ do tuổi tác). Hơn nữa, protein góp phần tạo cảm giác no lâu, có thể có lợi cho việc kiểm soát cân nặng.

B. Vitamin và khoáng chất thiết yếu: Nguồn dinh dưỡng mạnh mẽ
Trứng thực sự là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất, rất cần thiết cho hoạt động bình thường của cơ thể chúng ta. Chúng chứa các vitamin tan trong chất béo quan trọng:

Vitamin A: cần thiết cho thị lực, tăng trưởng và hệ thống miễn dịch.
Vitamin D: rất quan trọng đối với sức khỏe của xương (hấp thụ canxi) và hệ thống miễn dịch. Trứng là một trong số ít nguồn thực phẩm tự nhiên cung cấp vitamin D.
Vitamin E: Chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ tế bào khỏi bị tổn thương.
Vitamin K: Quan trọng đối với quá trình đông máu và sức khỏe của xương.
Trứng cũng giàu vitamin B tan trong nước:
Vitamin B2 (riboflavin): Cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng.
Vitamin B5 (axit pantothenic): Có vai trò trong quá trình tổng hợp hormone.
Vitamin B9 (folate): Quan trọng đối với quá trình phân chia tế bào và ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
Vitamin B12 (cobalamin): Cần thiết cho quá trình hình thành tế bào hồng cầu và chức năng hệ thần kinh.
Về khoáng chất, trứng cung cấp sắt (cần thiết cho quá trình vận chuyển oxy), kẽm (cho khả năng miễn dịch và chữa lành vết thương), selen (chất chống oxy hóa mạnh) và phốt pho (cho xương và răng).

Một chất dinh dưỡng đặc biệt đáng chú ý là choline. Choline thường bị đánh giá thấp, là một chất dinh dưỡng thiết yếu đóng vai trò cơ bản đối với sức khỏe não bộ (phát triển não ở thai nhi và trẻ nhỏ, trí nhớ, chức năng nhận thức) và sức khỏe gan (ngăn ngừa tích tụ mỡ trong gan). Trứng là một trong những nguồn cung cấp choline tốt nhất trong chế độ ăn uống.

C. Chất béo và Cholesterol: Giải mã
Hàm lượng chất béo và cholesterol trong trứng từ lâu đã là chủ đề gây tranh cãi. Một quả trứng cỡ trung bình chứa khoảng 5 gam chất béo, phần lớn là chất béo không bão hòa (chất béo đơn và chất béo đa không bão hòa), được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nó cũng chứa một lượng nhỏ chất béo bão hòa.

Đối với cholesterol, một quả trứng chứa khoảng 185 mg. Trong nhiều năm, người ta tin rằng cholesterol trong chế độ ăn uống làm tăng trực tiếp cholesterol trong máu, đặc biệt là cholesterol LDL "xấu". Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng đối với hầu hết mọi người, cholesterol trong chế độ ăn uống có tác động tối thiểu đến cholesterol trong máu. Cơ thể con người có khả năng tự điều chỉnh quá trình sản xuất cholesterol: nếu lượng thức ăn nạp vào cao, gan sẽ sản xuất ít hơn và ngược lại. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, chứ không phải cholesterol trong chế độ ăn uống, là những chất ảnh hưởng nhiều nhất đến mức cholesterol trong máu. Các khuyến nghị mới từ các cơ quan y tế, mà chúng ta sẽ thảo luận chi tiết sau, phản ánh sự hiểu biết mới này.

II. Những lợi ích tiềm năng của việc tiêu thụ trứng thường xuyên
Ngoài hồ sơ dinh dưỡng ấn tượng của nó, việc tiêu thụ trứng thường xuyên—bao gồm cả câu hỏi liệu có nên ăn hai quả trứng mỗi ngày không?—mang lại vô số lợi ích cho sức khỏe, từ việc kiểm soát cân nặng đến việc bảo vệ các cơ quan quan trọng nhất của chúng ta.

A. Hỗ trợ kiểm soát cân nặng và cảm giác no
Trứng là đồng minh có giá trị trong việc kiểm soát cân nặng, chủ yếu là do tác dụng tạo cảm giác no của chúng. Protein chất lượng cao và chất béo lành mạnh trong trứng góp phần tạo cảm giác no lâu. Khi bạn cảm thấy no lâu hơn, bạn sẽ ít có khả năng ăn vặt giữa các bữa ăn hoặc ăn quá nhiều vào bữa ăn tiếp theo.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ăn trứng vào bữa sáng có xu hướng ăn ít calo hơn trong ngày so với những người chọn bữa sáng dựa trên carbohydrate tinh chế (như ngũ cốc có đường hoặc bánh ngọt). Việc giảm tổng lượng calo này có thể hỗ trợ rất nhiều cho việc giảm cân hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh.

Ví dụ, bữa sáng gồm hai quả trứng rán với rau và một lát bánh mì nướng nguyên cám sẽ cung cấp cho bạn protein, chất xơ và chất béo lành mạnh, giúp bạn no và tràn đầy năng lượng cho đến bữa trưa, do đó tránh được cơn đói vào buổi sáng.

B. Sức khỏe của mắt và não

Trứng thực sự là kho báu cho sức khỏe của mắt và não. Lòng đỏ trứng đặc biệt giàu lutein và zeaxanthin, hai chất chống oxy hóa mạnh mẽ thuộc họ carotenoid. Các hợp chất này tích tụ trong điểm vàng của mắt, bộ phận chịu trách nhiệm cho thị lực trung tâm và chi tiết. Chúng hoạt động như một bộ lọc tự nhiên chống lại ánh sáng xanh có hại và bảo vệ các tế bào mắt khỏi tổn thương oxy hóa. Do đó, tiêu thụ trứng thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD) và đục thủy tinh thể.

Đối với sức khỏe não bộ, choline là chất dinh dưỡng chính trong trứng. Như đã đề cập trước đó, trứng là một trong những nguồn choline tốt nhất trong chế độ ăn uống. Chất dinh dưỡng thiết yếu này đóng vai trò cơ bản trong việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh rất quan trọng đối với trí nhớ, khả năng học tập và chức năng nhận thức. Choline cũng rất quan trọng đối với sự phát triển não bộ ở thai nhi và trẻ nhỏ, khiến nó trở thành thực phẩm quan trọng đối với phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, trứng có thể được coi là thực phẩm "thông minh" hỗ trợ chức năng nhận thức ở mọi lứa tuổi.

C. Sức khỏe cơ và xương

Protein chất lượng cao trong trứng rất cần thiết cho sức khỏe cơ. Nó cung cấp các axit amin cần thiết để phục hồi các sợi cơ sau khi tập thể dục và phát triển các tế bào cơ mới. Cho dù bạn là một vận động viên muốn tối ưu hóa hiệu suất của mình hay một người lớn tuổi muốn duy trì sức mạnh và sự độc lập, trứng là một lựa chọn tuyệt vời để hỗ trợ khối lượng cơ của bạn.

Khi nói đến sức khỏe xương, trứng cung cấp vitamin D, một chất dinh dưỡng thường bị thiếu hụt trong dân số của chúng ta. Vitamin D rất cần thiết cho quá trình hấp thụ canxi, khoáng chất chính trong xương của chúng ta. Nếu không có đủ vitamin D, cơ thể không thể sử dụng canxi đúng cách, điều này có thể làm xương yếu đi và làm tăng nguy cơ loãng xương. Mặc dù tiếp xúc với ánh nắng mặt trời là nguồn cung cấp vitamin D chính, nhưng trứng cũng góp phần vào lượng vitamin D hấp thụ trong chế độ ăn uống, đặc biệt là vào mùa đông hoặc đối với những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Trứng cũng chứa phốt pho, một khoáng chất khác quan trọng đối với mật độ xương. Do đó, việc tiêu thụ trứng thường xuyên có thể đóng vai trò ngăn ngừa chứng teo cơ và duy trì xương chắc khỏe trong suốt cuộc đời.

III. Cholesterol và bệnh tim mạch: Một góc nhìn mới
Trong nhiều thập kỷ, cholesterol trong trứng là thủ phạm chính gây ra bệnh tim mạch, phủ bóng đen lên loại thực phẩm bổ dưỡng này. Tuy nhiên, khoa học đã phát triển đáng kể và câu trả lời cho câu hỏi "Ăn hai quả trứng một ngày có tốt không?" hiện đã tinh tế và tích cực hơn nhiều đối với hầu hết mọi người.

A. Sự phát triển của kiến thức khoa học về cholesterol trong chế độ ăn
Huyền thoại cho rằng trứng là cholesterol "xấu" đã tồn tại từ lâu. Người ta cho rằng mỗi miligam cholesterol tiêu thụ trực tiếp làm tăng cholesterol trong máu. Tuy nhiên, quan điểm này quá đơn giản và không tính đến sự phức tạp của quá trình chuyển hóa cholesterol trong cơ thể con người.

Điều quan trọng là phải phân biệt giữa cholesterol trong chế độ ăn (cholesterol chúng ta ăn) và cholesterol trong máu (cholesterol lưu thông trong động mạch của chúng ta). Gan là cơ quan chính điều chỉnh cholesterol trong máu. Gan sản xuất hầu hết lượng cholesterol mà cơ thể chúng ta cần. Khi chúng ta tiêu thụ cholesterol trong chế độ ăn, gan sẽ điều chỉnh sản xuất của chính nó xuống. Cơ chế điều chỉnh này có nghĩa là, đối với hầu hết mọi người, lượng cholesterol trong chế độ ăn có tác động tối thiểu đến mức cholesterol trong máu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rõ ràng rằng chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (có trong thực phẩm siêu chế biến, thịt mỡ và các sản phẩm từ sữa nguyên chất) chủ yếu làm tăng cholesterol LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp) "xấu" trong máu, chứ không phải cholesterol trong chế độ ăn. Mặc dù trứng có chứa cholesterol, nhưng lượng chất béo bão hòa tương đối thấp và không chứa chất béo chuyển hóa.

B. Các nghiên cứu gần đây và khuyến nghị của chuyên gia
Sự đồng thuận khoa học hiện nay đã phần lớn phục hồi lại trứng. Nhiều nghiên cứu quan sát quy mô lớn, được tiến hành trên hàng trăm nghìn người tham gia, đã không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa việc tiêu thụ trứng (thậm chí là hàng ngày) và nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng cao ở nhóm dân số nói chung.

Các khuyến nghị của các tổ chức y tế lớn đã thay đổi theo đó. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) không còn đặt ra giới hạn nghiêm ngặt về lượng cholesterol trong chế độ ăn đối với những người khỏe mạnh. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) cũng đã dỡ bỏ các hạn chế đối với cholesterol trong chế độ ăn, thừa nhận rằng trứng không còn được coi là yếu tố nguy cơ chính đối với hầu hết mọi người. Hiện nay, họ nhấn mạnh vào chế độ ăn uống tổng thể thay vì các chất dinh dưỡng riêng lẻ.

Tuy nhiên, có một khái niệm về "người đáp ứng" và "người không đáp ứng" với cholesterol trong chế độ ăn. Một tỷ lệ nhỏ dân số (khoảng 25-30%) có gen nhạy cảm hơn với cholesterol trong chế độ ăn uống, nghĩa là mức cholesterol trong máu của họ có thể tăng cao hơn nữa do lượng cholesterol cao. Đối với những cá nhân này, việc tiêu thụ trứng ở mức vừa phải có thể là điều nên làm, nhưng đây vẫn là nhóm thiểu số và cần được tư vấn y tế.

C. Các yếu tố nguy cơ tim mạch quan trọng hơn
Điều cần thiết là phải đặt việc tiêu thụ trứng trong bối cảnh chế độ ăn uống và lối sống nói chung. Các yếu tố nguy cơ tim mạch quan trọng nhất đều đã được biết đến và không liên quan đến trứng. Chúng chủ yếu bao gồm chế độ ăn uống mất cân bằng giàu đường tinh luyện, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa (có trong thực phẩm siêu chế biến, bánh ngọt công nghiệp và thực phẩm chiên), tiêu thụ quá nhiều muối, lối sống ít vận động, hút thuốc, béo phì, tiểu đường không kiểm soát được, huyết áp cao và căng thẳng mãn tính.

Một phương pháp tiếp cận toàn diện đối với sức khỏe tim mạch nhấn mạnh vào chế độ ăn uống lành mạnh nói chung (giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh), hoạt động thể chất thường xuyên, duy trì cân nặng khỏe mạnh, cai thuốc lá và kiểm soát căng thẳng. Trong bối cảnh này, trứng, với nhiều chất dinh dưỡng có lợi, chắc chắn có thể đóng vai trò quan trọng, ngay cả khi hầu hết mọi người chỉ ăn hai quả một ngày.

IV. Những cân nhắc cá nhân và trường hợp đặc biệt
Mặc dù sự đồng thuận khoa học đã phần lớn phục hồi trứng cho dân số nói chung, nhưng điều quan trọng là phải nhận ra rằng dinh dưỡng là một khoa học cá nhân. Câu trả lời cho câu hỏi "Ăn hai quả trứng mỗi ngày có tốt không?" có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi cá nhân và một số tình trạng cụ thể.

A. Những người mắc một số tình trạng bệnh lý nhất định
Đối với phần lớn những người khỏe mạnh, ăn hai quả trứng mỗi ngày được coi là an toàn và có lợi. Tuy nhiên, một số tình trạng bệnh lý nhất định đòi hỏi phải thận trọng hơn và cần được tư vấn y tế.

Bệnh tiểu đường loại 2: Mặc dù các nghiên cứu còn chưa thống nhất, một số nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ rất nhiều trứng (hơn 7 quả mỗi tuần) có thể liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng nhẹ ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2. Cần thận trọng và nên thảo luận về việc tiêu thụ trứng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Nên tập trung vào dinh dưỡng tổng thể và kiểm soát lượng đường trong máu. Tăng cholesterol máu gia đình: Đây là một tình trạng di truyền hiếm gặp dẫn đến mức cholesterol LDL rất cao ngay từ khi sinh ra. Trong trường hợp này, cơ thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cholesterol và ngay cả cholesterol trong chế độ ăn uống cũng có thể có tác động đáng kể hơn. Theo dõi y tế nghiêm ngặt và khuyến nghị chế độ ăn uống được cá nhân hóa là điều cần thiết.
Bệnh thận: Những người mắc bệnh thận mãn tính có thể cần hạn chế lượng protein nạp vào cơ thể vì lượng protein dư thừa có thể làm thận quá tải. Trong trường hợp này, việc tiêu thụ trứng, vốn giàu protein, nên được điều chỉnh theo khuyến nghị của bác sĩ chuyên khoa thận và chuyên gia dinh dưỡng.
Trong tất cả các trường hợp này, điều bắt buộc là không tự chẩn đoán hoặc thay đổi chế độ ăn uống của bạn mà không tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

B. Dị ứng và không dung nạp
Dị ứng trứng là một trong những loại dị ứng thực phẩm phổ biến nhất, đặc biệt là ở trẻ em. Các triệu chứng có thể từ nhẹ (nổi mề đay, ngứa, các vấn đề về tiêu hóa) đến nghiêm trọng (sốc phản vệ). Nếu được chẩn đoán là dị ứng, cần phải loại bỏ hoàn toàn trứng khỏi chế độ ăn. May mắn thay, nhiều trẻ em sẽ hết dị ứng này khi lớn lên.

Ít phổ biến hơn là tình trạng không dung nạp hoặc nhạy cảm với trứng, có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa (chướng bụng, đầy hơi, đau) mà không có phản ứng miễn dịch nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ không dung nạp, chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể giúp bạn xác định xem trứng có phải là nguyên nhân hay không và quản lý chế độ ăn uống của bạn cho phù hợp.

C. Chất lượng trứng và phương pháp nấu
Chất lượng trứng có thể ảnh hưởng đến thành phần dinh dưỡng của trứng. Trứng thả rông, hữu cơ hoặc trứng giàu omega-3 (từ chế độ ăn của gà mái) có thể có thành phần lipid thuận lợi hơn một chút, với hàm lượng axit béo omega-3 cao hơn. Mặc dù sự khác biệt không phải lúc nào cũng đáng kể, nhưng việc lựa chọn trứng chất lượng là một ý tưởng hay cho chế độ ăn lành mạnh.

Phương pháp nấu cũng rất quan trọng. Trứng luộc, luộc lòng đào, luộc mềm hoặc luộc chín là những lựa chọn lành mạnh không cần thêm chất béo. Mặt khác, trứng chiên trong nhiều dầu hoặc bơ, hoặc trứng ốp la rất béo, có thể làm tăng lượng chất béo bão hòa và lượng calo nạp vào, có thể phủ nhận một số lợi ích của chính quả trứng. Mục tiêu là tối đa hóa lợi ích của trứng bằng cách chế biến theo cách lành mạnh.

Tóm lại, mặc dù trứng là thực phẩm rất bổ dưỡng đối với hầu hết mọi người, nhưng phương pháp tiếp cận cá nhân luôn là tốt nhất. Trong trường hợp nghi ngờ hoặc có vấn đề về sức khỏe, lời khuyên của chuyên gia là điều cần thiết.

V. Kết hợp trứng vào chế độ ăn cân bằng
Sau khi bác bỏ nỗi sợ hãi và nêu bật nhiều lợi ích của trứng, rõ ràng là thực phẩm này có vị trí trong chế độ ăn lành mạnh và cân bằng. Câu hỏi "Ăn hai quả trứng mỗi ngày có tốt không?" có thể được trả lời là có đối với hầu hết mọi người, miễn là chúng được kết hợp một cách thận trọng.

A. Trứng như một phần của bữa ăn cân bằng
Trứng cực kỳ đa năng và có thể được kết hợp vào bất kỳ bữa ăn nào trong ngày, góp phần cân bằng dinh dưỡng.

Bữa sáng: Đây là bữa ăn cổ điển nhất cho trứng. Thay vì ngũ cốc có đường hoặc bánh ngọt, hãy chọn trứng rán với rau bina và nấm, ăn kèm với một lát bánh mì nướng lúa mì nguyên cám và một quả bơ. Món này sẽ cung cấp cho bạn protein, chất xơ, chất béo lành mạnh và vitamin, đảm bảo cảm giác no lâu và năng lượng ổn định cho buổi sáng.

Bữa trưa: Một đĩa salad trộn với trứng luộc chín cắt thành bốn phần là một lựa chọn tuyệt vời. Thêm nhiều loại rau, đậu (đậu lăng, đậu gà) để có chất xơ và carbohydrate phức hợp, và một ít giấm nhẹ. Trứng sẽ cung cấp protein cần thiết cho một bữa ăn hoàn chỉnh và thỏa mãn.

Bữa tối: Frittata rau hoặc trứng ốp la là bữa tối nhanh, nhẹ và bổ dưỡng. Bạn có thể kết hợp tất cả các loại rau theo mùa (ớt chuông, bí xanh, hành tây, bông cải xanh) và ăn kèm với một đĩa salad xanh nhỏ.
Kết hợp trứng với rau, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu là lý tưởng. Điều này tạo ra các bữa ăn hoàn chỉnh cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng cần thiết, đồng thời tối đa hóa cảm giác no và thúc đẩy tiêu hóa tốt.

B. Tần suất tiêu thụ: hơn hai quả trứng mỗi ngày?

Đối với hầu hết những người khỏe mạnh, khái niệm "điều độ" và "đa dạng" quan trọng hơn việc đặt ra giới hạn nghiêm ngặt. Các nghiên cứu gần đây cho thấy không có giới hạn trên rõ ràng nào về lượng trứng tiêu thụ đối với những người không có vấn đề sức khỏe cụ thể. Một số vận động viên hoặc những người có nhu cầu protein cao có thể tiêu thụ ba, bốn quả trứng hoặc nhiều hơn mỗi ngày mà không ảnh hưởng tiêu cực đến cholesterol trong máu.

Việc không có giới hạn nghiêm ngặt đối với hầu hết những người khỏe mạnh có nghĩa là bạn có thể điều chỉnh lượng tiêu thụ của mình theo nhu cầu và sở thích của mình, miễn là nó là một phần của chế độ ăn uống cân bằng tổng thể. Điều quan trọng là lắng nghe cơ thể và nhu cầu của nó. Nếu bạn cảm thấy khỏe, xét nghiệm máu tốt và chế độ ăn uống đa dạng, không có lý do gì để bạn phải từ bỏ loại thực phẩm bổ dưỡng này.

C. Trứng như một phần của lối sống lành mạnh
Điều quan trọng cần nhớ là trứng, mặc dù là thực phẩm bổ dưỡng, nhưng không phải là "thần dược". Trứng không thể bù đắp cho chế độ ăn uống mất cân bằng hoặc lối sống ít vận động. Lợi ích của trứng sẽ được tối đa hóa khi kết hợp vào lối sống lành mạnh bao gồm:

Chế độ ăn uống cân bằng tổng thể: giàu trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, protein nạc và chất béo lành mạnh, và ít thực phẩm siêu chế biến, đường bổ sung và chất béo bão hòa/chuyển hóa.
Hoạt động thể chất thường xuyên: cần thiết cho sức khỏe tim mạch, duy trì cân nặng và sức khỏe tổng thể.
Ngủ đủ giấc và chất lượng: như chúng ta đã thấy, giấc ngủ rất quan trọng đối với quá trình tiêu hóa và điều hòa nội tiết tố.
Quản lý căng thẳng: căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.
Cá nhân hóa chế độ ăn uống của bạn là chìa khóa. Những gì hiệu quả với người này có thể không hiệu quả với người khác. Trứng là một thực phẩm tuyệt vời, nhưng chúng nên được coi là một phần của bức tranh sức khỏe tổng thể. Bằng cách kết hợp nó một cách chu đáo và áp dụng lối sống lành mạnh, bạn sẽ tối đa hóa lợi ích của nó và góp phần vào sức khỏe lâu dài của bạn.

Kết luận: Trứng, đồng minh dinh dưỡng cần được phục hồi
Sau nhiều thập kỷ gây tranh cãi và ngờ vực, đã đến lúc phục hồi trứng và đưa nó trở lại vị trí xứng đáng trong chế độ ăn uống của chúng ta. Câu trả lời cho câu hỏi "Ăn hai quả trứng một ngày có tốt không?", đối với phần lớn những người khỏe mạnh, là câu trả lời là có.
Chúng tôi đã khám phá chi tiết về hồ sơ dinh dưỡng đặc biệt của trứng, một nguồn cung cấp protein chất lượng cao, các vitamin thiết yếu (A, D, E, K, B) và các khoáng chất chính (sắt, kẽm, selen), chưa kể đến choline quý giá, cần thiết cho sức khỏe của não và gan. Các chất dinh dưỡng này khiến trứng trở thành đồng minh lý tưởng để kiểm soát cân nặng nhờ đặc tính gây no, tốt cho sức khỏe của mắt và não, cũng như duy trì khối lượng cơ và xương.

Huyền thoại về cholesterol trong trứng, vốn từ lâu đã gây nhầm lẫn, đã phần lớn bị bác bỏ nhờ những tiến bộ khoa học. Các nghiên cứu và khuyến nghị gần đây từ các cơ quan y tế đã hội tụ: đối với hầu hết mọi người, cholesterol trong chế độ ăn uống có tác động tối thiểu đến cholesterol trong máu, và chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa mới là thủ phạm thực sự. Trứng không còn được coi là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch nữa.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp tiếp cận cá nhân hóa. Đối với những người mắc một số bệnh lý nhất định (tiểu đường loại 2, tăng cholesterol máu gia đình, bệnh thận) hoặc dị ứng, lời khuyên y tế và theo dõi cá nhân là điều cần thiết. Chất lượng trứng và phương pháp nấu ăn cũng là những yếu tố cần xem xét để tối đa hóa lợi ích của loại thực phẩm này.

Cuối cùng, trứng là một loại thực phẩm bổ dưỡng, tiết kiệm và đa năng có thể phù hợp hoàn hảo với chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng. Không có giới hạn nghiêm ngặt nào đối với việc tiêu thụ trứng đối với hầu hết những người khỏe mạnh, miễn là nó là một phần của lối sống lành mạnh nói chung, bao gồm chế độ ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, hoạt động thể chất thường xuyên và ngủ đủ giấc.

Trứng là một đồng minh dinh dưỡng cần được phục hồi, không phải là một loại thực phẩm "thần kỳ" mà là nguồn dinh dưỡng có giá trị góp phần vào sức khỏe tổng thể của chúng ta. Bằng cách đưa ra những lựa chọn sáng suốt và lắng nghe nhu cầu của cơ thể, chúng ta có thể tận hưởng trọn vẹn nhiều lợi ích mà loại thực phẩm khiêm tốn này mang lại.

Câu hỏi thường gặp: Ăn hai quả trứng một ngày có tốt không?

Câu hỏi 1: Ăn hai quả trứng một ngày có nguy hiểm vì cholesterol không?
Trả lời 1: Đối với hầu hết những người khỏe mạnh, thì không. Nghiên cứu gần đây cho thấy cholesterol trong chế độ ăn uống (từ trứng) có tác động tối thiểu đến
cholesterol trong máu. Cơ thể tự điều chỉnh quá trình sản xuất cholesterol. Chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có ảnh hưởng lớn nhất đến cholesterol trong máu.

Câu hỏi 2: Những lợi ích dinh dưỡng chính của trứng là gì?
Trả lời 2: Trứng là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh tuyệt vời (chứa tất cả các axit amin thiết yếu), vitamin (A, D, E, K và một số vitamin B như B12) và khoáng chất (sắt, kẽm, selen). Trứng cũng giàu choline, rất cần thiết cho sức khỏe não bộ.

Câu hỏi 3: Trứng có thể giúp giảm cân không?
Trả lời 3: Có, nhờ hàm lượng protein cao và chất béo lành mạnh, trứng mang lại cảm giác no lâu. Ăn trứng vào bữa sáng có thể giúp giảm lượng calo tổng thể trong ngày, do đó thúc đẩy việc kiểm soát cân nặng.

Câu hỏi 4: Có ai nên hạn chế tiêu thụ trứng không?
Trả lời 4: Có. Những người mắc một số bệnh lý nhất định như tiểu đường loại 2, tăng cholesterol máu gia đình hoặc bệnh thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để được tư vấn riêng. Tất nhiên, những người bị dị ứng với trứng nên tránh ăn trứng.

Câu hỏi 5: Phương pháp nấu trứng nào là tốt nhất?
Câu trả lời 5: Tốt nhất là nên dùng phương pháp nấu không thêm nhiều chất béo, chẳng hạn như trứng luộc, trứng luộc lòng đào, trứng luộc mềm hoặc trứng luộc chín. Nếu chiên, hãy sử dụng một lượng nhỏ chất béo lành mạnh.


BÀI 405- Tác dụng của mật ong và nước chanh đối với sức khỏe, nếu có, là gì?
Océane Kacimi
Cộng tác viên Nghiên cứu Lâm sàng tại Assistance Publique - Bệnh viện Paris

Mật ong chủ yếu được biết đến với khả năng tạo ngọt mạnh mẽ. Để đạt được vị ngọt tương tự trong đồ uống, bạn cần cho ít mật ong hơn đường. Mật ong cũng có đặc tính sát trùng và kháng sinh đáng kể, đặc biệt là nhờ sự hiện diện của "defensin", các protein nhỏ mà cơ thể tiết ra tự nhiên như một rào cản đầu tiên chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn. Mật ong cũng được sử dụng trong trà thảo mộc để chữa đau họng, mặc dù loại trà này thực sự có tác dụng hạn chế ho.

Chanh, hay nước chanh, là một nguồn vitamin C dồi dào và giàu chất chống oxy hóa. Những tuyên bố khác cho rằng nó thúc đẩy giảm cân hoặc "giải độc" chưa bao giờ được chứng minh thực sự.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Chủ nhật Tháng 8 10, 2025 6:12 pm

BÀI 406- 10 loại thực phẩm nào đang dần giết chết chúng ta?
https://youtu.be/b0dWCQxib7w
BÀI 407- Tại sao bạn không nên ăn trái cây sau bữa ăn?
https://youtu.be/eiw30NqbWZ4
BÀI 408- Chuối mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?
https://youtu.be/5Wgagvbp84A
BÀI 409- Gây mê toàn thân có gây hại cho sức khỏe của bạn không?
https://youtu.be/OIqSqjA7EVY
BÀI 410- Tại sao bàn chân bị sưng?
https://youtu.be/hmKyNwNh0Tw
----------

BÀI 406-10 loại thực phẩm nào đang dần giết chết chúng ta?
Lisa Bend
Chuyên gia Chăm sóc Sức khỏe tại Arizona, Hoa Kỳ

Nhiều loại thực phẩm chúng ta tiêu thụ thường xuyên có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài. Dưới đây là danh sách 10 loại thực phẩm có thể gây hại và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta:

1. Nước ngọt và Đồ uống có đường
Những loại đồ uống này chứa nhiều đường và calo rỗng, có thể dẫn đến béo phì và tiểu đường.

2. Thực phẩm chế biến sẵn
Thực phẩm siêu chế biến thường chứa chất phụ gia, chất bảo quản và hàm lượng muối cao, có thể dẫn đến bệnh tim mạch.

3. Thực phẩm chiên
Thực phẩm chiên, chẳng hạn như khoai tây chiên và bánh rán, thường chứa nhiều chất béo chuyển hóa và calo, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

4. Thịt đỏ và Thịt chế biến sẵn
Tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại trực tràng và bệnh tim.

5. Các sản phẩm từ sữa giàu chất béo
Các sản phẩm từ sữa giàu chất béo có thể làm tăng cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

6. Bánh mì trắng và các sản phẩm từ bột mì tinh chế
Những sản phẩm này có chỉ số đường huyết cao, gây tăng đột biến lượng đường trong máu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

7. Ngũ cốc có đường
Thường được quảng cáo là tốt cho sức khỏe, chúng chứa hàm lượng đường và carbohydrate tinh chế cao, có thể làm suy yếu sức khỏe trao đổi chất.

8. Đồ ăn vặt mặn
Khoai tây chiên và các loại đồ ăn vặt mặn khác chứa nhiều muối và calo, góp phần gây tăng huyết áp và béo phì.

9. Thực phẩm giàu siro ngô hàm lượng fructose cao
Có trong nhiều thực phẩm chế biến sẵn, chất này có liên quan đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.

10. Thực phẩm chứa chất béo chuyển hóa
Những chất béo này, thường có trong bơ thực vật và thực phẩm chế biến sẵn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim và tiểu đường.

Kết luận
Để có sức khỏe tốt hơn, điều cần thiết là hạn chế tiêu thụ những thực phẩm này và lựa chọn những lựa chọn lành mạnh hơn, tự nhiên hơn. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường, béo phì và một số loại ung thư. Chế độ ăn này cũng hỗ trợ sức khỏe tổng thể bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh. Hơn nữa, chế độ ăn uống này còn có thể cải thiện sức khỏe tinh thần, tăng cường năng lượng và góp phần duy trì cân nặng khỏe mạnh.


BÀI 407- Tại sao bạn không nên ăn trái cây sau bữa ăn?
Alex Katz

Trái cây có thể ăn bất cứ lúc nào. Hơn nữa, đối với hầu hết mọi người, ăn trái cây sau bữa ăn sẽ có lợi hơn là ăn lúc bụng đói.
Câu nói không nên ăn trái cây sau bữa ăn bắt nguồn từ đâu?

Việc cấm ăn trái cây sau bữa ăn có lẽ bắt nguồn từ Ayurveda, một nền y học cổ truyền Ấn Độ. Theo quan niệm này, ăn trái cây sau một bữa ăn thịnh soạn sẽ sản sinh ra độc tố có hại cho cơ thể.

Yurveda giải thích điều này như sau: trái cây được tiêu hóa nhanh chóng và dễ dàng. Nếu ăn sau những thực phẩm mất nhiều thời gian tiêu hóa hơn, chẳng hạn như thịt hoặc chất béo, trái cây đã được tiêu hóa sẽ bị mắc kẹt trong dạ dày và bắt đầu lên men, giống như trái cây chín trong xô phơi nắng.
Quá trình lên men này được cho là gây ra "rối loạn enzyme", dẫn đến sản sinh độc tố thực phẩm. Những hợp chất có hại này tích tụ trong hệ tiêu hóa, gây ra các rối loạn tiêu hóa và viêm ruột, kèm theo khó chịu, đầy hơi hoặc các triệu chứng tiêu hóa khác.

Trong hai thế kỷ qua, nhiều chế độ ăn kiêng dựa trên sự kết hợp thực phẩm (có lợi hoặc có hại) cũng đã xuất hiện, thường khuyến nghị ăn trái cây khi bụng đói, vì khi trộn với các loại thực phẩm khác, nó sẽ lên men và gây khó chịu. Tuy nhiên, những tuyên bố này thiếu bằng chứng khoa học, và hầu hết các chế độ ăn kiêng này đều có từ thời mà kiến thức về dinh dưỡng và tiêu hóa còn hạn chế hơn nhiều so với ngày nay.

Khoa học nói gì về việc ăn trái cây sau bữa ăn?
Trái cây có làm chậm quá trình tiêu hóa hoặc làm rỗng dạ dày không? Trái cây không làm chậm quá trình tiêu hóa các loại thực phẩm khác trong dạ dày. Nhìn chung, mọi người hầu như luôn kết hợp các loại thực phẩm khác nhau trong cùng một bữa ăn. Ví dụ, trong nhiều món ăn truyền thống, thịt được ăn kèm với rau và thảo mộc, vốn rất giàu chất xơ giống như trái cây. Hơn nữa, nhiều loại thực phẩm chứa protein, carbohydrate và chất xơ cùng một lúc, chẳng hạn như ngũ cốc. Điều này có nghĩa là dạ dày được điều chỉnh để tiêu hóa đồng thời nhiều loại thực phẩm bao gồm các chất dinh dưỡng đa lượng khác nhau mà không ảnh hưởng đến sức khỏe của một người.

Tuy nhiên, trái cây, giàu chất xơ thực vật, làm chậm quá trình đưa thức ăn từ dạ dày vào ruột. Điều này không gây hại mà ngược lại còn có lợi: nó kéo dài cảm giác no và làm giảm sản xuất ghrelin, hormone kích thích sự thèm ăn, do đó giúp họ ăn ít hơn. Một nghiên cứu nhỏ đã theo dõi thời gian làm rỗng dạ dày ở những người tình nguyện khỏe mạnh tiêu thụ các sản phẩm sữa lỏng: riêng lẻ hoặc kết hợp với pectin dạng gelatin (một dạng chất xơ có trong nhiều loại trái cây). Kết quả cho thấy việc bổ sung pectin làm chậm quá trình thoát thức ăn khỏi dạ dày 12 phút.
Một thí nghiệm tương tự khác trên những người tình nguyện khỏe mạnh và những người tiểu đường không gặp vấn đề về đường tiêu hóa cũng thu được kết quả tương tự. Những người tham gia đã uống một loại cocktail bổ dưỡng, có hoặc không có chất xơ. Loại cocktail có chất xơ làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày trung bình 13 phút ở những người tình nguyện khỏe mạnh và 23,5 phút ở những người tiểu đường.

Do đó, sau khi ăn trái cây, thức ăn sẽ ở lại trong dạ dày lâu hơn một chút: chênh lệch giữa 12 và 24 phút. Thời gian này không đủ để quá trình lên men xảy ra, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như trái cây trong xô phơi nắng, vì vậy không có gì có thể "hư hỏng" trong dạ dày.

Tuy nhiên, có một tình trạng mà ảnh hưởng của trái cây đến tốc độ làm rỗng dạ dày có thể gây ra vấn đề: liệt dạ dày. Trong trường hợp này, nhu động dạ dày bị suy giảm và dạ dày làm rỗng rất chậm. Tình trạng này hiếm gặp, chỉ ảnh hưởng đến dưới 0,2% dân số. Tuy nhiên, trong trường hợp liệt dạ dày, không nên ăn trái cây, không chỉ sau bữa ăn: nói chung, nên tránh ăn trái cây sống, đặc biệt là những loại giàu chất xơ như hồng hoặc cam.

Ăn trái cây sau bữa ăn có gây khó chịu không?
Không có dữ liệu nào cho thấy điều này ở những người khỏe mạnh không ăn quá nhiều. Tuy nhiên, các đặc điểm hoặc bệnh lý cá nhân có thể đóng một vai trò:

Khó tiêu chức năng:
Có tới 20% người trưởng thành mắc phải tình trạng này, với các triệu chứng như no sớm, cảm giác nặng bụng hoặc chướng bụng sau bữa ăn, và đau hoặc nóng rát ở vùng thượng vị. Không thấy bất kỳ thay đổi hữu cơ nào (dạ dày trông bình thường khi nội soi). Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được biết, mặc dù có một số giả thuyết bao gồm tình trạng quá mẫn cảm của thành dạ dày hoặc hệ thần kinh hoạt động quá mức.
Ở một số người mắc chứng khó tiêu chức năng, việc làm rỗng dạ dày chậm hơn có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng, đặc biệt là trong trường hợp ăn quá nhiều. Trong trường hợp này, việc thử ăn trái cây sau bữa ăn chính có thể hữu ích

Hội chứng ruột kích thích (IBS):
Đau bụng hoặc đầy hơi là phổ biến. Một số loại trái cây có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng này bất kể chúng được tiêu thụ vào thời điểm nào. Trong trường hợp IBS, nên tạm thời tránh các thực phẩm gây đầy hơi, chẳng hạn như táo hoặc đào. Khi các triệu chứng đã thuyên giảm, có thể ăn lại từng loại một, mỗi tuần một lần, để xác định các tác nhân gây ra.
Hơn nữa, nếu một người bị trào ngược dạ dày và ăn một quả chanh sau bữa tối thịnh soạn, nó có thể khiến dịch vị dạ dày có tính axit trào ngược lên thực quản, đặc biệt là nếu họ đi ngủ ngay sau đó. Trong trường hợp này, tốt nhất nên ăn trái cây riêng biệt và tránh ăn quá nhiều trước khi đi ngủ.

Trái cây có lên men trong dạ dày không?
Để lên men, trái cây phải tiếp xúc lâu với vi sinh vật. Người ta từng cho rằng dạ dày vô trùng nhờ axit clohydric, một chất bảo vệ chống lại vi khuẩn do thức ăn mang vào. Tuy nhiên, thành dạ dày được bao phủ bởi một lớp chất nhầy dày, bảo vệ chúng khỏi quá trình tiêu hóa và có thể chứa vi sinh vật, mặc dù với số lượng ít hơn nhiều so với ở phần dưới của đường tiêu hóa.

Tuy nhiên, không cần phải lo lắng về quá trình lên men hoặc thối rữa do những vi khuẩn này. Thứ nhất, thức ăn không lưu lại trong dạ dày lâu (trung bình từ 40 đến 120 phút), không đủ thời gian để bắt đầu quá trình lên men (ví dụ, táo chỉ lên men sau bốn ngày ở nơi ấm áp). Thứ hai, bất kỳ thực phẩm nào được trộn với axit clohydric đều trở nên quá chua đối với hầu hết các vi sinh vật.

Ngay cả với những người bị liệt dạ dày, khi thức ăn có thể lưu lại trong dạ dày trong một thời gian dài, trái cây cũng không được khuyến khích vì quá trình lên men, mà là do nguy cơ hình thành bezoar (vón cục xơ) có thể gây tắc ruột hoặc chảy máu.

Trái cây trộn với các loại thực phẩm khác có sinh ra độc tố không?
Độc tố có thể đến từ thực phẩm bị ô nhiễm, bao gồm cả trái cây, nhưng điều này không liên quan đến thời điểm hoặc sự kết hợp với các loại thực phẩm khác. Cơ thể có một hệ thống giải độc mạnh mẽ, đặc biệt là gan và thận, để loại bỏ các chất thải khỏi quá trình tiêu hóa.
Quan điểm cho rằng việc kết hợp thực phẩm không tốt có thể tạo ra và tích tụ độc tố là không có cơ sở khoa học.

Trái cây có mất giá trị dinh dưỡng nếu ăn sau bữa ăn không?
Có một quan niệm sai lầm rằng ăn trái cây khi bụng đói sẽ làm tăng giá trị dinh dưỡng của nó, và khi trộn với các loại thực phẩm khác, một số hợp chất có lợi của nó sẽ bị mất đi. Tuy nhiên, điều này không đúng. Thức ăn đi từ dạ dày đến ruột theo từng phần nhỏ, tại đó nó được xử lý. Cho dù trái cây được ăn bất cứ lúc nào hay được trộn với các loại thực phẩm khác, nó sẽ đi qua toàn bộ hệ tiêu hóa và các chất dinh dưỡng của nó sẽ được hấp thụ. Điều này không phụ thuộc vào sự kết hợp của nó với các loại thực phẩm khác.

Ăn trái cây khi nào và như thế nào: sau bữa ăn, trước bữa ăn, hay khi bụng đói?
Hầu hết mọi người có thể ăn trái cây bất cứ lúc nào: khi bụng đói, sau bữa ăn, hoặc trước bữa ăn, mà không có sự khác biệt đáng kể nào. Tốt nhất là hãy làm theo cảm nhận của chính mình: nếu bạn nghi ngờ rằng trái cây, kết hợp với các loại thực phẩm khác, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng tiêu hóa, việc điều chỉnh thói quen ăn uống có thể hữu ích. Ngược lại, một số người có thể cảm thấy không thoải mái khi ăn trái cây khi bụng đói.
Đối với người mắc bệnh tiểu đường, nên ăn trái cây cùng với các thực phẩm giàu protein, chất béo hoặc chất xơ bổ sung. Điều này làm chậm quá trình vận chuyển trái cây qua ruột, ngăn ngừa tình trạng đường huyết tăng quá nhanh. Ngoài ra, người mắc bệnh tiểu đường nên theo dõi hàm lượng đường trong trái cây, ưu tiên những loại có chỉ số đường huyết thấp. Những khuyến nghị tương tự cũng áp dụng cho những người thừa cân hoặc muốn giảm cân: thay thế món tráng miệng bằng trái cây sau bữa ăn giúp kéo dài cảm giác no.

Trong trường hợp liệt dạ dày (một rối loạn nhu động dạ dày nghiêm trọng), không nên tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ, bao gồm cả trái cây tươi, dù ăn riêng hay ăn kèm với các thực phẩm khác.


BÀI 408- Chuối mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?
Elena Wilson
Chuối cực kỳ có lợi cho sức khỏe và xứng đáng có một vị trí trong chế độ ăn uống cân bằng! Dưới đây là một số lợi ích của chuối:

1-Nguồn năng lượng tuyệt vời
Nhờ hàm lượng carbohydrate tự nhiên cao (fructose, glucose và sucrose), chuối là nguồn năng lượng tuyệt vời cho cơ thể. Đây là lý do tại sao các vận động viên thường ăn chuối trước hoặc sau khi tập luyện!

2-Tốt cho tiêu hóa
Giàu chất xơ, đặc biệt là pectin, chuối giúp hỗ trợ nhu động ruột và chống táo bón. Chuối cũng hoạt động như một prebiotic, nuôi dưỡng các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh.

3-Giàu kali, tốt cho tim mạch
Kali trong chuối giúp điều hòa huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim mạch. Nó cũng góp phần cải thiện sự co cơ và giảm chuột rút, rất lý tưởng cho các vận động viên.

4-Chống stress và chống trầm cảm tự nhiên
Chuối chứa tryptophan, một loại axit amin mà cơ thể chuyển hóa thành serotonin, hormone hạnh phúc! Chuối giúp giảm căng thẳng, cải thiện tâm trạng và thúc đẩy giấc ngủ ngon hơn.

5-Tăng cường hệ miễn dịch
Nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa, chuối giúp tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại nhiễm trùng và các gốc tự do. Một cách tuyệt vời để giữ dáng quanh năm!

6- Một loại trái cây dễ dàng kết hợp vào cuộc sống hàng ngày của bạn
Cho dù là bữa sáng, bữa ăn nhẹ, sinh tố hay thậm chí là món nướng, chuối đều là một loại trái cây cực kỳ thiết thực và đa năng. Chuối dễ vận chuyển và không cần chế biến.

Tóm lại, chuối là một siêu thực phẩm nên bổ sung vào chế độ ăn uống của bạn để tận hưởng vô vàn lợi ích sức khỏe! Vậy tại sao lại phải từ bỏ chúng?


BÀI 409- Gây mê toàn thân có gây hại cho sức khỏe của bạn không?
Lisa Bend

Gây mê toàn thân là một thủ thuật y khoa phổ biến, giúp bệnh nhân ngủ hoàn toàn trước khi phẫu thuật. Mặc dù nhìn chung an toàn, nhưng nó có thể có một số tác dụng phụ và rủi ro, đặc biệt tùy thuộc vào sức khỏe của bệnh nhân và thời gian phẫu thuật.

Tác dụng phụ thường gặp
Hầu hết bệnh nhân gặp các tác dụng tạm thời sau khi gây mê toàn thân, chẳng hạn như:
Buồn nôn và nôn (đặc biệt là sau một thủ thuật kéo dài).
Mệt mỏi và lú lẫn (cảm thấy buồn ngủ trong vài giờ hoặc vài ngày).
Đau họng (do đặt nội khí quản).
Ớn lạnh và hạ thân nhiệt sau phẫu thuật.
Rủi ro có thể xảy ra

Trong một số ít trường hợp, gây mê toàn thân có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn:
Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê. Các vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền.

Suy giảm trí nhớ và lú lẫn kéo dài, phổ biến hơn ở người lớn tuổi.
Tăng thân nhiệt ác tính, một phản ứng di truyền hiếm gặp có thể gây sốt cao và các biến chứng nghiêm trọng.

Gây mê có nguy hiểm không?
Đối với hầu hết bệnh nhân, gây mê toàn thân được kiểm soát rất tốt và không gây ra bất kỳ rủi ro lớn nào. Các bác sĩ gây mê luôn đánh giá tình trạng bệnh nhân trước khi phẫu thuật để giảm thiểu rủi ro. Các biến chứng nghiêm trọng cực kỳ hiếm gặp.

Kết luận
Gây mê toàn thân có thể gây ra các tác dụng phụ nhẹ và tạm thời, nhưng nhìn chung là an toàn. Các rủi ro được kiểm soát tốt nhờ những tiến bộ y học, và nó vẫn là yếu tố thiết yếu để thực hiện các thủ thuật phẫu thuật mà không gây đau đớn hay khó chịu.


BÀI 410- Tại sao bàn chân bị sưng?
Germain Cakpo
Sưng bàn chân (còn gọi là phù nề) có thể xảy ra vì nhiều lý do. Đây là một triệu chứng, chứ không phải là một bệnh. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất, được phân loại theo mức độ nghiêm trọng và tần suất:

1. Nguyên nhân lành tính và thường gặp
Đứng hoặc ngồi lâu
Tụ máu ở chân ➝ tích tụ dịch
Thường gặp sau một chuyến đi dài, một ngày đứng hoặc vào mùa hè
-Nắng nóng
Mạch máu giãn nở ➝ dịch rò rỉ vào các mô
Thường gặp trong các đợt nắng nóng hoặc nắng nóng gay gắt

-Mang thai
Áp lực lên tĩnh mạch ➝ sưng bàn chân và mắt cá chân
-Thừa cân/béo phì
Tăng áp lực lên chân
Suy giảm hồi lưu tĩnh mạch

2. Thuốc
Một số loại thuốc có thể gây phù nề:
Corticosteroid
Thuốc hạ huyết áp (thuốc chẹn kênh canxi)
Thuốc kháng viêm (NSAID)
Thuốc chống trầm cảm
Thuốc tránh thai nội tiết

3. Rối loạn tuần hoàn
Suy tĩnh mạch
Tĩnh mạch không còn khả năng đưa máu về tim
Bàn chân/mắt cá chân bị sưng vào buổi tối, thường ở cả hai bên
Cảm giác nặng chân

Huyết khối tĩnh mạch (viêm tĩnh mạch)
Cục máu đông trong tĩnh mạch
Sưng chỉ một bàn chân hoặc cẳng chân, đau, đỏ, nóng ➝ cấp cứu

4. Các vấn đề về tim
Nếu tim bơm máu kém, máu sẽ ứ đọng ➝ phù ở bàn chân
Thường kèm theo mệt mỏi, khó thở và sưng tiến triển ở cả hai chân

5. Các vấn đề về thận hoặc gan
Tích nước liên quan đến các vấn đề về thận hoặc gan kém chức năng
Sưng, thường sưng toàn thân (mặt, tay và đôi khi ở bụng)

6. Nhiễm trùng hoặc viêm tại chỗ
Viêm lưỡi gà, vết thương nhiễm trùng, vết đốt, viêm quầng, viêm khớp, v.v.
Bàn chân sưng, đỏ, nóng hoặc đau ➝ Hãy nhanh chóng tìm kiếm sự trợ giúp y tế

Tóm lại:
> Sưng bàn chân có thể lành tính (nhiệt, mệt mỏi, tư thế, v.v.) hoặc là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng (huyết khối, tim, thận, nhiễm trùng, v.v.)
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Chủ nhật Tháng 8 10, 2025 6:15 pm

BÀI 411- Uống Baking soda và chanh vào buổi sáng để giảm cân
https://youtu.be/jyT9esC4TUQ
BÀI 412- Thực phẩm lành mạnh để giảm cân là gì?
https://youtu.be/7X6IueypAt8
BÀI 413- Thức uống giảm cân tốt nhất là gì?
https://youtu.be/g1bF6n_vgGU
BÀI 414- Những thực phẩm nào gây hại cho gan?
https://youtu.be/2-82qUmZL-g
BÀI 415- Điều trị bệnh tiểu đường như thế nào?
https://youtu.be/DCbR6sG4x78
----------------

BÀI 411-Uống Baking soda và chanh vào buổi sáng để giảm cân
Dinh dưỡng và Sức khỏe: Chăm sóc Cơ thể ·
Alejandra Mora
Tại sao uống chanh với baking soda vào buổi sáng lại mang lại kết quả tuyệt vời nếu bạn muốn giảm cân nhanh chóng?
Baking soda và chanh được nhắc đến như những người bạn đồng hành tiềm năng cho việc giảm cân, nhưng điều quan trọng cần hiểu là không có giải pháp thần kỳ hay thay thế nào cho một chế độ ăn uống cân bằng và lối sống lành mạnh.
Baking soda và chanh được biết đến với đặc tính kiềm hóa và hỗ trợ tiêu hóa, có thể có tác động tích cực đến quá trình tiêu hóa và trao đổi chất. Người ta cho rằng sự kết hợp giữa baking soda và chanh có thể giúp cân bằng độ pH của cơ thể và cải thiện tiêu hóa, từ đó thúc đẩy giảm cân.

Cách dùng baking soda và chanh để giảm cân?
Nếu bạn muốn kết hợp baking soda và chanh vào thói quen hàng ngày, điều quan trọng là phải tuân theo một số hướng dẫn để thực hiện an toàn và hiệu quả:

Chuẩn bị đúng cách: Vắt nước cốt nửa quả chanh vào một cốc nước ấm và thêm một thìa cà phê baking soda. Trộn đều cho đến khi tan hoàn toàn.

Thời điểm thích hợp: Nên uống hỗn hợp này vào buổi sáng, lúc bụng đói, ít nhất 30 phút trước bữa sáng. Điều này sẽ giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn và đạt được những lợi ích tiềm năng.

Điều độ: Không sử dụng quá liều lượng khuyến nghị của baking soda và chanh. Mỗi ngày, chỉ cần dùng nửa quả chanh và một thìa cà phê baking soda là đủ. Sử dụng quá liều có thể ảnh hưởng xấu đến cân bằng axit-bazơ của cơ thể.
Cá nhân: Lưu ý rằng mỗi người đều khác nhau và có thể phản ứng khác nhau. Nếu bạn gặp bất kỳ khó chịu hoặc tác dụng phụ nào, điều quan trọng là phải ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là giảm cân lành mạnh đạt được thông qua chế độ ăn uống cân bằng, hoạt động thể chất thường xuyên và lối sống lành mạnh nói chung. Baking soda và chanh có thể được coi là thành phần bổ sung cho nhau trong một chế độ ăn uống cân bằng, nhưng không nên coi là giải pháp giảm cân duy nhất.

Lưu ý :
Baking soda làm tăng áp huyết, chanh làm giảm áp huyết, nhưng cả 2 làm tăng kiềm, nên trước và sau khi áp dụng cần phải đo áp huyết, đường huyết, và thử pH nước bọt luôn giữ từ 6.5-7 để giữ thân nhiệt 36.5 độ C để đốt cháy mỡ và ngăn ngừa tế bào ung thư không thể phát triển trong môi trường kiềm.
Nó còn có tác dụng nhuận trường thải độc, chữa bệnh trào ngược, bướu cổ, do thức chuyển hóa nghịch.KCYD khuyến nghị dùng ½ liều, và dùng cách ngày trong thời gian ngắn 1-2 tuần thì ngưng khi đã giảm cân


BÀI 412- Thực phẩm lành mạnh để giảm cân là gì?
Jim Morgani

Giảm cân một cách lành mạnh và bền vững thường bao gồm một chế độ ăn uống cân bằng, giàu dinh dưỡng. Dưới đây là một số thực phẩm lành mạnh có thể hỗ trợ giảm cân:

PhenQ là một loại thực phẩm bổ sung đã trở nên phổ biến nhờ những tác dụng có lợi của nó trong việc giảm cân.

Rau không chứa tinh bột: Các loại rau lá xanh, chẳng hạn như rau bina, cải xoăn và rau diếp, cũng như các loại rau không chứa tinh bột khác như ớt chuông, cà chua và dưa chuột, có hàm lượng calo thấp nhưng giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Chúng có thể được ăn với số lượng lớn để tạo cảm giác no mà không cần nạp thêm nhiều calo.

Trái cây tươi: Trái cây giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và vitamin, khiến chúng trở thành lựa chọn bổ dưỡng cho việc giảm cân. Các loại trái cây như quả mọng, táo, lê và trái cây họ cam quýt đặc biệt được khuyến khích do hàm lượng chất xơ cao và lượng calo thấp.

Protein nạc: Protein rất cần thiết cho việc xây dựng và phục hồi mô cơ, đồng thời cũng có thể góp phần tạo cảm giác no. Các lựa chọn protein nạc bao gồm thịt gà không da, gà tây, cá, trứng, đậu phụ và các loại đậu như đậu Hà Lan và đậu lăng.
Sữa ít béo hoặc không béo: Các sản phẩm từ sữa như sữa chua Hy Lạp, phô mai tươi và sữa ít béo hoặc không béo rất giàu protein và canxi, có thể hỗ trợ giảm cân đồng thời hỗ trợ sức khỏe xương.

Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt, chẳng hạn như gạo lứt, yến mạch, hạt diêm mạch và lúa mì nguyên cám, rất giàu chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu. Chúng có thể giúp duy trì cảm giác no và ổn định lượng đường trong máu, có thể có lợi cho việc giảm cân. Các loại hạt và hạt giống: Các loại hạt và hạt giống rất giàu chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, protein và chất xơ. Mặc dù chúng chứa nhiều calo, nhưng bạn có thể ăn chúng ở mức độ vừa phải để tăng thêm kết cấu và hương vị cho bữa ăn, đồng thời cung cấp các chất dinh dưỡng có lợi.

Các loại đậu: Đậu, đậu lăng, đậu gà và các loại đậu khác rất giàu protein thực vật, chất xơ và các chất dinh dưỡng. Chúng có thể là những lựa chọn thay thế lành mạnh và tiết kiệm cho thịt trong các bữa ăn
.
Dầu lành mạnh: Các loại dầu thực vật như dầu ô liu nguyên chất, dầu dừa và dầu dừa rất giàu axit béo tốt cho tim mạch và có thể được sử dụng ở mức độ vừa phải để nấu ăn và nêm nếm thức ăn.

PhenQ là một loại thực phẩm bổ sung đã trở nên phổ biến nhờ lợi ích giảm cân.
Điều quan trọng nữa là phải theo dõi khẩu phần ăn và điều độ với các thực phẩm giàu calo, đường bổ sung và chất béo bão hòa. Bằng cách áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng, bạn có thể giảm cân một cách lành mạnh mà vẫn duy trì được chế độ ăn uống bổ dưỡng và thỏa mãn. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thực hiện những thay đổi đáng kể trong chế độ ăn uống của bạn.


BÀI 413- Thức uống giảm cân tốt nhất là gì?
Elena Wilson
Nếu bạn đang muốn giảm cân, một số loại đồ uống có thể giúp tăng cường trao đổi chất, giảm cảm giác thèm ăn và thúc đẩy quá trình đốt cháy mỡ thừa. Dưới đây là những lựa chọn tốt nhất giúp bạn đạt được mục tiêu giảm cân.

1-Nước: Thức uống giảm cân tuyệt vời
Nước rất cần thiết cho cơ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm cân:

Kích hoạt quá trình trao đổi chất: Uống nước lạnh buộc cơ thể phải đốt cháy calo để làm ấm cơ thể

Giảm cảm giác thèm ăn: Uống một cốc nước trước bữa ăn có thể giúp bạn ăn ít hơn

Đào thải độc tố: Nước thúc đẩy quá trình đào thải chất thải và lượng muối dư thừa

Mẹo: Thêm một lát chanh hoặc dưa chuột để tăng thêm hương vị và tăng cường hiệu quả thải độc.

2-Trà xanh: Đốt cháy mỡ thừa tự nhiên
Trà xanh là một trong những thức uống giảm cân nổi tiếng nhất nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa và catechin dồi dào.

Đẩy nhanh quá trình đốt cháy mỡ thừa nhờ polyphenol giúp tăng cường quá trình oxy hóa lipid
Giảm hấp thụ chất béo trong ruột
Cung cấp năng lượng mà không chứa caffeine dư thừa

Thời điểm uống tốt nhất: Buổi sáng hoặc trước khi tập luyện để tối ưu hóa quá trình đốt cháy calo

3-Cà phê đen: Đồng minh giảm cân
Cà phê, uống không đường hoặc sữa, có thể là một cách giảm cân tuyệt vời.
Tăng cường trao đổi chất nhờ caffeine, giúp đốt cháy nhiều calo hơn
Giảm cơn đói bằng cách làm chậm quá trình sản xuất ghrelin, hormone gây đói
Tăng cường năng lượng và hiệu suất thể chất khi tập luyện

Lưu ý: Quá nhiều caffeine có thể gây căng thẳng và mất ngủ, vì vậy hãy giới hạn ở mức 2-3 cốc mỗi ngày

4-Trà gừng: một phương pháp đốt mỡ hiệu quả
Gừng được biết đến với đặc tính hỗ trợ tiêu hóa và sinh nhiệt, giúp đốt cháy mỡ thừa. Thúc đẩy tiêu hóa và chống đầy hơi
Kích hoạt quá trình sinh nhiệt, giúp đốt cháy nhiều calo hơn
Tăng cường khả năng miễn dịch và mang lại lợi ích chống viêm
Công thức đơn giản: Ngâm vài lát gừng tươi trong nước nóng trong 10 phút. Thêm chanh để tăng hiệu quả giảm béo.

5-Giấm táo: Chất ức chế cảm giác thèm ăn tự nhiên
Mặc dù có vị rất chua, giấm táo có thể là một trợ thủ đắc lực cho việc giảm cân.
Giảm cảm giác thèm ăn bằng cách ổn định lượng đường trong máu
Hỗ trợ tiêu hóa và kích thích nhu động ruột
Thúc đẩy quá trình đào thải mỡ nhờ axit axetic

Cách sử dụng? Pha 1 thìa canh giấm táo vào một cốc nước trước bữa ăn. Tránh dùng nếu bạn có vấn đề về dạ dày

Kết luận: Bạn nên chọn loại đồ uống nào?

Loại đồ uống tốt nhất để giảm cân phụ thuộc vào sở thích và lối sống của bạn:
✔ Nước rất cần thiết và nên là lựa chọn hàng đầu của bạn
✔ Trà xanh và cà phê đen là lựa chọn hoàn hảo để kích thích đốt cháy mỡ
✔ Gừng và giấm táo là những trợ thủ đắc lực giúp kiểm soát cảm giác thèm ăn và cải thiện tiêu hóa

Bí quyết là gì? Hãy kết hợp những thức uống này với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để đạt được kết quả tối ưu


BÀI 414- Những thực phẩm nào gây hại cho gan?
Lisa Bend

Gan là một cơ quan quan trọng giúp lọc độc tố, hỗ trợ tiêu hóa và dự trữ năng lượng. Một số loại thực phẩm, nếu tiêu thụ quá nhiều hoặc quá thường xuyên, có thể dần dần gây tổn thương gan, ngay cả khi ban đầu không có triệu chứng rõ ràng.

Thực phẩm có hại cho gan:

Rượu: Đây là một trong những kẻ thù chính của gan. Nó có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu và thậm chí là xơ gan. Ngay cả với một lượng nhỏ, rượu cũng có thể gây căng thẳng cho gan.

Thực phẩm siêu chế biến: Ví dụ: khoai tây chiên, đồ ăn sẵn, bánh quy công nghiệp, thịt nguội. Chứa nhiều chất béo chuyển hóa, đường và phụ gia hóa học, chúng thúc đẩy sự tích tụ mỡ trong gan.

Đường tinh luyện: Nước ngọt, kẹo, bánh ngọt, ngũ cốc có đường. Lượng fructose dư thừa có thể gây ra bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD).

Chất béo bão hòa, có trong thực phẩm chiên rán, thịt đỏ béo và bơ quá mức, thúc đẩy tình trạng viêm gan và tích tụ mỡ.

Muối dư thừa, lượng muối nạp vào cao có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề về gan và gây tích nước.

Để bảo vệ gan:
Ăn trái cây và rau củ tươi, giàu chất chống oxy hóa.
Chọn protein nạc (cá, gia cầm).
Giữ đủ nước, đặc biệt là nước lọc.
Hạn chế rượu bia và thực phẩm chế biến sẵn.
Tập thể dục thường xuyên.

Tóm lại:
Gan có thể tự tái tạo, nhưng cần được bảo vệ hàng ngày. Tránh đường, chất béo và rượu bia dư thừa, đồng thời tập trung vào chế độ ăn uống tự nhiên và cân bằng.


BÀI 415- Điều trị bệnh tiểu đường như thế nào?
Chrystal Lakita Sadiq Mu Tian Zi
Chuyên gia ngành Tâm lý học và Y khoa tại Khoa Nghiên cứu Hồi .

Điều trị bệnh tiểu đường tập trung vào việc kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa các biến chứng, với các phương pháp khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh tiểu đường. Đối với bệnh tiểu đường tuýp 1, tiêm insulin hoặc bơm insulin là điều cần thiết để duy trì sự sống. Việc kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2 thường bao gồm thay đổi lối sống, chẳng hạn như chế độ ăn uống và tập thể dục, cũng như thuốc uống hoặc insulin.

Dưới đây là tổng quan chi tiết hơn:

Bệnh tiểu đường tuýp 1:

Insulin: Người mắc bệnh tiểu đường tuýp 1 cần điều trị bằng insulin, thông qua tiêm hoặc bơm insulin, để điều chỉnh lượng đường trong máu.

Theo dõi thường xuyên: Theo dõi đường huyết thường xuyên là điều cần thiết để điều chỉnh liều lượng insulin và duy trì mức đường huyết khỏe mạnh.

Chế độ ăn uống và tập thể dục: Mặc dù insulin là phương pháp điều trị chính, nhưng chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên cũng rất quan trọng để kiểm soát tổng thể.

Bệnh tiểu đường tuýp 2:

Thay đổi lối sống: Chế độ ăn uống và tập thể dục là điều cần thiết để kiểm soát bệnh tiểu đường tuýp 2. Bao gồm:

Chế độ ăn uống lành mạnh: Tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng với lượng carbohydrate được kiểm soát và tránh đường và chất béo bão hòa dư thừa.

Tập thể dục thường xuyên: Đặt mục tiêu tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 150 phút mỗi tuần.

Quản lý cân nặng: Giảm cân, nếu thừa cân hoặc béo phì, có thể cải thiện đáng kể việc kiểm soát đường huyết.

Thuốc: Có thể cần dùng thuốc uống (như metformin) hoặc thuốc tiêm (bao gồm insulin) để giúp kiểm soát đường huyết nếu thay đổi lối sống không đủ.

Theo dõi: Theo dõi đường huyết thường xuyên là điều cần thiết để theo dõi hiệu quả điều trị và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

Các loại thuốc khác: Người mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 cũng có thể cần dùng thuốc để kiểm soát các vấn đề sức khỏe khác như huyết áp cao và cholesterol cao, đây là những biến chứng phổ biến.

Những cân nhắc khác:

Biến chứng: Bệnh tiểu đường có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác nhau, bao gồm bệnh tim, bệnh thận, tổn thương thần kinh và các vấn đề về mắt. Việc kiểm soát đường huyết, huyết áp và cholesterol giúp giảm thiểu những nguy cơ này.

Điều trị cá nhân hóa: Kế hoạch điều trị bệnh tiểu đường cụ thể được điều chỉnh theo nhu cầu và loại bệnh tiểu đường của từng cá nhân.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 2 Tháng 8 11, 2025 11:32 pm

BÀI 416- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc giảm cân?
https://youtu.be/sGHD_tYwdPE
BÀI 417- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn gừng mỗi ngày trong một tháng?
https://youtu.be/0XcfnBlno-I
BÀI 418- Ớt có tốt cho sức khỏe không?
https://youtu.be/WNpXvxfQCLM
BÀI 419- Ăn salad mỗi ngày có tốt cho sức khỏe không?
https://youtu.be/65OQU86gQDw
BÀI 420- Cách tốt nhất để giảm 1kg mỗi tuần là gì?
https://youtu.be/5hOg5bSumpA

----------------

BÀI 416- Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc giảm cân?
Eva Thobs
Huấn luyện viên cuộc sống, tác giả của THOBS, phương pháp giảm cân. tại Evathobs.com
Có hàng tá yếu tố ảnh hưởng đến việc giảm cân, nhưng sau đây là một vài yếu tố.

Yếu tố đầu tiên là tần suất ăn. Bạn càng ăn ít lần, bạn càng giảm cân nhiều.

Yếu tố thứ hai là chất lượng thực phẩm bạn ăn. Thực phẩm càng đơn giản và tự nhiên, bạn càng kiểm soát lượng thức ăn nạp vào tốt hơn vì bạn sẽ nhận được những gì cơ thể cần.

Yếu tố thứ ba là căng thẳng và giấc ngủ. Bạn càng ngủ nhiều, cơ thể bạn càng có nhiều thời gian để làm sạch và loại bỏ các chất thải và độc tố không cần thiết. Căng thẳng cũng rất có tác động bởi vì nếu bạn sống trong tình trạng căng thẳng liên tục, bạn sẽ kiệt sức, cơ thể sẽ không thể hoạt động bình thường.

Yếu tố thứ tư là mong muốn giảm cân. Mong muốn này càng mạnh mẽ được hỗ trợ bởi những lý do mạnh mẽ, bạn càng giảm cân nhiều.

Yếu tố thứ năm là thời gian nhai. Bạn nhai càng lâu, bạn sẽ càng giảm cân.

Yếu tố cuối cùng là vận động. Cơ thể chúng ta được thiết kế để hoạt động với ít vận động, chủ yếu là đi bộ. Điều này hỗ trợ tiêu hóa, đồng thời xây dựng cơ bắp và tiêu thụ năng lượng.

Nói cách khác, nếu bạn muốn thay đổi lối sống và thói quen tiêu dùng, bạn sẽ giảm cân, và vì cân nặng dư thừa chỉ đơn giản là biểu hiện của sự mất cân bằng trong cơ thể, nên việc tái cân bằng này sẽ tự động giúp bạn giảm cân.
Chúc may mắn!


BÀI 417- Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn ăn gừng mỗi ngày trong một tháng?
Sức khỏe & Sắc đẹp Tự nhiên ·

Gừng thường được dùng để tăng hương vị cho món ăn, nhưng bạn có biết nó cũng có những lợi ích y học đáng kinh ngạc? Nếu bạn ăn gừng mỗi ngày trong một tháng, đây là những điều có thể xảy ra với cơ thể bạn:

Tăng cường tiêu hóa
Gừng kích thích sản xuất các enzyme tiêu hóa, giúp giảm đầy hơi, buồn nôn và khó tiêu. Nó thậm chí còn được khuyến nghị để giảm say tàu xe.

Giảm viêm
Nhờ các hợp chất chống viêm mạnh mẽ, chẳng hạn như gingerol, gừng có thể giúp giảm đau khớp, đặc biệt là đau khớp do viêm khớp.

Tăng cường trao đổi chất
Gừng là một chất sinh nhiệt tự nhiên, có nghĩa là nó có thể tăng tốc quá trình trao đổi chất và thúc đẩy giảm cân bằng cách kích thích đốt cháy chất béo.

Tăng cường hệ miễn dịch
Thân rễ này được biết đến với đặc tính kháng khuẩn và kháng vi-rút, giúp tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể và ngăn ngừa nhiễm trùng mùa đông.

Một trái tim khỏe mạnh hơn
Gừng giúp giảm cholesterol, điều hòa huyết áp và ngăn ngừa bệnh tim mạch bằng cách cải thiện lưu thông máu.
Vậy, điều gì sẽ xảy ra sau một tháng sử dụng gừng hàng ngày?

Bạn có thể nhận thấy hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, giảm đau khớp, tăng cường khả năng miễn dịch và thậm chí còn hỗ trợ giảm cân hiệu quả.
Tại sao không thử và tự mình kiểm chứng kết quả?


BÀI 418- Ớt có tốt cho sức khỏe không?
Lisa Bend

Đúng vậy, ớt - đặc biệt là ớt đỏ như ớt chuông - có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, miễn là được tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Hợp chất hoạt tính chính của chúng, capsaicin, tạo nên vị cay nồng, nhưng cũng mang lại một số tác dụng tích cực cho cơ thể.

Lợi ích sức khỏe của ớt:
1. Tác dụng chống viêm
Capsaicin đã được công nhận là có đặc tính chống viêm. Nó có thể giúp giảm viêm mãn tính, vốn có liên quan đến một số bệnh như viêm khớp và rối loạn tim mạch.

2. Cải thiện lưu thông máu
Ớt kích thích lưu thông máu và có thể giúp hạ huyết áp nhờ tác dụng giãn mạch.

3. Tăng cường trao đổi chất
Capsaicin có thể tăng tốc độ trao đổi chất và thúc đẩy quá trình đốt cháy chất béo, khiến nó trở thành một đồng minh tiềm năng trong chế độ ăn kiêng giảm cân.

4. Đặc tính chống oxy hóa
Ớt rất giàu vitamin C, A và E, cũng như beta-carotene. Các chất chống oxy hóa này bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch.

5. Giảm đau
Được sử dụng dưới dạng kem hoặc miếng dán, capsaicin thường được dùng để giảm đau cơ, khớp hoặc dây thần kinh, đặc biệt là trong điều trị đau mãn tính.

6. Sức khỏe tiêu hóa
Trái ngược với quan niệm phổ biến, với một lượng nhỏ, ớt có thể kích thích tiêu hóa bằng cách tăng sản xuất dịch vị dạ dày. Tuy nhiên, nếu dùng quá nhiều, chúng có thể gây kích ứng dạ dày ở một số người nhạy cảm.

Thận trọng:
Những người bị loét dạ dày, viêm dạ dày hoặc trào ngược dạ dày thực quản nên hạn chế tiêu thụ.
Ăn quá nhiều có thể gây kích ứng ruột hoặc ợ nóng.

Kết luận:
Ớt, khi được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, có thể rất tốt cho sức khỏe của bạn. Chúng thêm hương vị, vị cay và lợi ích cho chế độ ăn uống của bạn. Như mọi khi, sự cân bằng là chìa khóa!


BÀI 419- Ăn salad mỗi ngày có tốt cho sức khỏe không?
Libra
Ăn salad mỗi ngày có thể rất có lợi cho sức khỏe, nhưng điều này phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng cần được phân tích chi tiết. Lợi ích chính của việc ăn salad hàng ngày là bổ sung thường xuyên chất xơ, vitamin (đặc biệt là A, C, K) và các khoáng chất thiết yếu như kali và magie. Những chất dinh dưỡng này đóng vai trò quan trọng trong hoạt động bình thường của hệ miễn dịch, sức khỏe tim mạch, tiêu hóa và ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính. Ví dụ, một người thường xuyên ăn rau arugula, rau bina hoặc rau diếp romaine sẽ được hưởng lợi từ các chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp chống lại stress oxy hóa.

Tuy nhiên, cũng có một số khía cạnh cần cân nhắc thận trọng.
Thứ nhất, chế độ ăn chỉ dựa hoặc chủ yếu vào salad có thể dẫn đến thiếu hụt protein, lipid thiết yếu và một số vitamin tan trong chất béo (như vitamin D). Một chế độ ăn quá đơn điệu cũng có nguy cơ cung cấp quá nhiều chất xơ, có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như đầy hơi hoặc tiêu chảy ở một số người nhạy cảm. Hơn nữa, một số loại salad chế biến sẵn, được thêm nhiều nước sốt chứa nhiều đường hoặc axit béo chuyển hóa, sẽ mất hoàn toàn giá trị dinh dưỡng. Ví dụ, một đĩa salad Caesar chế biến sẵn có thể chứa nhiều chất béo bão hòa hơn cả một chiếc bánh hamburger.

Để tránh những cạm bẫy này, giải pháp là thay đổi nguyên liệu:
kết hợp các nguồn protein như trứng, gà nướng, đậu gà hoặc cá hồi. Việc bổ sung chất béo lành mạnh thông qua bơ, dầu ô liu hoặc các loại hạt cũng rất cần thiết để cân bằng dinh dưỡng tối ưu. Việc luân phiên các loại rau (rau lá, rau giòn, rau nhiều màu sắc) và chú ý đến phương pháp chế biến để giữ lại chất dinh dưỡng tốt nhất cũng rất quan trọng.

Tóm lại, ăn salad mỗi ngày sẽ tốt cho sức khỏe nếu nó là một phần của chế độ ăn uống đa dạng và đầy đủ, tránh sự đơn điệu và đảm bảo sự cân bằng giữa các chất dinh dưỡng đa lượng và vi lượng.


BÀI 420- Cách tốt nhất để giảm 1kg mỗi tuần là gì?
Eva Thobs

Không ai có thể đảm bảo bạn sẽ giảm được một cân nào đó. Thật vậy, cơ thể có nhiều cơ chế chống lại việc giảm cân, vì nó cố gắng bảo vệ bạn.

Tuy nhiên, việc giảm cân khá đơn giản nếu bạn làm theo những lời khuyên dưới đây. Bạn có thể phải đợi vài tuần để thấy kết quả, nhưng chúng sẽ ở đó và sẽ tồn tại vĩnh viễn.

1. Nhai kỹ TẤT CẢ thức ăn bạn ăn. Nhai đến khi nhuyễn. Trung bình 30 lần mỗi miếng.

2. Cho dạ dày nghỉ ngơi, ít nhất 12 giờ, nhưng tốt nhất là 16 giờ mỗi ngày. Bạn sẽ không ăn gì sau bữa tối cuối cùng và sẽ ăn lại sau 12 đến 16 giờ. Nếu bạn cảm thấy đói giữa chừng, hãy uống nước, ăn một thìa mật ong hoặc ăn một miếng trái cây.

3. Bổ sung trái cây và rau củ tươi vào chế độ ăn uống của bạn. Hãy bắt đầu với một miếng trái cây mỗi ngày, mỗi ngày. Hãy thay đổi khẩu phần trái cây để bạn không bị ngán và hãy đảm bảo ăn các sản phẩm hữu cơ, vì chúng bổ dưỡng hơn và ít gây hại hơn. Thực hiện ba điều này một cách có ý thức và bạn sẽ giảm cân.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 3 Tháng 8 12, 2025 10:17 pm

BÀI 421- Thực phẩm hiện đại có hại như chúng ta nghĩ không?
https://youtu.be/Dhml8W40eaA
BÀI 422- Duy trì mức testosterone khỏe mạnh ở tuổi trưởng thành?
https://youtu.be/aKq2d6CJVAU
BÀI 423- Làm thế nào để phát triển sức khỏe một cách tự nhiên?
https://youtu.be/2OKcIpacu_0
BÀI 424- Để giảm cân dễ dàng mà không cần kiêng khem quá mức?
https://youtu.be/J9i24hNR77M
BÀI 425- Làm thế nào để giảm cân nhanh chóng?
https://youtu.be/B_AOc69omos

----------------

BÀI 421- Thực phẩm hiện đại có hại như chúng ta nghĩ không?
Eva Thobs

Đúng vậy, thật không may. Thực tế, trong nhiều trường hợp, thực phẩm được phân hủy thành bột hoặc chất lỏng, sau đó được trộn với các loại bột/chất lỏng khác. Cơ thể không nhận ra các thành phần ở dạng này và do đó gặp khó khăn trong việc tiêu hóa chúng. Vấn đề sẽ không quá nghiêm trọng nếu chúng ta liên tục sử dụng cùng một hỗn hợp, vì cơ thể sẽ học hỏi từng chút một. Nhưng các hỗn hợp thay đổi quá nhanh đến nỗi chúng ta không có thời gian để làm quen với chúng.

Thực phẩm chúng ta ăn thường thiếu chất dinh dưỡng:
Thực phẩm được trồng trong nước với các sản phẩm giúp cây phát triển, nhưng chúng ta lại bỏ lỡ hàng triệu vi khuẩn, nấm hoặc enzyme có trong đất.

Thực phẩm đã được xử lý để chống lại sâu bệnh. Những chất xử lý này vẫn còn trong thực phẩm, và cây không còn khả năng miễn dịch và ngày càng yếu đi. Vì vậy, các sản phẩm mới liên tục được bổ sung.

Cây cối và trái cây được hái trước khi chín để có thể vận chuyển hàng tháng trời từ đầu này đến đầu kia thế giới. Tuy nhiên, giống như một em bé tăng cân trong những tuần cuối thai kỳ, cây cối cần những tuần cuối cùng của ánh nắng mặt trời và không khí. Nhiều chất độc hại biến mất khi chín. Đây là lý do tại sao nhiều loại trái cây không nên ăn khi còn xanh, chẳng hạn như chuối, vì chuối rất có hại khi chưa chín.

Lựa chọn thực phẩm rất hạn chế. Chúng ta chỉ ăn một vài loại cây, và tất cả chúng đều cùng một giống... hoặc gần giống nhau. Chúng ta không còn nhận được đầy đủ hương vị, màu sắc và chất dinh dưỡng mà thiên nhiên ban tặng. Ví dụ, hành tây không có tác dụng tương tự đối với sức khỏe của chúng ta nếu chúng có màu trắng, đỏ hoặc vàng.

Có rất nhiều nhược điểm mà tôi có thể liệt kê dài đến vài trang. Tuy nhiên, vẫn có những lựa chọn thay thế:

Trồng trong vườn hoặc thậm chí trên ban công, tập trung vào các loại cây có hương thơm (cây xô thơm, bạc hà, lá nguyệt quế, hương thảo, v.v.). Những loại cây này cứu chúng ta bằng cách giúp cơ thể chúng ta chống lại bệnh tật.

Ăn thực phẩm địa phương và theo mùa
Ăn thực phẩm hữu cơ
Tập trung vào các sản phẩm tự nhiên và học cách chế biến chúng
Chúc may mắn!


BÀI 422- Làm thế nào để duy trì mức testosterone khỏe mạnh ở tuổi trưởng thành?
Keven
Duy trì mức testosterone khỏe mạnh ở tuổi trưởng thành rất quan trọng đối với năng lượng, sức khỏe cơ và xương, cũng như sức khỏe tinh thần. Dưới đây là một số mẹo để đạt được điều này một cách tự nhiên:

1. Duy trì chế độ ăn uống cân bằng
Kẽm và vitamin D: Những dưỡng chất này rất cần thiết cho việc sản xuất testosterone. Các loại thực phẩm như hàu, thịt bò, trứng và cá là những nguồn cung cấp tuyệt vời.
Tránh đường dư thừa: Lượng đường cao có thể làm giảm mức testosterone. Việc hạn chế thực phẩm chế biến sẵn cũng được khuyến nghị.

2. Tập thể dục thường xuyên
Tập luyện sức bền: Các bài tập sức mạnh, chẳng hạn như deadlift và squat, giúp tăng cường testosterone một cách tự nhiên.

HIIT (Tập luyện ngắt quãng cường độ cao): Loại hình tập luyện này cũng có thể tạm thời làm tăng mức testosterone.

3. Giảm căng thẳng
Căng thẳng mãn tính làm tăng cortisol, một loại hormone có thể ức chế sản xuất testosterone. Các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hoặc thậm chí hít thở sâu có thể giúp ích.

4. Ngủ đủ giấc
Giấc ngủ chất lượng rất quan trọng, vì testosterone được sản xuất chủ yếu vào ban đêm. Hãy cố gắng ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm để tối ưu hóa nồng độ testosterone.

5. Hạn chế uống rượu bia và tránh hút thuốc lá
Rượu bia, đặc biệt là với lượng lớn, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc sản xuất testosterone. Việc giảm hoặc tránh các chất này có thể mang lại những tác động tích cực

6. Kiểm soát cân nặng
Thừa cân, đặc biệt là vùng bụng, có liên quan đến sự suy giảm testosterone. Duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp điều hòa hormone này.


BÀI 423- Làm thế nào để phát triển sức khỏe một cách tự nhiên?
Libra
Sức khỏe tự nhiên trước hết dựa trên một nguyên tắc cơ bản: sự hài hòa giữa cơ thể, tâm trí và môi trường. Nó không phải là một trạng thái cố định, mà là một quá trình cân bằng năng động mà chúng ta vun đắp thông qua những hành động đơn giản nhưng nhất quán. Để phát triển nó tốt, trước tiên chúng ta phải hiểu rằng cơ thể con người được thiết kế để tự điều chỉnh, miễn là chúng ta không liên tục phá hoại nó.

Đòn bẩy đầu tiên, không có gì ngạc nhiên, chính là chế độ ăn uống.
Ăn thực phẩm "sống" - tức là thực phẩm ít chế biến, giàu chất xơ, vi chất dinh dưỡng và chất béo lành mạnh - tạo thành nền tảng. Rau xanh, trái cây theo mùa, các loại đậu, hạt nảy mầm và các loại dầu tốt (như dầu hạt cải hoặc dầu hạt lanh) nuôi dưỡng tế bào một cách tối ưu. Ngược lại, các sản phẩm siêu chế biến, đường bổ sung, tiêu thụ quá nhiều thịt đỏ và rượu bia sẽ gây ra tình trạng viêm mãn tính, là nguyên nhân của nhiều bệnh.

Tiếp theo là vận động. Không nhất thiết phải tập thể dục cường độ cao, mà là vận động thường xuyên, tự nhiên: đi bộ, leo cầu thang, giãn cơ, khiêu vũ. Cơ thể con người được tạo ra để vận động, và lối sống ít vận động hiện đại chính là kẻ thù tồi tệ nhất của nó. Mười nghìn bước chân mỗi ngày là một chuẩn mực tốt, nhưng trên hết, cần phải phá vỡ tình trạng không vận động kéo dài.

Trụ cột thứ ba là chất lượng giấc ngủ. Một nhịp sinh học tốt - tức là đi ngủ và thức dậy đúng giờ, tiếp xúc với ánh sáng ban ngày vào buổi sáng và tránh xa màn hình điện tử trước khi đi ngủ - sẽ thúc đẩy quá trình phục hồi sâu. Giấc ngủ điều hòa hormone, tăng cường khả năng miễn dịch và cân bằng hệ thần kinh.

Không nên bỏ bê tâm trí. Căng thẳng mãn tính làm suy yếu các cơ quan nội tạng, giống như một loại chất độc ngấm chậm. Do đó, việc nuôi dưỡng các nghi thức bình yên nội tâm là rất quan trọng: hít thở, thiền định, viết lách, hòa mình vào thiên nhiên, hoặc thậm chí là những cuộc trò chuyện chân thành. Não bộ và đường ruột có mối liên hệ mật thiết với nhau - sự mất cân bằng giữa hai bộ phận này sẽ ảnh hưởng đến nhau. Học cách nói không, sống chậm lại, lắng nghe bản thân cũng là một cách chăm sóc bản thân.

Cuối cùng, các mối quan hệ xã hội và ý nghĩa cuộc sống đóng một vai trò không ngờ nhưng vô cùng quan trọng. Sự cô lập cũng là một yếu tố nguy cơ nghiêm trọng như hút thuốc lá. Việc vây quanh mình với những người quan tâm, tạo ý nghĩa cho hành động, cảm thấy hữu ích hoặc được truyền cảm hứng, là những động lực mạnh mẽ cho sức khỏe tổng thể.
Việc phát triển sức khỏe tự nhiên không tốn kém gì, nhưng đòi hỏi sự kiên trì. Vấn đề không phải là làm mọi thứ một cách hoàn hảo, mà là phấn đấu cho một lối sống phù hợp hơn với những nhu cầu sâu sắc nhất của bạn. Giải pháp, nếu bạn đang bế tắc, là hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt: một bữa sáng ngon miệng, mười phút đi bộ, ba lần hít thở sâu trước cuộc họp. Chính những thay đổi nhỏ này, khi kết hợp lại với nhau, sẽ khôi phục lại sự tự chủ của cơ thể.


BÀI 424- Làm thế nào để giảm cân dễ dàng mà không cần kiêng khem quá mức?
Jonathan Richard

Tôi nghĩ quy tắc 90/10 là một cách tốt để giảm cân mà vẫn tận hưởng cuộc sống.
Tất nhiên, điều này không nên hiểu theo nghĩa đen, nhưng nó có thể là một hướng dẫn hữu ích:
Ăn uống lành mạnh 90% thời gian và tận hưởng thời gian còn lại!

Nhưng ăn uống lành mạnh nghĩa là gì?
Ăn rau vào bữa trưa và bữa tối
Ăn một nguồn protein trong mỗi bữa ăn (trứng, các loại hạt, cá, đậu hoặc thịt)
Tránh thực phẩm siêu chế biến có thành phần khó phát âm! (hoặc giữ chúng để tận hưởng)
Đừng sợ chất béo, nhưng hãy chọn loại phù hợp (cá béo, bơ, ô liu, cải dầu, dầu dừa, các loại hạt)
Hạn chế carbohydrate (bánh mì, ngũ cốc và các sản phẩm chứa chúng)

Dù sao đi nữa, niềm vui PHẢI là một phần trong chế độ ăn uống của bạn. Không ai có thể duy trì một chế độ ăn uống hoàn hảo và nghiêm ngặt suốt đời. Bạn phải biết cách sống theo thời cuộc, tận hưởng cuộc sống và những món ăn ngon.


BÀI 425- Làm thế nào để giảm cân nhanh chóng?
Jim Morgani
Giảm cân nhanh chóng có vẻ hấp dẫn, nhưng điều quan trọng là phải thực hiện một cách lành mạnh và bền vững để tránh những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và nguy cơ tăng cân trở lại. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn giảm cân hiệu quả và an toàn:

Mục tiêu chính của PhenQ là giảm mỡ bằng cách ức chế cơn thèm ăn.

Ăn uống cân bằng: Ưu tiên các thực phẩm giàu dinh dưỡng như trái cây, rau củ, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường bổ sung và chất béo bão hòa. Kiểm soát khẩu phần ăn và tránh ăn quá nhiều.
Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất rất cần thiết để đốt cháy calo, xây dựng cơ bắp và cải thiện sức khỏe tim mạch. Cố gắng kết hợp ít nhất 30 phút tập thể dục từ mức độ vừa phải đến mạnh mẽ vào thói quen hàng ngày của bạn, cho dù đó là đi bộ, chạy bộ, bơi lội hay tập luyện sức mạnh.
Uống nhiều nước: Uống nước giúp điều chỉnh sự thèm ăn, duy trì đủ nước và hỗ trợ tiêu hóa. Hãy đặt mục tiêu uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày và chọn nước lọc thay vì đồ uống có đường hoặc đồ uống có cồn.
Hạn chế đường và carbohydrate đơn: Giảm lượng đường tinh luyện và carbohydrate đơn có thể giúp ổn định lượng đường trong máu và thúc đẩy giảm cân. Hãy lựa chọn các nguồn carbohydrate phức hợp như rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ chất lượng rất cần thiết để điều chỉnh hormone gây đói và no, cũng như thúc đẩy quá trình phục hồi cơ bắp và trao đổi chất. Hãy cố gắng ngủ khoảng 7 đến 9 tiếng mỗi đêm.
Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng mãn tính có thể kích hoạt cảm giác thèm ăn thực phẩm không lành mạnh và làm rối loạn các hormone liên quan đến việc kiểm soát cân nặng. Thực hành các kỹ thuật kiểm soát căng thẳng như thiền, yoga hoặc hít thở sâu để duy trì sự cân bằng cảm xúc.
Đặt mục tiêu thực tế: Giảm cân bền vững diễn ra dần dần. Hãy đặt ra những mục tiêu thực tế và có thể đo lường được, đồng thời kiên nhẫn với bản thân. Hãy ăn mừng thành công của bạn và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết để duy trì đúng hướng.
Mục tiêu chính của PhenQ là giảm mỡ bằng cách ức chế cơn thèm ăn.

Hãy nhớ rằng, không có phương pháp thần kỳ nào giúp giảm cân nhanh chóng và an toàn. Bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh tập trung vào chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát căng thẳng hiệu quả, bạn có thể đạt được mục tiêu giảm cân đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể. Nếu bạn có mối quan tâm cụ thể hoặc tình trạng sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được tư vấn riêng.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 4 Tháng 8 13, 2025 10:02 pm

BÀI 426- Nước đóng vai trò gì trong cơ thể?
https://youtu.be/wyo1veuNZPA
BÀI 427- Thực phẩm bổ sung nào tốt nhất?
https://youtu.be/tjXdhUV5RqA
BÀI 428- Để giảm cân nhanh chóng, bạn phải từ từ.
https://youtu.be/JpJvesi9AYg
BÀI 429- Những loại trái cây khô nào nên ngâm và không nên ngâm
https://youtu.be/jYOThREHqDo
BÀI 430- Những thực phẩm nào dễ tiêu hóa nhất?
https://youtu.be/Fcptlw1rtj0
--------------------
BÀI 426- Nước đóng vai trò gì trong cơ thể?
Libra
Nước không chỉ đơn thuần là một chất lỏng chúng ta uống để giải khát. Nó là cốt lõi của sự sống sinh học, một dạng "ma trận chất lỏng" nơi diễn ra tất cả các quá trình quan trọng. Trong cơ thể con người, nước chiếm khoảng 60% tổng trọng lượng của một người trưởng thành. Chỉ riêng con số này đã cho thấy vai trò trung tâm của nó.

Điểm mấu chốt là nước là môi trường chính của tất cả các phản ứng hóa học trong quá trình trao đổi chất. Mỗi tế bào đều được bao bọc trong môi trường nước. Nước giúp vận chuyển các chất dinh dưỡng (glucose, axit amin, muối khoáng) đến các tế bào và đào thải các chất thải trao đổi chất (như urê hoặc axit uric) đến các cơ quan bài tiết, chẳng hạn như thận. Nếu không có sự tuần hoàn liên tục này, các tế bào sẽ nhông chóng bị nhiễm độc bởi chính chất thải của chúng.

Điểm quan trọng thứ hai: điều hòa nhiệt. Nước có nhiệt dung cao, nghĩa là nó có thể hấp thụ rất nhiều nhiệt mà không làm tăng nhiệt độ quá mức. Khi cơ thể quá nóng (do tập thể dục, sốt, nhiệt độ ngoài trời), nước chứa trong mồ hôi bốc hơi trên bề mặt da, và sự bốc hơi này giúp làm mát cơ thể. Nếu không có nó, cân bằng nhiệt sẽ nhông chóng bị suy giảm, có khả năng dẫn đến say nắng gây tử vong.

Nó cũng đóng một vai trò cơ học. Nó bôi trơn các khớp (dịch hoạt dịch chủ yếu là nước), làm ẩm niêm mạc (miệng, mũi, mắt) và tạo điều kiện cho quá trình vận chuyển trong ruột bằng cách làm ẩm phân. Nó cũng giúp đệm một số cơ quan, chẳng hạn như não (được bao phủ bởi dịch não tủy) hoặc thai nhi (được bảo vệ bởi nước ối).

Về mặt thần kinh, ngay cả tình trạng mất nước nhẹ cũng có thể dẫn đến giảm khả năng tập trung, đau đầu và thậm chí là thay đổi tâm trạng. Về lâu dài, việc uống không đủ nước sẽ thúc đẩy sự phát triển của sỏi thận, táo bón mãn tính hoặc các vấn đề tim mạch (vì máu ít dịch hơn, lưu thông kém hơn).

Chắc chắn, một số loại đồ uống và thực phẩm cung cấp nước, nhưng không có gì thay thế được việc cung cấp nước thường xuyên, tốt nhất là bằng nước lọc. Chiến lược tốt nhất vẫn rất đơn giản: lắng nghe cơn khát của bạn, nhưng đừng đợi đến khi nó trở nên quá rõ rệt. Uống từng chút một trong ngày hiệu quả hơn nhiều so với việc uống cạn cả lít nước cùng một lúc.

Nói tóm lại, nước là nhiên liệu thầm lặng cho mọi hoạt động của cơ thể, là chất keo vạn năng gắn kết mọi sinh vật lại với nhau. Sự khan hiếm hoặc thiếu hụt nước sẽ phá vỡ toàn bộ hệ thống, giống như một động cơ không có dầu. Việc quên hoặc bỏ bê nước có nguy cơ làm hỏng dần bộ máy sinh học.


BÀI 427- Thực phẩm bổ sung nào tốt nhất?
Jim Morgan
Thực phẩm bổ sung tốt nhất phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn, nhưng sau đây là một số lựa chọn phổ biến và hiệu quả cho các mục tiêu khác nhau:

1. Cho năng lượng và sức sống
Magiê: Giảm mệt mỏi và cải thiện giấc ngủ.
Vitamin B12: Cần thiết cho những người ăn chay hoặc ăn chay trường.
Coenzyme Q10: Hỗ trợ sản xuất năng lượng tế bào.

2. Cho hệ miễn dịch
Vitamin D: Tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ sức khỏe xương.
Kẽm: Giúp chống nhiễm trùng và đẩy nhông quá trình chữa lành.
Men vi sinh: Cải thiện sức khỏe đường ruột, chìa khóa cho hệ miễn dịch tốt.

3. Phục hồi và tăng cường thể lực
Omega-3: Giảm viêm và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Bột protein (whey hoặc thực vật): Thúc đẩy phục hồi cơ bắp.
Creatine: Cải thiện sức mạnh và sức bền cơ bắp.

4. Cho sự tập trung và sức khỏe tinh thần
Nhân sâm: Hỗ trợ tập trung và giảm căng thẳng.
Ashwagandha: Một chất thích nghi giúp kiểm soát căng thẳng tốt hơn.
L-theanine: Cải thiện sự thư giãn mà không gây buồn ngủ, đặc biệt khi kết hợp với caffeine.

5. Giảm cân
Chiết xuất trà xông: Giúp tăng cường trao đổi chất.
Glucomannan: Một chất xơ thúc đẩy cảm giác no.
CLA (axit linoleic liên hợp): Góp phần giảm khối lượng mỡ.


BÀI 428- Để giảm cân nhanh chóng, bạn phải từ từ.
Jonathan Richard

Khác thường? Nhưng hãy xem:
Nếu bạn muốn tìm lời khuyên giảm cân, điều đó khá dễ dàng

Súp bắp cải
Chỉ ăn thịt gà
Chế độ ăn kiêng táo
Loại bỏ đường và chất béo
Tóm lại. Tất cả các phương pháp đều hiệu quả trong thời gian rất ngắn. Nhưng lại nguy hiểm cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.

Bởi vì cuối cùng, nếu bạn tước đoạt bất cứ thứ gì, bạn có nguy cơ phải bù đắp sau này. Và theo cách cực đoan. Bởi vì sự tước đoạt dẫn đến ăn uống vô độ.

Vậy thì sao?
Với phương pháp này, bạn sẽ giảm cân nhông chóng. Nhưng sau một hoặc hai tháng, bạn sẽ tăng lại số cân đã giảm.

Và cuối cùng, bạn vừa lãng phí thời gian quý báu. Thời gian đáng lẽ có thể được đầu tư để cân bằng lại chế độ ăn uống của mình.

Vậy nên...
Nếu bạn thay đổi liên tục từ chế độ ăn kiêng này sang chế độ ăn kiêng khác, bạn sẽ giảm cân nhông chóng, nhưng trong thời gian rất ngắn. Bạn sẽ liên tục bị yo-yo (có nghĩa thay đổi lại như cũ).

Và một số người đã rơi vào tình trạng này trong nhiều năm.
Trong khi đó, với chế độ ăn kiêng tái cân bằng, bạn có thể giải quyết vấn đề cân nặng trong vòng 6 đến 24 tháng. Tuy lâu hơn, nhưng lại bền vững.
Đó là lý do tại sao tôi nói rằng để giảm cân nhông chóng, bạn phải từ từ.
Bởi vì chế độ ăn kiêng tái cân bằng không phải là một chế độ ăn kiêng nhất thời hay một trào lưu mới nhất. Đó là một chế độ ăn kiêng tôn trọng cơ thể và sức khỏe của bạn hơn.
Bạn sẽ ăn uống bình thường, không phải nhịn ăn và không cảm thấy như đang ăn kiêng.
Nhưng đúng là mất nhiều thời gian hơn. Kết quả không hấp dẫn như chế độ ăn kiêng mới nhất của người nổi tiếng. Vì vậy, đừng mong đợi giảm 5 kg mỗi tuần. Nhưng hãy giảm từ 500 gram đến 1,5 kg.

Và tin tôi đi, nó mang lại những lợi ích đáng kể! Giảm cân từ từ:
Cho phép cơ thể bạn loại bỏ độc tố có trong mô mỡ
Tránh da chảy xệ
Giúp duy trì cơ bắp
Tránh đói
Hạn chế mệt mỏi

Sau đây là những nguyên tắc cơ bản của một chế độ ăn uống cân bằng, tóm lại là:
Uống 6 đến 8 cốc nước mỗi ngày.
Vào bữa sáng, bạn có thể uống trà, cà phê hoặc trà thảo mộc mà không gặp vấn đề gì.
Hạn chế nước ép trái cây và đồ uống chế biến sẵn.
Nước ép trái cây chỉ chứa đường. Hầu hết các vitamin bị mất đi trong quá trình sản xuất. Nếu bạn thực sự gặp vấn đề này, hãy chọn nước ép nguyên chất 100%. Hoặc tốt hơn: hãy vắt trái cây bằng tay.
Chọn mật ong hoặc đường nguyên chất.
Tránh đường trắng hoặc chất tạo ngọt nhân tạo. Chất tạo ngọt nhân tạo sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật đường ruột của bạn. Và hãy duy trì sở thích ăn ngọt của bạn.
Đừng cố gắng cắt giảm đường hoàn toàn cùng một lúc; hãy giảm dần dần.
Ăn ngũ cốc nguyên hạt.
Như mì ống hoặc gạo lứt.
Đối với bánh mì, hãy chọn bánh mì lúa mạch đen hoặc lúa mì einkorn.
Hãy lấp đầy đĩa của bạn bằng rau xông.
Ít nhất 50% trong mỗi bữa ăn.
Chất xơ trong rau củ rất tốt cho việc giảm cân.
Sử dụng dầu ăn tốt mỗi ngày.
Hạt cải dầu để nêm nếm.
Ô liu để nêm nếm và nấu nướng.
Dừa để nấu nướng và nướng bánh.
Ăn đồ ăn nhẹ lành mạnh

Chẳng hạn như các loại hạt (quả óc chó, hạnh nhân)
Trái cây sấy khô ((= mơ, v.v.)
Trái cây tươi (táo, chuối)
Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn

Vì chúng góp phần gây ra béo phì và các bệnh tật hiện đại.
Chế độ ăn uống tổng thể của bạn mới là yếu tố quan trọng, chứ không phải bất kỳ loại thực phẩm nào.
Đó là cách tốt nhất để giảm cân bền vững.

BÀI 429- Những loại trái cây khô nào nên ngâm và không nên ngâm
Vikash
Những loại trái cây khô nào nên ngâm và không nên ngâm, hãy tìm hiểu cách ăn đúng.

Trái cây khô rất giàu chất dinh dưỡng như protein, vitamin và khoáng chất, mang lại nhiều lợi ích cho bạn. Tuy nhiên, người ta thường khuyên nên ngâm trái cây khô trước khi ăn. Bạn đã bao giờ tự hỏi lý do đằng sau điều này là gì chưa? Thực tế, việc ăn trái cây khô sau khi ngâm mang lại rất nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó giúp làm dịu cơn nóng của trái cây khô. Ngoài ra, giá trị dinh dưỡng của chúng còn tăng lên và dễ tiêu hóa hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải biết loại trái cây khô nào nên ngâm và loại nào không nên ngâm.

Trái cây khô cần ngâm
Hạnh nhân
Hạnh nhân là một trong những loại trái cây khô phổ biến nhất, giàu chất béo lành mạnh, protein và các vitamin thiết yếu. Nên ngâm hạnh nhân qua đêm vì điều này sẽ kích hoạt các enzyme hỗ trợ tiêu hóa. Ngoài ra, cơ thể bạn có thể dễ dàng hấp thụ các chất dinh dưỡng như Vitamin E và Magiê có trong đó.

Nho khô
Quá trình ngâm trong nước giúp nho khô ngậm nước trở lại, giúp chúng dễ tiêu hóa hơn. Nho khô ngâm có chỉ số đường huyết thấp hơn nho khô khô, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Quả óc chó
Quả óc chó chứa axit béo omega-3, chất chống oxy hóa và các khoáng chất thiết yếu. Ngâm quả óc chó trong nước giúp giảm lượng tannin có trong quả, giúp chúng dễ tiêu hóa hơn. Nó cũng giúp trung hòa axit phytic, do đó tăng cường hấp thụ các chất dinh dưỡng như kẽm, sắt và canxi.

Trái cây khô không cần ngâm
Hạt điều
Không giống như hạnh nhân và quả óc chó, hạt điều không cần ngâm trước khi ăn vì chúng hơi mềm và dễ tiêu hóa ngay cả khi ăn sống. Chúng chứa ít axit phytic hơn các loại hạt khác, vì vậy việc ngâm không ảnh hưởng đáng kể đến giá trị dinh dưỡng của chúng.

Hạt dẻ cười
Hạt dẻ cười cũng không cần ngâm vì chúng chứa ít axit phytic, nghĩa là các chất dinh dưỡng của chúng dễ dàng được hấp thụ mà không cần ngâm. Ngâm hạt dẻ cười sẽ làm mềm hạt và hương vị của chúng có thể thay đổi, đó là lý do tại sao tốt nhất là ăn chúng khô.


BÀI 430- Những thực phẩm nào dễ tiêu hóa nhất?
Jatari Taoufik
Tiến sĩ Sức khỏe và Dinh dưỡng

7 Thực phẩm Dễ tiêu hóa hàng đầu
Có thể bạn chưa biết, nhưng ngoài thực vật, một số loại thực phẩm cũng dễ tiêu hóa và có thể dễ dàng góp phần cải thiện sức khỏe tiêu hóa của bạn:

1. Đậu xông
Giống như nhiều loại rau xông khác, đậu xông rất giàu chất xơ, giúp duy trì nhu động ruột. Hơn nữa, chúng còn chứa vitamin, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng! Để ăn đậu xông tốt và tiêu hóa tốt, hãy nấu chín và nêm nếm với các loại thảo mộc để tăng thêm hương vị.

2. Thì là
Thưởng thức trong các món salad, thì là cũng có thể được nấu chín, chiên hoặc chế biến thành món gratin.

3. Củ cải đen
Không phải ngẫu nhiên mà chúng tôi chọn củ cải đen vào công thức bổ sung tiêu hóa của mình: giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, củ cải đen có đặc tính chống co thắt, giúp giảm đầy hơi và đau bụng. Hương vị ngọt ngào, thơm mùi hồi của củ cải đen kết hợp tốt với nhiều nguyên liệu khác, chẳng hạn như khoai tây hoặc cà rốt!
Củ cải đen cũng nổi tiếng với những lợi ích tích cực cho hệ tiêu hóa, đặc biệt là gan. Củ cải đen chứa raphanin, giúp chống lại các rối loạn tiêu hóa trong trường hợp viêm dạ dày ruột. Củ cải đen cũng thúc đẩy bài tiết mật, từ đó góp phần làm sạch gan và đào thải độc tố tích tụ trong cơ thể. Củ cải đen có thể được ăn theo cách tương tự như củ cải đỏ: sống, bào sợi, làm sốt remoulade hoặc nấu chín như củ cải.

4. Sữa chua sữa lên men
Sữa chua sữa lên men tự nhiên chứa các vi khuẩn có lợi gọi là men vi sinh. Những vi khuẩn này, vốn có sẵn trong đường tiêu hóa, giúp cải thiện tiêu hóa bằng cách nuôi dưỡng hệ vi khuẩn đường ruột. Thay vào đó, hãy chọn sữa chua tự làm giàu men vi sinh để được hưởng lợi từ việc bổ sung một lượng đáng kể!

5. Táo
Táo chắc chắn là một trong những loại thực phẩm dễ tiêu hóa nhất! Thực tế, chúng chứa pectin, một loại chất xơ hòa tan. Điều này có nghĩa là sau khi ăn vào, chúng sẽ chuyển hóa thành dạng gel trong quá trình tiêu hóa, do đó giúp ngăn ngừa táo bón.
Táo cũng là chủ đề của nhiều nghiên cứu lâm sàng: chúng cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng đường ruột và góp phần ngăn ngừa viêm đại tràng.

6. Chuối
Được biết đến là một loại thực phẩm chống tiêu chảy như gạo, chuối cũng chứa chất xơ hòa tan và tinh bột giúp khôi phục sự cân bằng đường ruột.
Chuối cũng giàu kali, magie và vitamin B. Bạn có thể ăn chuối bất cứ lúc nào trong ngày. Tuy nhiên, hãy cẩn thận đừng ăn quá nhiều, vì đây là một loại thực phẩm tăng cường năng lượng: do đó, nó rất giàu carbohydrate (23g trên 100g).

7. Gừng
Hãy cùng kết thúc dông sách 7 loại thực phẩm dễ tiêu hóa hàng đầu của chúng ta bằng một loại gia vị nổi tiếng với lợi ích tiêu hóa: gừng!
Gừng thuộc họ thân rễ, giống như nghệ, cũng có lợi cho tiêu hóa, giúp giảm đầy hơi và buồn nôn. Nó kết hợp rất tốt với chông, một loại gia vị cũng có đặc tính hỗ trợ tiêu hóa và giải độc. Ưu điểm của gừng là có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức, tùy thuộc vào sở thích của bạn: trà thảo mộc và trà thảo mộc, kẹo gừng, bột gừng, v.v.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 5 Tháng 8 14, 2025 6:43 pm

BÀI 431- Tại sao ngưỡng glucose của thận được đặt ở mức 180 mg/dL
https://youtu.be/Pf7hgyofxrI
BÀI 432- Nên ăn gì khi bụng đói vào buổi sáng để giữ gìn sức khỏe?
https://youtu.be/Iu7aKmxtN7k
BÀI 433- Khối u bàng quang
https://youtu.be/bNAJ45IzPTQ
BÀI 434- Đường ảnh hưởng đến collagen da như thế nào,
https://youtu.be/WfsYJq-_YkM
BÀI 435- Bạn có thể bị bệnh tim sau khi hóa trị và xạ trị không?
https://youtu.be/xrmhqX2kyww
-------------

BÀI 431- Tại sao ngưỡng glucose của thận được đặt ở mức 180 mg/dL
Peter McLoughlin
Điều gì sẽ xảy ra với thận của bạn khi nồng độ glucose đạt đến mức này?

Khi nồng độ glucose trong máu vượt quá 180 mg/dL (10 mmol/L), lượng glucose trong dịch lọc ở cầu thận quá lớn, vượt quá khả năng tái hấp thu của các tế bào lót ống thận. Nồng độ glucose trong máu càng cao, lượng glucose bị mất qua nước tiểu càng nhiều.

Bạn có thể nghĩ rằng đây là một điều không tốt. Xét cho cùng, glucose là một nguồn năng lượng quý giá. Nhưng có một mối nguy hiểm tiềm ẩn khi nồng độ glucose tăng quá cao. Chỉ riêng sự hiện diện vật lý của glucose đã làm tăng áp suất thẩm thấu trong huyết tương. Nếu bạn còn nhớ áp suất thẩm thấu từ những ngày học khoa học ở trường, nó có khả năng hút nước mạnh mẽ. Cây cối sử dụng áp suất thẩm thấu để hút nước từ đất vào rễ.

Nếu áp suất thẩm thấu trong máu quá cao, nó sẽ hút nước ra khỏi các mô cơ thể, gây ra những hậu quả thảm khốc. Khi não teo lại, người bệnh sẽ bị lú lẫn, hôn mê và tử vong.

Ngưỡng glucose thận hoạt động như một van xả, loại bỏ lượng glucose dư thừa. Những người không bị tiểu đường sẽ không bao giờ đạt đến mức glucose trong máu cao này vì insulin sẽ loại bỏ lượng glucose dư thừa bằng cách chuyển hóa nó thành chất béo. Ở những người bị tiểu đường tuýp 2, insulin không thể thực hiện được nhiệm vụ này. Lượng glucose trong máu tăng lên, nhưng may mắn thay, ngưỡng thận đã cứu vãn tình hình, loại bỏ glucose qua nước tiểu. Lượng glucose trong máu vẫn có thể tăng rất cao và người bệnh sẽ rất yếu, nhưng thời gian mà ngưỡng thận mang lại thường đủ để họ đến bệnh viện và được điều trị.


BÀI 432- Chúng ta nên ăn gì khi bụng đói vào buổi sáng để giữ gìn sức khỏe?
Durgarao

Khi thức dậy vào buổi sáng, cơ thể cần thứ gì đó nhẹ nhàng, sạch sẽ và tràn đầy năng lượng. Vì vậy, tốt hơn hết là nên bắt đầu ngày mới với một số món ăn đơn giản.

Dưới đây là một vài điều bạn có thể cân nhắc:
Nước ấm với chông: giúp làm sạch dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa.

Chuối hoặc vài quả hạnh nhân ngâm: cung cấp năng lượng tốt và dễ ăn.

Một loại trái cây đơn giản: như táo, đu đủ, v.v. Đừng chọn trái cây chua.

Nước dừa: bạn sẽ cảm thấy sảng khoái và tốt cho cơ thể.

Nhiều người uống cà phê hoặc trà ngay khi thức dậy. Điều đó không nên. Trước tiên hãy ăn một món đơn giản, sau đó bạn có thể uống trà hoặc cà phê.

BÀI 433-Khối u bàng quang
Christina Tansy
Bác sĩ Ung bướu
Được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang ở tuổi 85, vậy tôi có nên quên hóa trị/phẫu thuật không?
Điều này tùy thuộc vào cách bạn muốn ra đi. Không điều trị đồng nghĩa với việc khối u sẽ tiếp tục phát triển, nó có thể xâm lấn các cấu trúc lân cận, tuyến tiền liệt, đại tràng, trực tràng, và nếu nghiêm trọng hơn, có thể xâm lấn cột sống và dương vật. Bạn sẽ phải chịu đựng những cơn đau dữ dội trong 6–10 tháng qua. Và đừng quên cầm máu. Khối u bàng quang rất dễ chảy máu. Bạn sẽ cần truyền máu thường xuyên một hoặc hai lần một tuần tùy thuộc vào mức độ chảy máu. Chảy máu đi kèm với tắc nghẽn đường tiết niệu do cục máu đông, chưa kể đến chính khối u. Bạn có thể cần đặt ống thông tiểu vĩnh viễn nếu không thể loại bỏ tắc nghẽn. Niệu quản cũng sẽ bị tắc nghẽn và bạn sẽ cần đặt ống thông thận (ống thông được đặt vào thận qua da từ bên ngoài cơ thể để dẫn lưu nước tiểu) vào thận để ngăn ngừa thận bị phá hủy do nước tiểu ứ đọng, nếu không bạn sẽ phải chạy thận nhân tạo. Nếu may mắn, khối u có thể ăn vào một trong
các động mạch chậu và bạn sẽ chảy máu trong vòng vài phút. Như vậy sẽ nhông hơn và không đau đớn nhiều. Xin lỗi vì đã nói thẳng nhưng đây chính là điều xảy ra với ung thư bàng quang nếu không được điều trị.

Cá nhân tôi sẽ lựa chọn phương pháp điều trị mà bác sĩ tiết niệu/ung thư của bạn đang khuyến nghị. Họ sẽ xem xét độ tuổi của bạn và điều chỉnh liệu trình điều trị cho phù hợp. Bằng cách đó, bạn có thể chỉ cần chết vì tuổi già thay vì phải tự hành hạ bản thân trong 6–12 tháng cuối đời. Tất cả các phương pháp điều trị ung thư đều dựa trên lợi ích so với rủi ro và những gì bạn mong muốn trong cuộc sống. Hóa trị và phẫu thuật ít nhất có thể kéo dài cuộc sống của bạn ngay cả khi chúng không thể chữa khỏi. Nếu bạn đã ở giai đoạn cuối, tôi không nghĩ họ sẽ đề nghị phẫu thuật cho bạn, vì vậy bạn chắc chắn có khả năng "chữa khỏi". Bạn cần trao đổi với bác sĩ tiết niệu/ung thư để xin ý kiến.

Câu trả lời của tôi không thay thế cho lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Chúng chỉ mang tính chất thông tin chung và không nên được hiểu là lời khuyên y tế chuyên nghiệp. Tôi là bác sĩ chuyên khoa huyết học/ung thư, nhưng tôi không phải là bác sĩ chuyên khoa huyết học/ung thư của bạn.


BÀI 434- Đường ảnh hưởng đến collagen da như thế nào,
Zen Principle Naturals
Đường ảnh hưởng đến collagen da như thế nào, và có những cách hiệu quả nào để giảm lượng đường tiêu thụ mà không cảm thấy thiếu thốn?
Đó là một câu hỏi hay! Thật thú vị khi thấy chế độ ăn uống của chúng ta ảnh hưởng đến làn da như thế nào. Đường có thể ảnh hưởng trực tiếp đến collagen thông qua một quá trình gọi là glycation (đường phân= sự phân hủy đướng), trong đó các phân tử đường gắn vào các protein như collagen và elastin, tạo ra các sản phẩm cuối cùng của quá trình glycation nâng cao (AGE=lão hóa). Các AGE này làm cứng collagen, dẫn đến nếp nhăn, vết chân chim và làn da kém tươi trẻ.
Cắt giảm đường là một bước đi thông minh, mặc dù có thể khó khăn. Một cách hiệu quả để giảm đường là thực hiện những thay đổi nhỏ - chẳng hạn như chọn nước có ga với một chút nước ép thay vì soda, hoặc thưởng thức các loại quả mọng với sữa chua thay vì kem. Giữ đủ nước cũng rất quan trọng; đôi khi cơn thèm đường thực sự chỉ là do khát.
Hãy cân nhắc thử một số chất chống oxy hóa hoặc vitamin có thể giúp chống lại AGE. Điều quan trọng là hãy tiếp cận nó như một thử nghiệm
chứ không phải là một sự hạn chế - hãy bắt đầu với một vài thay đổi nhỏ và xem bạn cảm thấy tốt hơn bao nhiêu và làn da của bạn phản ứng ra sao!


BÀI 435- Bạn có thể bị bệnh tim sau khi hóa trị và xạ trị không?
CityKir
Tôi bị ung thư vú có khối u tuyến yên (TNBC), cắt bỏ khối u, bốn đợt hóa trị và 15 đợt xạ trị?
Chào bạn, tôi rất tiếc khi bạn gia nhập câu lạc bộ TNBC. Cho dù đó là bệnh tim hay được gọi bằng cái tên khác, thì đúng là hóa trị và xạ trị có thể gây hại cho tim của bạn. Tôi đã có phác đồ điều trị tương tự và trước khi bắt đầu, chúng tôi đã siêu âm tim để đảm bảo không có khuyết tật nào khiến hóa trị có thể làm tình trạng trở nên tồi tệ hơn. Mặc dù một số hóa trị trong phác đồ có thể gây độc cho tim, nhưng xạ trị là phương pháp điều trị có nhiều khả năng gây tổn thương tim nhất — đây là lý do tại sao họ thuê các nhà vật lý có bằng tiến sĩ để hiệu chỉnh tia của máy xạ trị sao cho tiếp cận khối u với ít tổn thương nhất có thể cho các mô khỏe mạnh. Họ cũng đặt cho bạn một chiếc giường được thiết kế riêng phù hợp với cơ thể bạn và tạo ra một tấm chắn chì dành riêng cho bạn và khối u của bạn, giúp giảm phạm vi tiếp cận của bức xạ đến các bộ phận khác của cơ thể. Hóa trị đang phát huy tác dụng. Xạ trị thật nhàm chán và khó chịu. Khi mọi chuyện kết thúc, bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm. Nguy cơ tổn thương tim tiềm ẩn rất đáng lo ngại, nhưng các phương pháp điều trị hiện nay rất hiệu quả
trong việc tiêu diệt ung thư. Mặc dù hóa trị khiến tôi mệt mỏi, tôi vẫn đ bộ một tiếng, 3 lần một tuần với huấn luyện viên cá nhân, và ngay khi vết mổ lành hẳn, tôi đã quay lại tập luyện nhẹ nhàng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ, nhưng một số bài tập thể dục có thể khắc phục được nguy cơ tổn thương tim tiềm ẩn, tôi không chắc lắm.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 6 Tháng 8 15, 2025 10:14 pm

BÀI 436- Dấu hiệu nào cho thấy đột quỵ hay đau tim
https://youtu.be/JPp-eUu9cSI
BÀI 437- Dưa hấu có tốt cho bạn không?
https://youtu.be/4jUFSXq6ozg
BÀI 438- Bạn có thể ăn loại rau nào để bổ sung protein?
https://youtu.be/-U8lWVpIn94
BÀI 439- Hãy chọn những thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ.
https://youtu.be/76EylQVnLwc
BÀI 440- Các triệu chứng của ung thư phổi là gì
https://youtu.be/eQjwhuHZQj0
BÀI 441- Tại sao ung thư đã di căn lại không được phẫu thuật?
https://youtu.be/AIQBq5UEXnI
BÀI 442- Làm thế nào để giảm lượng đường trong chế độ ăn uống
https://youtu.be/gNkOa7Pcn5w
BÀI 443- Các triệu chứng ban đầu phổ biến của ung thư máu là gì?
https://youtu.be/cMCBw0EIKGs
BÀI 444- Các loại rau lá xanh có tốt hơn các loại rau khác không
https://youtu.be/N2vuQISJtC0
BÀI 445- Chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh ung thư
https://youtu.be/kMmnVMlYM_U
---------------------

BÀI 436-Dấu hiệu nào cho thấy đột quỵ hay đau tim
Johnny Holmberg
Dấu hiệu nào cho thấy cơ thể bạn đang chuẩn bị cho một cơn đột quỵ hoặc đau tim?
Tôi 70 tuổi. Chỉ vài tuần trước sinh nhật, tôi cảm thấy một áp lực trong lồng ngực lúc lên lúc xuống. Tôi đã đến gặp bác sĩ, người đã cho tôi về nhà một máy đo huyết áp, dặn tôi sử dụng nó mỗi sáng và tối trong một tuần và điền vào biểu đồ. Tôi đã làm theo. Không có phản ứng gì. Tôi lại cảm thấy các triệu chứng tương tự và đến phòng cấp cứu. Tôi đã làm rất nhiều xét nghiệm nhưng không phát hiện ra điều gì đáng lo ngại. Một tuần nữa trôi qua, áp lực lại quay trở lại, giờ là một cơn đau thực sự, dai dẳng, thậm chí đau ở lưng và hơi ở cánh tay phải (vâng, không phải lúc nào cũng là tay trái). Sau một hồi chần chừ, cuối cùng tôi cũng gọi 112 (đó là số 911 của chúng tôi). Các nhân viên cấp cứu nói: "Ông gọi cho chúng tôi thật tốt. Chúng tôi sẽ chăm sóc ông ngay bây giờ. Ông đang lên cơn đau tim."

May mắn thay, tôi đã đến bệnh viện kịp thời. Tôi đã được chăm sóc tốt nhất có thể. Giờ tôi đã ổn. Năm loại thuốc mới và hai stent
Hãy nhớ điều này: đừng bỏ qua các dấu hiệu như tức ngực và đau. Nếu cơn đau dữ dội, hãy gọi xe cấp cứu ngay lập tức. Chần chừ quá lâu có thể giết chết bạn. Nhưng bạn cũng nên biết rằng có thể có những triệu chứng nhẹ hơn mà có thể không phải do đau tim thực sự gây ra. Dù sao thì hãy đến gặp bác sĩ. Con người chúng ta trải nghiệm những điều này theo nhiều cách khác nhau. Hãy cố gắng giữ an toàn. Thà đi khám bệnh một lần còn hơn là ngược lại. Không có thêm mạng sống nào trong đời thực cả.


BÀI 437- Dưa hấu có tốt cho bạn không?
Maria D. Mosher

Phân tích Giá trị Dinh dưỡng

Cải thiện sức đề kháng của cơ thể:
Nước ép dưa hấu chứa glucose, axit malic, lycium barbarum, fructose, sucrase, axit amin protein, axit amin dưa hấu, lycopene và vitamin C dồi dào. Nó có thể hạ huyết áp, thúc đẩy quá trình trao đổi chất, giảm cholesterol, làm mềm và giãn mạch máu, giải nhiệt mùa hè, giảm khát nước và thông nhiệt. Nó cũng hiệu quả trong việc điều trị thiếu máu và khô họng.

Làm đẹp và chăm sóc da: Dưa hấu loại bỏ chất thải trao đổi chất ra khỏi cơ thể, làm sạch thận và niệu quản, kích hoạt các tế bào cơ thể, tăng độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và mang lại vẻ rạng rỡ.

Bổ sung dinh dưỡng: Nước ép dưa hấu giàu hầu hết các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Nó nhông chóng bổ sung đường và chất lỏng, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ, và thích hợp cho các vận động viên để bổ sung năng lượng.

Lợi tiểu và giảm sưng: Đường và muối kali trong dưa hấu có tác dụng lợi tiểu và giảm sưng, bao gồm cả viêm thận. Protease trong dưa hấu có thể chuyển đổi protein không hòa tan thành protein hòa tan, cung cấp dinh dưỡng cho người bị viêm thận. Dưa hấu cũng chứa các chất có thể hạ huyết áp.


BÀI 438- Bạn có thể ăn loại rau nào để bổ sung protein?
Tom S
Bạn có thể ăn loại rau nào để bổ sung protein?
100% sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu và các loại hạt. Rau củ, chẳng hạn như súp lơ, chứa 30% protein tính theo calo, nhưng một cây súp lơ nguyên cây chỉ chứa khoảng 150 calo, vì vậy bạn sẽ nhận được khoảng 12 gram protein.

Lượng protein được khuyến nghị cho người trưởng thành trung bình (lượng khuyến nghị cao hơn một chút cho người cao tuổi) là khoảng 0,8 gram cho mỗi kg trọng lượng cơ thể. Vì vậy, một người trưởng thành nặng 150 pound (khoảng 68 kg) chỉ cần khoảng 55 gram protein mỗi ngày. Không khó để đạt được điều đó.

Khi tôi bắt đầu ăn chay vào đầu những năm 1970, bác sĩ khuyên tôi nên quên protein đi và tập trung vào sự đa dạng. Ông ấy nói rằng nếu cố gắng bổ sung protein mà tôi nghĩ mình đang thiếu, tôi sẽ không nhận được đủ sự đa dạng. Tôi đã tuân theo quy tắc đó kể từ đó và tôi vẫn khỏe mạnh và khá cơ bắp so với tuổi của mình (tôi gần 70 tuổi và vẫn có thể chống đẩy 25 lần trong vòng chưa đầy 35 giây).


BÀI 439- Hãy chọn những thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ.
Debbie Petitpain
Chuyên gia dinh dưỡng của Viện Dinh dưỡng và Chế độ ăn kiêng, chia sẻ với tờ The Epoch Times.

Bà khuyến nghị những điều sau:
Cắt giảm caffeine sau bữa trưa. Caffeine từ cà phê, trà, soda và nước tăng lực có thể lưu lại trong cơ thể bạn hàng giờ, khiến bạn khó ngủ hơn. Hãy chuyển sang uống nước lọc hoặc trà thảo mộc vào buổi chiều và buổi tối.

Ăn nhẹ vào buổi tối. Những bữa ăn thịnh soạn, nhiều chất dinh dưỡng quá gần giờ đi ngủ có thể khiến bạn mất ngủ. Cố gắng ăn tối ít nhất hai đến ba tiếng trước khi đi ngủ. Nếu bạn cần ăn nhẹ sau đó, hãy chọn một bữa ăn nhẹ và nhỏ, chẳng hạn như một quả chuối hoặc một vài chiếc bánh quy giòn nguyên hạt.

Hãy chọn những thực phẩm hỗ trợ giấc ngủ. Một số thực phẩm tự nhiên giúp cơ thể bạn sẵn sàng cho giấc ngủ. Ví dụ, thực phẩm giàu magiê, như
hạnh nhân, rau bina và hạt bí ngô, và thực phẩm chứa tryptophan, như gà tây, trứng và sữa, có thể hỗ trợ thư giãn và cải thiện chất lượng giấc ngủ. Ăn những thực phẩm này vào bữa tối có thể giúp bạn dễ buồn ngủ mà không khiến bạn cảm thấy quá no.


BÀI 440- Các triệu chứng của ung thư phổi là gì
Terence Pawley
Các triệu chứng của ung thư phổi là gì và tại sao bệnh nhân thường nhầm lẫn chúng với các bệnh lý thông thường khác?
Tôi được chẩn đoán vào tháng 12 năm 2023, tôi đã đi siêu âm định kỳ (ở Ông, khi bạn đạt đến một độ tuổi nhất định, bạn được mời đợi siêu âm). Tôi đặt một chiếc taxi và đi siêu âm, sau khi siêu âm xong, tôi đi taxi về nhà, mọi việc diễn ra trong 15 phút. 3 ngày sau, tôi nhận được một lá thư yêu cầu tôi có mặt tại Khoa Ung bướu của bệnh viện địa phương. Kết quả siêu âm đã phát hiện ra điều gì đó không bình thường. Tôi là người hút thuốc lá ở mức độ vừa phải nhưng Bác sĩ tư vấn đã hỏi xem có thành viên nào trong gia đình bị ung thư không. Ông ngoại của tôi được chẩn đoán vào ngày 16 tháng 12 năm 1963 và qua đời vào ngày 12 tháng 1 năm 1964. Mẹ tôi được chẩn đoán vào ngày 16 tháng 1 năm 2003 và qua đời vào ngày 12 tháng 1 năm 2004. Chẩn đoán của riêng tôi là vào ngày 16 tháng 12 năm 2023, vì vậy tôi lo sợ điều tồi tệ hơn, đặc biệt là vào khoảng giữa tháng 1, vì vậy Bác sĩ tư vấn của tôi ban đầu nghĩ rằng đó là do di truyền. Cả Ông và Mẹ tôi đều là người hút thuốc. Tại Phòng tư vấn, tôi được thông báo rằng tôi sẽ được đưa vào một khóa học ngay lập tức. của Hóa trị, mỗi ngày trong 4 tuần nhưng nếu nó không làm giảm khối u ở phổi phải của tôi thì sẽ cần phải phẫu thuật nhưng nếu tôi hút thuốc thì bác sĩ phẫu thuật sẽ từ chối phẫu thuật, tôi có một gói 19 điếu thuốc mới mua trong túi, tôi lấy chúng ra và ngay lập tức vò nát chúng rồi ném vào thùng rác của Bác sĩ tư vấn và không hút 1 điếu thuốc nào kể từ đó, buổi Hóa trị của tôi đã kết thúc và sau một loạt các lần chụp Pet/CT, người ta quyết định rằng cần phải phẫu thuật, tôi đã cắt bỏ phổi phải vào tháng 5 năm 2024, mặc dù rất khó khăn nhưng tôi đã vượt qua được nhờ sự chăm chỉ và thái độ quyết tâm, tôi là và sẽ vẫn là một người rất tích cực nhưng điều đó không ngăn được khối u phát triển ở phổi trái của tôi, Hóa trị, Xạ trị và Miễn dịch trị liệu tiếp theo đã diễn ra và Chủ nhật tuần trước, tôi đã chụp lần quét mới nhất và vào Chủ nhật tuần trước, tôi nhận được tin rằng Bác sĩ tư vấn của tôi không muốn gặp lại tôi cho đến tháng 11 vì khối u 5 cm đã co lại xuống dưới 1 cm và trông như thể nó vẫn đang trong quá trình biến mất hoàn toàn, có thể nói rằng tôi đã nhẹ nhõm là một cách nói nhẹ nhàng, tôi vẫn chưa hoàn toàn thoát khỏi tình trạng này nhưng giờ đây có một tia sáng le lói xuyên qua sự u ám và tất cả những điều này khi tôi không có triệu chứng ban đầu nào cho cả trường hợp đầu tiên hoặc thứ hai của căn bệnh khủng khiếp này và tôi vẫn giữ thái độ tích cực nhất có thể, tôi sẽ vượt qua căn bệnh này và rung chiếc chuông chết tiệt đó...


BÀI 441- Tại sao ung thư đã di căn lại không được phẫu thuật?
Thomas Cayne
Bác sĩ sản phụ khoa xem lại phim chụp X-quang và MRI trước khi bệnh nhân vào phòng khám. Bệnh nhân biết mình bị ung thư vú, nhưng giai đoạn bệnh vẫn chưa rõ. Đối với cô ấy, đó là ung thư vú.

Cô được chẩn đoán mắc bệnh vài tuần trước, sau khi một khối u nhỏ trên cơ thể dường như báo hiệu điều gì đó đang diễn ra bên trong. Khối u hóa ra là một hạch bạch huyết ung thư, và khối u mà nó chứa đến từ một bên vú gần đó. (Người phụ nữ cũng bị đau lưng rất nhiều, nhưng đó chắc chắn chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.)

Hình ảnh y khoa thật kinh khủng.
Khi người phụ nữ bước vào phòng, cô ấy lo lắng đến mức gần như không nói nên lời.
Bác sĩ sản phụ khoa — bản thân cũng quá lo lắng để kể câu chuyện thường lệ trước khi đi ngủ về cơ hội sống sót của cô — bắt đầu lắc đầu trong khi chưa có câu hỏi nào được đặt ra. Ngoài hình ảnh tuyệt vọng mà cô ấy tạo dáng bằng mắt. Và ông ta vẫn run rẩy. Cứ run rẩy, run rẩy, và run rẩy.

Trở về phía những chấm đen trên hình ảnh y tế được chiếu trên màn hình. Tên cô ấy có trên đó. (Những chấm đen đó là của cô ấy.)

Và cô ấy biết câu chuyện mà chúng đang kể trước khi ông ta mở miệng — mắt ông ta đủ sáng. Và rồi ông ta giải thích rằng những chấm đen là khối u di căn, phát triển vào cột sống của cô ấy, đã di chuyển từ ngực cô ấy — qua các hạch bạch huyết đã khởi đầu câu chuyện này.
Những chấm đen không thể phẫu thuật được, vì chúng nằm quá gần các cơ quan quan trọng và những thứ tương tự, nhưng cũng vì chúng sẽ tiếp tục xuất hiện với tốc độ ngày càng tăng.

Tuy nhiên, họ sẽ cố gắng ngăn chúng phát triển — thu nhỏ những đứa trẻ khốn khổ đó cho đến khi chúng ngừng co lại.

Đến lúc đó, đám tang của cô ấy sẽ được sắp xếp, và các con cô ấy sẽ được giải thích rằng mẹ sẽ không còn nữa. Đến lúc đó, ung thư cũng sẽ di căn đến gan của cô ấy, và nỗi đau đớn sẽ hội tụ thành một thứ gì đó không thể chịu đựng được vào lúc cuối.
Đến lúc đó, những chấm đen sẽ khiến cô ấy hét lên và cầu xin sự cứu rỗi
Đến lúc đó, ngay cả thuốc giảm đau cũng không thể chữa khỏi cơn đau.


BÀI 442- Làm thế nào để giảm lượng đường trong chế độ ăn uống
Anuratha
"Làm thế nào để giảm lượng đường trong chế độ ăn uống mà không cảm thấy căng thẳng?"?
Ai cũng muốn điều tương tự, dù là người bình thường hay người bị tiểu đường. Lời khuyên của tôi rất đơn giản, đây là chế độ ăn uống cá nhân của tôi để giảm cảm giác thèm đồ ngọt.

Đơn giản thôi, bất cứ khi nào thèm đồ ngọt, hãy thử ăn trái cây, nho khô, các loại hạt và chà là.

Mở máy xay, cho nho khô, bất kỳ loại hạt nào (hạt điều, hạt óc chó, hạt dẻ cười, đậu phộng hoặc chana rang) và một ít chà là, xay nhuyễn, vo thành viên tròn và ăn mà không sợ hãi. Cơn thèm đồ ngọt của bạn chắc chắn sẽ giảm bớt nhờ những nguyên liệu tự nhiên này mà không hề căng thẳng. Nhưng chúng ta nên luôn nhớ rằng,
"Ngay cả mật hoa cũng là thuốc độc nếu dùng quá liều."

(Ông tôi, người đã sống đến 92 tuổi, đã ăn những viên kẹo ngọt này, nhưng ông thường ăn 5 lá neem, 5 lá cà ri và một ít lá chùm ngây sống vào mỗi buổi sáng. Ông bị tiểu đường nhưng vẫn rất năng động và không gặp vấn đề gì về thể chất cho đến khi ông kết thúc việc đi bộ thường xuyên).

Cuối cùng, khi cơn thèm đồ ngọt tăng lên, chúng ta nên nhớ đến sức khỏe của mình, gia đình và nghĩa vụ của mình đối với tương lai của họ.

BÀI 443- Các triệu chứng ban đầu phổ biến của ung thư máu là gì?
Dominic Lake
Con gái tôi có những khối u đáng chú ý xuất hiện ở giữa thân mình, đặc biệt là phần trên đùi. Ngoài ra, khi nhìn lại, cháu còn bị một số vết bầm tím không rõ nguyên nhân và khó thở từng đợt. Cháu rất năng động nên vấn đề về hô hấp là bất thường.

Cháu đã đi khám bác sĩ vì những khối u, đó là các hạch bạch huyết. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng bạch cầu rất lớn, đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể cháu đang chống chọi với một căn bệnh nào đó.

Cháu đã đến bệnh viện vài lần để xét nghiệm máu và chụp chiếu trước khi được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu, cụ thể là bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính dòng lympho T.

Chúng tôi ở Ông, khá gần Royal Marsden, vì vậy họ đã kiểm soát tình hình và ngay lập tức truyền dịch muối sinh lý để rửa sạch máu và bắt đầu điều trị ngay lập tức. Một năm sau, cháu đang hồi phục tốt, đang trong giai đoạn duy trì và còn một năm nữa mới kết thúc điều trị.


BÀI 444-Các loại rau lá xông có tốt hơn các loại rau khác không
Johnny Belgium
Các loại rau lá xông như rau bina và bông cải xông có tốt hơn các loại rau khác không?
Bạn có thể ăn rau bina, bông cải xông VÀ các loại rau khác. Không có siêu thực phẩm nào cả. Đừng để tầm nhìn hạn hẹp trong hành trình trở nên khỏe mạnh.

Vi khuẩn đường ruột của bạn phát triển tốt nhất nếu bạn ăn 20 đến 30 loại rau khác nhau mỗi tuần. Hoặc 4 loại rau độc đáo cho mỗi ngày trong tuần. Cố gắng ăn tất cả các loại rau khác nhau mà bạn có thể tiếp cận, những loại mà bạn không bị dị ứng hoặc không dung nạp.

Tôi nấu một món súp khác nhau mỗi ngày, bao gồm một loại đậu để bổ sung protein và một loại rau lá xông đậm để tối đa hóa chất dinh dưỡng. Bằng cách đó, tôi có thể hấp thụ tất cả các loại rau của mình.

Sau đây là công thức nấu súp "Đậu & Rau" tăng cường chất dinh dưỡng. Bạn có thể "sống" nhờ món súp này. (Đừng kiện tôi nhé) Tôi luôn nấu món này để có một quả bom dinh dưỡng với rào cản thấp.

"Đậu & Rau" là nguồn dinh dưỡng dồi dào. Đậu chứa nhiều protein và chất xơ, và Rau lá xông đậm là những thực phẩm giàu dinh dưỡng nhất trên Hành tinh nhỏ bé này. Hãy tìm hiểu trên một trang web đáng tin cậy để biết thêm về tất cả những lợi ích bạn nhận được từ Đậu & Rau.

THÀNH PHẦN:
500g Đậu khô ngâm qua đêm. Đậu là hạt ăn được thuộc họ Đậu. Đậu, đậu gà, đậu lăng, đậu Hà Lan xông, các sản phẩm từ đậu nành đều là Đậu.

Rau lá xông đậm: Cải xoăn (Boerenkool), Rau mầm (Giá đỗ), Cải rổ (Galicische Kool), Rau bina, Bắp cải (Kool), Củ dền xông, Cải xoong, Xà lách Romaine, Cải cầu vồng (Snijbiet, Warmoes), Rau arugula (Rucola), Rau diếp xoăn, Cải thìa, Cải củ xông (Bladgroen Van Radijs)

Một túi Hành tây đông lạnh cắt sẵn và/hoặc một túi Rau súp cắt sẵn.
Một loại rau chính như Cần tây, Cà chua bi cắt đôi, Tỏi tây, Ớt bột, Cà tím, Nấm... (tìm công thức súp để kết hợp các hương vị)
1,5 viên Nước dùng rau củ Knorr (có muối) cho mỗi lít nước.
Thảo mộc & Gia vị, Bột tỏi, Tiêu, Giấm và Dầu ô liu.

CHUẨN BỊ:
Ngâm Đậu khô qua đêm. Chắt bỏ nước và rửa sạch. Trừ khi bạn muốn bị đầy bụng, chuột rút và xì hơi liên tục cả ngày.
Cắt nhỏ. Không cần phải thái mỏng. Cho tất cả vào một nồi lớn. Bạn không cần phải xào hành tây. Thêm nước cho đến khi đầy. Đun nhỏ lửa và khuấy nhẹ trong 2 giờ. Xay nhuyễn. Và thế là xong.
Sử dụng nồi thép không gỉ! Nhôm hoặc đồng sẽ ngấm kim loại độc hại vào thức ăn của bạn.

Ăn một ít bánh mì nguyên cám với súp, để bổ sung ngũ cốc nguyên cám cho một bữa ăn hoàn chỉnh hơn.
Nếu bạn không quen ăn nhiều chất xơ, hãy bổ sung chúng từ từ vào chế độ ăn uống của bạn để hệ vi sinh vật đường ruột có thời gian thích nghi.
Món súp này rất tốt cho việc hấp thụ protein, canxi và sắt thuần chay. Và rất nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu khác.
Các loại đậu trong món súp đậu và rau xông này giúp bạn có một bữa ăn hoàn chỉnh với nguồn protein dồi dào, nhưng chúng cũng là một nguồn cung cấp sắt. Đậu khô rẻ hơn và có thể bảo quản được nhiều năm. Bạn có thể mua đủ loại đậu trên mạng. Nhiều lựa chọn và hương vị đa dạng hơn thịt.
Bạn sẽ hấp thụ sắt tốt hơn nếu kết hợp nguồn sắt với nguồn vitamin C.
Nguồn sắt từ thực vật an toàn hơn nguồn sắt từ động vật hoặc thực phẩm bổ sung. Nguồn sắt từ thực vật khó hấp thụ hơn, nhưng cơ thể cũng có thể đào thải sắt từ thực vật khi đã nạp quá nhiều. Cơ thể không thể đào thải sắt từ các sản phẩm động vật (sắt Heme) hoặc thực phẩm bổ sung (sắt nguyên tố), và sắt cũng tồn tại trong cơ thể rất lâu. Về cơ bản, bạn không thể dùng quá liều sắt từ thực vật, không giống như sắt từ động vật hoặc thực phẩm bổ sung.

Nếu bạn nấu súp trong khoảng 2 giờ, bạn sẽ phá vỡ thành tế bào thực vật chắc chắn và giải phóng các chất dinh dưỡng bên trong. Rau củ sẽ chuyển thành dạng lỏng. Không, nấu nướng không phá hủy tất cả các chất dinh dưỡng. Tôi đọc được rằng chúng ta chỉ phá vỡ thành tế bào thực vật khi nhai hoặc nấu chín rau củ.

Để tránh súp bị cháy, hãy giữ bếp ở mức lửa nhỏ nhất để súp sôi liu riu.

Để hấp thụ sắt tối ưu, đừng uống cà phê hoặc trà trong khi đang tiêu hóa thức ăn, vì cà phê và trà sẽ ức chế hấp thụ sắt.
Nếu bạn ăn chủ yếu là thực vật, bạn cần bổ sung!


BÀI 445- Chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh ung thư
Robert Davidson
Được chẩn đoán mắc ung thư bàng quang ở tuổi 85, vậy tôi có nên quên hóa trị/phẫu thuật không?
Trước tiên, hãy thay đổi chế độ ăn uống của bạn, nếu bạn muốn sống lâu hơn và thoải mái hơn so với bình thường. Chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh ung thư nghiêm ngặt hơn hầu hết các chế độ ăn khác và bao gồm việc kiêng hoàn toàn Muối và Đường, bởi vì mặc dù chúng không khởi phát ung thư - nhưng thịt mới là nguyên nhân chính - nhưng chúng lại phát triển ung thư. Bạn cũng sẽ mất tất cả các sản phẩm động vật khỏi chế độ ăn uống của mình - Sữa thực vật thay vì sữa động vật, Men dinh dưỡng thay vì Phô mai, và không có trứng; nhưng bạn cần tìm hiểu kỹ về chế độ ăn nếu quyết định áp dụng (ví dụ: dầu, bánh mì kẹp chay và xúc xích chay cũng nằm ngoài giới hạn, chỉ để niềm vui của bạn trọn vẹn).

Tôi đã nhịn ăn chín ngày trái phép cách đây vài năm cho Phẫu thuật Tuyến tiền liệt lần thứ hai của mình - lần đầu tiên đã thất bại và bạn chỉ được phép nhịn ăn 2 lần trong đời nên tôi sẽ không làm hỏng (hoặc điều gì đó tương tự) - ngoài ra, tôi đã nhịn ăn 40 ngày và 28 ngày khá sớm trong đời, vì vậy tôi biết đôi chút về nó, và biết rằng bạn phải theo dõi bất cứ điều gì
bất thường xảy ra - bạn phải dừng nhịn ăn ngay lập tức nếu có điều gì bất thường nhỏ nhất xảy ra. Tôi không biết khi nào ca phẫu thuật thứ hai sẽ diễn ra (nó diễn ra trong thời gian phong tỏa) nên đã đoán; may mắn thay, chín ngày của tôi đã kết thúc hơn 18 ngày trước khi phẫu thuật. - chỉ là (bạn phải dành gấp đôi thời gian để phục hồi sau khi nhịn ăn trước khi phẫu thuật.- và tôi không Khuyến nghị phương pháp này - chỉ để bạn hiểu rõ). Đối với hóa trị, nhịn ăn 1 hoặc 2 ngày có thể phù hợp - hãy hỏi ý kiến bác sĩ am hiểu nếu có thể.

Nếu bạn sống ở Ông, tôi không chắc có bao nhiêu bác sĩ hiểu rõ về điều này - một số người hiểu rõ hơn những người khác. Tôi nghe nói có người ở Bệnh viện St Alban (nếu có nhiều hơn một bệnh viện. Tôi không biết là bệnh viện nào) biết về chế độ ăn kiêng cho trường hợp này - rõ ràng là ăn nhiều rau xông. Nhân tiện, cải xoăn là loại rau chống oxy hóa nhiều nhất (chống ung thư), tiếp theo là rau bina, và sau đó là bông cải xông. Các loại quả mọng là loại trái cây chống oxy hóa rất tốt. Khi tôi đi phẫu thuật, tôi đã tự mang theo ngũ cốc nguyên hạt Muesli, sữa đậu nành, táo, chuối và dụng cụ gọt vỏ Easy Peeler để hồi phục - Dịch vụ ăn uống của Bệnh viện là tư nhân, và theo tôi, đã bị ảnh hưởng.
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Re: MỤC ĐỌC TIN TỨC Y KHOA GIÙM BẠN

Gửi bàigửi bởi admin » Thứ 7 Tháng 8 16, 2025 11:10 pm

BÀI 446- Thực phẩm phổ biến nào âm thầm hủy hoại làn da của bạn
https://youtu.be/v4SSpEtZcMU
BÀI 447- Làm thế nào để tối đa hóa lợi ích sức khỏe của việc đi bộ?
https://youtu.be/ARejMhGO5Jc
BÀI 448- Sự thật đáng kinh ngạc nhất về bộ não con người là gì?
https://youtu.be/4xHXMVh2DYM
BÀI 449- Cà chua bi
https://youtu.be/Zr4i3L5l624
BÀI 450- Chất nào tốt nhất để giảm Đường huyết?
https://youtu.be/dJK_Lv9R_PU
BÀI 451- Ung thư tuyến tụy có cảm giác như thế nào?
https://youtu.be/Vio-MbsMcxo
BÀI 452- Tôi bị ung thư mạch máu giai đoạn 4.
https://youtu.be/fQHkgtux0T8
BÀI 453- Công dụng của nho khô
https://youtu.be/xSleASn5Zwk
BÀI 454- Bạn nên từ chối phẫu thuật nào?
https://youtu.be/pBZVDNl1l4E
BÀI 455- Tại sao các loại hạt được coi là nguồn thực phẩm lành mạnh?
https://youtu.be/ijVh5eNqeDM
-------------

BÀI 446- Thực phẩm phổ biến nào âm thầm hủy hoại làn da của bạn
Rona Valdart
Những loại thực phẩm phổ biến nào âm thầm hủy hoại làn da của bạn từ bên trong?
Làn da bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các độc tố, chẳng hạn như hít phải khói thuốc lá hoặc cháy rừng. Nó cũng bị ảnh hưởng khi chế độ ăn uống hạn chế. Thiếu protein, vitamin và khoáng chất sẽ khiến da bị lão hóa sớm. Tôi đã đọc về một siêu mẫu lo lắng rằng làn da của cô ấy trông già hơn so với tuổi. Cô ấy đã đến gặp bác sĩ da liễu và được hỏi cô ấy đã ăn gì. Hóa ra, chế độ ăn của cô ấy rất thiếu protein và chất béo lành mạnh.

Bác sĩ "kê đơn" ăn 113g cá hồi mỗi ngày và 113g thịt gà mỗi ngày, ngoài món salad mà cô ấy thường ăn. Ông ấy bảo cô ấy ăn nhẹ một tá hạt với một miếng trái cây. Vài tháng sau, những bức ảnh trước và sau cho thấy sự giảm đáng kể các nếp nhăn mà cô ấy lo lắng. Làn da của cô ấy đã săn chắc hơn và tình trạng chảy xệ ban đầu đã biến mất. Cô ấy cũng rất vui khi thấy các cơ ở tay và chân săn chắc hơn.

Cô ấy luôn tập luyện để duy trì vóc dáng, nhưng chưa bao giờ thấy cơ bắp săn chắc. Ăn vài ounce protein đã tạo ra sự khác biệt lớn.


BÀI 447- Làm thế nào để tối đa hóa lợi ích sức khỏe của việc đi bộ?
Jack Juel
Nếu bạn muốn tối đa hóa lợi ích, trước tiên bạn cần tự hứa với bản thân một điều. Bạn muốn biết đó là gì không?

Đi bộ là bài tập hoàn hảo giúp bạn vừa năng động vừa khỏe mạnh. Nó không gây áp lực cho cơ thể, bạn không cần phải căng thẳng về nó, và bạn có thể đi bộ ở bất cứ đâu. Đi bộ không chỉ giúp bạn đốt cháy calo mà còn giúp đầu óc minh mẫn và tiếp thêm năng lượng cho não bộ. Nó giống như một nút reset hoàn hảo mà tâm trí và cơ thể bạn cần sau hoặc trước một ngày dài.

Trước tiên, hãy đảm bảo bạn đi bộ đúng số bước. Con số này sẽ rơi vào khoảng 7–8.000, ít nhất là trong thời gian đầu. Nếu bạn chưa quen với việc đi bộ, tốt nhất là bạn không nên ép buộc bản thân quá nhiều ngay từ đầu. Điều này sẽ chỉ khiến bạn kiệt sức và mất đi niềm vui. Từ đó, điều quan trọng là bạn nhận ra rằng bạn không cần phải đi bộ tất cả các bước cùng một lúc.

Thứ hai, hãy đi bộ trong suốt cả ngày. Thay vì đi bộ tất cả cùng một lúc, hãy trải đều chúng ra. Điều này cho phép bạn có được cảm giác tràn đầy năng lượng và tỉnh táo nhiều lần trong ngày. Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn làm việc tại bàn làm việc hoặc là người dành nhiều thời gian trong nhà. Một chuyến đi ngắn, dù chỉ 5–10 phút, sẽ giúp bạn khởi động lại bộ não và giúp nó được trang bị tốt hơn để xử lý các quyết định và căng thẳng.

Thứ ba, quan trọng nhất, bạn cần đảm bảo rằng mình đi bộ vì những lý do chính đáng. Đi bộ rất tốt, nhưng nếu bạn chỉ đi bộ vì nghe nói nó có thể mang lại cho bạn những lợi ích tuyệt vời, thì khả năng cao là bạn sẽ không duy trì được lâu. Bạn cần tìm cách để việc đi bộ phù hợp với bạn và lối sống của bạn. Khoảnh khắc việc đi bộ trở thành một việc vặt thay vì là điều bạn muốn làm chính là lúc bạn cần thay đổi cách tiếp cận.

Nhìn chung, đi bộ rất tốt, nhưng bạn cần đi bộ theo cách của mình để tối đa hóa lợi ích. Lượng calo được đốt cháy, đầu óc minh mẫn và năng lượng, tất cả sẽ có được khi bạn đảm bảo đi bộ đúng thời điểm và với tốc độ phù hợp với mình.


BÀI 448- Sự thật đáng kinh ngạc nhất về bộ não con người là gì?
Pallab Roy Chowdhury
Những sự thật đáng kinh ngạc nhất về bộ não con người là gì?
Bộ não con người, đặc biệt là phần tiềm thức, có thể làm nên điều kỳ diệu nếu được khơi gợi.
Tôi sẽ kể cho bạn nghe một tình huống thực tế.
Ông Venugopal, ngay từ nhỏ đã luôn muốn trở thành ca sĩ, từ năm lớp 6.
Cha ông điều hành một doông nghiệp nhỏ, mặc dù cha mẹ ông hết lòng ủng hộ sự nghiệp của ông.
Ông có một em gái.
Một ngày nọ, cha ông lên cơn đau tim. Ông phải nhập viện và chỉ 3 ngày sau, ông qua đời tại bệnh viện.
Mọi chuyện trở nên tồi tệ và gia đình họ hoàn toàn sụp đổ dưới gánh nặng tài chính.
Venugopal tội nghiệp, là con cả, giờ đây phải gánh vác chi phí.
Nói vậy thôi, ông bắt đầu làm việc toàn thời gian tại cửa hàng mà cha ông từng làm chủ.
Nhưng ông đã suy sụp từ bên trong. Niềm đam mê ca hát của ông không hề lụi tàn, nhưng đang bị kìm hãm bởi những trách nhiệm gia đình.
Ông ngày càng trở nên trầm cảm và gần như ngày nào cũng buồn bã.
Ông không thể luyện tập ca hát nữa...!!
Một ngày nọ, đột nhiên ông ngã từ cửa hàng của mình xuống.
Người dân địa phương đã báo tin cho gia đình ông và ông được đưa đến bệnh viện gần đó.

Ông không thể nói chuyện, cũng không thể cử động chân tay.
Các bác sĩ nghi ngờ ông bị ĐỘT QUỴ.
Chụp CT, MRI, Doppler,... Mọi thứ đều được thực hiện.
KHÔNG GÌ CẢ.

Ông không có bất kỳ tổn thương nào, mặc dù các triệu chứng gợi ý về đột quỵ hoặc bất kỳ khối u nào, nhưng kết quả chụp chiếu không phát hiện ra điều gì.
Ông được theo dõi vài ngày tại bệnh viện và xuất viện sau đó vài ngày.
Ông vẫn nằm liệt giường tại nhà, không thể cử động hay nói chuyện.
Ông không phải làm việc trong cửa hàng nữa.
Dần dần, ông bắt đầu tự hồi phục.
Đầu tiên là tay bắt đầu cử động, rồi đến chân. Và dần dần đứng dậy.

Ngay cả các bác sĩ cũng kinh ngạc, vì việc phục hồi sau khi bị liệt gần như là bất khả thi, và hoàn toàn không thể nếu không có bất kỳ liệu pháp vật lý trị liệu nào.

Phải mất gần 6 tháng, cuối cùng ông cũng có thể đi lại và nói chuyện, mặc dù không thể đi làm.

Trong thời gian đó, ông luyện tập ca hát và trở thành một ca sĩ giỏi, tham gia các cuộc thi, giành được một vài giải thưởng và giờ đây kiếm đủ tiền để nuôi sống cả gia đình chỉ bằng việc ca hát.
Ông không còn phải đi làm nữa.
Và ông sống hạnh phúc.
Nhưng làm thế nào mà ông lại bị đột quỵ mặc dù tất cả các kết quả chụp chiếu đều âm tính?
Vâng, đây mới là phần thú vị.
Ông ấy mắc phải chứng rối loạn chuyển đổi.
Khi ý thức và đam mê bị kìm nén quá lâu, tiềm thức sẽ hoạt động.
Chính tiềm thức đã khiến ông bị đột quỵ.
Đó là một cơn đột quỵ tâm lý, chứ không phải bệnh lý.

Và tiềm thức đã mang lại 3 thành quả mà ông ấy đạt được:
Động lực: Ông ấy không còn phải làm việc trong cửa hàng nữa và giờ đây có thể theo đuổi sự nghiệp ca hát.
Thành quả về tiền bạc: Họ hàng đã hỗ trợ gia đình ông khi ông nằm liệt giường và không có nguồn thu nhập
Thành quả cá nhân: Ông ấy đã thành công trong sự nghiệp ca hát mà ông hằng mong ước.

Khi tất cả những thành quả này đạt được, tiềm thức báo hiệu rằng ông ấy đã hoàn toàn khỏe mạnh.
Nhưng đôi khi, nếu không được can thiệp đúng cách vào đúng thời điểm, và những thành quả không đạt được, nó có thể dẫn đến liệt vĩnh viễn và thậm chí có thể dẫn đến tử vong..!!

Đó là lý do tại sao, trong một số câu trích dẫn, người ta nói rằng "ĐAM MÊ CÓ THỂ GIẾT CHẾT BẠN".
Tiềm thức là một điều bí ẩn..!!


BÀI 449- Cà chua bi

1- Tăng cường chức năng dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa
Cà chua bi có vị chua ngọt, giàu axit hữu cơ như axit malic và axit citric, giúp kích thích tiết nước bọt và dịch vị dạ dày, tăng cường nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa và nhu động ruột.

2-. Làm đẹp và chăm sóc da
Cà chua bi giàu chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin A và lycopene. Những thành phần này có thể loại bỏ các gốc tự do dư thừa ra khỏi cơ thể và giảm tổn thương tế bào, từ đó mang lại lợi ích cho việc làm đẹp và chăm sóc da.

3. Thông nhiệt, giải độc
Cà chua bi có tính mát, có tác dụng thông nhiệt, cải thiện các triệu chứng như khô miệng, khát nước, nóng dạ dày, đắng miệng, viêm nhiệt, ứ trệ nội tạng do sốt và nhiệt miệng.

4-Hạ huyết áp và mỡ máu.
Cà chua bi giàu anthocyanin, giúp giảm triglyceride và cholesterol, từ đó hỗ trợ hạ huyết áp.

5-Tăng cường miễn dịch.
Cà chua bi giàu các dưỡng chất như vitamin C và vitamin E, giúp tăng cường chức năng miễn dịch, tăng cường sức đề kháng với các tác nhân gây bệnh, ngăn ngừa cảm lạnh và các bệnh nhiễm trùng khác.


BÀI 450- Chất nào tốt nhất để giảm Đường huyết?
Heike
Thực tế thì chất nào tốt nhất để giảm Đường huyết? Liệu nó có gây ra tác dụng phụ không?
Tôi hiểu câu hỏi này khác với những người khác. Tôi hiểu là bạn đang hỏi về việc ổn định đường huyết nói chung, hay giảm A1C.

Tất nhiên, việc tránh đường và carbohydrate tinh chế là quan trọng, nhưng ngay cả một số thực phẩm là một phần của chế độ ăn uống lành mạnh (như trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và một số loại rau) cũng có thể làm tăng đường huyết. Và, các bạn ạ, hãy thực tế mà nói: dù có bệnh lý hay không, việc tránh hoàn toàn những thực phẩm "xấu" cũng rất khó. Làm sao bạn có thể giải thích với đứa cháu 5 tuổi của mình rằng bạn sẽ không ăn một miếng bánh sinh nhật của cháu? Làm sao bạn có thể không nếm thử ít nhất một hoặc hai miếng bánh Giáng sinh? Cứ mắng tôi đi, nhưng con người thật sự không hoàn hảo.

Dù sao thì, vài năm trước, chỉ số A1C của tôi đã lên đến 6 và tôi được chẩn đoán là tiền tiểu đường. Ôi trời! Tôi có người thân và bạn bè thân thiết bị tiểu đường và tôi KHÔNG muốn rơi vào tình trạng đó. Vì vậy, tôi
đã tìm hiểu trên mạng và nói chuyện với mọi người, rồi bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung quế. Dựa trên nghiên cứu của riêng mình, tôi đã dùng cả quế thông thường (giá rẻ) và quế Ceylon, xen kẽ các tuần. Chỉ số A1C của tôi đã giảm xuống còn 5,7.

Đã tốt hơn, nhưng vẫn chưa đạt được mức mong muốn. Tôi bắt đầu dùng berberine. Tôi đã dùng quế và berberine cùng nhau một thời gian, nhưng sau khi chỉ số A1C giảm xuống còn 4,9, tôi đã ngừng dùng quế.

Phải thừa nhận rằng tôi cũng đã giảm khoảng 31 kg trong 3 năm qua và đó có lẽ là một yếu tố góp phần, nhưng cá nhân tôi tin rằng berberine thực sự đã giúp giảm chỉ số A1C của tôi và nó cũng giúp tôi tiếp tục giảm cân. Đường huyết của tôi thường ở mức khoảng 99 - 105 khi họ dùng thuốc này bây giờ. Không tốt lắm, nhưng cũng không tệ đối với một người 67 tuổi và vẫn thừa cân.

Vâng, tôi cũng ăn uống lành mạnh hơn và đang tham gia một chương trình với một chuyên gia dinh dưỡng, người đã giúp tôi rất nhiều, nhưng tôi không hoàn hảo. Thỉnh thoảng chúng tôi ra ngoài ăn, và thỉnh thoảng tôi lại thưởng thức một món tráng miệng hoặc bánh quy. Chuyên gia dinh dưỡng của tôi và tôi (và Weight Watchers) đều đồng ý rằng nếu bạn ăn những gì bạn nên ăn trong 90% thời gian, bạn có thể ăn bất cứ thứ gì bạn muốn trong 10% còn lại mà vẫn ổn về mặt giảm cân. Mặt khác, việc ăn nửa chiếc bánh khiến lượng đường trong máu tăng vọt lên 300 nếu bạn đã bị tiểu đường vẫn sẽ rất nguy hiểm và không tốt cho sức khỏe. Điều quan trọng là phải điều độ.

Theo một số nghiên cứu, berberine cũng giúp điều trị tình trạng kháng insulin, điều này có thể giúp ích cho bệnh tiểu đường tuýp 2, và giúp cơ thể bạn phản ứng tốt hơn với lượng đường hoặc carbohydrate tinh chế ít và không thường xuyên.

Theo nghiên cứu và kinh nghiệm cá nhân của tôi, cả quế và berberine đều không có tác dụng phụ tiêu cực nào ở liều lượng khuyến nghị, vì vậy theo tôi, việc thử một trong hai hoặc cả hai đều không có hại gì. Chúc bạn may mắn!
Tái bút: Tôi đã nói chuyện với bác sĩ trước khi bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung và bác sĩ không phản đối bất kỳ loại nào.


BÀI 451- Ung thư tuyến tụy có cảm giác như thế nào?
Bethann Siviter

Có nhiều loại ung thư tuyến tụy khác nhau - về cơ bản là ung thư ngoại tiết (ngoại tiết là phần tuyến tụy đưa thức ăn vào ruột, không phải máu) và ung thư thần kinh nội tiết. Điều này phụ thuộc vào loại tế bào mà ung thư bắt đầu.
Chỉ khoảng 5% là ung thư thần kinh nội tiết (còn được gọi là khối u tế bào đảo tụy). Steve Jobs đã mắc loại ung thư này, còn được gọi là ung thư tuyến tụy nội tiết (Pnet).
Nhìn chung, các triệu chứng bao gồm vàng da (da vàng), đau bụng, sụt cân và thay đổi thói quen đại tiện cũng như mệt mỏi, chán ăn và tiểu đường mới khởi phát. Hầu hết mọi người đều nói rằng cơn đau rất đáng kể.
Nếu ung thư là PNET, có thể có các triệu chứng khác liên quan đến bệnh thần kinh nội tiết.
Nhìn chung, ung thư tuyến tụy không phải là một tiên lượng tốt… nhưng mọi người có nhiều hy vọng và thời gian hơn với PNET.

Vì vậy, ngoài các triệu chứng thể chất, người bệnh còn phải đối mặt với sự lo lắng, đau buồn và căng thẳng.

BÀI 452- Tôi bị ung thư mạch máu giai đoạn 4.
Bill Johnston
Tôi bị ung thư mạch máu giai đoạn 4. Một loại ung thư rất hiếm gặp, cứ một triệu người mới có một người mắc bệnh. Trường hợp của tôi bắt đầu chậm, điều này hơi bất thường đối với căn bệnh này. Gần 7 năm kể từ khi phát hiện ban đầu cho đến khi điều trị. Sau đó là 18 tháng, rồi 4 tháng, rồi 1 tháng. Bắt đầu ở mũi, rồi đến hạch bạch huyết cổ, rồi đến phổi, giờ là da đầu. Đang hóa trị, sau đó là phẫu thuật và xạ trị trong tương lai. Người ta biết rất ít về ung thư mạch máu, nên rất khó để đưa ra tiên lượng hợp lý. Nhưng... thật ảm đạm.

Để giữ vững tinh thần, tôi nhìn lại những câu chuyện thành công. Chẳng hạn như trường hợp của chị dâu tôi. 8 năm trước, chị ấy được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn cuối. Chị ấy đã trải qua phẫu thuật và hóa trị toàn diện. Tiên lượng ban đầu của chị ấy không mấy khả quan. Mặc dù sức khỏe không được tốt lắm, nhưng bà ấy vẫn rất khỏe mạnh và tiếp tục tận hưởng cuộc sống và gia đình.

Về mặt cá nhân, tôi đã phải vật lộn với bệnh động mạch vành gần mười năm sau cơn đau tim đầu tiên. Trong lần nong mạch vành thứ 8, tôi đã bị ngừng tim hoàn toàn. Các nỗ lực khử rung tim thất bại, tôi đã bắt đầu và duy trì hồi sức tim phổi (CPR) trong 50 phút. Đội ngũ phẫu thuật đã tiếp
quản và thực hiện phẫu thuật bắc cầu động mạch vành năm nhánh. Tối hôm đó, vợ tôi được thông báo rằng tôi có 90% nguy cơ tổn thương não vĩnh viễn và 50% cơ hội sống sót trong ba ngày. Vợ tôi kiểm tra độ minh mẫn của tôi hàng ngày, nhưng tháng vừa qua đánh dấu 27 năm kể từ ca phẫu thuật tim hở.

Tôi tự nhắc nhở bản thân rằng có thể vượt qua mọi khó khăn. Và tôi đang được chăm sóc y tế hạng nhất tại Trung tâm Chăm sóc Ung thư Fred Hutch/UWMC ở Seattle. Tôi đã có một cuộc sống tuyệt vời và mong chờ được sống thêm vài năm nữa.


BÀI 453-Công dụng của nho khô
Sunita Meena
Lợi ích của việc ăn nho khô ngâm là gì?
Một trong những ưu điểm tuyệt vời nhất của nho khô là chúng chứa đường tự nhiên mà không cần thêm bất kỳ chất phụ gia nào, do đó chúng cung cấp nhiều năng lượng giúp bạn tỉnh táo bất cứ khi nào bạn cần.

Nho khô là nguồn cung cấp dồi dào:
Chất xơ, Sắt, Canxi, Kali, Magiê, Đồng, Vitamin B & C,
Chất chống oxy hóa,

Lợi ích sức khỏe
Cải thiện tiêu hóa (táo bón và trĩ)
Tăng cường miễn dịch
Cải thiện sức khỏe tim mạch
Kiểm soát huyết áp và lượng đường trong máu
Chữa ung thư (khối u và ung thư đại tràng)
Chữa mụn trứng cá
Giải độc cơ thể
Tăng cường sức bền
Hỗ trợ giấc ngủ và cải thiện chất lượng giấc ngủ
Bảo vệ thận Khỏe mạnh
Bảo vệ khỏi bệnh thiếu máu
Hỗ trợ giảm cân
Chống lão hóa
Chăm sóc mắt và da
Phòng ngừa sốt
Chăm sóc xương

Cách sử dụng:
Nho khô ngâm
Nước thải độc nho khô
Nho khô tuy nhỏ nhưng chứa rất nhiều dưỡng chất và tốt cho sức khỏe. Ăn nho khô thường xuyên sẽ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh, cường tráng.


BÀI 454- Bạn nên từ chối phẫu thuật nào?
Errol

Tôi đã thay khớp ba lần, hai lần đầu gối và một lần hông.
Tính đến thời điểm tôi viết những dòng này, ca phẫu thuật thay khớp hông đã được ba tuần. Nó vẫn còn đau và làm tăng nguy cơ ung thư bạch huyết của tôi.
Mặc dù lợi ích lâu dài của phẫu thuật này nhìn chung là tốt, và nếu cần thì bạn nên làm, nhưng lời khuyên của tôi là… không nên làm.

Điều đó có nghĩa là gì?
Hãy bảo vệ khớp của bạn. Dừng lại khi chúng bị đau. Đừng chạy bộ, hãy đạp xe. Đừng nâng tạ quá nặng, hãy nâng tạ vừa phải với số lần lặp lại cao hơn. Tránh bất kỳ hoạt động mạnh nào. Hãy học cách đi bộ để bạn không tiếp đất bằng gót chân ở mỗi bước chân.
Khi đầu gối hoặc hông của bạn bắt đầu đau, hãy dừng lại và dùng glucosamine và chondroitin, không dùng Aleve hay Ibuprofen. Điều này chỉ che giấu điều cơ thể bạn đang cầu xin bạn làm: dừng lại và để nó tự lành.
Thực tế, hãy bắt đầu dùng glucosamine và chondroitin ngay bây giờ như một biện pháp phòng ngừa. Hãy cung cấp cho khớp những gì chúng cần để đối phó với những tác động mạnh mà chúng phải chịu đựng hàng ngày, ngay cả khi thực hiện các hoạt động bình thường.

Những ca phẫu thuật này rất đau đớn, tốn kém, gây biến dạng và mất nhiều thời gian để lành lại. Đầu gối trái của tôi sẽ không bao giờ trông giống như trước nữa, nhưng tôi không còn lựa chọn nào khác, tôi đã bị xương hóa ở cả ba khớp này.

Vì vậy, hãy chăm sóc khớp của bạn. Hãy nhớ rằng một khi chúng bắt đầu bị mòn, chúng có thể nhông chóng bị tổn thương. Hông của tôi đã chuyển từ trạng thái "không tệ" sang "Ôi trời, đau kinh khủng" chỉ trong vài tháng.

Luôn tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế. Hãy LÀM MỌI THỨ trước để tránh những ca phẫu thuật này, và chỉ sử dụng chúng như một giải pháp cuối cùng.
Ước gì tôi có thể quay ngược thời gian và tự cho mình lời khuyên tương tự… Tôi sẽ tốt hơn rất nhiều nếu có thể.


BÀI 455- Tại sao các loại hạt được coi là nguồn thực phẩm lành mạnh?
Sunita Meena
Nhỏ nhưng có võ. Đó là cách tốt nhất để mô tả các loại hạt và hạt giống. Chúng giàu chất béo lành mạnh, protein thực vật, chất xơ và các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể là một phần bổ dưỡng của một chế độ ăn uống cân bằng. Điều tuyệt vời nhất? Chúng rất dễ dàng để bổ sung vào thói quen hàng ngày của bạn. Hãy xem những điểm độc đáo của từng loại.

✅ Hạnh nhân - Hạnh nhân là một món ăn nhẹ đa năng chứa vitamin E, magiê và chất xơ.

✅ Hạt Chia - Chứa chất xơ và omega-3

✅ Hạt Hướng Dương - Chứa các chất dinh dưỡng như vitamin E và selen

✅ Quả Óc Chó - Quả Óc Chó có hương vị đậm đà, thơm mùi đất và là nguồn cung cấp omega-3 thực vật.

✅ Hạt lông xay - Hạt lông xay thường được thêm vào bữa ăn vì hàm lượng chất xơ và hương vị hạt dẻ tinh tế.

✅ Hạt điều - Chứa đồng, magiê và sắt

[Lợi ích thực phẩm, sức khỏe, chữa bệnh, dinh dưỡng, chất dinh dưỡng, các loại hạt và hạt giống, Chế độ ăn uống, trái cây, sức khỏe và chữa bệnh, sức khỏe là sự khỏe mạnh]
admin
Site Admin
 
Bài viết: 7004
Ngày tham gia: Chủ nhật Tháng 4 17, 2011 12:18 am

Trang trướcTrang kế tiếp

Quay về Tài liệu Tự Học Chữa Bệnh

Ai đang trực tuyến?

Đang xem chuyên mục này: Không có thành viên nào đang trực tuyến3 khách

cron